Viêm phế quản cấp: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị hiệu quả

bởi thuvienbenh

Viêm phế quản cấp là một trong những bệnh lý đường hô hấp phổ biến nhất, đặc biệt trong giai đoạn chuyển mùa và khi thời tiết thay đổi đột ngột. Mặc dù đa phần các trường hợp không nghiêm trọng, nhưng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm như viêm phổi hoặc hen phế quản. Bài viết dưới đây từ ThuVienBenh.com sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về viêm phế quản cấp – từ nguyên nhân, triệu chứng, đến cách điều trị và phòng ngừa hiệu quả.Viêm phế quản cấp

1. Viêm phế quản cấp là gì?

1.1 Định nghĩa viêm phế quản cấp

Viêm phế quản cấp là tình trạng viêm niêm mạc phế quản xảy ra đột ngột, thường do nhiễm virus hoặc vi khuẩn. Bệnh ảnh hưởng trực tiếp đến đường hô hấp dưới, gây ra ho, khò khè và tăng tiết dịch nhầy trong phổi. Đây là dạng viêm phế quản thường gặp nhất, đặc biệt ở trẻ em và người cao tuổi.

1.2 Phân biệt viêm phế quản cấp và mãn tính

Viêm phế quản cấp kéo dài trong thời gian ngắn, thông thường từ vài ngày đến dưới 3 tuần và hiếm khi tái phát. Trong khi đó, viêm phế quản mãn tính là tình trạng tái phát thường xuyên, kéo dài từ 3 tháng trở lên mỗi năm và liên tục trong ít nhất 2 năm. Sự phân biệt này rất quan trọng trong việc chẩn đoán và điều trị bệnh chính xác.

Xem thêm:  Vẹo Vách Ngăn Mũi: Nguyên Nhân, Triệu Chứng và Ảnh Hưởng Tới Sức Khỏe Hô Hấp

2. Nguyên nhân gây viêm phế quản cấp

2.1 Tác nhân virus

Khoảng 85-90% các trường hợp viêm phế quản cấp là do virus gây ra, phổ biến nhất là:

  • Virus cúm A, B
  • Virus hợp bào hô hấp (RSV)
  • Adenovirus, coronavirus (bao gồm cả SARS-CoV-2)

Virus tấn công vào niêm mạc phế quản, gây viêm và tăng tiết dịch nhầy, làm cản trở luồng không khí lưu thông trong phổi.

2.2 Tác nhân vi khuẩn

Mặc dù ít gặp hơn, một số trường hợp viêm phế quản cấp có thể do vi khuẩn như:

  • Streptococcus pneumoniae
  • Haemophilus influenzae
  • Mycoplasma pneumoniae

Vi khuẩn thường gây bệnh ở những người có hệ miễn dịch suy giảm, người hút thuốc hoặc mắc bệnh phổi mạn tính.

2.3 Các yếu tố nguy cơ

Bên cạnh nguyên nhân chính là nhiễm trùng, viêm phế quản cấp còn bị thúc đẩy bởi các yếu tố nguy cơ như:

  • Hút thuốc lá, bao gồm hút thuốc chủ động và thụ động
  • Tiếp xúc với môi trường ô nhiễm, khói bụi, khí thải công nghiệp
  • Suy giảm miễn dịch do bệnh mạn tính, stress kéo dài hoặc dùng thuốc ức chế miễn dịch
  • Thay đổi thời tiết đột ngột, đặc biệt là lạnh và khô

3. Triệu chứng nhận biết viêm phế quản cấp

Triệu chứng viêm phế quản cấp

3.1 Ho và đờm

Ho là triệu chứng đặc trưng nhất, thường xuất hiện sớm và kéo dài trong suốt quá trình bệnh. Ban đầu là ho khan, sau chuyển thành ho có đờm đặc, màu trắng hoặc vàng xanh nếu có bội nhiễm vi khuẩn.

3.2 Sốt, đau họng và khó thở

Người bệnh có thể sốt nhẹ đến vừa (37.5 – 39°C), kèm theo đau họng, khàn tiếng và cảm giác ngứa rát ở vùng ngực khi ho. Một số trường hợp có biểu hiện khó thở, đặc biệt ở người có tiền sử hen suyễn hoặc bệnh phổi mạn tính.

3.3 Khò khè và mệt mỏi toàn thân

Khò khè là dấu hiệu cho thấy luồng khí bị tắc nghẽn do phù nề niêm mạc và tăng tiết dịch nhầy. Cùng với đó là cảm giác mệt mỏi, đau cơ, ăn kém, ngủ không ngon – những biểu hiện của nhiễm virus toàn thân.

