Hẹp khí quản: Nguyên nhân, Triệu chứng, Chẩn đoán và Cách điều trị hiệu quả

bởi thuvienbenh

Hô hấp là chức năng sống còn của cơ thể, và khí quản chính là “ống dẫn” trung tâm giúp đưa không khí vào phổi. Khi khí quản bị hẹp, dù chỉ vài milimet, người bệnh có thể phải đối mặt với tình trạng khó thở nghiêm trọng, thậm chí nguy hiểm tính mạng. Hẹp khí quản không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống mà còn là thách thức lớn trong chẩn đoán và điều trị.

Trong bài viết này, ThuVienBenh.com sẽ giúp bạn hiểu rõ bản chất bệnh hẹp khí quản, phân biệt các dạng bệnh, cách nhận biết triệu chứng, phương pháp chẩn đoán hiện đại và các hướng điều trị hiệu quả theo y học hiện nay.

“Con tôi được chẩn đoán hẹp khí quản bẩm sinh từ khi mới sinh. Nhờ phát hiện và điều trị sớm bằng phẫu thuật tái tạo khí quản, cháu đã có thể thở bình thường và phát triển khỏe mạnh.” – Mẹ của bé Minh An, 5 tuổi

Hẹp khí quản là gì?

Hẹp khí quản (tracheal stenosis) là tình trạng lòng khí quản bị thu hẹp do nhiều nguyên nhân khác nhau, khiến không khí lưu thông từ họng xuống phổi bị cản trở. Đây là một bệnh lý nghiêm trọng, có thể gặp ở mọi lứa tuổi và ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng hô hấp.

Phân loại hẹp khí quản

  • Hẹp khí quản bẩm sinh: xảy ra ngay từ khi sinh ra do dị tật cấu trúc khí quản như thiểu sản sụn khí quản hoặc chèn ép do mạch máu bất thường.
  • Hẹp khí quản mắc phải: phát triển trong quá trình sống, thường do chấn thương, can thiệp y tế hoặc nhiễm trùng nặng.

Khí quản là ống dẫn khí nối từ thanh quản xuống hai phế quản chính. Với độ dài khoảng 10–12 cm và đường kính 2–2.5 cm ở người trưởng thành, chỉ cần bị thu hẹp dưới 50% là người bệnh có thể cảm thấy khó thở rõ rệt, nhất là khi gắng sức.

cấu trúc khí quản bình thường

Nguyên nhân gây hẹp khí quản

Hẹp khí quản bẩm sinh

Chiếm khoảng 10–15% các ca hẹp khí quản, thường phát hiện sớm ngay sau sinh hoặc trong vài tháng đầu đời. Các nguyên nhân phổ biến gồm:

  • Dị dạng sụn khí quản (complete tracheal rings): thay vì có hình chữ C, sụn khí quản tạo thành vòng tròn kín gây hẹp lòng khí quản.
  • Mạch máu bất thường: vòng mạch máu như quai động mạch chủ đôi, quai động mạch dưới đòn trái chèn ép khí quản từ bên ngoài.
  • Hội chứng di truyền: như hội chứng Pallister-Hall hoặc VACTERL có thể kèm theo dị tật khí quản.
Xem thêm:  Nhồi Máu Phổi: Hiểu Đúng Để Phòng Ngừa Kịp Thời

Hẹp khí quản mắc phải

Là nguyên nhân phổ biến nhất ở người lớn và trẻ em phải điều trị hồi sức, chiếm đến 85–90% các ca hẹp khí quản. Bao gồm:

  • Đặt nội khí quản kéo dài: ống nội khí quản tạo áp lực lên niêm mạc gây loét, viêm, sẹo hóa và dần dần gây hẹp.
  • Mở khí quản không đúng kỹ thuật: tạo mô sẹo hẹp vị trí mở khí quản hoặc chỗ gắn canule.
  • Chấn thương vùng cổ – ngực: do tai nạn, va đập mạnh hoặc vết thương xuyên thấu.
  • U hoặc nhiễm trùng: lao khí phế quản, u lành tính (papilloma), ung thư khí quản.

