“Lao không chỉ ảnh hưởng đến phổi” – là điều mà nhiều người chưa biết đến. Trong số các thể lao ngoài phổi, lao xương khớp là một bệnh lý nguy hiểm có thể gây biến dạng cột sống, dính khớp, thậm chí tàn phế nếu không được điều trị kịp thời. Mặc dù bệnh không phổ biến như lao phổi, nhưng sự âm thầm, dai dẳng và hậu quả nghiêm trọng khiến lao xương khớp trở thành một mối đe dọa lớn đối với sức khỏe cộng đồng, đặc biệt là ở các nước đang phát triển như Việt Nam.
Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện, chuyên sâu và dễ hiểu về căn bệnh này: từ nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết, phương pháp điều trị, đến cách phòng ngừa hiệu quả – dựa trên kinh nghiệm lâm sàng, dữ liệu y khoa cập nhật và khuyến cáo từ các tổ chức y tế uy tín.
Lao xương khớp là gì?
Lao xương khớp là một dạng lao ngoài phổi do vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis gây ra, tấn công vào các mô xương và khớp. Đây là thể lao đứng hàng thứ ba sau lao phổi và lao hạch. Bệnh thường tiến triển âm thầm qua nhiều tuần đến nhiều tháng, chủ yếu ảnh hưởng đến:
- Cột sống ngực và thắt lưng (chiếm khoảng 50% – gọi là lao cột sống)
- Khớp lớn như khớp háng, khớp gối, khớp vai
- Ít gặp hơn: khớp cổ chân, cổ tay, khớp cùng chậu
Đây là bệnh lý mang tính chất mạn tính, có thể dẫn đến phá hủy sụn khớp, xương dưới sụn, biến dạng khớp và cột sống nếu không điều trị đúng cách. Ngoài ra, bệnh nhân còn có nguy cơ hình thành áp-xe lạnh và rò mủ mạn tính rất khó điều trị dứt điểm.
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
1. Nguyên nhân trực tiếp
Vi khuẩn lao Mycobacterium tuberculosis lây lan từ ổ nhiễm ban đầu (thường là lao phổi) đến hệ xương khớp thông qua đường máu hoặc hệ bạch huyết. Tại đây, chúng gây ra viêm hạt, hoại tử bã đậu và phá hủy dần mô xương, sụn khớp.
2. Các yếu tố nguy cơ
- Suy giảm miễn dịch: Người nhiễm HIV, dùng thuốc ức chế miễn dịch kéo dài (như corticoid, hóa trị), tiểu đường, suy dinh dưỡng.
- Lao phổi hoặc lao ngoài phổi không điều trị dứt điểm: Là ổ vi khuẩn lan tỏa sang các cơ quan khác.
- Tiếp xúc gần với người mắc lao: Đặc biệt trong môi trường chật hẹp, kém thông thoáng, dễ lây nhiễm qua không khí.
- Trẻ nhỏ và người cao tuổi: Hệ miễn dịch yếu, dễ bị tấn công bởi vi khuẩn lao.
TS.BS Trịnh Hữu Vinh (Bệnh viện Phổi Trung ương) chia sẻ: “Khoảng 10% bệnh nhân lao phổi có thể bị biến chứng lao ngoài phổi, trong đó lao xương khớp là thể nguy hiểm vì thường phát hiện muộn khi tổn thương đã nặng.”
