Viêm bể thận cấp là một trong những bệnh lý nhiễm trùng thận nghiêm trọng có thể dẫn đến biến chứng nguy hiểm như suy thận hoặc nhiễm trùng huyết nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Đây là tình trạng nhiễm khuẩn lan từ bàng quang lên thận, thường do vi khuẩn đường ruột gây ra. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị cũng như cách phòng ngừa bệnh lý này một cách toàn diện và khoa học.

Viêm Bể Thận Cấp Là Gì?
Viêm bể thận cấp là một dạng nhiễm trùng cấp tính ở thận, chủ yếu ảnh hưởng đến bể thận – phần chứa nước tiểu trước khi đẩy xuống niệu quản. Bệnh thường xảy ra do vi khuẩn di chuyển ngược dòng từ niệu đạo, bàng quang lên đến thận.
Phân biệt viêm bể thận cấp và viêm đường tiết niệu dưới
- Viêm đường tiết niệu dưới: thường nhẹ hơn, chỉ ảnh hưởng đến niệu đạo hoặc bàng quang. Triệu chứng chủ yếu là tiểu buốt, tiểu rắt.
- Viêm bể thận cấp: nhiễm khuẩn lan đến thận, gây sốt cao, đau vùng hông lưng, thậm chí rối loạn toàn thân.
Mức độ nguy hiểm
Nếu không điều trị đúng cách, viêm bể thận cấp có thể tiến triển thành các biến chứng đe dọa tính mạng như nhiễm trùng huyết, áp-xe thận, hoặc suy thận cấp. Tỷ lệ nhập viện vì viêm bể thận cấp ước tính khoảng 15–20% số ca viêm đường tiết niệu trên (theo NCBI).
Nguyên Nhân Gây Viêm Bể Thận Cấp
Khoảng 90% các trường hợp viêm bể thận cấp là do vi khuẩn từ bàng quang xâm nhập ngược dòng lên thận. Tác nhân gây bệnh phổ biến nhất là vi khuẩn Escherichia coli (E.coli), thường trú ở đường ruột.
Nguyên nhân trực tiếp
- Vi khuẩn đường ruột (E.coli): chiếm khoảng 70–90% trường hợp.
- Vi khuẩn Klebsiella, Proteus, Enterococcus: thường gặp ở bệnh nhân nhập viện hoặc có bệnh lý nền.
Các yếu tố thuận lợi
- Tắc nghẽn đường tiết niệu: sỏi thận, u đường tiết niệu, phì đại tuyến tiền liệt làm ứ đọng nước tiểu, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển.
- Đặt ống thông tiểu lâu ngày: làm mất hàng rào bảo vệ tự nhiên của đường tiểu.
- Tiểu đường và suy giảm miễn dịch: cơ thể không đủ khả năng chống lại vi khuẩn.
- Thai kỳ: tử cung chèn ép niệu quản, tăng nguy cơ nhiễm trùng thận ở phụ nữ mang thai.
Triệu Chứng Viêm Bể Thận Cấp
Triệu chứng viêm bể thận cấp thường khởi phát đột ngột và tiến triển nhanh chóng. Biểu hiện có thể thay đổi tùy theo mức độ nghiêm trọng và tình trạng sức khỏe của người bệnh.
Triệu chứng toàn thân
- Sốt cao (≥ 38,5°C), kèm theo rét run.
- Đau lưng một bên hoặc đau vùng hông-lưng, có thể lan xuống bụng dưới.
- Mệt mỏi, chán ăn, suy nhược cơ thể.
- Buồn nôn, nôn mửa.
Triệu chứng đường tiết niệu
- Tiểu buốt, tiểu rắt, tiểu nhiều lần.
- Tiểu đục, có mùi hôi, đôi khi có mủ hoặc máu trong nước tiểu.
- Cảm giác nóng rát khi đi tiểu.
Dấu hiệu nặng cần nhập viện
Viêm bể thận cấp có thể diễn tiến nghiêm trọng, đặc biệt ở người lớn tuổi hoặc có bệnh nền. Các dấu hiệu cảnh báo cần đến cơ sở y tế ngay:
- Huyết áp tụt, da lạnh, mạch nhanh – dấu hiệu nhiễm trùng huyết.
- Lú lẫn, không tỉnh táo – đặc biệt ở người cao tuổi.
- Không đáp ứng với điều trị sau 48 giờ dùng kháng sinh.
Đối Tượng Nguy Cơ Cao
Bệnh viêm bể thận cấp có thể gặp ở mọi lứa tuổi, nhưng một số nhóm đối tượng có nguy cơ cao hơn và dễ bị biến chứng nặng:
Phụ nữ, đặc biệt trong thai kỳ
- Niệu đạo ngắn hơn nam giới, dễ bị vi khuẩn xâm nhập.
