Viêm gan E: Nguyên nhân, Triệu chứng, Điều trị & Cách phòng ngừa hiệu quả

bởi thuvienbenh

Viêm gan E là một căn bệnh truyền nhiễm do virus HEV gây ra, lây chủ yếu qua đường tiêu hóa và có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến gan, đặc biệt ở phụ nữ mang thai. Dù hiếm gặp hơn so với các loại viêm gan khác như B hay C, viêm gan E vẫn tiềm ẩn nhiều nguy cơ nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.

Trong bối cảnh tình trạng vệ sinh môi trường chưa được kiểm soát triệt để tại nhiều khu vực, nhận thức về bệnh viêm gan E vẫn còn hạn chế. Bài viết này nhằm cung cấp góc nhìn toàn diện, dễ hiểu nhưng đầy đủ và chuyên sâu về căn bệnh này – từ nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán đến phương pháp điều trị và cách phòng ngừa.

“Tôi không ngờ mình mắc viêm gan E khi đi công tác ở vùng nông thôn. Những cơn sốt và vàng da khiến tôi mệt mỏi tột cùng. Sau khi được chẩn đoán và điều trị kịp thời, tôi hiểu rằng – dù là bệnh ít gặp, viêm gan E vẫn có thể gây hậu quả nặng nếu chủ quan.”
— Anh Trần Văn H., 35 tuổi, Hà Nội

Viêm gan E là gì?

Viêm gan E là một bệnh lý nhiễm trùng cấp tính do virus hepatitis E virus (HEV) gây ra, thường lây truyền qua thực phẩm hoặc nước uống bị nhiễm virus. Bệnh có thể gây tổn thương gan và trong một số trường hợp có thể dẫn đến biến chứng nghiêm trọng như suy gan cấp, đặc biệt ở phụ nữ mang thai trong 3 tháng cuối thai kỳ.

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), ước tính mỗi năm có khoảng 20 triệu ca nhiễm HEV trên toàn thế giới, trong đó có hơn 3,3 triệu ca biểu hiện triệu chứng. Viêm gan E thường xảy ra thành từng đợt dịch tại các quốc gia có hệ thống vệ sinh kém, đặc biệt ở Đông Nam Á, Nam Á, Trung Đông và Châu Phi.

Xem thêm:  Tiêu chảy cấp do Rotavirus: Nguy hiểm nhưng có thể phòng ngừa

Nguyên nhân gây viêm gan E

Virus HEV là gì?

HEV là một loại virus RNA, không có vỏ bọc, thuộc họ Hepeviridae. Có ít nhất 4 kiểu gen HEV chính (genotype 1 đến 4) có khả năng lây sang người, trong đó genotype 1 và 2 chỉ lây truyền ở người, còn genotype 3 và 4 có thể lây truyền từ động vật sang người, đặc biệt là qua thực phẩm chưa nấu chín như gan lợn sống.

Virus viêm gan E

Các con đường lây truyền virus HEV

  • Qua đường tiêu hóa: là con đường phổ biến nhất. Virus HEV lây qua việc tiêu thụ nước hoặc thực phẩm bị nhiễm phân chứa virus, đặc biệt ở các khu vực có điều kiện vệ sinh kém.
  • Từ mẹ sang con: HEV có thể lây truyền từ mẹ sang thai nhi trong tam cá nguyệt cuối, gây nguy cơ tử vong cao cho cả mẹ và bé.
  • Qua đường máu: hiếm gặp, nhưng có thể xảy ra thông qua truyền máu hoặc ghép tạng từ người nhiễm HEV.

Một nghiên cứu của WHO ghi nhận rằng tại các vùng đang phát triển, đến 80% các ca viêm gan E lây qua nước uống không an toàn, điều này làm nổi bật tầm quan trọng của vệ sinh môi trường trong việc phòng ngừa bệnh.

Triệu chứng của viêm gan E

Triệu chứng giai đoạn khởi phát

Giai đoạn đầu của bệnh thường kéo dài từ 2 đến 8 tuần sau khi tiếp xúc với virus. Người bệnh có thể gặp các triệu chứng giống như cảm cúm hoặc bệnh đường tiêu hóa:

  • Sốt nhẹ
  • Mệt mỏi, uể oải
  • Buồn nôn, nôn
  • Đau bụng, đặc biệt vùng hạ sườn phải
  • Ăn không ngon

Triệu chứng toàn phát

Khi bệnh tiến triển, các biểu hiện tổn thương gan sẽ rõ rệt hơn:

  • Vàng da và vàng mắt
  • Nước tiểu sẫm màu
  • Phân nhạt màu
  • Đau tức vùng gan
  • Ngứa toàn thân (ít gặp)

Triệu chứng viêm gan E

Hầu hết các trường hợp sẽ tự hồi phục trong vòng vài tuần. Tuy nhiên, ở những đối tượng nguy cơ cao như người suy giảm miễn dịch hoặc phụ nữ mang thai, các triệu chứng có thể nặng hơn và dẫn đến suy gan cấp.