Theo một nghiên cứu tại Đại học Y Dược TP.HCM, trong số 112 bệnh nhân được điều trị hẹp khí quản do nội khí quản kéo dài, thời gian đặt nội khí quản trung bình là 10,5 ngày – yếu tố nguy cơ rõ rệt gây hẹp khí quản.

Triệu chứng nhận biết hẹp khí quản

Triệu chứng của hẹp khí quản không đặc hiệu, dễ nhầm lẫn với các bệnh hô hấp khác như hen phế quản hay viêm phế quản mạn. Tuy nhiên, một số dấu hiệu dưới đây cần được lưu ý:

  • Khó thở, đặc biệt khi gắng sức hoặc khi nằm: người bệnh có thể cảm thấy ngộp, cần dùng sức nhiều khi hít vào.
  • Thở rít (stridor): nghe thấy âm thanh cao khi hít vào, thường xuyên và kéo dài.
  • Ho kéo dài: ho khan hoặc có đờm, không đáp ứng với thuốc ho thông thường.
  • Khò khè mạn tính: đặc biệt ở trẻ nhỏ, dễ nhầm với hen.
  • Khó ăn, nôn ói, chậm tăng cân: dấu hiệu thường thấy ở trẻ bị hẹp khí quản bẩm sinh nặng.

Ở giai đoạn nặng, bệnh nhân có thể bị tím tái, suy hô hấp, ngưng thở từng cơn – tình trạng nguy kịch cần cấp cứu ngay lập tức.

Chẩn đoán hẹp khí quản

Thăm khám lâm sàng

Bác sĩ sẽ kiểm tra các dấu hiệu khó thở, âm thở rít, hỏi kỹ tiền sử nội khí quản, tiền sử bệnh phổi mạn tính hoặc chấn thương vùng cổ ngực.

Cận lâm sàng hỗ trợ chẩn đoán

  • X-quang phổi: có thể cho thấy chỗ hẹp nhưng độ nhạy thấp.
  • CT scan lồng ngực đa lát cắt (MSCT): là phương tiện ưu việt giúp xác định chính xác vị trí, chiều dài và mức độ hẹp.
  • Nội soi khí quản ống mềm: tiêu chuẩn vàng để đánh giá trực tiếp lòng khí quản, cho phép đo kích thước và lấy mô sinh thiết nếu cần.
  • MRI ngực: sử dụng khi nghi ngờ có mạch máu bất thường chèn ép từ bên ngoài.

Việc phối hợp nhiều phương pháp giúp xác định chính xác chẩn đoán và lên kế hoạch điều trị hiệu quả, đặc biệt với trường hợp phẫu thuật tái tạo khí quản.

phân độ hẹp khí quản

Phân độ hẹp khí quản

Để đánh giá mức độ nghiêm trọng của hẹp khí quản, bác sĩ thường sử dụng phân độ Cotton-Myer – một hệ thống phân loại dựa trên tỷ lệ hẹp so với đường kính khí quản bình thường:

Xem thêm:  Polyp mũi: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị hiệu quả
Phân độ Tỷ lệ hẹp khí quản Ý nghĩa lâm sàng
Độ I 0–50% Triệu chứng nhẹ, có thể không cần can thiệp
Độ II 51–70% Khó thở khi gắng sức, cần theo dõi sát
Độ III 71–99% Khó thở rõ rệt, cần can thiệp sớm
Độ IV 100% (tắc hoàn toàn) Nguy kịch, cần cấp cứu khẩn cấp

Phân độ này đóng vai trò quan trọng trong việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp và tiên lượng khả năng hồi phục.

Điều trị hẹp khí quản

Điều trị nội khoa

Áp dụng với các trường hợp hẹp nhẹ hoặc tạm thời trì hoãn can thiệp ngoại khoa. Các phương pháp bao gồm:

  • Thuốc giãn phế quản dạng hít
  • Kháng sinh nếu có nhiễm trùng hô hấp
  • Thuốc kháng viêm, corticoid

Tuy nhiên, điều trị nội khoa thường không giải quyết triệt để mà chỉ hỗ trợ cải thiện triệu chứng.

