Viêm màng não do phế cầu là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong hoặc để lại di chứng nặng nề ở trẻ nhỏ và người lớn tuổi. Đây là bệnh nhiễm trùng cấp tính xảy ra khi vi khuẩn phế cầu Streptococcus pneumoniae xâm nhập vào hệ thần kinh trung ương, gây viêm màng não – lớp màng bao quanh não và tủy sống. Sự nguy hiểm nằm ở diễn tiến bệnh rất nhanh, có thể chuyển từ sốt nhẹ sang hôn mê chỉ trong vài giờ. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có thể gây tổn thương não không hồi phục, thậm chí tử vong.
Trong bài viết này, ThuVienBenh.com sẽ cùng bạn đi sâu tìm hiểu tất cả thông tin về căn bệnh này: nguyên nhân, triệu chứng, biến chứng, chẩn đoán, điều trị và cách phòng ngừa – dựa trên kiến thức y học đáng tin cậy và kinh nghiệm thực tế từ các chuyên gia đầu ngành.
1. Viêm màng não do phế cầu là gì?
1.1 Định nghĩa y học
Viêm màng não do phế cầu là tình trạng viêm lớp màng bao quanh não và tủy sống do vi khuẩn Streptococcus pneumoniae gây ra. Đây là một trong những dạng viêm màng não mủ nguy hiểm nhất, có tỷ lệ tử vong và để lại di chứng cao nhất trong các loại viêm màng não do vi khuẩn.
1.2 Tác nhân gây bệnh: Vi khuẩn phế cầu Streptococcus pneumoniae
Phế cầu là một loại vi khuẩn gram dương, có thể tồn tại trong vùng mũi họng của người khỏe mạnh mà không gây bệnh. Tuy nhiên, khi hệ miễn dịch suy yếu, vi khuẩn này có thể xuyên qua hàng rào bảo vệ và đi vào máu, phổi hoặc hệ thần kinh trung ương, gây viêm phổi, nhiễm trùng huyết hoặc viêm màng não.
Streptococcus pneumoniae hiện là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu do các bệnh nhiễm khuẩn có thể phòng ngừa bằng vắc-xin trên toàn cầu, theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).
1.3 Cơ chế gây bệnh
Sau khi xâm nhập vào máu, vi khuẩn phế cầu vượt qua hàng rào máu não (blood-brain barrier) và kích hoạt phản ứng viêm mạnh mẽ trong màng não. Chính phản ứng miễn dịch quá mức của cơ thể gây nên sự phá hủy mô thần kinh, phù não, tăng áp lực nội sọ và các rối loạn chuyển hóa nặng nề.
2. Ai có nguy cơ cao mắc bệnh?
Viêm màng não do phế cầu có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, tuy nhiên, những nhóm đối tượng sau đây có nguy cơ cao hơn do hệ miễn dịch yếu hoặc chưa hoàn thiện:
2.1 Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ
Trẻ em dưới 5 tuổi là đối tượng có tỷ lệ mắc và tử vong do phế cầu cao nhất. Theo CDC (Mỹ), khoảng 60-70% ca bệnh viêm màng não phế cầu ở Mỹ xảy ra ở trẻ nhỏ. Hệ miễn dịch chưa phát triển đầy đủ, cùng với việc chưa tiêm ngừa đầy đủ, khiến trẻ rất dễ bị tấn công.
2.2 Người già, người suy giảm miễn dịch
Người cao tuổi (trên 65 tuổi), người mắc bệnh nền (đái tháo đường, suy gan, suy thận, HIV/AIDS) hoặc đang điều trị ức chế miễn dịch (hóa trị, thuốc chống thải ghép…) có nguy cơ mắc cao hơn do sức đề kháng yếu.
2.3 Người chưa tiêm vắc-xin phế cầu
Hiện nay đã có vắc-xin phòng ngừa phế cầu (PCV13, PPSV23), nhưng tỷ lệ tiêm chủng tại Việt Nam còn rất thấp, đặc biệt trong cộng đồng người lớn và người có bệnh nền.
3. Triệu chứng viêm màng não do phế cầu
3.1 Triệu chứng ban đầu
- Sốt cao đột ngột (thường trên 39°C)
- Đau đầu dữ dội, không đáp ứng với thuốc thông thường
- Buồn nôn, nôn ói liên tục
- Mệt mỏi, lừ đừ, dễ nhầm với cảm cúm
Ở trẻ nhỏ, các dấu hiệu có thể không rõ ràng, nhưng thường bao gồm:
- Bỏ bú, quấy khóc liên tục
- Thóp phồng (ở trẻ sơ sinh)
- Co giật nhẹ
3.2 Triệu chứng tiến triển nghiêm trọng
3.2.1 Co giật, mất ý thức
Vi khuẩn gây tổn thương não làm bệnh nhân có thể lên cơn co giật, lú lẫn, mất phương hướng hoặc bất tỉnh.
