U Nguyên Bào Thần Kinh Đệm: Căn Bệnh Não Ác Tính Nguy Hiểm Bậc Nhất

bởi thuvienbenh

U nguyên bào thần kinh đệm (Glioblastoma Multiforme – GBM) là một trong những loại ung thư não ác tính nguy hiểm bậc nhất hiện nay, được xếp vào nhóm u thần kinh đệm độ IV theo phân loại của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO). Dù không phổ biến như các loại ung thư khác, căn bệnh này lại có tốc độ tiến triển cực kỳ nhanh chóng và mang đến tiên lượng rất dè dặt cho người bệnh.

Tại ThuVienBenh.com, chúng tôi cung cấp cho bạn những thông tin chính thống, dễ hiểu và cập nhật mới nhất về bệnh lý này: từ nguyên nhân, triệu chứng đến phương pháp điều trị và tiên lượng sống còn.

“Tôi từng điều trị cho một bệnh nhân nam 35 tuổi mắc u nguyên bào thần kinh đệm. Dù biết bệnh tiên lượng rất xấu, nhưng anh ấy luôn giữ tinh thần lạc quan, chiến đấu tới cùng để kéo dài thêm từng ngày bên vợ con.”TS.BS Nguyễn Văn H. (Bệnh viện Bạch Mai)

U Nguyên Bào Thần Kinh Đệm Là Gì?

Định nghĩa y khoa chính xác

U nguyên bào thần kinh đệm (GBM) là loại ung thư não ác tính xuất phát từ các tế bào thần kinh đệm, chủ yếu là tế bào astrocyte – có vai trò nâng đỡ, bảo vệ và nuôi dưỡng tế bào thần kinh trung ương. Đây là thể u có đặc tính sinh học cực kỳ ác tính, xâm lấn mạnh mẽ vào các mô não lành xung quanh và rất khó để phẫu thuật cắt bỏ hoàn toàn.

Theo thống kê, GBM chiếm khoảng 50-60% tổng số các u thần kinh đệm và chủ yếu gặp ở người lớn tuổi, đặc biệt từ 50-70 tuổi. Tuy nhiên, bệnh cũng có thể gặp ở người trẻ, thậm chí trẻ em với tỷ lệ thấp hơn.

Đặc điểm ác tính của u nguyên bào thần kinh đệm

  • Phát triển rất nhanh trong thời gian ngắn, có thể gấp đôi kích thước chỉ sau vài tuần.
  • Xâm nhập sâu vào các mô não lành nên phẫu thuật rất khó triệt để.
  • Kháng điều trị, đặc biệt là hóa trị và xạ trị thông thường.
  • Tiên lượng sống trung bình ngắn, chỉ khoảng 12-18 tháng sau chẩn đoán.
Xem thêm:  Ung thư não: Hiểu đúng để phát hiện sớm và điều trị hiệu quả

Hình ảnh minh họa:

U nguyên bào thần kinh đệm

Nguyên Nhân Gây Ra U Nguyên Bào Thần Kinh Đệm

Các yếu tố nguy cơ phổ biến

Hiện nay, y học vẫn chưa xác định chính xác nguyên nhân trực tiếp gây nên bệnh u nguyên bào thần kinh đệm. Tuy nhiên, một số yếu tố được ghi nhận có liên quan mật thiết đến nguy cơ mắc bệnh bao gồm:

  • Tuổi tác: Nguy cơ tăng cao rõ rệt sau 50 tuổi.
  • Tiền sử gia đình: Có người thân mắc các bệnh lý u thần kinh hoặc hội chứng đột biến gen di truyền.
  • Đột biến gen liên quan: Các đột biến gen như IDH1, IDH2, TP53, MGMT… được phát hiện ở nhiều ca bệnh.
  • Tiếp xúc phóng xạ: Người từng tiếp xúc phóng xạ liều cao có nguy cơ cao hơn nhóm dân số bình thường.

