Thuyên Tắc Phổi: Hiểm Họa Tức Thời Từ Huyết Khối Âm Thầm

bởi thuvienbenh

Thuyên tắc phổi (Pulmonary Embolism – PE) là một trong những nguyên nhân gây tử vong nhanh chóng và âm thầm nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Đây là biến chứng nguy hiểm thường gặp ở những người có huyết khối tĩnh mạch sâu, sau phẫu thuật hoặc nằm lâu bất động. Sự tắc nghẽn động mạch phổi bởi cục máu đông có thể làm ngưng hoàn toàn tuần hoàn phổi, dẫn đến suy hô hấp cấp và tử vong.

“Một người đàn ông 55 tuổi được đưa vào khoa cấp cứu sau khi đột ngột khó thở và đau ngực. Chỉ vài giờ trước đó, ông vẫn đi làm bình thường. Kết quả CT cho thấy thuyên tắc động mạch phổi diện rộng – một biến cố nguy hiểm đến tính mạng mà không ai lường trước được.”

Thuyên tắc phổi là gì?

Định nghĩa và cơ chế bệnh sinh

Thuyên tắc phổi là tình trạng tắc nghẽn một hoặc nhiều nhánh của động mạch phổi do sự di chuyển của huyết khối, thường xuất phát từ các tĩnh mạch sâu ở chi dưới (DVT – Deep Vein Thrombosis). Cục máu đông bị cuốn theo dòng máu lên tim phải và sau đó làm tắc dòng máu tại phổi.

Khi động mạch phổi bị tắc, lưu lượng máu đến mô phổi bị giảm hoặc ngưng hoàn toàn, dẫn đến thiếu oxy trong máu, rối loạn huyết động, và trong trường hợp nặng có thể gây ngừng tim.

Sự hình thành huyết khối và tắc mạch

Quá trình hình thành huyết khối thường bắt nguồn từ:

  • Ứ trệ tuần hoàn: do nằm lâu, ít vận động.
  • Tổn thương nội mạc mạch máu: do phẫu thuật, chấn thương.
  • Rối loạn đông máu: do bệnh lý hoặc thuốc.
Xem thêm:  Bệnh kháng thể màng đáy cầu thận (Hội chứng Goodpasture)

Bộ ba yếu tố này được gọi là “tam chứng Virchow” – nền tảng sinh lý bệnh của mọi huyết khối.

Nguyên nhân gây thuyên tắc phổi

Huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT)

Khoảng 90% trường hợp thuyên tắc phổi là do huyết khối từ tĩnh mạch sâu ở chân. Những cục máu đông này dễ vỡ ra và di chuyển theo dòng máu lên phổi.

Người bị DVT có nguy cơ cao gấp 50 lần mắc thuyên tắc phổi so với người bình thường.

Phẫu thuật, bất động kéo dài, ung thư, thai kỳ

Một số tình huống đặc biệt làm tăng nguy cơ hình thành huyết khối bao gồm:

  • Phẫu thuật lớn: đặc biệt là vùng bụng, hông, chi dưới.
  • Nằm lâu bất động: sau tai nạn, đột quỵ, bệnh nặng.
  • Ung thư: nhất là ung thư tuyến tụy, phổi, dạ dày.
  • Thai kỳ và sau sinh: nội tiết tố thay đổi và tăng áp lực vùng chậu.

Ngoài ra, sử dụng thuốc tránh thai, hút thuốc lá và béo phì cũng là những yếu tố góp phần.

Các yếu tố nguy cơ khác

Bên cạnh nguyên nhân trực tiếp, một số yếu tố nguy cơ góp phần làm tăng xác suất mắc bệnh:

  • Tuổi trên 60
  • Tiền sử thuyên tắc phổi hoặc DVT
  • Bệnh lý tim mạch mạn tính
  • Rối loạn đông máu di truyền (Factor V Leiden, thiếu protein C/S…)

Triệu chứng nhận biết thuyên tắc phổi

Triệu chứng điển hình

Triệu chứng của thuyên tắc phổi có thể diễn tiến đột ngột, dữ dội và mang tính cấp cứu:

  • Khó thở đột ngột: là dấu hiệu phổ biến nhất.
  • Đau ngực kiểu màng phổi: tăng khi hít sâu hoặc ho.
  • Ho khan hoặc ho ra máu
  • Nhịp tim nhanh, tụt huyết áp
  • Da tím tái, đổ mồ hôi lạnh
Thuyên tắc phổi là biến chứng của huyết khối tĩnh mạch sâu

