Cúm Gia Cầm (Cúm A/H7N9): Nguy Cơ, Triệu Chứng & Biện Pháp Phòng Ngừa

bởi thuvienbenh

Cúm gia cầm A/H7N9 từng gây rúng động ngành y tế thế giới bởi nguy cơ lây nhiễm cao, tỷ lệ tử vong nghiêm trọng nếu không được phát hiện sớm và điều trị kịp thời. Đặc biệt, tại Việt Nam – quốc gia có nền nông nghiệp chăn nuôi gia cầm phát triển mạnh, mối đe dọa từ dịch cúm này chưa bao giờ thực sự biến mất.

Vậy cúm A/H7N9 thực sự nguy hiểm thế nào? Làm sao để nhận biết, phòng tránh, bảo vệ bản thân và gia đình trước căn bệnh truyền nhiễm nguy hiểm này? Bài viết dưới đây từ ThuVienBenh.com sẽ cung cấp đầy đủ và chính xác nhất những thông tin bạn cần.

Tổng Quan Về Cúm Gia Cầm

Cúm gia cầm là gì?

Cúm gia cầm là bệnh truyền nhiễm do các chủng virus cúm tuýp A gây ra, lây lan chủ yếu trên đàn gia cầm như gà, vịt, chim. Đáng chú ý, một số chủng virus như H5N1, H5N6, H7N9 có khả năng lây từ động vật sang người, gây bệnh cảnh lâm sàng nặng nề, tỷ lệ tử vong cao.

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), cúm gia cầm không chỉ gây thiệt hại kinh tế cho ngành chăn nuôi mà còn đe dọa nghiêm trọng sức khỏe cộng đồng, đặc biệt khi bùng phát thành dịch lớn.

Chủng virus Cúm A/H7N9 và những biến thể liên quan

Virus cúm A/H7N9 lần đầu tiên được phát hiện tại Trung Quốc vào năm 2013. Đây là chủng virus có khả năng biến đổi di truyền mạnh mẽ, dễ dàng tái tổ hợp với các chủng cúm khác, từ đó hình thành biến thể mới nguy hiểm hơn. H7N9 được xếp vào nhóm cúm độc lực cao, từng gây ra nhiều ca tử vong với diễn tiến nặng, suy hô hấp cấp tính.

Hiện nay, bên cạnh H7N9, một số chủng virus cúm gia cầm khác cũng đáng lưu ý như H5N1, H5N6. Tuy nhiên, H7N9 được đánh giá là chủng nguy hiểm nhất bởi khó nhận biết, tiềm ẩn nguy cơ lây nhiễm từ động vật hoang dã sang người qua thực phẩm, môi trường.

Sự khác biệt giữa cúm gia cầm và cúm mùa thông thường

  • Virus gây bệnh: Cúm mùa do virus cúm A (H1N1, H3N2), cúm B gây ra. Cúm gia cầm do các chủng A/H5N1, A/H7N9, A/H5N6… gây nên.
  • Đối tượng mắc: Cúm mùa lây chủ yếu từ người sang người, cúm gia cầm chủ yếu lây từ gia cầm sang người.
  • Biểu hiện bệnh: Cúm mùa thường nhẹ, cúm gia cầm thường diễn tiến nhanh, nặng, tỷ lệ tử vong cao.
  • Biện pháp phòng ngừa: Cúm mùa có vaccine phổ biến, cúm gia cầm cần cảnh giác cao trong tiếp xúc, vệ sinh an toàn thực phẩm.

Nguyên Nhân Và Cơ Chế Lây Nhiễm

Virus cúm A/H7N9 lây từ đâu?

H7N9 tồn tại trong hệ hô hấp, phân, dịch tiết của gia cầm nhiễm bệnh. Virus phát tán mạnh qua không khí, nước, bề mặt ô nhiễm, đặc biệt tại các chợ gia cầm sống, khu vực chăn nuôi không đảm bảo vệ sinh. Những người trực tiếp tiếp xúc với gia cầm bệnh hoặc môi trường nhiễm khuẩn có nguy cơ rất cao bị lây nhiễm.

