Ung Thư Vú Bộ Ba Âm Tính: Thể Ung Thư Vú Nguy Hiểm, Khó Điều Trị

bởi thuvienbenh

Trong các thể ung thư vú, ung thư vú bộ ba âm tính (Triple Negative Breast Cancer – TNBC) luôn được xếp vào nhóm nguy hiểm nhất bởi tính chất tiến triển nhanh, khó điều trị và tiên lượng xấu hơn so với các thể khác. Không giống những loại ung thư vú thông thường, TNBC không nhạy cảm với liệu pháp nội tiết hay thuốc nhắm trúng đích. Chính vì thế, việc nhận biết và hiểu rõ về bệnh đóng vai trò quan trọng giúp người bệnh có cơ hội sống cao hơn.

Ung Thư Vú Bộ Ba Âm Tính Là Gì?

Định nghĩa và Đặc điểm

Ung thư vú bộ ba âm tính là thể ung thư không biểu hiện ba thụ thể đặc trưng thường gặp trong ung thư vú, bao gồm: thụ thể estrogen (ER), thụ thể progesterone (PR) và thụ thể HER2. Kết quả xét nghiệm mô bệnh học âm tính với cả 3 yếu tố này khiến TNBC không thể điều trị bằng liệu pháp nội tiết hay các thuốc kháng HER2.

Đặc trưng của ung thư vú bộ ba âm tính:

  • Chiếm khoảng 10-20% tổng số ca ung thư vú.
  • Gặp nhiều ở người trẻ dưới 50 tuổi hơn các thể khác.
  • Tiến triển nhanh, xâm lấn mạnh, dễ tái phát, di căn xa.
  • Tiên lượng sống nhìn chung thấp hơn.

Ung thư vú bộ ba âm tính

Vì sao gọi là “bộ ba âm tính”?

Việc đặt tên “bộ ba âm tính” bắt nguồn từ kết quả xét nghiệm mô bệnh học của khối u không biểu hiện ba loại thụ thể chính đã nêu trên. Khi thiếu vắng các thụ thể này, khối u mất đi những đích nhắm điều trị hiệu quả thông thường như nội tiết tố hay thuốc sinh học.

Xem thêm:  Ung thư miệng: Dấu hiệu nhận biết, nguyên nhân và cách điều trị hiệu quả

Chính điều này khiến TNBC trở thành một thách thức lớn đối với cả bệnh nhân lẫn bác sĩ chuyên khoa ung bướu.

Đặc điểm bệnh bộ ba âm tính

Nguyên Nhân và Các Yếu Tố Nguy Cơ

Yếu tố di truyền

Các nghiên cứu cho thấy 20-30% bệnh nhân TNBC mang gen đột biến BRCA1 – một gen liên quan mạnh mẽ đến ung thư vú và buồng trứng. Những người mang gen này có nguy cơ cao gấp nhiều lần so với người bình thường.

Bên cạnh đó, tiền sử gia đình có mẹ, chị em gái từng mắc ung thư vú cũng làm tăng nguy cơ mắc thể bệnh này.

Đặc điểm gen BRCA1/BRCA2

BRCA1 liên quan chặt chẽ hơn với ung thư vú bộ ba âm tính so với BRCA2. Những người mang đột biến BRCA1 thường được chẩn đoán mắc TNBC ở độ tuổi trẻ hơn và tiên lượng xấu hơn.

Một số số liệu thống kê:

  • Khoảng 70% bệnh nhân BRCA1 dương tính bị TNBC.
  • Người châu Á có tỉ lệ TNBC cao hơn châu Âu, đặc biệt tại Việt Nam, số ca ngày càng gia tăng ở nhóm nữ trẻ tuổi.

Lối sống và thói quen sinh hoạt

Bên cạnh yếu tố gen, lối sống cũng góp phần làm gia tăng nguy cơ mắc bệnh:

  • Chế độ ăn nhiều mỡ động vật, thực phẩm chế biến sẵn.
  • Thừa cân, béo phì, đặc biệt sau mãn kinh.
  • Ít vận động, hút thuốc lá, lạm dụng rượu bia.
  • Căng thẳng kéo dài, rối loạn nội tiết tố.

Dấu Hiệu Nhận Biết Ung Thư Vú Bộ Ba Âm Tính

Triệu chứng thường gặp

Các dấu hiệu ban đầu của TNBC không khác biệt nhiều so với các thể ung thư vú khác, tuy nhiên tiến triển thường nhanh hơn:

  • Khối u cứng, không đau, bám dính mô xung quanh.
  • Thay đổi hình dạng hoặc kích thước vú bất thường.
  • Da vùng vú sần vỏ cam, đỏ, nóng.
  • Co rút núm vú, tiết dịch bất thường, có thể lẫn máu.