Cơ chế sinh bệnh học

Sự hình thành u nguyên bào thần kinh đệm liên quan đến các đột biến gen làm thay đổi quá trình kiểm soát tăng sinh tế bào não, khiến các tế bào thần kinh đệm phát triển không kiểm soát, xâm lấn phá hủy mô não lành lặn.

Một số cơ chế chính được các nghiên cứu ghi nhận bao gồm:

  • Đột biến IDH: Ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình chuyển hóa năng lượng trong tế bào thần kinh, dẫn đến tăng sinh dị thường.
  • Biểu hiện bất thường của MGMT: Liên quan đến khả năng sửa chữa DNA, từ đó ảnh hưởng tiên lượng bệnh và đáp ứng điều trị.
  • Ảnh hưởng từ môi trường: Dù chưa được chứng minh rõ ràng nhưng yếu tố môi trường ô nhiễm, độc hại cũng được nghi ngờ có vai trò.

Triệu Chứng Thường Gặp Của U Nguyên Bào Thần Kinh Đệm

Các biểu hiện sớm dễ bỏ sót

Giai đoạn đầu của bệnh thường có triệu chứng mơ hồ, dễ nhầm lẫn với các bệnh lý thần kinh khác. Người bệnh hoặc người nhà rất dễ bỏ qua vì triệu chứng thoáng qua hoặc nhẹ, không liên tục:

  • Đau đầu âm ỉ, hay tái phát, không rõ nguyên nhân cụ thể.
  • Mất ngủ, rối loạn giấc ngủ kéo dài không cải thiện dù thay đổi thói quen sinh hoạt.
  • Thay đổi hành vi, tính cách như nóng nảy, dễ cáu gắt, trầm cảm không rõ lý do.
  • Co giật nhẹ hoặc thoáng qua, nhất là ở tay, chân hoặc vùng mặt.

Biểu hiện muộn, giai đoạn tiến triển

Khi khối u phát triển lớn hơn, chèn ép mạnh các vùng não quan trọng, người bệnh sẽ xuất hiện các triệu chứng nặng nề hơn, thậm chí ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng sinh hoạt, vận động:

  • Liệt nửa người (nửa người đối diện với bán cầu não bị tổn thương).
  • Rối loạn trí nhớ, khó tập trung, quên ngắn hạn.
  • Rối loạn ngôn ngữ: khó diễn đạt, nói lắp, nói nhầm từ.
  • Tăng áp lực nội sọ: đau đầu dữ dội, nôn ói liên tục, đặc biệt vào buổi sáng.
  • Mất thị lực từng phần hoặc hoàn toàn do chèn ép dây thần kinh thị giác.

Phương Pháp Chẩn Đoán U Nguyên Bào Thần Kinh Đệm

Chẩn đoán hình ảnh

Hình ảnh học là công cụ quan trọng hàng đầu giúp phát hiện, đánh giá mức độ xâm lấn, vị trí khối u trong não:

  • MRI não: Phương pháp chính xác nhất hiện nay, giúp nhận diện rõ kích thước, vị trí, đặc điểm của u.
  • CT Scan não: Thường dùng khi MRI không khả thi, phát hiện tổn thương kèm theo như phù não, chảy máu.
Xem thêm:  Ung thư dạ dày: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị hiệu quả

Hình ảnh minh họa:

Chẩn đoán u nguyên bào thần kinh đệm

Sinh thiết giải phẫu bệnh

Sinh thiết mô não là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán xác định GBM, giúp phân biệt với các loại u não khác và xác định mức độ ác tính, từ đó xây dựng phác đồ điều trị phù hợp. Bác sĩ sẽ thực hiện sinh thiết qua phẫu thuật mở sọ hoặc sinh thiết định vị bằng neuronavigation.