Xem thêm:  Viêm Gan B: Hiểu Rõ Căn Bệnh Nguy Hiểm và Cách Phòng Ngừa Hiệu Quả

Con đường lây truyền sang người

Qua tiếp xúc gia cầm bệnh

Người lao động tại trại chăn nuôi, lò mổ, chợ gia cầm thường xuyên tiếp xúc trực tiếp với gà, vịt, chim bệnh là đối tượng dễ mắc bệnh nhất. Virus xâm nhập qua đường hô hấp, vết thương hở trên da hoặc niêm mạc.

Qua thực phẩm chưa nấu chín kỹ

Tiêu thụ thịt, trứng gia cầm nhiễm bệnh chưa được nấu chín hoàn toàn là nguy cơ thường gặp, đặc biệt với các món ăn tái, gỏi, trứng sống… Virus cúm vẫn tồn tại nếu thực phẩm không đảm bảo nhiệt độ an toàn.

Qua môi trường ô nhiễm

Chuồng trại bẩn, nguồn nước thải chưa xử lý, không khí tại chợ đầu mối gia cầm mang nhiều bụi, phân, lông, dịch tiết chứa virus. Người đi qua, hít phải, tiếp xúc gián tiếp qua vật dụng có nguy cơ nhiễm bệnh.

Triệu Chứng Nhận Biết Cúm Gia Cầm Ở Người

Các dấu hiệu lâm sàng phổ biến

Triệu chứng cúm A/H7N9 khởi phát giống cúm mùa nhưng diễn tiến nặng rất nhanh chỉ sau 2-3 ngày:

  • Sốt cao liên tục, trên 38,5 độ C
  • Ho khan hoặc ho có đờm, đau họng
  • Khó thở, tức ngực, mệt mỏi kiệt sức
  • Đau cơ, đau đầu, buồn nôn, tiêu chảy

Hình ảnh minh họa triệu chứng điển hình:

Biểu hiện bệnh cúm gia cầm

Triệu chứng cúm gia cầm dễ nhầm với bệnh khác

Nhiều ca bệnh ban đầu dễ nhầm lẫn với cảm cúm thông thường, sốt siêu vi, viêm phổi do vi khuẩn. Đặc biệt ở người già, người suy giảm miễn dịch, triệu chứng dễ bị xem nhẹ, chậm trễ điều trị dẫn đến biến chứng nguy hiểm.

Các trường hợp bệnh nặng, biến chứng nguy hiểm

Khi virus H7N9 xâm nhập sâu vào phổi, bệnh nhân có thể gặp tình trạng:

  • Viêm phổi nặng, tổn thương phổi lan tỏa
  • Suy hô hấp cấp tiến triển (ARDS)
  • Sốc nhiễm trùng, suy đa cơ quan
  • Tỷ lệ tử vong có thể lên tới 30-40% nếu không điều trị tích cực

Biến Chứng Nguy Hiểm Của Cúm Gia Cầm

Viêm phổi cấp, suy hô hấp

Biến chứng phổ biến nhất chính là viêm phổi cấp, dịch viêm tràn ngập hai phổi gây suy hô hấp nặng, cần can thiệp thở máy, ECMO để duy trì sự sống. Theo thống kê của WHO, trên 70% bệnh nhân cúm A/H7N9 nhập viện đều tiến triển viêm phổi nặng.

Sốc nhiễm trùng, suy đa cơ quan

Virus xâm nhập máu, tấn công các cơ quan quan trọng như gan, thận, tim. Bệnh nhân dễ rơi vào tình trạng sốc nhiễm trùng, đông máu rải rác trong lòng mạch (DIC), suy đa tạng, tiên lượng rất nặng nề.

Tỷ lệ tử vong và các nghiên cứu thực tế

Giai đoạn 2013-2017, Trung Quốc ghi nhận hơn 1500 ca mắc cúm A/H7N9, trong đó có hơn 600 ca tử vong. Tỷ lệ tử vong dao động từ 30-40%, cao hơn nhiều so với cúm mùa thông thường. Việt Nam từng phát hiện ca bệnh xâm nhập, nguy cơ lây lan vẫn còn tiềm ẩn trong cộng đồng.

5. Chẩn Đoán Cúm Gia Cầm A/H7N9: Các Bước Quan Trọng

Việc chẩn đoán sớm cúm A/H7N9 là yếu tố then chốt để điều trị kịp thời và ngăn chặn sự lây lan trong cộng đồng.