3.2.2 Cứng gáy, rối loạn tri giác
Dấu hiệu kinh điển là cứng gáy – người bệnh không thể cúi đầu về phía trước, đi kèm rối loạn ý thức, không nhận biết người thân, không phản ứng với kích thích.
Trong một số trường hợp, bệnh nhân còn xuất hiện ban xuất huyết, thở nhanh, huyết áp tụt – đây là dấu hiệu cảnh báo nhiễm trùng huyết nguy hiểm.
4. Biến chứng nguy hiểm nếu không điều trị kịp thời
4.1 Sốc nhiễm trùng
Vi khuẩn phế cầu có thể gây nhiễm trùng huyết lan rộng trong máu, dẫn đến sốc nhiễm trùng, suy đa cơ quan. Đây là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu nếu không được xử trí kịp thời tại ICU.
4.2 Tổn thương thần kinh vĩnh viễn
Khoảng 30-50% bệnh nhân sống sót sau viêm màng não do phế cầu gặp phải di chứng lâu dài như:
- Mất thính lực vĩnh viễn
- Động kinh mạn tính
- Chậm phát triển trí tuệ ở trẻ em
- Liệt nửa người hoặc mất khả năng vận động
4.3 Tử vong
Theo thống kê của WHO, tỷ lệ tử vong do viêm màng não do phế cầu ở trẻ em có thể lên đến 20-30% nếu không được điều trị kịp thời. Ở người già và người suy giảm miễn dịch, tỷ lệ này còn cao hơn.
5. Chẩn đoán viêm màng não do phế cầu
5.1 Lâm sàng: dựa vào biểu hiện
Bác sĩ thường nghi ngờ viêm màng não khi người bệnh có dấu hiệu sốt cao, đau đầu dữ dội, cứng gáy và rối loạn ý thức. Tuy nhiên, các biểu hiện này cũng có thể gặp trong các bệnh khác, nên cần làm thêm xét nghiệm để xác định chẩn đoán.
5.2 Cận lâm sàng: xét nghiệm dịch não tủy, CT, MRI
- Chọc dò dịch não tủy: Đây là phương pháp chính xác nhất, cho phép xác định loại vi khuẩn gây bệnh, phân tích tế bào, protein, đường và màu sắc dịch não tủy.
- Cấy máu: Tìm vi khuẩn trong máu nếu bệnh nhân có nhiễm trùng huyết kèm theo.
- CT hoặc MRI não: Giúp đánh giá mức độ phù não, loại trừ nguyên nhân khác như u não hoặc áp xe.
6. Phác đồ điều trị hiệu quả hiện nay
6.1 Kháng sinh phổ rộng: Cephalosporin thế hệ 3 + Vancomycin
Điều trị viêm màng não do phế cầu cần được bắt đầu càng sớm càng tốt, ngay khi có nghi ngờ lâm sàng. Phác đồ kháng sinh thường được sử dụng là:
- Cefotaxime hoặc Ceftriaxone: kháng sinh Cephalosporin thế hệ 3, có khả năng xuyên qua hàng rào máu não tốt.
- Vancomycin: được bổ sung để chống lại các chủng phế cầu kháng penicillin hoặc Cephalosporin.
Kháng sinh thường được truyền tĩnh mạch liều cao trong ít nhất 10–14 ngày. Trong một số trường hợp, có thể thay đổi kháng sinh dựa trên kết quả kháng sinh đồ.
6.2 Hỗ trợ điều trị triệu chứng
- Thuốc giảm áp lực nội sọ: Mannitol hoặc corticosteroid như Dexamethasone có thể được chỉ định trong những ngày đầu điều trị để hạn chế phù não.
- Hạ sốt, chống co giật: Paracetamol, thuốc chống động kinh được dùng nếu có biểu hiện co giật.
- Thở máy, hồi sức tích cực: Với trường hợp nặng hoặc hôn mê sâu.
6.3 Điều trị nội trú tại bệnh viện
Viêm màng não do phế cầu là bệnh lý nguy hiểm, bắt buộc phải điều trị tại cơ sở y tế có chuyên khoa hồi sức thần kinh, để theo dõi và xử trí biến chứng kịp thời. Tự ý điều trị tại nhà có thể dẫn đến hậu quả không thể cứu vãn.