Vai trò của các marker di truyền (IDH, MGMT…)

Việc xét nghiệm các marker di truyền giúp tiên lượng khả năng đáp ứng điều trị, xác định mức độ nguy hiểm của bệnh:

  • Đột biến IDH: Bệnh nhân có đột biến IDH thường tiên lượng sống tốt hơn.
  • Methyl hóa MGMT: Nếu MGMT bị methyl hóa, bệnh nhân có đáp ứng hóa trị tốt hơn, tiên lượng kéo dài hơn so với nhóm không methyl hóa.

Các Phương Pháp Điều Trị U Nguyên Bào Thần Kinh Đệm Hiện Nay

Phẫu thuật loại bỏ khối u

Phẫu thuật vẫn là phương pháp điều trị quan trọng đầu tiên cho bệnh nhân u nguyên bào thần kinh đệm. Mục tiêu của phẫu thuật là cắt bỏ tối đa khối u có thể, giảm chèn ép não, từ đó cải thiện triệu chứng và kéo dài thời gian sống.

Tuy nhiên, do đặc tính xâm lấn lan tỏa của u vào mô não lành nên việc loại bỏ hoàn toàn 100% là không khả thi. Các trung tâm lớn hiện nay sử dụng hệ thống định vị thần kinh (neuronavigation), kính vi phẫu giúp nâng cao tính chính xác và giảm rủi ro tổn thương mô lành.

Xạ trị sau phẫu thuật

Sau phẫu thuật, hầu hết bệnh nhân đều phải thực hiện xạ trị nhằm tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại, kiểm soát tiến triển bệnh. Phác đồ xạ trị thường áp dụng:

  • Xạ trị ngoài (External Beam Radiation Therapy) với tổng liều 60 Gy chia làm 30 lần trong 6 tuần.
  • Xạ phẫu (Gamma Knife, CyberKnife) dành cho tổn thương nhỏ, khu trú rõ ràng.

Hóa trị kết hợp temozolomide (TMZ)

Thuốc hóa trị phổ biến nhất hiện nay là Temozolomide (TMZ), được chứng minh hiệu quả trong việc kéo dài thời gian sống cho bệnh nhân GBM khi kết hợp với xạ trị. Phác đồ chuẩn theo Stupp protocol gồm:

  • Hóa trị đồng thời cùng xạ trị (TMZ liều thấp mỗi ngày).
  • Hóa trị duy trì sau xạ trị: TMZ liều cao hơn trong 5 ngày, nghỉ 23 ngày, lặp lại từ 6 – 12 chu kỳ.

Khả năng đáp ứng hóa trị phụ thuộc nhiều vào tình trạng gene MGMT của bệnh nhân (đã đề cập ở trên).

Điều trị nhắm trúng đích, miễn dịch liệu pháp (liệu có hy vọng?)

Dù đã có nhiều nghiên cứu, hiện nay điều trị trúng đích hoặc miễn dịch liệu pháp với GBM vẫn đang trong giai đoạn thử nghiệm, kết quả chưa thực sự đột phá. Một số hướng tiếp cận mới:

  • Kháng thể đơn dòng (Bevacizumab – chống VEGF): chỉ giúp kiểm soát triệu chứng, chưa cải thiện sống còn rõ rệt.
  • Vaccine đích tế bào khối u: DCVax-L, nghiên cứu còn hạn chế.
  • Liệu pháp CAR-T cell: mới trong giai đoạn thử nghiệm lâm sàng giai đoạn sớm.

Hiện chưa có phác đồ nào vượt trội hoàn toàn so với hóa-xạ trị tiêu chuẩn.

Tiên Lượng Và Biến Chứng Của U Nguyên Bào Thần Kinh Đệm

Tiên lượng sống trung bình bao lâu?