Triệu chứng ở phụ nữ mang thai

Phụ nữ mang thai mắc viêm gan E, đặc biệt trong 3 tháng cuối, có nguy cơ biến chứng nghiêm trọng hơn rất nhiều:

  • Tiến triển nhanh thành suy gan cấp
  • Tăng nguy cơ tử vong mẹ đến 25%
  • Nguy cơ sảy thai, sinh non hoặc thai chết lưu

Theo báo cáo tại Ấn Độ – quốc gia có tỷ lệ HEV cao – viêm gan E được ghi nhận là nguyên nhân chính gây tử vong mẹ trong các đợt bùng dịch tại vùng nông thôn.

Chẩn đoán viêm gan E

Việc chẩn đoán viêm gan E cần kết hợp lâm sàng và cận lâm sàng. Trong các trường hợp nghi ngờ, bác sĩ có thể chỉ định các xét nghiệm sau:

Xét nghiệm máu tìm kháng thể HEV IgM/IgG

Kháng thể IgM giúp xác định nhiễm cấp, trong khi IgG cho thấy bệnh nhân từng nhiễm virus HEV trước đây.

Xét nghiệm PCR tìm HEV RNA

Đây là phương pháp chính xác nhất để phát hiện virus HEV trong máu hoặc phân trong giai đoạn cấp tính.

Xem thêm:  Bệnh Whitmore (Melioidosis) – Nguy cơ thầm lặng từ đất và nước

Siêu âm gan và đánh giá chức năng gan

Siêu âm đánh giá hình ảnh gan, loại trừ các nguyên nhân khác; đồng thời, các chỉ số men gan như ALT, AST thường tăng rõ trong viêm gan cấp.

Ở phần tiếp theo, bài viết sẽ đi sâu vào nội dung: Viêm gan E có nguy hiểm không? Phác đồ điều trị và cách phòng ngừa hiệu quả.

Viêm gan E có nguy hiểm không?

Phần lớn các trường hợp viêm gan E ở người khỏe mạnh có thể tự khỏi sau 4–6 tuần mà không để lại di chứng. Tuy nhiên, một số nhóm đối tượng đặc biệt có nguy cơ gặp phải các biến chứng nghiêm trọng.

Trường hợp nhẹ và tự hồi phục

Ở người trưởng thành khỏe mạnh, bệnh thường diễn tiến lành tính. Các triệu chứng sẽ giảm dần trong vài tuần, men gan trở về bình thường và cơ thể hình thành miễn dịch sau nhiễm.

Biến chứng nguy hiểm

  • Suy gan cấp: là biến chứng nghiêm trọng nhất, thường xảy ra ở phụ nữ mang thai hoặc người có bệnh gan mạn tính.
  • Viêm gan tối cấp: dẫn đến rối loạn đông máu, hôn mê gan và nguy cơ tử vong nếu không được điều trị kịp thời.
  • Nhiễm trùng mạn tính: hiếm gặp, nhưng có thể xảy ra ở người ghép tạng, đang điều trị ức chế miễn dịch.

Theo thống kê của WHO, tỷ lệ tử vong chung do viêm gan E là khoảng 1–4% nhưng ở phụ nữ mang thai có thể lên đến 25%.

Điều trị viêm gan E

Điều trị hỗ trợ và theo dõi

Không có thuốc đặc hiệu chống lại HEV. Hầu hết bệnh nhân sẽ được điều trị triệu chứng và theo dõi chức năng gan:

  • Nghỉ ngơi đầy đủ
  • Bổ sung dinh dưỡng và nước
  • Tránh các chất gây độc cho gan như rượu, paracetamol liều cao

Sử dụng thuốc kháng virus (trong một số trường hợp)

Ribavirin được báo cáo là có hiệu quả trong điều trị viêm gan E mạn tính ở bệnh nhân ghép tạng, tuy nhiên cần có chỉ định và theo dõi chặt chẽ từ bác sĩ chuyên khoa.

