Bệnh xơ nang: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

bởi thuvienbenh

Bệnh xơ nang (Cystic Fibrosis) là một rối loạn di truyền nghiêm trọng, ảnh hưởng đến nhiều cơ quan trong cơ thể, đặc biệt là phổi và hệ tiêu hóa. Mặc dù hiếm gặp tại Việt Nam, căn bệnh này đang ngày càng được quan tâm do có khả năng gây tử vong sớm nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.

Trẻ em sinh ra với xơ nang thường đối mặt với những thách thức lớn trong cuộc sống: hô hấp khó khăn, suy dinh dưỡng, nhiễm trùng tái phát… Tuy nhiên, với sự tiến bộ của y học, nhiều bệnh nhân hiện nay có thể sống khoẻ mạnh đến tuổi trưởng thành và hơn thế nữa. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ bản chất bệnh, từ nguyên nhân, triệu chứng đến các hướng điều trị hiện đại nhất.

Xơ nang là gì?

Định nghĩa bệnh xơ nang

Xơ nang là một bệnh lý di truyền lặn trên nhiễm sắc thể thường, xảy ra do đột biến gen CFTR (Cystic Fibrosis Transmembrane Conductance Regulator). Gen này chịu trách nhiệm điều hòa dòng vận chuyển của muối và nước qua màng tế bào.

Khi gen CFTR bị đột biến, chất nhầy trong cơ thể trở nên dày và dính hơn bình thường, gây tắc nghẽn các ống dẫn trong phổi, tuyến tụy, gan và các cơ quan khác. Điều này dẫn đến viêm nhiễm mạn tính, tổn thương mô và rối loạn chức năng cơ quan.

Nguyên nhân di truyền và cơ chế bệnh sinh

Bệnh xơ nang chỉ xảy ra khi một người nhận 2 bản sao gen CFTR bị đột biến – một từ cha và một từ mẹ. Nếu chỉ mang 1 bản sao đột biến, người đó là “người mang gen” nhưng không biểu hiện triệu chứng.

Hiện có hơn 2.000 loại đột biến gen CFTR được xác định, trong đó phổ biến nhất là ΔF508. Các đột biến này ảnh hưởng đến sản xuất, vận chuyển hoặc chức năng của protein CFTR – từ đó gây ra các mức độ nghiêm trọng khác nhau của bệnh.

Bệnh xơ nang có lây không?

Xơ nang không phải là bệnh truyền nhiễm. Bạn không thể mắc bệnh do tiếp xúc, dùng chung đồ dùng hay sống chung với người bị bệnh. Tuy nhiên, bệnh có thể truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác nếu cả cha và mẹ đều mang gen đột biến.

Xem thêm:  Viêm phổi mắc phải tại cộng đồng: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Dấu hiệu và triệu chứng bệnh xơ nang

Triệu chứng hô hấp thường gặp

  • Ho mạn tính, ho có đờm đặc, màu vàng/xanh
  • Thở khò khè, khó thở
  • Nhiễm trùng phổi tái phát, đặc biệt là do vi khuẩn Pseudomonas aeruginosa
  • Giãn phế quản, tổn thương phổi mạn tính

Theo Tổ chức Xơ nang Hoa Kỳ (CFF), khoảng 80% bệnh nhân xơ nang có các vấn đề hô hấp là triệu chứng đầu tiên được phát hiện.

Triệu chứng tiêu hóa và dinh dưỡng

  • Phân mỡ, có mùi hôi, nổi trên mặt nước (do thiếu enzyme tụy)
  • Chậm tăng cân, suy dinh dưỡng mặc dù ăn nhiều
  • Thiếu vitamin tan trong dầu: A, D, E, K
  • Đau bụng, đầy hơi, táo bón hoặc tắc ruột

Trẻ nhỏ mắc bệnh có thể có bụng chướng, không hấp thụ được dinh dưỡng, từ đó ảnh hưởng đến phát triển thể chất và trí tuệ.

Ảnh hưởng đến tuyến mồ hôi, sinh sản và phát triển ở trẻ

Mồ hôi của bệnh nhân xơ nang có nồng độ muối rất cao – đây chính là cơ sở cho xét nghiệm chẩn đoán “sweat test”. Ngoài ra:

  • Nam giới: Khoảng 98% vô sinh do không có ống dẫn tinh
  • Nữ giới: Có thể có thai nhưng dịch nhầy cổ tử cung dày đặc làm giảm khả năng thụ thai
  • Trẻ em thường thấp bé nhẹ cân, dậy thì muộn

Phân biệt với các bệnh khác như hen suyễn, viêm phổi mạn

Xơ nang có thể bị nhầm lẫn với hen phế quản hoặc viêm phổi mạn do các triệu chứng hô hấp tương tự. Tuy nhiên, nếu bệnh nhân kèm theo tiêu hóa kém, tăng muối trong mồ hôi hoặc tiền sử gia đình có người mắc, nên nghi ngờ đến xơ nang.

xơ nang phổi

Hình ảnh phổi bị ảnh hưởng bởi bệnh xơ nang. Nguồn: Bệnh viện Chợ Rẫy

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Đột biến gen CFTR

Gen CFTR nằm trên nhiễm sắc thể số 7. Đột biến gen này khiến protein CFTR không thể hoạt động bình thường, dẫn đến sự tích tụ chất nhầy dày trong các cơ quan.