Tiên lượng sống của bệnh nhân mắc u nguyên bào thần kinh đệm nhìn chung khá dè dặt. Theo thống kê:

  • Trung bình sống thêm 12 – 18 tháng sau chẩn đoán.
  • Khoảng 25% bệnh nhân sống trên 2 năm.
  • Dưới 10% bệnh nhân sống trên 5 năm.
Xem thêm:  Ung thư thanh quản: Dấu hiệu, nguyên nhân và hướng điều trị hiệu quả

Những yếu tố giúp cải thiện tiên lượng:

  • Đột biến IDH dương tính.
  • MGMT methyl hóa.
  • Phẫu thuật cắt bỏ được nhiều khối u (>90%).
  • Thể trạng tổng quát tốt, dưới 50 tuổi.

Các biến chứng thường gặp trong quá trình điều trị

  • Tái phát u tại vị trí cũ sau điều trị.
  • Phù não sau phẫu thuật hoặc xạ trị.
  • Suy giảm nhận thức, trí nhớ, hành vi do tổn thương não bộ.
  • Động kinh, co giật mạn tính.
  • Suy kiệt cơ thể, sụt cân, suy dinh dưỡng.

Lời Khuyên Từ Chuyên Gia Dành Cho Bệnh Nhân Và Người Thân

Hỗ trợ tinh thần và tâm lý cho người bệnh

Đây là yếu tố then chốt giúp người bệnh duy trì chất lượng sống, cải thiện kết quả điều trị. Bệnh nhân cần được hỗ trợ về tâm lý, có môi trường sống tích cực, tránh lo âu thái quá.

Vai trò của dinh dưỡng, vật lý trị liệu

Dinh dưỡng hợp lý, đủ năng lượng giúp người bệnh hồi phục tốt sau phẫu thuật, xạ trị. Nên ưu tiên chế độ ăn giàu protein, vitamin, khoáng chất, hạn chế chất béo bão hòa.

Vật lý trị liệu, phục hồi chức năng cần được duy trì giúp cải thiện vận động, hạn chế teo cơ do ít vận động hoặc sau biến chứng thần kinh.

Tầm quan trọng của theo dõi tái khám định kỳ

Sau điều trị, bệnh nhân cần tái khám định kỳ theo hướng dẫn bác sĩ, chụp MRI định kỳ để phát hiện tái phát sớm. Việc này giúp can thiệp kịp thời, kéo dài thêm thời gian sống.

Kết Luận: Hành Trình Chống Lại U Nguyên Bào Thần Kinh Đệm

Hiểu rõ bệnh để vững vàng chiến đấu

U nguyên bào thần kinh đệm là căn bệnh hiểm nghèo nhưng hiểu rõ về bệnh, tuân thủ phác đồ, duy trì tinh thần tích cực sẽ giúp người bệnh có cơ hội sống lâu hơn, chất lượng hơn.

Vai trò của gia đình, y bác sĩ trong điều trị

Sự đồng hành của gia đình và sự tận tâm của y bác sĩ đóng vai trò quan trọng giúp người bệnh có thêm động lực vượt qua hành trình khó khăn này.

FAQ: Giải Đáp Thắc Mắc Thường Gặp Về U Nguyên Bào Thần Kinh Đệm

1. U nguyên bào thần kinh đệm có chữa khỏi được không?

Hiện nay chưa có phương pháp nào điều trị khỏi hoàn toàn. Mục tiêu điều trị là kéo dài thời gian sống, cải thiện chất lượng sống.

2. Bệnh này có di truyền không?

Đa phần các trường hợp không liên quan đến yếu tố di truyền. Một số hội chứng di truyền rất hiếm gặp có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

3. Tại sao bệnh dễ tái phát?

Do đặc tính xâm lấn lan tỏa vào mô não lành nên dù phẫu thuật, xạ trị tối đa, vẫn khó loại bỏ hết tế bào ung thư. Chúng có thể âm thầm phát triển lại sau vài tháng, vài năm.

4. Có nên điều trị bằng Đông y hoặc thực phẩm chức năng?

Hiện không có bằng chứng khoa học cho thấy Đông y hay thực phẩm chức năng chữa được bệnh này. Người bệnh nên tuân thủ phác đồ Tây y theo bác sĩ chuyên khoa thần kinh – ung bướu.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0