4. Viêm phế quản cấp có lây không?

4.1 Cơ chế lây truyền

Viêm phế quản cấp do virus và vi khuẩn đều có khả năng lây truyền từ người sang người qua:

  • Giọt bắn khi ho, hắt hơi, nói chuyện gần
  • Tiếp xúc với bề mặt có chứa mầm bệnh và sau đó chạm tay vào mắt, mũi, miệng

Thời gian ủ bệnh trung bình là 1-4 ngày, và người bệnh có thể lây ngay từ khi chưa có triệu chứng rõ ràng.

4.2 Những ai dễ bị lây nhiễm?

Những đối tượng dễ bị lây và có nguy cơ bệnh nặng hơn gồm:

  • Trẻ nhỏ dưới 5 tuổi
  • Người già, đặc biệt trên 65 tuổi
  • Người có bệnh nền: tiểu đường, tim mạch, phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)
  • Người có hệ miễn dịch yếu hoặc đang điều trị ung thư

5. Các biến chứng có thể gặp

5.1 Viêm phổi

Là biến chứng phổ biến nhất khi vi khuẩn xâm nhập sâu vào phổi. Tình trạng này có thể đe dọa tính mạng nếu không được phát hiện sớm.

5.2 Hen phế quản

Ở người có cơ địa dị ứng hoặc tiền sử hen, viêm phế quản cấp có thể kích hoạt cơn hen cấp, gây khó thở dữ dội, khò khè nặng và cần can thiệp y tế khẩn cấp.

Xem thêm:  Viêm thanh quản mạn tính: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị hiệu quả

5.3 Tái phát nhiều lần, chuyển thành mãn tính

Nếu viêm phế quản cấp không được điều trị dứt điểm, bệnh có thể tái phát nhiều lần trong năm và chuyển sang viêm phế quản mãn tính, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng sống.

6. Phương pháp chẩn đoán viêm phế quản cấp

6.1 Khám lâm sàng

Bác sĩ sẽ tiến hành hỏi bệnh và khám tổng quát để đánh giá các triệu chứng như ho, sốt, thở khò khè, rale phổi… Thông qua ống nghe, các tiếng ran ẩm hoặc ran rít trong phổi có thể gợi ý đến tình trạng viêm.

6.2 Xét nghiệm và chụp X-quang phổi

Trong một số trường hợp nghi ngờ bội nhiễm vi khuẩn hoặc biến chứng viêm phổi, bác sĩ có thể chỉ định:

  • X-quang ngực: giúp loại trừ viêm phổi hoặc bệnh lý phổi khác.
  • Xét nghiệm máu: kiểm tra bạch cầu hoặc chỉ số viêm (CRP, ESR).
  • Test PCR hoặc xét nghiệm nhanh virus: xác định nguyên nhân do virus cúm, RSV…

7. Cách điều trị viêm phế quản cấp hiệu quả

7.1 Điều trị bằng thuốc

7.1.1 Thuốc giảm ho, long đờm

Các loại thuốc giúp làm dịu cơn ho, long đờm như dextromethorphan, acetylcysteine, bromhexin thường được sử dụng để giảm triệu chứng.

7.1.2 Thuốc kháng sinh (nếu cần thiết)

Kháng sinh chỉ dùng khi có bằng chứng nhiễm khuẩn hoặc các yếu tố nguy cơ cao. Việc sử dụng không hợp lý có thể gây kháng thuốc và tác dụng phụ không mong muốn.

7.1.3 Thuốc hạ sốt, giảm đau

Paracetamol hoặc ibuprofen được dùng để hạ sốt, giảm đau đầu, đau họng do viêm nhiễm gây ra.

7.2 Biện pháp hỗ trợ tại nhà

7.2.1 Nghỉ ngơi, giữ ấm

Cơ thể cần được nghỉ ngơi đầy đủ để hệ miễn dịch hoạt động tốt hơn. Giữ ấm cổ, ngực và không nên ra ngoài trời lạnh khi chưa hồi phục.

7.2.2 Uống nhiều nước, bổ sung dinh dưỡng

Uống nước giúp làm loãng đờm và làm dịu niêm mạc. Đồng thời, chế độ ăn giàu vitamin C, protein và khoáng chất sẽ giúp cơ thể phục hồi nhanh hơn.

8. Viêm phế quản cấp ở trẻ em

8.1 Triệu chứng đặc trưng ở trẻ

Trẻ nhỏ thường có biểu hiện ho khan, sau đó chuyển thành ho có đờm, sốt nhẹ, biếng ăn, quấy khóc, thở khò khè. Nếu không theo dõi sát, trẻ dễ chuyển sang viêm phổi hoặc suy hô hấp.

8.2 Lưu ý khi điều trị cho trẻ nhỏ

Không tự ý dùng thuốc ho cho trẻ dưới 2 tuổi nếu không có chỉ định của bác sĩ. Ngoài ra, cần:

  • Giữ ấm cho trẻ, đặc biệt là vùng cổ, mũi, ngực.
  • Cho trẻ uống nước ấm, súc miệng bằng nước muối sinh lý.
  • Đưa trẻ đến cơ sở y tế nếu có dấu hiệu thở nhanh, co rút lồng ngực hoặc sốt cao kéo dài.