- Thay đổi nội tiết tố trong thai kỳ làm giảm nhu động niệu quản.
Người cao tuổi
- Giảm sức đề kháng.
- Khó nhận biết triệu chứng vì dễ nhầm với bệnh lý khác (mệt mỏi, lú lẫn).
Người mắc bệnh mãn tính
- Tiểu đường: làm giảm khả năng chống nhiễm khuẩn.
- Suy giảm miễn dịch: HIV/AIDS, ung thư đang hóa trị.
- Bệnh thận mạn: làm giảm chức năng lọc và đào thải vi khuẩn.
Biến Chứng Của Viêm Bể Thận Cấp
Nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách, viêm bể thận cấp có thể gây ra nhiều biến chứng nặng nề.
Suy thận cấp
Thận bị tổn thương do viêm nặng hoặc nhiễm trùng lan rộng, làm giảm đột ngột chức năng lọc máu.
Nhiễm trùng huyết (Sepsis)
Vi khuẩn từ thận lan vào máu, gây nhiễm trùng toàn thân, có thể dẫn đến sốc nhiễm trùng và tử vong nếu không cấp cứu kịp thời.
Áp-xe thận
Túi mủ hình thành trong thận do nhiễm trùng kéo dài. Điều trị thường phải chích dẫn lưu hoặc phẫu thuật.
Viêm bể thận mạn tính
Tái phát nhiều lần làm tổn thương mô thận, dần dẫn đến suy thận mạn.
Theo Hiệp hội Thận học Hoa Kỳ (ASN), khoảng 20–30% bệnh nhân viêm bể thận cấp không được điều trị đúng có nguy cơ chuyển thành mạn tính.
Chẩn Đoán Viêm Bể Thận Cấp
Chẩn đoán sớm và chính xác viêm bể thận cấp đóng vai trò then chốt trong điều trị hiệu quả và ngăn ngừa biến chứng. Việc chẩn đoán dựa vào kết hợp triệu chứng lâm sàng, xét nghiệm và hình ảnh học.
Khám lâm sàng
- Đánh giá dấu hiệu nhiễm trùng: sốt, rét run, mạch nhanh.
- Ấn đau vùng hông lưng một bên – dấu hiệu đặc trưng gợi ý thận bị viêm.
Xét nghiệm nước tiểu
- Tổng phân tích nước tiểu: phát hiện bạch cầu, hồng cầu, nitrite – dấu hiệu nhiễm trùng đường tiểu.
- Cấy nước tiểu: xác định loại vi khuẩn và mức độ nhạy cảm với kháng sinh.
Xét nghiệm máu
- Công thức máu: bạch cầu tăng cao, tốc độ lắng máu (ESR) và CRP tăng.
- Chức năng thận: đánh giá chỉ số creatinine, ure.
Hình ảnh học
- Siêu âm thận: phát hiện giãn bể thận, sỏi, áp-xe.
- CT scan hệ tiết niệu: dùng khi nghi ngờ biến chứng hoặc viêm không điển hình.
Phương Pháp Điều Trị Viêm Bể Thận Cấp
Điều trị viêm bể thận cấp cần được bắt đầu sớm, ưu tiên điều trị nguyên nhân và hỗ trợ triệu chứng. Phác đồ điều trị sẽ tùy thuộc vào mức độ nặng và tình trạng bệnh nhân.
1. Điều trị nội khoa bằng kháng sinh
Kháng sinh là nền tảng trong điều trị viêm bể thận cấp.
- Trường hợp nhẹ: có thể dùng kháng sinh đường uống như ciprofloxacin, levofloxacin, trimethoprim/sulfamethoxazole.
- Trường hợp nặng hoặc có biến chứng: dùng kháng sinh đường tĩnh mạch như ceftriaxone, piperacillin-tazobactam.
- Điều chỉnh thuốc dựa trên kết quả cấy nước tiểu và kháng sinh đồ.
2. Điều trị hỗ trợ
- Truyền dịch để duy trì huyết áp và hỗ trợ bài tiết.
- Thuốc hạ sốt, giảm đau như paracetamol.
- Theo dõi sát dấu hiệu sinh tồn, chức năng thận, phản ứng với kháng sinh.
3. Can thiệp ngoại khoa khi cần thiết
- Đặt ống dẫn lưu thận (nephrostomy) khi có ứ mủ hoặc tắc nghẽn đường tiết niệu.
- Phẫu thuật lấy sỏi nếu viêm do sỏi gây tắc nghẽn kéo dài.