Hình ảnh minh họa: Thuyên tắc phổi là biến chứng của huyết khối tĩnh mạch sâu

Triệu chứng không điển hình ở người lớn tuổi

Ở người già hoặc bệnh nhân nền yếu, biểu hiện có thể mờ nhạt, dễ nhầm với các bệnh lý khác:

  • Lơ mơ, lú lẫn
  • Chóng mặt, ngất
  • Khó thở nhẹ, không đau ngực rõ

Vì vậy, cần cảnh giác cao khi bệnh nhân cao tuổi có dấu hiệu thay đổi đột ngột về hô hấp hoặc tuần hoàn.

Chẩn đoán thuyên tắc phổi

Khám lâm sàng và thang điểm Wells

Bác sĩ sẽ dựa vào tiền sử bệnh, khám lâm sàng và đánh giá nguy cơ bằng thang điểm Wells. Một số yếu tố như nhịp tim >100, tiền sử DVT, ho ra máu… sẽ nâng mức độ nghi ngờ thuyên tắc phổi.

Xét nghiệm D-dimer

Xét nghiệm máu D-dimer là công cụ sàng lọc ban đầu quan trọng. Nếu kết quả âm tính, khả năng có thuyên tắc phổi rất thấp (đặc biệt ở người nguy cơ thấp). Tuy nhiên, dương tính không khẳng định bệnh vì nhiều nguyên nhân khác cũng gây tăng D-dimer.

Hình ảnh học: CT scan, siêu âm Doppler, X-quang

CT scan động mạch phổi (CTPA) là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán. Hình ảnh cho phép thấy rõ cục máu đông trong động mạch phổi.

Xem thêm:  Dị Dạng Nang Tuyến Bẩm Sinh Của Phổi (CPAM) Là Gì?

Siêu âm Doppler chi dưới giúp phát hiện huyết khối DVT, hỗ trợ gián tiếp cho chẩn đoán.

X-quang ngực có thể bình thường hoặc chỉ thấy các dấu hiệu gián tiếp như dày rốn phổi, hình tam giác Hampton.

CT scan cho thấy thuyên tắc động mạch phổi

Hình ảnh CT scan: Thuyên tắc động mạch phổi làm gián đoạn dòng máu

Điều trị thuyên tắc phổi

Thuốc chống đông máu

Điều trị đầu tay trong đa số trường hợp thuyên tắc phổi là sử dụng thuốc chống đông để ngăn chặn cục máu đông lan rộng và giảm nguy cơ tái phát. Các loại thuốc thường dùng:

  • Heparin không phân đoạn: tiêm tĩnh mạch liên tục trong giai đoạn cấp.
  • Heparin trọng lượng phân tử thấp (LMWH): tiêm dưới da, tiện lợi và ít cần theo dõi.
  • Thuốc kháng vitamin K (Warfarin): dùng đường uống, cần theo dõi INR.
  • Thuốc chống đông thế hệ mới (DOACs): như Rivaroxaban, Apixaban… ít biến chứng và không cần xét nghiệm theo dõi.

Thuốc tiêu sợi huyết

Đối với trường hợp thuyên tắc phổi nặng, đe dọa tính mạng (gọi là thuyên tắc phổi nguy kịch), thuốc tiêu sợi huyết như alteplase (tPA) có thể được sử dụng để tan cục máu đông nhanh chóng.

Tuy nhiên, điều trị này tiềm ẩn nguy cơ chảy máu nghiêm trọng, cần cân nhắc kỹ chỉ định.

Đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ dưới

Là phương pháp dự phòng thuyên tắc phổi ở những bệnh nhân có huyết khối nhưng chống chỉ định dùng thuốc chống đông. Thiết bị dạng lưới được đặt vào tĩnh mạch chủ dưới để giữ lại cục máu đông trước khi nó di chuyển đến tim và phổi.

Hồi sức cấp cứu trong trường hợp nặng

Ở những bệnh nhân tụt huyết áp, ngưng tim do thuyên tắc phổi, cần được hồi sức tích cực bao gồm:

  • Thở oxy hoặc đặt nội khí quản thở máy.
  • Duy trì huyết áp bằng thuốc vận mạch.
  • Can thiệp nội mạch hoặc phẫu thuật lấy huyết khối nếu cần thiết.

