Bệnh sởi đang quay trở lại ở nhiều quốc gia, bao gồm cả Việt Nam, sau nhiều năm tưởng chừng như đã kiểm soát được nhờ tiêm chủng. Đây là bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, có thể gây biến chứng nghiêm trọng và tử vong, đặc biệt ở trẻ nhỏ, phụ nữ mang thai và người suy giảm miễn dịch. Trong bối cảnh tỷ lệ tiêm chủng giảm, việc hiểu rõ về sởi để nhận biết sớm, điều trị kịp thời và phòng ngừa hiệu quả là điều vô cùng quan trọng.
Bài viết dưới đây cung cấp cái nhìn toàn diện về bệnh sởi, bao gồm triệu chứng, nguyên nhân, mức độ nguy hiểm và các biện pháp phòng ngừa. Tất cả thông tin đều dựa trên các khuyến cáo y tế từ Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), Bộ Y tế Việt Nam và các chuyên gia đầu ngành.
Bệnh sởi là gì?
Bệnh sởi (measles) là bệnh nhiễm virus cấp tính, lây truyền qua đường hô hấp và có khả năng lây lan rất nhanh. Tác nhân gây bệnh là virus sởi thuộc họ Paramyxoviridae. Người nhiễm bệnh thường có biểu hiện sốt cao, phát ban, viêm long đường hô hấp và kết mạc mắt. Nếu không được chăm sóc đúng cách, bệnh có thể dẫn đến các biến chứng nặng như viêm phổi, viêm não và tử vong.
Virus sởi lây lan như thế nào?
- Qua không khí: khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện.
- Tiếp xúc với giọt bắn hoặc vật dụng dính virus: tay nắm cửa, khăn mặt, đồ chơi.
- Khả năng lây rất cao: Một người bệnh có thể lây cho 12–18 người chưa miễn dịch trong cùng môi trường.
Thời gian ủ bệnh
Thông thường từ 7 đến 14 ngày sau khi tiếp xúc với virus. Trong thời gian này, người bệnh chưa có triệu chứng nhưng đã bắt đầu có khả năng lây lan.
Triệu chứng bệnh sởi
Triệu chứng của bệnh sởi phát triển qua nhiều giai đoạn, từ khởi phát đến toàn phát và hồi phục. Việc nhận diện sớm các biểu hiện điển hình là chìa khóa để điều trị và phòng lây nhiễm.
1. Giai đoạn khởi phát (3–4 ngày đầu)
- Sốt cao 39–40°C
- Ho khan, khò khè
- Sổ mũi, nghẹt mũi
- Viêm kết mạc mắt: mắt đỏ, chảy nước mắt, sợ ánh sáng
- Hạt Koplik: những đốm trắng nhỏ xuất hiện ở niêm mạc má đối diện răng hàm – dấu hiệu đặc trưng giúp phân biệt với các bệnh khác
2. Giai đoạn toàn phát (4–7 ngày)
- Xuất hiện phát ban dạng dát sẩn, lan từ sau tai → trán → mặt → ngực → bụng → tay chân
- Ban tồn tại 5–6 ngày, sau đó bong vảy và để lại vết thâm
- Sốt vẫn tiếp tục, cơ thể mệt mỏi, biếng ăn
3. Giai đoạn hồi phục
Sau khi phát ban biến mất, người bệnh bắt đầu hồi phục nhưng vẫn cần theo dõi sát để phát hiện biến chứng muộn.
Biến chứng nguy hiểm của bệnh sởi
Sởi không đơn thuần là bệnh “phát ban rồi tự khỏi” như nhiều người lầm tưởng. Dưới đây là những biến chứng nghiêm trọng có thể xảy ra:
- Viêm tai giữa: thường gặp ở trẻ nhỏ, gây đau nhức và có thể dẫn đến điếc nếu không điều trị kịp thời.
- Viêm phổi: biến chứng phổ biến nhất và là nguyên nhân tử vong hàng đầu ở trẻ mắc sởi.
- Tiêu chảy cấp: làm tăng nguy cơ mất nước và suy dinh dưỡng.
- Viêm não: biến chứng hiếm gặp nhưng cực kỳ nguy hiểm, có thể gây tử vong hoặc di chứng thần kinh vĩnh viễn.
- Viêm giác mạc, mù lòa: do thiếu vitamin A trầm trọng kết hợp với nhiễm virus.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), cứ 1.000 người mắc sởi thì có 1 người tử vong. Ở các quốc gia có hệ thống y tế yếu hoặc tỷ lệ suy dinh dưỡng cao, tỷ lệ này còn lớn hơn nhiều.
Hình ảnh minh họa bệnh sởi
Hình ảnh | Mô tả |
---|---|
![]() |
Ban đỏ lan rộng toàn thân trong giai đoạn toàn phát, thường kéo dài 5–6 ngày. |
![]() |
Không chỉ trẻ em, người lớn chưa miễn dịch cũng có nguy cơ mắc sởi và gặp biến chứng. |
Việc chăm sóc đúng cách giúp giảm biến chứng và rút ngắn thời gian hồi phục. |
Đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh sởi
Mặc dù bất kỳ ai chưa từng tiêm phòng hoặc chưa từng mắc sởi đều có thể bị nhiễm bệnh, nhưng một số nhóm đối tượng có nguy cơ cao hơn và cần đặc biệt lưu ý:
- Trẻ em dưới 5 tuổi: hệ miễn dịch chưa hoàn thiện, dễ gặp biến chứng.