Các dấu hiệu dễ bị bỏ qua

Đặc biệt lưu ý: Những phụ nữ trẻ, vú dày mô dễ nhầm lẫn với u xơ tuyến vú lành tính nên thường chủ quan. Thực tế đã có nhiều ca bệnh được phát hiện muộn vì chủ quan với các dấu hiệu nhỏ như:

  • Vú căng tức nhẹ, sờ có cục nhỏ khó phát hiện.
  • Vết lõm nhẹ trên da khi đưa tay lên cao.
  • Cảm giác ngứa râm ran ở đầu ngực kéo dài.

Khi nào cần đi khám?

Nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu bất thường nào nêu trên kéo dài quá 2 tuần, hãy đến ngay các cơ sở y tế chuyên khoa để được thăm khám, chẩn đoán chính xác. Phát hiện sớm chính là yếu tố then chốt để nâng cao tiên lượng sống đối với thể bệnh khó này.

Phương Pháp Chẩn Đoán Bệnh

Sinh thiết mô vú

Đây là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán xác định. Bác sĩ sẽ lấy mẫu mô nghi ngờ và làm xét nghiệm mô bệnh học nhằm xác định chính xác bản chất ác tính, từ đó phân tích thụ thể để xác định bộ ba âm tính.

Xét nghiệm miễn dịch hóa mô

Phương pháp này giúp phát hiện các thụ thể ER, PR, HER2 trên tế bào ung thư. Nếu cả ba đều âm tính, bệnh nhân được xác định mắc ung thư vú bộ ba âm tính.

Xem thêm:  Ung thư nội mạc tử cung: Dấu hiệu, nguyên nhân và cách chẩn đoán sớm

Chẩn đoán phân tử – di truyền

Ngoài các xét nghiệm trên, bệnh nhân TNBC thường được khuyến cáo thực hiện xét nghiệm gen BRCA1/BRCA2 để tiên lượng nguy cơ, từ đó cá thể hóa phác đồ điều trị phù hợp.

Phác Đồ Điều Trị Hiện Nay

Hóa trị là nền tảng

Trong điều trị ung thư vú bộ ba âm tính, hóa trị đóng vai trò then chốt bởi đây là phương pháp tác động toàn thân giúp tiêu diệt tế bào ung thư nhanh chóng. Bệnh nhân thường được chỉ định hóa trị trước (tân bổ trợ) nhằm thu nhỏ khối u, sau đó phẫu thuật, rồi tiếp tục hóa trị sau (bổ trợ) để giảm nguy cơ tái phát.

Một số phác đồ hóa trị phổ biến:

  • AC-T: Doxorubicin + Cyclophosphamide → Taxane.
  • TC: Docetaxel + Cyclophosphamide.
  • Carboplatin kết hợp Taxane ở những ca mang gen BRCA1.

Phẫu thuật và xạ trị hỗ trợ

Tùy giai đoạn bệnh, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật bảo tồn tuyến vú hoặc cắt bỏ hoàn toàn. Kết hợp xạ trị sau mổ giúp tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại, giảm nguy cơ tái phát tại chỗ.

Việc lựa chọn phương pháp điều trị sẽ được hội chẩn kỹ lưỡng giữa các chuyên gia ung bướu, ngoại khoa, xạ trị nhằm mang lại hiệu quả tối ưu nhất.

Liệu pháp miễn dịch mới

Gần đây, sự ra đời của các thuốc ức chế điểm kiểm soát miễn dịch như Atezolizumab mang lại hy vọng mới cho bệnh nhân TNBC giai đoạn tiến xa. Khi kết hợp với hóa trị, miễn dịch giúp cơ thể nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư hiệu quả hơn.

Dù chưa phổ biến rộng rãi tại Việt Nam, nhưng những kết quả nghiên cứu quốc tế bước đầu cho thấy hiệu quả cải thiện thời gian sống không bệnh đáng kể.

Vai trò của chăm sóc giảm nhẹ

Với những ca không còn khả năng điều trị triệt căn, chăm sóc giảm nhẹ giúp bệnh nhân kiểm soát triệu chứng, nâng cao chất lượng cuộc sống và kéo dài thời gian sống thêm một cách nhân văn, có ý nghĩa.

Tiên Lượng Sống và Tỉ Lệ Tái Phát

Thống kê sống còn sau 5 năm

Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ, tỷ lệ sống sau 5 năm ở bệnh nhân TNBC trung bình chỉ khoảng 77% nếu phát hiện sớm. Với giai đoạn muộn, tỷ lệ này giảm mạnh xuống còn 15-30% do đặc tính tiến triển nhanh, dễ di căn phổi, gan, xương, não.

