Virus hợp bào hô hấp (RSV) là một trong những tác nhân gây bệnh phổ biến nhất ở trẻ em dưới 2 tuổi, đặc biệt trong mùa đông – xuân. Mặc dù hầu hết các trường hợp đều tự khỏi, nhưng với trẻ sơ sinh hoặc người có hệ miễn dịch yếu, nhiễm RSV có thể trở nên nghiêm trọng, thậm chí đe dọa tính mạng.
Gần đây, các bệnh viện nhi đồng trên cả nước ghi nhận sự gia tăng nhanh chóng các ca nhập viện do viêm tiểu phế quản và viêm phổi do virus RSV, cho thấy đây là mối đe dọa không thể xem nhẹ. Vậy RSV là gì? Làm sao để nhận biết và phòng tránh kịp thời? Bài viết dưới đây từ ThuVienBenh.com sẽ giúp bạn hiểu rõ và có cách ứng phó hiệu quả với virus này.
“Bé Minh Anh (6 tháng tuổi) được đưa vào bệnh viện trong tình trạng ho dữ dội, bú kém, thở nhanh. Kết quả xét nghiệm xác định bé dương tính với virus RSV – nguyên nhân gây viêm tiểu phế quản cấp nặng, phải thở oxy và theo dõi tại khoa hồi sức.”
Virus RSV là gì?
Cấu trúc và cơ chế gây bệnh
RSV (Respiratory Syncytial Virus) là một loại virus RNA thuộc họ Paramyxoviridae. Virus này có ái lực cao với các tế bào biểu mô của đường hô hấp, từ đó gây viêm, phù nề và tăng tiết nhầy, đặc biệt là ở các tiểu phế quản.
Khi xâm nhập vào cơ thể, RSV gắn vào thụ thể của tế bào biểu mô hô hấp, sau đó nhân lên và lây lan sang các tế bào lân cận. Phản ứng viêm mạnh gây tắc nghẽn đường thở nhỏ, đặc biệt ở trẻ nhỏ có đường thở hẹp, dẫn đến khó thở, khò khè.
Đối tượng dễ mắc RSV
Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ
Trẻ dưới 2 tuổi, đặc biệt là dưới 6 tháng tuổi, có nguy cơ cao nhiễm RSV do hệ miễn dịch chưa hoàn thiện. Các yếu tố nguy cơ bao gồm:
- Sinh non (
- Bệnh tim bẩm sinh
- Bệnh phổi mạn tính ở trẻ nhỏ
- Không bú mẹ
Người cao tuổi và người suy giảm miễn dịch
Người trên 65 tuổi hoặc người mắc bệnh mạn tính (COPD, hen phế quản, đái tháo đường) cũng dễ bị RSV gây viêm phổi nặng. Ngoài ra, bệnh nhân ghép tạng, hóa trị hoặc nhiễm HIV cũng rất dễ bị biến chứng nghiêm trọng do virus này.
Nguyên nhân và đường lây truyền
Lây qua đường hô hấp
RSV lây chủ yếu qua các giọt bắn nhỏ khi người nhiễm ho, hắt hơi hoặc nói chuyện. Các hạt chứa virus có thể bay xa 1–2 mét và xâm nhập vào niêm mạc mũi, họng hoặc mắt của người lành.
Tiếp xúc với bề mặt nhiễm virus
Virus RSV có thể tồn tại vài giờ trên các bề mặt như tay nắm cửa, bàn ghế, đồ chơi, khăn tay. Nếu chạm tay vào các bề mặt này rồi đưa lên mũi hoặc miệng, virus có thể dễ dàng xâm nhập vào cơ thể.
Lây qua tay, đồ vật dùng chung
Việc chăm sóc trẻ bị bệnh mà không rửa tay đúng cách, dùng chung đồ vật (chén, bình sữa, khăn) cũng là con đường lây nhiễm phổ biến. RSV có thể dễ dàng lây lan trong nhà trẻ, trường mẫu giáo hoặc các hộ gia đình có nhiều trẻ nhỏ.