5.1. Thăm khám lâm sàng và tiền sử dịch tễ

Bác sĩ sẽ khai thác kỹ tiền sử tiếp xúc với gia cầm bệnh, đi đến các vùng dịch tễ, hoặc tiếp xúc với người có triệu chứng hô hấp. Thăm khám lâm sàng sẽ tìm các dấu hiệu sốt, ho, khó thở, các biểu hiện viêm phổi. Tuy nhiên, các triệu chứng này không đặc hiệu, do đó cần kết hợp các xét nghiệm cận lâm sàng.

5.2. Xét nghiệm chẩn đoán đặc hiệu

  • Xét nghiệm PCR (Polymerase Chain Reaction): Đây là phương pháp chẩn đoán chính xác và nhanh chóng nhất để phát hiện vật liệu di truyền (RNA) của virus A/H7N9 trong các mẫu bệnh phẩm.
    • Mẫu bệnh phẩm: Dịch ngoáy họng, ngoáy mũi, dịch hút nội khí quản, hoặc mẫu dịch rửa phế quản-phế nang (BAL) thường được sử dụng.
    • Ý nghĩa: Giúp xác định sự hiện diện của virus, phân biệt với các chủng cúm khác và các tác nhân gây viêm đường hô hấp khác.
  • Nuôi cấy virus: Mẫu bệnh phẩm có thể được nuôi cấy trong môi trường đặc biệt để phân lập và định danh virus. Tuy nhiên, phương pháp này mất nhiều thời gian hơn và thường chỉ thực hiện ở các phòng thí nghiệm chuyên sâu.
  • Xét nghiệm huyết thanh học: Tìm kháng thể đặc hiệu với virus A/H7N9 trong máu. Phương pháp này có thể hỗ trợ chẩn đoán nhưng thường được sử dụng để nghiên cứu dịch tễ hơn là chẩn đoán cấp tính do cần lấy mẫu ở hai thời điểm khác nhau.
Xem thêm:  Nhiễm Chlamydia: Căn bệnh lây truyền tình dục “thầm lặng” và những hệ lụy đáng lo ngại

5.3. Chẩn đoán hình ảnh

  • X-quang ngực: Thường thấy hình ảnh thâm nhiễm phổi lan tỏa, đông đặc phổi, hoặc tổn thương mô kẽ. Những hình ảnh này gợi ý viêm phổi nhưng không đặc hiệu cho cúm A/H7N9.
  • CT scan ngực: Cung cấp hình ảnh chi tiết hơn, giúp đánh giá mức độ tổn thương phổi, phát hiện các biến chứng như tràn dịch màng phổi, áp xe phổi.

6. Điều Trị Cúm Gia Cầm A/H7N9: Nhanh Chóng và Tích Cực

Khi có chẩn đoán xác định cúm A/H7N9, việc điều trị cần được triển khai khẩn trương tại cơ sở y tế chuyên khoa để tăng cơ hội sống sót cho bệnh nhân.

6.1. Thuốc kháng virus

  • Oseltamivir (Tamiflu): Đây là thuốc kháng virus được khuyến nghị đầu tay để điều trị cúm A/H7N9. Thuốc có hiệu quả tốt nhất khi được sử dụng trong vòng 48 giờ đầu kể từ khi xuất hiện triệu chứng. Oseltamivir giúp ức chế sự nhân lên của virus, giảm mức độ nặng của bệnh và rút ngắn thời gian hồi phục. Liều lượng và thời gian điều trị sẽ theo chỉ định của bác sĩ.
  • Zanamivir, Peramivir: Là các lựa chọn thay thế trong một số trường hợp nhất định.