Trong số hơn 2.000 đột biến được ghi nhận, có khoảng 300 loại có khả năng gây bệnh. Tỷ lệ mắc cao hơn ở người gốc châu Âu (khoảng 1/2.500 trẻ sinh sống).

Di truyền lặn – nguy cơ ở trẻ nhỏ

Để trẻ bị xơ nang, cả cha và mẹ phải cùng mang gen CFTR đột biến. Xác suất di truyền như sau:

  • 25% khả năng con bị bệnh
  • 50% khả năng con là người mang gen không biểu hiện
  • 25% khả năng con bình thường

Vì thế, việc tư vấn di truyền trước hôn nhân hoặc trước sinh có vai trò quan trọng trong phòng bệnh.

Các yếu tố gia đình và tầm soát trước sinh

Gia đình từng có người mắc bệnh xơ nang nên thực hiện xét nghiệm gen để đánh giá nguy cơ. Hiện nay, công nghệ xét nghiệm di truyền trước sinh (NIPT) có thể phát hiện nhiều đột biến gen liên quan đến bệnh này.

đột biến gen CFTR gây xơ nang

Hình minh họa protein CFTR bất thường. Nguồn: Wikimedia Commons

Chắc chắn rồi! Dựa trên nền tảng thông tin rất chi tiết và chuẩn y khoa bạn đã cung cấp, tôi sẽ viết tiếp các phần còn lại của bài viết. Nội dung sẽ tập trung vào các phương pháp chẩn đoán, chiến lược điều trị đa mô thức, tiên lượng và lời khuyên dành cho người bệnh, theo đúng văn phong của một trang thông tin y khoa uy tín.

Xem thêm:  Viêm phổi thùy: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị hiệu quả

Chẩn Đoán Bệnh Xơ Nang

Việc chẩn đoán sớm bệnh xơ nang là yếu tố then chốt giúp can thiệp kịp thời, làm chậm tiến triển của bệnh và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân. Quy trình chẩn đoán thường bao gồm các bước sau:

1. Sàng lọc sơ sinh

Ở nhiều quốc gia phát triển, sàng lọc xơ nang được thực hiện thường quy cho tất cả trẻ sơ sinh.

  • Xét nghiệm IRT (Immunoreactive Trypsinogen): Trẻ sẽ được lấy một mẫu máu gót chân để đo nồng độ IRT. Nồng độ IRT cao có thể là một dấu hiệu sớm của bệnh xơ nang, và trẻ sẽ cần được thực hiện các xét nghiệm chẩn đoán sâu hơn.

2. Xét nghiệm Mồ hôi (Sweat Test) – “Tiêu chuẩn vàng”

Đây là phương pháp chẩn đoán xác định phổ biến và đáng tin cậy nhất.

  • Nguyên lý: Do protein CFTR bị lỗi, mồ hôi của bệnh nhân xơ nang chứa nồng độ muối (chloride) cao bất thường.
  • Cách thực hiện: Một dòng điện nhẹ và một loại thuốc (pilocarpine) được sử dụng để kích thích một vùng da nhỏ tiết mồ hôi. Lượng mồ hôi này sẽ được thu thập và phân tích để đo nồng độ chloride.
  • Kết quả: Nồng độ chloride trong mồ hôi cao hơn mức bình thường sẽ xác nhận chẩn đoán bệnh xơ nang.

3. Xét nghiệm Di truyền (Phân tích gen CFTR)

Xét nghiệm máu hoặc nước bọt có thể được sử dụng để phân tích gen CFTR, nhằm:

  • Xác nhận chẩn đoán bằng cách tìm ra hai bản sao gen đột biến gây bệnh.
  • Xác định loại đột biến cụ thể, giúp định hướng cho các liệu pháp điều trị nhắm trúng đích.
  • Sàng lọc cho các thành viên trong gia đình để xác định người mang gen.

Các Phương Pháp Điều Trị Hiện Nay

Hiện nay chưa có phương pháp chữa khỏi hoàn toàn bệnh xơ nang, nhưng các liệu pháp điều trị đã có những bước tiến vượt bậc, giúp quản lý triệu chứng và kéo dài tuổi thọ cho bệnh nhân. Việc điều trị đòi hỏi sự phối hợp của một đội ngũ đa chuyên khoa (hô hấp, tiêu hóa, dinh dưỡng, vật lý trị liệu,…).