- Phụ nữ mang thai: có thể gây sảy thai, sinh non hoặc thai chết lưu nếu mắc sởi trong thai kỳ.
- Người lớn chưa tiêm phòng: đặc biệt là người sinh trước năm 1985 khi chưa có chương trình tiêm chủng mở rộng.
- Người bị suy giảm miễn dịch: như bệnh nhân HIV/AIDS, ung thư, sau ghép tạng.
Chẩn đoán và điều trị bệnh sởi
Chẩn đoán
Việc chẩn đoán sởi thường dựa vào biểu hiện lâm sàng điển hình và tiền sử tiếp xúc. Trong một số trường hợp cần xác nhận bằng xét nghiệm:
- Xét nghiệm huyết thanh học: phát hiện kháng thể IgM kháng virus sởi.
- RT-PCR: xác định vật chất di truyền của virus trong mẫu máu hoặc dịch tiết mũi họng.
Điều trị
Hiện nay chưa có thuốc đặc hiệu điều trị sởi. Phương pháp điều trị chủ yếu là chăm sóc hỗ trợ, bao gồm:
- Hạ sốt, nghỉ ngơi nhiều, uống đủ nước.
- Vệ sinh mắt, mũi họng sạch sẽ, tránh nhiễm trùng thứ phát.
- Bổ sung vitamin A: đặc biệt ở trẻ em để giảm nguy cơ biến chứng và tử vong.
- Điều trị biến chứng (viêm phổi, viêm tai giữa, tiêu chảy…) theo hướng dẫn của bác sĩ.
“Bổ sung vitamin A liều cao là một trong những can thiệp đơn giản nhưng hiệu quả nhất để giảm nguy cơ tử vong ở trẻ bị sởi.” – WHO
Phòng ngừa bệnh sởi hiệu quả
Tiêm vắc xin là biện pháp hiệu quả nhất
Vắc xin sởi là loại vắc xin sống giảm độc lực, có hiệu quả lên tới 95% sau 1 liều và trên 98% sau 2 liều. Tại Việt Nam, chương trình tiêm chủng mở rộng khuyến cáo:
- Mũi 1: khi trẻ được 9 tháng tuổi
- Mũi 2: khi trẻ 18 tháng tuổi
Người lớn chưa tiêm hoặc chưa mắc sởi cũng nên tiêm bổ sung, đặc biệt là phụ nữ chuẩn bị mang thai và nhân viên y tế.
Biện pháp phòng ngừa bổ sung
- Hạn chế tiếp xúc với người mắc bệnh hoặc nghi ngờ mắc bệnh.
- Đeo khẩu trang, rửa tay thường xuyên bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn.
- Vệ sinh không gian sống, đồ chơi, dụng cụ ăn uống sạch sẽ.
- Cách ly người bệnh ít nhất 4 ngày sau khi phát ban để ngăn ngừa lây lan.
So sánh: Người đã tiêm vắc xin và chưa tiêm
Tiêu chí | Đã tiêm đủ 2 liều | Chưa tiêm vắc xin |
---|---|---|
Nguy cơ mắc bệnh | Rất thấp (dưới 5%) | Rất cao (trên 90%) nếu tiếp xúc virus |
Mức độ bệnh | Thường nhẹ, ít biến chứng | Dễ gặp biến chứng nặng |
Khả năng lây bệnh cho người khác | Thấp | Rất cao |
Kết luận
Bệnh sởi là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa được nếu tiêm chủng đầy đủ và kịp thời. Trong bối cảnh dịch sởi có nguy cơ bùng phát trở lại, mỗi cá nhân và gia đình cần chủ động tiêm vắc xin, theo dõi sát các triệu chứng bất thường và không chủ quan với bệnh này.
Hãy là người tiêu dùng thông thái – phòng bệnh hơn chữa bệnh. Bảo vệ sức khỏe bản thân cũng chính là góp phần ngăn chặn sự lây lan trong cộng đồng.
Câu hỏi thường gặp về bệnh sởi (FAQ)
1. Người lớn có thể mắc sởi không?
Có. Nếu chưa từng tiêm vắc xin hoặc mắc sởi, người lớn vẫn có thể nhiễm bệnh và biến chứng nghiêm trọng hơn trẻ nhỏ.
2. Sởi có tái nhiễm được không?
Rất hiếm. Hầu hết những người đã từng mắc sởi sẽ có miễn dịch suốt đời.
3. Trẻ bị sởi có cần kiêng tắm?
Không cần kiêng. Vệ sinh thân thể sạch sẽ sẽ giúp hạn chế nhiễm trùng da. Nên tắm bằng nước ấm, phòng kín gió.
4. Khi nào cần đưa người bệnh đến bệnh viện?
Khi có dấu hiệu biến chứng như sốt cao không hạ, khó thở, co giật, mê sảng hoặc bỏ bú, nôn ói nhiều.
5. Phụ nữ mang thai có nên tiêm vắc xin sởi?
Không. Vắc xin sởi sống giảm độc lực chống chỉ định với phụ nữ đang mang thai. Cần tiêm phòng trước khi mang thai ít nhất 1 tháng.
Lời kêu gọi hành động
Hãy kiểm tra lịch tiêm chủng của bạn và gia đình NGAY HÔM NAY. Nếu bạn hoặc con bạn chưa tiêm đủ 2 mũi vắc xin sởi, hãy đến cơ sở y tế gần nhất để được tư vấn và tiêm chủng miễn phí theo chương trình tiêm chủng mở rộng.
Đừng để một căn bệnh đã có vắc xin phòng ngừa cướp đi sức khỏe và sinh mạng quý báu!
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.