9. Cách phòng ngừa viêm phế quản cấp

9.1 Giữ vệ sinh cá nhân

Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng, tránh tiếp xúc gần với người đang mắc bệnh hô hấp.

9.2 Tiêm phòng cúm và các bệnh hô hấp

Tiêm vaccine cúm mùa và vaccine phế cầu (cho người già, trẻ nhỏ, người bệnh nền) giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh hô hấp gây biến chứng như viêm phế quản cấp.

9.3 Tránh khói thuốc và môi trường ô nhiễm

Không hút thuốc lá và tránh tiếp xúc với khói, bụi, hóa chất độc hại. Việc duy trì môi trường sống sạch sẽ, thông thoáng cũng rất quan trọng.

Xem thêm:  Dị Vật Đường Thở: Nguy Cơ, Triệu Chứng Nhận Biết Và Cách Xử Lý

10. Khi nào cần đến gặp bác sĩ?

10.1 Dấu hiệu cảnh báo

  • Ho kéo dài trên 10 ngày không cải thiện
  • Sốt cao không đáp ứng với thuốc hạ sốt
  • Khó thở, thở nhanh, tím tái
  • Đau ngực khi thở sâu

10.2 Các nhóm nguy cơ cần theo dõi sát

Trẻ nhỏ, người già, phụ nữ mang thai, người mắc bệnh mạn tính (hen, COPD, tiểu đường…) cần được theo dõi kỹ và điều trị sớm để tránh biến chứng.

11. Viêm phế quản cấp có nguy hiểm không?

11.1 Ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể

Mặc dù hầu hết các trường hợp viêm phế quản cấp đều tự giới hạn và khỏi sau vài ngày đến 2 tuần, nhưng nếu không điều trị đúng cách, bệnh có thể khiến sức khỏe suy giảm nghiêm trọng.

11.2 Khả năng chuyển thành mãn tính hoặc viêm phổi

Nguy cơ cao gặp phải ở người hút thuốc, người già, trẻ nhỏ hoặc người có hệ miễn dịch yếu. Viêm phế quản kéo dài nhiều lần trong năm có thể dẫn đến viêm phế quản mạn tính – một bệnh lý cần theo dõi lâu dài.

12. Câu chuyện có thật: Người mẹ trẻ và cuộc chiến với viêm phế quản cấp

Chị Lan (30 tuổi, Hà Nội) chia sẻ: “Lúc đầu con chỉ ho và sốt nhẹ, tôi nghĩ do thay đổi thời tiết nên chủ quan. Đến ngày thứ 3 thì bé ho dữ dội, khó thở, bác sĩ chẩn đoán viêm phế quản cấp. May mắn là tôi đưa con đi kịp thời và sau 5 ngày điều trị, bé đã khỏe lại. Giờ tôi rất chú trọng giữ ấm, bổ sung dinh dưỡng và đưa con đi tiêm ngừa đầy đủ.”

13. Kết luận

Viêm phế quản cấp là bệnh hô hấp phổ biến nhưng không thể xem nhẹ. Nhận biết sớm các triệu chứng, tuân thủ điều trị và chủ động phòng ngừa là chìa khóa để bảo vệ sức khỏe cho bản thân và gia đình. Hãy luôn trang bị kiến thức y khoa chính xác, cập nhật và tin cậy từ các nguồn uy tín như ThuVienBenh.com.

14. Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Viêm phế quản cấp bao lâu thì khỏi?

Thông thường, bệnh khỏi sau 7-14 ngày nếu được chăm sóc đúng cách. Tuy nhiên, ho có thể kéo dài vài tuần sau khi khỏi hẳn.

Viêm phế quản cấp có cần dùng kháng sinh không?

Không phải tất cả trường hợp đều cần kháng sinh. Thuốc này chỉ được kê khi có bằng chứng nhiễm khuẩn hoặc bệnh nặng.

Trẻ nhỏ bị viêm phế quản cấp có nên cho đi học?

Không. Trẻ cần được nghỉ ngơi, điều trị đầy đủ và chỉ nên đi học lại sau khi khỏi hoàn toàn để tránh lây lan cho người khác.

Có thể điều trị viêm phế quản cấp tại nhà không?

Có, nếu triệu chứng nhẹ. Tuy nhiên, cần theo dõi sát và đi khám nếu có dấu hiệu nặng lên.

Thông tin tham khảo từ Vinmec, Bệnh viện 108, Medlatec, Trung tâm thuốc, Báo Sức khỏe & Đời sống.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Viêm phế quản cấp

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0