6.2. Điều trị hỗ trợ và chăm sóc tích cực

  • Hạ sốt, giảm đau: Sử dụng Paracetamol hoặc Ibuprofen theo chỉ định để kiểm soát sốt và các cơn đau.
  • Hỗ trợ hô hấp:
    • Liệu pháp oxy: Cung cấp oxy qua mask hoặc cannula mũi cho bệnh nhân khó thở.
    • Thở máy: Các trường hợp suy hô hấp nặng có thể cần đặt nội khí quản và thở máy.
    • ECMO (Oxy hóa màng ngoài cơ thể): Là biện pháp can thiệp cao cấp cho những bệnh nhân suy hô hấp cấp nặng không đáp ứng với thở máy thông thường.
  • Điều trị biến chứng: Kháng sinh có thể được chỉ định nếu có nhiễm khuẩn thứ phát. Bệnh nhân sẽ được theo dõi chức năng tim, thận, gan để xử lý kịp thời các biến chứng suy đa tạng.
  • Dinh dưỡng và bù nước: Đảm bảo đủ nước và chất dinh dưỡng để duy trì sức đề kháng của cơ thể.

6.3. Cách ly và kiểm soát nhiễm khuẩn

  • Cách ly bệnh nhân: Người mắc cúm A/H7N9 cần được cách ly nghiêm ngặt tại phòng áp lực âm hoặc phòng riêng biệt để ngăn chặn lây lan cho nhân viên y tế và bệnh nhân khác.
  • Biện pháp phòng hộ cá nhân (PPE): Nhân viên y tế tiếp xúc với bệnh nhân phải tuân thủ nghiêm ngặt các biện pháp phòng hộ, bao gồm đeo khẩu trang N95, găng tay, áo choàng, kính bảo hộ.

7. Phòng Ngừa Cúm Gia Cầm A/H7N9: Các Biện Pháp Thiết Yếu

Phòng ngừa là biện pháp hiệu quả nhất để bảo vệ bản thân và cộng đồng khỏi cúm gia cầm A/H7N9, đặc biệt ở Việt Nam.

7.1. Tránh tiếp xúc trực tiếp với gia cầm bệnh hoặc chết

  • Không giết mổ, ăn gia cầm ốm/chết: Tuyệt đối không tiếp xúc, giết mổ hoặc ăn thịt gia cầm ốm, chết hoặc gia cầm không rõ nguồn gốc.
  • Hạn chế tiếp xúc vật nuôi: Tránh tiếp xúc gần với chim hoang dã, gia cầm sống ở các khu chợ, chuồng trại không đảm bảo vệ sinh.
  • Sử dụng đồ bảo hộ: Người làm việc trong ngành chăn nuôi, vận chuyển, giết mổ gia cầm cần trang bị đầy đủ đồ bảo hộ (khẩu trang, găng tay, ủng, quần áo bảo hộ) và tuân thủ quy trình vệ sinh.

7.2. Đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm

  • Ăn chín, uống sôi: Nấu chín hoàn toàn thịt gia cầm và trứng. Nhiệt độ nấu chín (>70°C) sẽ tiêu diệt virus.
  • Vệ sinh dụng cụ: Rửa sạch các dụng cụ chế biến thịt gia cầm sống riêng biệt với các dụng cụ chế biến thực phẩm chín.
  • Rửa tay: Rửa tay kỹ bằng xà phòng và nước sạch trước và sau khi chế biến thực phẩm, đặc biệt là sau khi tiếp xúc với thịt gia cầm sống.

7.3. Vệ sinh cá nhân và môi trường sống

  • Rửa tay thường xuyên: Rửa tay với xà phòng và nước sạch hoặc dung dịch sát khuẩn tay nhanh, đặc biệt sau khi tiếp xúc với môi trường công cộng, động vật.
  • Vệ sinh nhà cửa: Giữ nhà cửa sạch sẽ, thông thoáng.
  • Tránh nơi đông người khi có dịch: Hạn chế đến các khu vực đông người, chợ gia cầm sống khi có dịch cúm gia cầm bùng phát.
  • Đeo khẩu trang: Đeo khẩu trang y tế khi đến nơi đông người hoặc khi có các triệu chứng hô hấp.
Xem thêm:  Ung Thư Gan (HCC): Triệu Chứng, Nguyên Nhân, Cách Điều Trị và Phòng Ngừa Hiệu Quả

7.4. Tiêm vắc-xin cúm mùa

Mặc dù chưa có vắc-xin đặc hiệu cho cúm A/H7N9, việc tiêm vắc-xin cúm mùa hàng năm vẫn được khuyến khích. Điều này giúp giảm nguy cơ mắc cúm mùa, từ đó giảm khả năng virus cúm A/H7N9 tái tổ hợp với các chủng virus cúm mùa, tạo ra các biến thể nguy hiểm hơn.