Triệu chứng của nhiễm virus RSV
Ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ
Triệu chứng ban đầu thường giống cảm lạnh nhẹ, nhưng có thể diễn tiến nhanh trong vài ngày. Các dấu hiệu phổ biến bao gồm:
- Sốt nhẹ đến sốt cao
- Ho khan chuyển dần sang ho có đờm
- Chảy mũi, nghẹt mũi
- Khò khè, thở nhanh, rút lõm ngực
- Khó bú, bỏ bú, bú ít
- Ngủ nhiều bất thường hoặc kích thích, quấy khóc
Ở người lớn và trẻ lớn
Đối với người lớn khỏe mạnh hoặc trẻ lớn, RSV chỉ gây cảm lạnh thông thường với các biểu hiện nhẹ như:
- Sổ mũi, ho nhẹ
- Đau họng, mệt mỏi
- Không sốt hoặc sốt nhẹ
Tuy nhiên, họ vẫn có thể là nguồn lây mạnh cho trẻ nhỏ trong gia đình.
Biến chứng nguy hiểm
Viêm tiểu phế quản cấp
Đây là biến chứng phổ biến nhất ở trẻ dưới 1 tuổi nhiễm RSV. Tình trạng phù nề, tăng tiết chất nhầy khiến đường thở nhỏ bị tắc nghẽn, trẻ khó thở, thở rít, khò khè. Nhiều trường hợp cần nhập viện để hỗ trợ thở oxy hoặc thở máy.
Viêm phổi
Virus có thể lan xuống các phế nang và gây viêm phổi cấp. Trẻ có biểu hiện sốt cao, thở mệt, tím tái, SpO2 giảm. Viêm phổi do RSV rất nguy hiểm ở trẻ sinh non hoặc có bệnh nền tim phổi.
Suy hô hấp cấp
Biến chứng nặng nhất của RSV là suy hô hấp cấp, đặc biệt ở trẻ nhỏ dưới 6 tháng. Nếu không xử lý kịp thời có thể dẫn đến ngừng thở, tử vong. Đây là lý do vì sao cha mẹ cần cảnh giác cao khi thấy trẻ có biểu hiện thở nhanh, rút lõm ngực, tím tái môi đầu chi.
Chẩn đoán nhiễm RSV
Khám lâm sàng
Bác sĩ sẽ bắt đầu bằng việc hỏi bệnh sử và thăm khám thực thể. Những dấu hiệu như sốt, ho, thở nhanh, khò khè, và rút lõm ngực là chỉ điểm nghi ngờ nhiễm virus RSV, đặc biệt trong mùa cao điểm (thường từ tháng 10 đến tháng 4).
Xét nghiệm đặc hiệu
Để xác định chính xác nguyên nhân do RSV, các xét nghiệm sau thường được chỉ định:
- Test nhanh kháng nguyên RSV: Dùng mẫu dịch mũi để phát hiện sự hiện diện của virus. Cho kết quả trong vòng 15–30 phút.
- RT-PCR: Phát hiện RNA virus RSV với độ chính xác rất cao. Đây là phương pháp khẳng định chẩn đoán tại nhiều cơ sở y tế lớn.
- X-quang phổi: Giúp phát hiện các tổn thương ở phổi như viêm, xẹp phổi hoặc thâm nhiễm lan tỏa, thường được sử dụng trong các trường hợp nặng.
Điều trị nhiễm virus RSV
Chăm sóc hỗ trợ tại nhà
Phần lớn các trường hợp nhiễm RSV mức độ nhẹ có thể điều trị tại nhà bằng các biện pháp hỗ trợ:
- Cho trẻ nghỉ ngơi đầy đủ, hạn chế tiếp xúc với người khác.
- Giữ ấm cơ thể, đặc biệt là lòng bàn chân và lưng.
- Uống nhiều nước hoặc sữa để tránh mất nước.
- Dùng thuốc hạ sốt (như paracetamol) theo hướng dẫn của bác sĩ.
- Hút mũi bằng nước muối sinh lý giúp thông thoáng đường thở.
Nhập viện khi nào?
Trẻ cần được đưa đến cơ sở y tế ngay nếu có các dấu hiệu sau:
- Thở nhanh, thở rút lõm ngực, thở rít
- Không bú hoặc bú rất kém
- Ngủ li bì hoặc kích thích khó dỗ
- Tím tái môi, đầu chi
Điều trị nội trú và hỗ trợ hô hấp
Trong bệnh viện, trẻ có thể được:
- Thở oxy hoặc thở máy nếu suy hô hấp
- Truyền dịch, điện giải nếu không ăn uống được
- Hút dịch tiết mũi họng, hỗ trợ thở bằng máy khí dung
Hiện nay, chưa có thuốc kháng virus RSV đặc hiệu cho trẻ em, nên điều trị chủ yếu vẫn là hỗ trợ triệu chứng.