7. Phòng ngừa viêm màng não do phế cầu
7.1 Tiêm vắc-xin phế cầu (PCV13, PPSV23)
Phòng bệnh bằng vắc-xin là biện pháp hiệu quả nhất. Hiện nay có 2 loại vắc-xin chính:
- PCV13 (Prevnar 13): dành cho trẻ em từ 6 tuần tuổi trở lên và người lớn.
- PPSV23 (Pneumovax): dành cho người lớn và người có nguy cơ cao.
Lịch tiêm vắc-xin cần được cá nhân hóa theo độ tuổi và tình trạng sức khỏe, do bác sĩ chỉ định.
7.2 Vệ sinh cá nhân và môi trường sống
Vi khuẩn phế cầu lây truyền qua đường hô hấp, vì vậy các biện pháp như:
- Rửa tay thường xuyên
- Đeo khẩu trang khi đến nơi đông người
- Không dùng chung đồ dùng cá nhân
sẽ giúp giảm nguy cơ lây nhiễm đáng kể.
7.3 Tăng cường miễn dịch
Dinh dưỡng hợp lý, vận động thể chất, ngủ đủ giấc và tránh các chất kích thích là yếu tố then chốt để hệ miễn dịch hoạt động hiệu quả và chống lại sự xâm nhập của vi khuẩn.
8. Câu chuyện thực tế: Một ca bệnh đáng nhớ
8.1 Trường hợp bệnh nhân nam 8 tuổi nhập viện trong tình trạng hôn mê
Tại Bệnh viện Nhi Trung ương, một bệnh nhi 8 tuổi được đưa vào cấp cứu với tình trạng sốt cao 40°C, co giật toàn thân và hôn mê sâu. Sau khi tiến hành chọc dò dịch não tủy, kết quả xác định bé bị viêm màng não do phế cầu.
8.2 Hành trình điều trị hồi phục thần kỳ
Bé được điều trị tích cực với phác đồ kháng sinh liều cao, truyền dịch, chống phù não và chăm sóc tích cực 24/24. Sau gần 3 tuần, bé hồi phục dần và xuất viện trong tình trạng ổn định, không để lại di chứng thần kinh.
“Nhờ phát hiện sớm, con tôi đã được cứu sống thần kỳ sau khi bị viêm màng não phế cầu gây sốt cao và co giật. Đây là hồi chuông cảnh tỉnh với tất cả phụ huynh.” – Mẹ của bệnh nhi chia sẻ
9. Kết luận
9.1 Nhận biết sớm – chìa khóa để cứu sống
Viêm màng não do phế cầu có thể cướp đi mạng sống trong vòng vài giờ nếu không được phát hiện kịp thời. Việc nhận biết các triệu chứng cảnh báo như sốt cao, đau đầu dữ dội, co giật, cứng gáy… đóng vai trò sống còn.
9.2 Tầm quan trọng của vắc-xin trong phòng bệnh
Tiêm vắc-xin là “hàng rào” hiệu quả giúp bảo vệ trẻ nhỏ, người già và người suy giảm miễn dịch khỏi sự tấn công của vi khuẩn phế cầu. Hãy chủ động tiêm phòng đầy đủ theo khuyến cáo của cơ quan y tế để bảo vệ chính mình và cộng đồng.
10. Nguồn tham khảo
10.1 Tài liệu chuyên môn y khoa
- Centers for Disease Control and Prevention (CDC). Pneumococcal Disease.
- World Health Organization (WHO). Pneumococcal Meningitis Fact Sheet.
- Harrison’s Principles of Internal Medicine, 20th Edition – Chapter on Bacterial Meningitis.
10.2 Tổ chức Y tế Thế giới WHO
FAQ – Câu hỏi thường gặp
Viêm màng não do phế cầu có lây không?
Có. Vi khuẩn phế cầu lây qua đường hô hấp, nhất là khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc tiếp xúc gần.
Tôi có thể tiêm vắc-xin phòng bệnh ở đâu?
Vắc-xin phế cầu hiện có tại hầu hết các trung tâm tiêm chủng lớn như VNVC, Pasteur, bệnh viện Nhi đồng, bệnh viện đa khoa. Nên hỏi ý kiến bác sĩ để được chỉ định loại vắc-xin phù hợp.
Viêm màng não phế cầu có tái phát không?
Hiếm gặp nhưng có thể xảy ra, đặc biệt ở người có khiếm khuyết hệ miễn dịch hoặc chưa được tiêm ngừa đầy đủ.
Điều trị viêm màng não có tốn kém không?
Chi phí điều trị cao, do cần nằm viện dài ngày, dùng kháng sinh mạnh, chụp CT, MRI và chăm sóc hồi sức tích cực. Việc tiêm vắc-xin phòng bệnh sẽ tiết kiệm chi phí và tránh được nguy cơ tử vong.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.