A. Điều trị các vấn đề Hô hấp

Đây là ưu tiên hàng đầu vì biến chứng ở phổi là nguyên nhân gây tử vong chính.

  1. Làm sạch đường thở (Airway Clearance Techniques):
    • Đây là hoạt động bắt buộc phải thực hiện hàng ngày, thường là 2-3 lần/ngày, để làm long và tống xuất chất nhầy đặc ra khỏi phổi. Các phương pháp bao gồm:
    • Vật lý trị liệu lồng ngực: Vỗ và rung lồng ngực bằng tay.
    • Các thiết bị hỗ trợ: Áo rung (The Vest), thiết bị tạo áp lực dương thở ra (PEP).
  2. Thuốc làm loãng đờm:
    • Dornase alfa (Pulmozyme®): Dạng hít, giúp phá vỡ DNA trong đờm, làm đờm loãng ra và dễ ho khạc hơn.
    • Nước muối ưu trương (Hypertonic Saline): Dạng hít, giúp kéo nước vào đường thở, làm loãng chất nhầy.
  3. Thuốc giãn phế quản: Giúp mở rộng đường thở, thường được dùng trước khi thực hiện làm sạch đường thở.
  4. Kháng sinh: Dùng để điều trị và kiểm soát các đợt nhiễm trùng phổi, có thể dưới dạng uống, hít hoặc tiêm tĩnh mạch.
Xem thêm:  Viêm phổi do hít sặc: Nguyên nhân, Triệu chứng, Cách Điều Trị & Phòng Ngừa

B. Điều trị các vấn đề Tiêu hóa và Dinh dưỡng

  1. Bổ sung Enzyme tụy (PERT – Pancreatic Enzyme Replacement Therapy):
    • Do tuyến tụy không tiết đủ enzyme, bệnh nhân phải uống viên nang chứa enzyme trong mỗi bữa ăn và bữa ăn nhẹ để có thể tiêu hóa và hấp thụ chất béo, protein.
  2. Chế độ ăn đặc biệt: Bệnh nhân cần một chế độ ăn giàu calo, giàu protein và chất béo để bù lại phần năng lượng mất đi và chống lại tình trạng suy dinh dưỡng.
  3. Bổ sung Vitamin: Bắt buộc phải bổ sung các vitamin tan trong dầu (A, D, E, K) mà cơ thể khó hấp thụ.

C. Liệu pháp Điều biến gen CFTR (CFTR Modulators) – Cuộc cách mạng trong điều trị

Đây là bước đột phá lớn nhất trong thập kỷ qua. Thay vì chỉ điều trị triệu chứng, các loại thuốc này tác động trực tiếp vào gốc rễ của bệnh.

  • Cơ chế: Đây là các loại thuốc uống, có tác dụng sửa chữa chức năng của protein CFTR bị lỗi, giúp nó hoạt động gần như bình thường.
  • Các loại thuốc tiêu biểu: Ivacaftor, Lumacaftor/Ivacaftor, và đặc biệt là phác đồ ba thuốc Elexacaftor/Tezacaftor/Ivacaftor (Trikafta®), có thể áp dụng cho khoảng 90% bệnh nhân xơ nang, giúp cải thiện đáng kể chức năng phổi và chất lượng cuộc sống.

Tiên Lượng và Chăm Sóc Lâu Dài

  • Tiên lượng: Đã có sự thay đổi ngoạn mục. Nếu như trong quá khứ, trẻ mắc xơ nang hiếm khi sống sót qua tuổi đi học, thì ngày nay, nhờ các phương pháp điều trị toàn diện, tuổi thọ trung bình của bệnh nhân đã vượt qua 40-50 tuổi và vẫn đang tiếp tục tăng lên.
  • Chăm sóc lâu dài: Bệnh nhân cần được theo dõi sức khỏe suốt đời tại các trung tâm chuyên về xơ nang. Việc theo dõi định kỳ giúp phát hiện và xử lý sớm các biến chứng như đái tháo đường liên quan đến xơ nang (CFRD), bệnh gan, loãng xương.

Kết Luận

Bệnh xơ nang là một bệnh lý di truyền mạn tính, đòi hỏi sự nỗ lực chăm sóc không ngừng nghỉ từ cả bệnh nhân, gia đình và đội ngũ y tế. Mặc dù là một hành trình đầy thử thách, nhưng những tiến bộ vượt bậc trong y học, đặc biệt là các liệu pháp điều biến gen CFTR, đã biến xơ nang từ một căn bệnh gây tử vong sớm ở trẻ em thành một bệnh lý có thể kiểm soát được ở người trưởng thành.

Với việc chẩn đoán sớm, điều trị tích cực và tuân thủ chặt chẽ phác đồ, người bệnh xơ nang ngày nay hoàn toàn có thể có một cuộc sống dài hơn, khỏe mạnh hơn và trọn vẹn hơn.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bệnh xơ nang

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0