Chăm sóc đặc biệt cho phụ nữ mang thai

Phụ nữ mang thai cần được nhập viện theo dõi sát vì nguy cơ biến chứng cao. Cần đánh giá đều đặn chức năng gan, chỉ số đông máu và tình trạng thai nhi. Trong trường hợp nặng, có thể cần chỉ định sinh sớm để bảo toàn tính mạng mẹ.

Phòng ngừa viêm gan E

Viêm gan E có thể phòng ngừa hiệu quả thông qua vệ sinh an toàn thực phẩm và nước uống:

  • Uống nước đã đun sôi, hoặc dùng nước đóng chai tại khu vực không đảm bảo vệ sinh
  • Không ăn gan động vật sống, tiết canh hoặc thực phẩm chưa được nấu chín kỹ
  • Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng, đặc biệt trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh
  • Sử dụng nhà vệ sinh hợp vệ sinh, tránh xả thải bừa bãi
Xem thêm:  Bệnh Thương Hàn (Sốt Thương Hàn): Nguyên Nhân, Triệu Chứng, Điều Trị và Phòng Ngừa

Hiện đã có vắc xin phòng HEV (Hecolin – sản xuất tại Trung Quốc), nhưng chưa được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu. WHO khuyến cáo có thể xem xét tiêm phòng ở các khu vực dịch tễ cao, đặc biệt cho phụ nữ mang thai hoặc người ghép tạng.

Viêm gan E và phụ nữ mang thai

Vì sao nguy hiểm hơn?

Thay đổi nội tiết tố, ức chế miễn dịch tự nhiên trong thai kỳ làm tăng nguy cơ nhân lên và xâm nhập của virus HEV, đặc biệt trong tam cá nguyệt thứ ba.

Tác động đến thai nhi

  • Sảy thai
  • Thai lưu
  • Sinh non
  • Trẻ sinh ra có thể bị nhẹ cân hoặc nhiễm virus HEV từ mẹ

Lưu ý khi mang thai trong vùng dịch

Phụ nữ mang thai nên:

  • Tránh du lịch đến vùng có dịch HEV đang lưu hành
  • Chỉ sử dụng nguồn nước sạch
  • Ăn uống hợp vệ sinh và đầy đủ chất dinh dưỡng để tăng cường miễn dịch

Viêm gan E khác gì viêm gan A, B, C, D?

Đặc điểm Viêm gan A Viêm gan B Viêm gan C Viêm gan D Viêm gan E
Đường lây Tiêu hóa Máu, tình dục Máu Chỉ khi có HBV Tiêu hóa
Mạn tính Không Hiếm (ở người suy giảm miễn dịch)
Vắc xin Không Không Có (hạn chế)
Tử vong thai kỳ Hiếm Thấp Thấp Không Cao

Kết luận

Viêm gan E là một căn bệnh truyền nhiễm thường bị bỏ qua nhưng có thể gây hậu quả nghiêm trọng, đặc biệt ở phụ nữ mang thai. Việc hiểu rõ con đường lây truyền, triệu chứng, nguy cơ biến chứng và cách phòng ngừa sẽ giúp cộng đồng chủ động hơn trong việc bảo vệ sức khỏe.

ThuVienBenh.com hy vọng bạn đã có cái nhìn toàn diện và chính xác nhất về bệnh viêm gan E, từ đó nâng cao ý thức phòng bệnh và chăm sóc sức khỏe một cách chủ động, khoa học.

Các câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Viêm gan E có lây từ người sang người không?

Có, nhưng chủ yếu lây qua đường phân – miệng, không lây qua tiếp xúc thông thường như bắt tay hoặc nói chuyện.

2. Viêm gan E có gây mạn tính không?

Rất hiếm, chỉ ghi nhận ở người có hệ miễn dịch suy giảm như người ghép tạng, HIV/AIDS.

3. Có nên tiêm vắc xin phòng viêm gan E không?

Chưa phổ biến toàn cầu, nhưng có thể cân nhắc với người sống tại vùng dịch hoặc phụ nữ mang thai trong mùa dịch.

4. Viêm gan E có nguy hiểm như viêm gan B không?

Về lâu dài thì không bằng viêm gan B, nhưng trong giai đoạn cấp tính, đặc biệt với phụ nữ mang thai, viêm gan E có thể nguy hiểm hơn.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0