4. Thời gian điều trị
- Điều trị kháng sinh kéo dài 10–14 ngày.
- Trường hợp nặng có thể kéo dài đến 21 ngày.
- Theo dõi tái khám và xét nghiệm lại sau khi kết thúc điều trị.
Phòng Ngừa Viêm Bể Thận Cấp
Việc chủ động phòng ngừa có thể làm giảm đáng kể nguy cơ mắc bệnh và tái phát.
Biện pháp phòng bệnh hiệu quả
- Uống đủ nước mỗi ngày (2–2.5 lít) để làm loãng nước tiểu và loại bỏ vi khuẩn.
- Không nhịn tiểu quá lâu, nên đi tiểu ngay khi có nhu cầu.
- Giữ vệ sinh vùng kín sạch sẽ, lau từ trước ra sau sau khi đi vệ sinh.
- Tránh sử dụng dung dịch vệ sinh có chất kích ứng.
Đối với người có yếu tố nguy cơ
- Khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm sỏi thận hoặc bệnh lý tiết niệu.
- Điều trị dứt điểm viêm đường tiết niệu dưới để tránh lan lên thận.
- Phụ nữ mang thai cần được khám sàng lọc vi khuẩn niệu không triệu chứng.
Viêm Bể Thận Cấp Ở Phụ Nữ Mang Thai
Phụ nữ mang thai có nguy cơ cao hơn bị viêm bể thận cấp do sự thay đổi nội tiết và giải phẫu đường tiết niệu.
Nguy cơ đối với mẹ và thai nhi
- Tăng nguy cơ sinh non, nhẹ cân, tiền sản giật.
- Mẹ có thể bị nhiễm trùng huyết, suy thận cấp nếu không được can thiệp sớm.
Chẩn đoán và điều trị an toàn
- Sàng lọc vi khuẩn niệu từ tam cá nguyệt thứ nhất.
- Sử dụng kháng sinh an toàn cho thai nhi như cefuroxime, amoxicillin/clavulanate.
Khi Nào Cần Gặp Bác Sĩ?
Bạn nên đi khám ngay khi có những dấu hiệu sau:
- Sốt cao không rõ nguyên nhân, đau lưng hoặc vùng hông dữ dội.
- Tiểu đục, tiểu ra máu hoặc có mủ.
- Buồn nôn, nôn, mệt mỏi toàn thân.
- Bệnh không cải thiện sau 48 giờ điều trị kháng sinh.
Kết Luận
Viêm bể thận cấp là tình trạng nguy hiểm nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa và điều trị hiệu quả nếu được phát hiện sớm. Người bệnh cần lưu ý các dấu hiệu cảnh báo, đặc biệt nếu có yếu tố nguy cơ như tiểu đường, mang thai hoặc tiền sử nhiễm trùng đường tiết niệu. Điều quan trọng là không tự ý dùng thuốc, và nên đến cơ sở y tế để được tư vấn điều trị đúng cách.
Hãy chủ động bảo vệ thận của bạn – từ việc uống đủ nước mỗi ngày đến khám sức khỏe định kỳ.
Hành Động Ngay
Bạn hoặc người thân đang có dấu hiệu nghi ngờ viêm bể thận cấp? Đừng chần chừ! Hãy đến cơ sở y tế gần nhất để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Nếu cần hỗ trợ, bạn có thể liên hệ với đội ngũ chuyên gia tại ThuVienBenh.com.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. Viêm bể thận cấp có lây không?
Không. Đây là bệnh nhiễm khuẩn không lây từ người sang người. Tuy nhiên, vi khuẩn gây bệnh có thể lây lan trong hệ tiết niệu.
2. Bệnh có thể tự khỏi không nếu không điều trị?
Không nên chủ quan. Bệnh có thể chuyển biến xấu nhanh chóng và gây biến chứng nặng nếu không được điều trị bằng kháng sinh phù hợp.
3. Có thể phòng ngừa bệnh chỉ bằng việc uống nhiều nước?
Uống đủ nước rất quan trọng nhưng không đủ. Cần kết hợp với vệ sinh cá nhân tốt, điều trị viêm tiết niệu dưới, và tầm soát định kỳ nếu có nguy cơ cao.
4. Viêm bể thận cấp tái phát nhiều lần có sao không?
Có. Tái phát nhiều lần có thể gây tổn thương thận lâu dài, dẫn đến viêm bể thận mạn hoặc suy thận mạn tính.
5. Trẻ em có bị viêm bể thận cấp không?
Có. Trẻ em, đặc biệt là trẻ gái, cũng có nguy cơ mắc bệnh, thường do bất thường cấu trúc hệ tiết niệu hoặc vệ sinh không đúng cách.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.