Phòng ngừa nhiễm RSV
Giữ vệ sinh cá nhân và môi trường sống
- Thường xuyên rửa tay bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn
- Vệ sinh đồ chơi, vật dụng của trẻ hằng ngày
- Tránh cho trẻ tiếp xúc nơi đông người khi đang vào mùa dịch
Tránh tiếp xúc gần với người bệnh
Không nên cho trẻ đến gần người đang bị cảm, ho, sốt. Người lớn chăm sóc trẻ cần đeo khẩu trang và rửa tay kỹ trước khi bế trẻ.
Tiêm phòng RSV
Hiện đã có các loại kháng thể đơn dòng như Nirsevimab dùng để phòng ngừa RSV cho trẻ sơ sinh, đặc biệt nhóm nguy cơ cao. Một số quốc gia đã triển khai tiêm phòng cho trẻ theo mùa, tuy nhiên ở Việt Nam, chương trình tiêm phòng này chưa phổ biến và đang trong giai đoạn nghiên cứu triển khai.
RSV có tái phát không?
Miễn dịch không bền vững
Người từng nhiễm RSV vẫn có thể tái nhiễm sau vài tháng đến vài năm, do miễn dịch tạo ra sau lần nhiễm không lâu dài.
Khả năng tái nhiễm trong đời sống
Hầu hết trẻ em đều bị nhiễm RSV ít nhất một lần trước 2 tuổi, và có thể nhiễm lại nhiều lần trong đời, dù mức độ thường nhẹ hơn ở các lần sau.
RSV và COVID-19: Điểm giống và khác
Tiêu chí | RSV | COVID-19 |
---|---|---|
Tác nhân gây bệnh | RSV (virus hợp bào hô hấp) | SARS-CoV-2 |
Đối tượng nguy cơ | Trẻ sơ sinh, người già | Mọi lứa tuổi, nhất là người có bệnh nền |
Triệu chứng chính | Ho, khò khè, thở nhanh, sốt nhẹ | Sốt, ho, mất khứu giác/vị giác, đau cơ |
Phân biệt | Xét nghiệm kháng nguyên RSV hoặc PCR | Test nhanh hoặc PCR COVID-19 |
Kết luận
Virus hợp bào hô hấp RSV là nguyên nhân phổ biến gây viêm đường hô hấp dưới ở trẻ nhỏ, đặc biệt trong mùa lạnh. Việc nhận biết sớm triệu chứng, chăm sóc đúng cách và chủ động phòng ngừa đóng vai trò quan trọng trong việc hạn chế biến chứng nguy hiểm. Cha mẹ cần nâng cao nhận thức và theo dõi sát sức khỏe trẻ, đặc biệt trong giai đoạn 6 tháng đầu đời.
ThuVienBenh.com – Nơi bạn tìm thấy thông tin y khoa chính xác, đầy đủ và dễ hiểu từ triệu chứng đến điều trị.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. RSV có nguy hiểm không?
Có. Đặc biệt nguy hiểm với trẻ sơ sinh, trẻ sinh non, người có bệnh nền hô hấp hoặc tim mạch.
2. Trẻ bị nhiễm RSV bao lâu thì khỏi?
Đa phần trẻ khỏi trong vòng 7–14 ngày nếu không có biến chứng. Tuy nhiên, một số trẻ có thể ho kéo dài sau nhiễm.
3. Người lớn có bị nhiễm RSV không?
Có. Nhưng thường nhẹ như cảm lạnh thông thường và ít được chẩn đoán do triệu chứng mờ nhạt.
4. RSV có thể phòng ngừa bằng vắc xin không?
Hiện chưa có vắc xin phổ biến. Một số kháng thể đơn dòng như Nirsevimab được sử dụng ở nhóm nguy cơ cao.
5. Có nên cho trẻ đi học nếu có bạn bị RSV?
Nên theo dõi sát. Nếu trẻ khỏe mạnh, có thể đi học nhưng cần tăng cường vệ sinh và hạn chế tiếp xúc gần.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.
Nhiễm virus hợp bào hô hấp;RSV