8. Lời Khuyên Từ Dược Sĩ và Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)

8.1. Lời khuyên từ Dược sĩ

Với tư cách là một dược sĩ, tôi muốn nhấn mạnh rằng phòng ngừa là “chìa khóa vàng” để bảo vệ bản thân và gia đình khỏi cúm gia cầm A/H7N9.

  • Tuyệt đối không chủ quan: Dù cúm A/H7N9 có thể không phổ biến như cúm mùa, nhưng mức độ nguy hiểm của nó là rất cao. Đừng xem nhẹ bất kỳ triệu chứng cúm nào, đặc biệt nếu bạn có tiền sử tiếp xúc với gia cầm.
  • Hãy là người tiêu dùng thông thái: Luôn chọn mua thịt gia cầm, trứng có nguồn gốc rõ ràng, đã qua kiểm dịch. Khi chế biến, hãy đảm bảo nấu chín kỹ. Đây là cách đơn giản nhưng cực kỳ hiệu quả để loại bỏ nguy cơ lây nhiễm qua thực phẩm.
  • Giữ vệ sinh là trên hết: Thói quen rửa tay thường xuyên bằng xà phòng là biện pháp phòng bệnh không chỉ cúm gia cầm mà còn nhiều bệnh truyền nhiễm khác. Hãy biến nó thành một phần của cuộc sống hàng ngày.
  • Không tự ý dùng thuốc: Nếu bạn có các triệu chứng nghi ngờ cúm, đặc biệt là sốt cao, khó thở, hãy đến ngay cơ sở y tế gần nhất. Dược sĩ không thể chẩn đoán hay kê đơn thuốc kháng virus cho cúm A/H7N9. Việc tự ý dùng thuốc có thể làm che lấp triệu chứng, gây khó khăn cho chẩn đoán và điều trị kịp thời.

8.2. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)

Q1: Cúm A/H7N9 có lây từ người sang người không? A1: Hiện tại, virus A/H7N9 chủ yếu lây từ gia cầm sang người. Các trường hợp lây từ người sang người rất hiếm và thường chỉ xảy ra trong những tình huống tiếp xúc rất gần, kéo dài với bệnh nhân nặng (ví dụ: nhân viên y tế không có đủ đồ bảo hộ). Tuy nhiên, WHO vẫn cảnh báo về khả năng virus biến đổi và có khả năng lây truyền hiệu quả hơn giữa người với người trong tương lai.

Q2: Ăn trứng gà sống/lòng đào có nguy cơ nhiễm cúm A/H7N9 không? A2: Có. Trứng gia cầm nhiễm virus cúm A/H7N9 nếu không được nấu chín hoàn toàn (lòng đào, trứng sống) vẫn có thể chứa virus và gây bệnh khi ăn. Do đó, khuyến nghị luôn ăn trứng và thịt gia cầm đã được nấu chín kỹ.

Q3: Tôi có cần lo lắng về cúm A/H7N9 ở Việt Nam không? A3: Mặc dù các ca mắc cúm A/H7N9 ở Việt Nam hiếm gặp (chủ yếu là các ca xâm nhập từ nước ngoài), nhưng nguy cơ tiềm ẩn vẫn luôn tồn tại do Việt Nam có ngành chăn nuôi gia cầm phát triển và đường biên giới dài. Do đó, việc cảnh giác và tuân thủ các biện pháp phòng ngừa là rất cần thiết.

Q4: Có vắc-xin phòng cúm A/H7N9 cho người không? A4: Hiện tại, chưa có vắc-xin thương mại được cấp phép rộng rãi để phòng ngừa đặc hiệu cúm A/H7N9 cho người. Các nhà khoa học vẫn đang nghiên cứu và phát triển. Vắc-xin cúm mùa thông thường không có khả năng bảo vệ trực tiếp chống lại H7N9 nhưng vẫn được khuyến khích để giảm nguy cơ nhiễm các chủng cúm khác.


Bảo vệ sức khỏe là trách nhiệm của mỗi chúng ta. Hãy cùng nhau nâng cao ý thức phòng ngừa cúm gia cầm A/H7N9 để đảm bảo an toàn cho bản thân, gia đình và cộng đồng.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0