Nguy cơ tái phát cao hơn các thể khác

So với ung thư vú dương tính thụ thể, TNBC có nguy cơ tái phát sớm hơn, thường trong 2-3 năm đầu sau điều trị. Nguy cơ cao nhất ở nhóm:

  • Khối u lớn > 2cm.
  • Hạch di căn nhiều.
  • Không đáp ứng tốt hóa trị tân bổ trợ.

Những yếu tố ảnh hưởng tiên lượng

Tiên lượng TNBC phụ thuộc nhiều vào:

  • Giai đoạn phát hiện bệnh.
  • Tuổi tác, thể trạng tổng thể.
  • Đáp ứng hóa trị.
  • Đột biến gen (BRCA1 tiên lượng xấu hơn BRCA2).
Xem thêm:  Sarcoma màng hoạt dịch: Triệu chứng, chẩn đoán và điều trị hiệu quả

Biện Pháp Phòng Ngừa Nguy Cơ Mắc Bệnh

Tầm soát ung thư định kỳ

Phụ nữ từ 40 tuổi trở lên nên thực hiện tầm soát định kỳ:

  • Mamography (chụp nhũ ảnh) hằng năm.
  • Siêu âm tuyến vú kết hợp nếu mô vú dày.
  • Xét nghiệm gen nếu gia đình có tiền sử ung thư vú, buồng trứng.

Kiểm soát yếu tố nguy cơ

Mỗi phụ nữ đều có thể giảm nguy cơ TNBC nếu chú ý kiểm soát các yếu tố nguy cơ như:

  • Giữ cân nặng hợp lý, hạn chế mỡ nội tạng.
  • Không hút thuốc lá, hạn chế rượu bia.
  • Hạn chế tiếp xúc hóa chất độc hại.

Thay đổi lối sống lành mạnh

Các nghiên cứu chỉ ra lối sống lành mạnh giúp giảm 30-40% nguy cơ ung thư vú:

  • Tăng cường vận động thể chất ít nhất 150 phút/tuần.
  • Ăn uống nhiều rau xanh, trái cây tươi, hạn chế thực phẩm chế biến sẵn.
  • Ngủ đủ giấc, kiểm soát stress hiệu quả.

Trích Dẫn Từ Một Câu Chuyện Có Thật

“Tôi từng nghĩ mình còn rất trẻ, nhưng không ngờ mắc ung thư vú bộ ba âm tính. Nhờ phát hiện sớm và kiên trì điều trị, tôi đang dần khỏe mạnh trở lại.” – Chị L.T.H (36 tuổi, Hà Nội)

Tóm Lại Những Điều Quan Trọng

Bộ ba âm tính là thể khó điều trị nhất của ung thư vú

Không nhạy cảm với nội tiết và thuốc nhắm trúng đích, ung thư vú bộ ba âm tính đòi hỏi phác đồ điều trị tích cực hơn, thời gian điều trị dài hơn so với các thể khác.

Phát hiện sớm giúp tiên lượng tốt hơn

Dù tiên lượng kém hơn, nhưng nếu phát hiện sớm, bệnh nhân TNBC vẫn có cơ hội chữa khỏi hoặc kéo dài thời gian sống thêm đáng kể.

Điều trị ngày nay đã có nhiều tiến bộ

Sự ra đời của liệu pháp miễn dịch, thuốc kháng PARP đang mở ra hướng điều trị mới, mang lại hy vọng sống cho bệnh nhân TNBC giai đoạn muộn.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

1. Ung thư vú bộ ba âm tính có chữa khỏi không?

Nếu phát hiện ở giai đoạn sớm, điều trị đầy đủ, tỷ lệ khỏi bệnh sau 5 năm vẫn có thể đạt trên 75%.

2. Vì sao bệnh dễ tái phát?

Do bản chất ác tính cao, tiến triển nhanh, tế bào ung thư dễ xâm lấn và di căn sớm.

3. Có thể phòng ngừa bệnh hoàn toàn không?

Không thể phòng ngừa tuyệt đối, nhưng có thể giảm nguy cơ nhờ tầm soát định kỳ, lối sống lành mạnh, kiểm soát cân nặng, tránh hút thuốc, hạn chế bia rượu.

Nguồn tham khảo:
  • https://chekco.com
  • https://tamanhhospital.vn
  • https://thuvienbenh.com – Nơi bạn tìm thấy kiến thức y khoa cập nhật, chính xác, dễ hiểu.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0