Can thiệp ngoại khoa

Đối với các trường hợp hẹp trung bình đến nặng, đặc biệt hẹp độ III và IV, các can thiệp ngoại khoa là bắt buộc:

  • Nong khí quản (balloon dilatation): sử dụng bóng cao su giãn rộng vị trí hẹp. Hiệu quả tạm thời, cần thực hiện nhiều lần.
  • Đặt stent khí quản: giữ lòng khí quản không bị xẹp. Có thể gây kích ứng, viêm hoặc di lệch nếu không theo dõi kỹ.
  • Phẫu thuật cắt nối khí quản: cắt bỏ đoạn bị hẹp và nối lại. Phù hợp với đoạn hẹp ngắn, tỷ lệ thành công cao nếu thực hiện sớm.
  • Tái tạo khí quản (slide tracheoplasty): phương pháp tiên tiến thường áp dụng trong hẹp khí quản bẩm sinh dài, đặc biệt ở trẻ nhỏ.

Hồi phục sau điều trị

  • Theo dõi sát qua nội soi định kỳ
  • Vật lý trị liệu hô hấp giúp làm sạch đờm
  • Tránh tái nhiễm trùng hoặc kích thích niêm mạc khí quản

Theo thống kê tại Bệnh viện Việt Đức, tỷ lệ thành công sau phẫu thuật tái tạo khí quản đạt trên 85% nếu được thực hiện bởi bác sĩ chuyên sâu và bệnh nhân được phát hiện sớm.

Tiên lượng và phòng ngừa

Tiên lượng

Tiên lượng hẹp khí quản phụ thuộc vào nguyên nhân, mức độ hẹp, độ dài đoạn hẹp và thời điểm can thiệp:

  • Hẹp nhẹ có thể sống chung mà không ảnh hưởng nhiều
  • Hẹp trung bình đến nặng nếu phát hiện muộn có thể dẫn đến biến chứng nghiêm trọng: suy hô hấp, nhiễm trùng tái phát, tắc nghẽn khí thở cấp
  • Can thiệp đúng thời điểm giúp hồi phục chức năng hô hấp gần như hoàn toàn

Phòng ngừa

  • Hạn chế thời gian đặt nội khí quản – không quá 7–10 ngày nếu không cần thiết
  • Thực hiện kỹ thuật mở khí quản đúng cách và theo dõi sát
  • Phát hiện sớm các triệu chứng hô hấp bất thường sau phẫu thuật hay chấn thương
  • Chăm sóc trẻ sơ sinh bị dị tật khí quản bằng đội ngũ chuyên khoa tai mũi họng – nhi
Xem thêm:  Viêm phổi kẽ lympho bào: Bệnh phổi hiếm gặp nhưng không thể chủ quan

Kết luận

Hẹp khí quản là bệnh lý nghiêm trọng nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát và điều trị hiệu quả nếu được phát hiện sớm. Việc hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng và các phương pháp can thiệp hiện đại sẽ giúp người bệnh và gia đình chủ động hơn trong việc theo dõi và điều trị. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa hô hấp hoặc tai mũi họng khi có bất kỳ dấu hiệu nghi ngờ nào.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Hẹp khí quản có nguy hiểm không?

Rất nguy hiểm nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, có thể dẫn đến suy hô hấp và tử vong.

2. Hẹp khí quản có chữa khỏi hoàn toàn không?

Có. Nếu được chẩn đoán đúng và can thiệp phù hợp (phẫu thuật, nong khí quản…), người bệnh có thể hồi phục hoàn toàn chức năng hô hấp.

3. Nội soi khí quản có đau không?

Thủ thuật này thường gây khó chịu nhẹ, nhưng sẽ được thực hiện dưới gây tê hoặc gây mê nên bệnh nhân ít đau.

4. Bao lâu nên nội soi kiểm tra sau điều trị?

Tùy mức độ hẹp và phương pháp điều trị, thông thường bác sĩ sẽ chỉ định nội soi định kỳ 3–6 tháng/lần trong năm đầu tiên.

5. Trẻ em bị hẹp khí quản có phát triển bình thường không?

Nếu được điều trị sớm và đúng cách, trẻ có thể phát triển bình thường cả về thể chất và trí tuệ như các trẻ khỏe mạnh khác.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0