Triệu chứng nhận biết lao xương khớp
1. Biểu hiện toàn thân
- Sốt nhẹ kéo dài, thường về chiều tối
- Đổ mồ hôi ban đêm
- Gầy sút cân, chán ăn
- Mệt mỏi kéo dài không rõ nguyên nhân
2. Triệu chứng tại vị trí tổn thương
Lao cột sống
- Đau âm ỉ ở vùng cột sống tổn thương (thường là lưng hoặc thắt lưng)
- Đau tăng khi vận động, giảm khi nghỉ
- Co cứng cơ cạnh sống, gù lưng nếu tổn thương kéo dài
- Có thể xuất hiện áp-xe lạnh hoặc rò mủ
- Nặng hơn: liệt chi dưới, rối loạn cơ tròn nếu chèn ép tủy
Lao khớp (gối, háng…)
- Sưng đau khớp, không đỏ nóng
- Hạn chế vận động khớp
- Teo cơ quanh khớp do ít vận động
- Dính khớp, biến dạng khớp nếu không điều trị sớm
3. Hình ảnh thực tế từ bệnh nhân
Biến chứng nguy hiểm nếu không điều trị
Lao xương khớp nếu chẩn đoán muộn hoặc điều trị không đúng phác đồ có thể để lại những hậu quả nghiêm trọng:
- Biến dạng cột sống: Gù, vẹo, trượt đốt sống
- Liệt tủy: Do áp lực từ khối áp-xe hoặc mô xơ chèn ép tủy sống
- Dính khớp, mất chức năng vận động: Đặc biệt nếu lao khớp không được điều trị sớm
- Áp-xe lạnh và rò mủ mạn tính: Rò lâu ngày rất khó lành
- Di chứng tàn phế: Người bệnh có thể mất khả năng lao động vĩnh viễn
Theo một nghiên cứu công bố trên Tạp chí Y học Việt Nam (2023), có đến 38% bệnh nhân lao xương khớp đến khám khi tổn thương đã ở giai đoạn muộn – điều đó cho thấy tầm quan trọng của việc phát hiện sớm căn bệnh này.
Chẩn đoán lao xương khớp
Chẩn đoán lao xương khớp thường gặp khó khăn do triệu chứng không đặc hiệu, dễ nhầm lẫn với các bệnh lý khác như viêm khớp, thoái hóa cột sống, u xương,… Vì vậy, cần kết hợp nhiều phương pháp cận lâm sàng để xác định chính xác.
1. Lâm sàng và tiền sử
- Sốt kéo dài, đau vùng xương/khớp, giảm cân
- Tiền sử lao phổi hoặc tiếp xúc với người mắc lao
2. Cận lâm sàng
- X-quang: Phát hiện tổn thương xương, hẹp khe khớp, phá hủy đốt sống
- CT scan hoặc MRI: Rất hữu ích để đánh giá tổn thương tủy sống, áp-xe, và giai đoạn sớm
- Xét nghiệm máu: Tốc độ lắng máu tăng (VS), CRP tăng
- Phản ứng Mantoux (tuberculin): Dương tính ở người chưa tiêm BCG
- Xét nghiệm gen Xpert MTB/RIF hoặc PCR: Xác định vi khuẩn lao trong dịch khớp hoặc mô sinh thiết
- Sinh thiết mô tổn thương: Tiêu chuẩn vàng, phát hiện hoại tử bã đậu, tế bào bán liên
Điều trị lao xương khớp
1. Điều trị nội khoa (kháng lao)
Phác đồ điều trị lao xương khớp theo khuyến cáo của Bộ Y tế Việt Nam và WHO bao gồm:
- Giai đoạn tấn công (2 tháng): Isoniazid (H), Rifampicin (R), Pyrazinamide (Z), Ethambutol (E)
- Giai đoạn duy trì (10 tháng): Isoniazid và Rifampicin
Tổng thời gian điều trị kéo dài 12 tháng, tùy mức độ tổn thương và đáp ứng điều trị. Cần tuân thủ tuyệt đối để tránh kháng thuốc lao.
2. Điều trị ngoại khoa
Chỉ định phẫu thuật khi có các tình huống sau:
- Chèn ép tủy sống, yếu liệt chi
- Áp-xe lớn, rò mủ không đáp ứng điều trị nội khoa
- Biến dạng cột sống nặng
- Dính khớp gây tàn phế
Can thiệp ngoại khoa gồm: lấy bỏ tổn thương lao, giải ép tủy sống, cố định cột sống, thay khớp nhân tạo (trong một số trường hợp khớp gối, khớp háng).