Biến chứng nguy hiểm của thuyên tắc phổi

Tăng áp phổi mạn tính

Một số bệnh nhân sau thuyên tắc phổi có thể phát triển tăng áp phổi do cục máu đông không tan hoàn toàn và gây tắc nghẽn mạn tính mạch máu phổi. Điều này dẫn đến suy tim phải và khó thở kéo dài.

Tái phát huyết khối

Nguy cơ tái phát sau lần thuyên tắc đầu tiên là khá cao, đặc biệt nếu không tuân thủ điều trị hoặc có bệnh nền đông máu. Do đó, việc dùng thuốc chống đông duy trì thường kéo dài từ 3 đến 12 tháng hoặc lâu hơn tùy từng trường hợp.

Phòng ngừa thuyên tắc phổi

Di chuyển sớm sau phẫu thuật

Sau phẫu thuật, đặc biệt là mổ lớn ở bụng hoặc chi dưới, việc vận động sớm giúp giảm nguy cơ ứ trệ tuần hoàn và hình thành huyết khối.

Dùng thuốc chống đông theo chỉ định

Ở những bệnh nhân có nguy cơ cao, bác sĩ có thể chỉ định thuốc chống đông liều dự phòng trong thời gian nằm viện và sau xuất viện (nếu cần thiết).

Xem thêm:  Nấm phổi do Aspergillus: Mối nguy tiềm ẩn trong hệ hô hấp

Tầm soát người nguy cơ cao

Người từng bị DVT, có bệnh lý đông máu di truyền, ung thư hoặc phải nằm lâu nên được theo dõi và đánh giá nguy cơ thường xuyên để áp dụng các biện pháp dự phòng phù hợp.

Kết luận

Ý nghĩa của việc phát hiện sớm và điều trị đúng

Thuyên tắc phổi là một tình trạng nguy hiểm, có thể xảy ra bất ngờ và tiến triển nhanh. Tuy nhiên, nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách, đa số bệnh nhân có thể hồi phục hoàn toàn. Điều quan trọng là phải nâng cao nhận thức cộng đồng về các yếu tố nguy cơ, dấu hiệu cảnh báo và tầm quan trọng của việc phòng ngừa huyết khối.

Tại ThuVienBenh.com, chúng tôi cam kết mang đến những thông tin y khoa chính xác, cập nhật và dễ hiểu – từ triệu chứng đến phương pháp điều trị – giúp bạn chủ động bảo vệ sức khỏe bản thân và người thân.

Các câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Thuyên tắc phổi có chữa khỏi hoàn toàn được không?

Hoàn toàn có thể nếu được chẩn đoán và điều trị đúng thời điểm. Việc tuân thủ điều trị và theo dõi sát là yếu tố quyết định.

2. Làm sao để phân biệt đau ngực do thuyên tắc phổi với nhồi máu cơ tim?

Đau ngực do thuyên tắc phổi thường tăng khi hít sâu hoặc ho, kèm khó thở, còn đau do nhồi máu cơ tim thường lan lên vai trái và không thay đổi theo hô hấp. Tuy nhiên, cần thăm khám và làm điện tim, men tim, CT để chẩn đoán chính xác.

3. Sau bao lâu nên ngưng thuốc chống đông?

Thông thường từ 3 đến 6 tháng sau đợt cấp. Tuy nhiên, thời gian có thể kéo dài hơn nếu có yếu tố nguy cơ cao hoặc tái phát. Cần theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa.

4. Phụ nữ mang thai có nguy cơ bị thuyên tắc phổi không?

Có. Thai kỳ và giai đoạn hậu sản là những thời điểm nguy cơ cao do thay đổi nội tiết và áp lực vùng chậu. Cần theo dõi chặt chẽ và có thể dự phòng nếu cần thiết.

5. Chụp CT có an toàn không nếu nghi thuyên tắc phổi?

CT động mạch phổi là xét nghiệm quan trọng và khá an toàn. Tuy nhiên, cần cân nhắc ở bệnh nhân suy thận hoặc dị ứng thuốc cản quang. Trong trường hợp đó, bác sĩ sẽ chọn phương pháp chẩn đoán thay thế như siêu âm hoặc MRI.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Thuyên tắc phổi

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0