3. Phục hồi chức năng
Rất quan trọng để ngăn ngừa teo cơ, dính khớp và phục hồi vận động. Gồm:
- Vật lý trị liệu: tập vận động khớp, kéo giãn cột sống
- Chỉnh hình nếu có biến dạng
- Tập đi lại sớm sau mổ (nếu có)
Phòng ngừa lao xương khớp
Phòng bệnh luôn là yếu tố then chốt, đặc biệt trong cộng đồng có tỷ lệ mắc lao cao:
- Tiêm vắc-xin BCG: Cho trẻ sơ sinh giúp giảm nguy cơ mắc các thể lao nặng, đặc biệt là lao xương khớp
- Khám và điều trị lao phổi kịp thời: Tránh lây lan và biến chứng
- Cải thiện điều kiện sống: Giữ nhà cửa thông thoáng, tránh tiếp xúc gần với người mắc lao
- Bổ sung dinh dưỡng hợp lý: Tăng cường miễn dịch tự nhiên của cơ thể
- Tuân thủ phác đồ điều trị: Với bệnh nhân đang điều trị lao để tránh tái phát hoặc lao ngoài phổi
Kết luận
Lao xương khớp là căn bệnh nguy hiểm nhưng có thể chữa khỏi nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng phác đồ. Sự âm thầm trong biểu hiện khiến bệnh dễ bị bỏ sót và gây hậu quả nặng nề như gù vẹo cột sống, dính khớp, hoặc thậm chí tàn phế. Việc chủ động phòng ngừa, tầm soát trong các nhóm nguy cơ cao và nâng cao nhận thức cộng đồng chính là chìa khóa để kiểm soát căn bệnh này.
Đừng bỏ qua những dấu hiệu như đau âm ỉ cột sống, sưng khớp không nóng đỏ hay mệt mỏi kéo dài. Nếu bạn hoặc người thân nghi ngờ mắc lao xương khớp, hãy đi khám chuyên khoa càng sớm càng tốt để tránh các biến chứng không mong muốn.
Hỏi đáp liên quan (FAQ)
1. Lao xương khớp có lây không?
Bản thân lao xương khớp không trực tiếp lây, nhưng người mắc bệnh thường có ổ lao nguyên phát ở phổi – có khả năng phát tán vi khuẩn qua đường hô hấp. Do đó, cần tách ly và điều trị triệt để ổ lao nguyên phát.
2. Điều trị lao xương khớp bao lâu thì khỏi?
Thời gian điều trị kháng sinh thông thường kéo dài từ 9 đến 12 tháng. Tuy nhiên, để phục hồi hoàn toàn chức năng vận động, người bệnh cần kết hợp thêm phục hồi chức năng trong nhiều tháng sau đó.
3. Sau điều trị lao xương khớp có tái phát không?
Hoàn toàn có thể nếu không tuân thủ điều trị hoặc có hệ miễn dịch suy giảm. Tái khám định kỳ và dùng thuốc đủ liều, đúng thời gian là yếu tố quan trọng để tránh tái phát.
4. Có cần phẫu thuật khi bị lao xương khớp không?
Không phải trường hợp nào cũng cần phẫu thuật. Tuy nhiên, nếu có biến chứng như chèn ép tủy, áp-xe lớn, rò mạn tính hoặc gù vẹo nghiêm trọng, phẫu thuật sẽ được chỉ định để cải thiện chất lượng sống cho bệnh nhân.
Kêu gọi hành động (CTA)
Bạn nghi ngờ bản thân hoặc người thân mắc lao xương khớp? Đừng để bệnh diễn tiến âm thầm và để lại hậu quả nghiêm trọng. Hãy đặt lịch khám ngay với chuyên gia cơ xương khớp hoặc bệnh phổi tại cơ sở y tế uy tín. Sự can thiệp sớm chính là chìa khóa cho một cuộc sống khỏe mạnh và vận động linh hoạt.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.