U Lympho Tế Bào B Lớn Lan Tỏa (DLBCL) Là Gì?

bởi thuvienbenh

U lympho tế bào B lớn lan tỏa (Diffuse Large B-Cell Lymphoma – DLBCL) là một trong những thể bệnh phổ biến nhất thuộc nhóm u lympho không Hodgkin tế bào B. Bệnh lý này có đặc điểm tiến triển nhanh, đòi hỏi chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời để kiểm soát sự lan rộng của tế bào ung thư. Dù tỷ lệ sống có thể cao khi phát hiện sớm, nhưng DLBCL vẫn được xếp vào nhóm u lympho ác tính nguy hiểm hàng đầu hiện nay.

Theo thống kê của Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (ACS), DLBCL chiếm khoảng 30-40% tổng số ca u lympho không Hodgkin, chủ yếu gặp ở người trưởng thành, đặc biệt nhóm tuổi từ 60 trở lên. Tuy nhiên, bệnh hoàn toàn có thể xảy ra ở người trẻ nếu có yếu tố nguy cơ tiềm ẩn.

Tổng Quan Về U Lympho Tế Bào B Lớn Lan Tỏa

Định Nghĩa Và Phân Loại

U lympho tế bào B lớn lan tỏa (DLBCL) là dạng ung thư xuất phát từ tế bào B trong hệ miễn dịch. Đây là nhóm tế bào đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất kháng thể để chống lại tác nhân gây bệnh. Khi tế bào B phát triển bất thường, không còn chịu sự kiểm soát của cơ thể, chúng sẽ hình thành khối u ở hạch bạch huyết hoặc bất kỳ cơ quan nào khác.

Dựa trên mô bệnh học và di truyền học, DLBCL có thể được chia thành các thể khác nhau, bao gồm:

  • DLBCL thể trung tâm mầm (GCB – Germinal Center B-cell-like): Có tiên lượng điều trị tốt hơn.
  • DLBCL thể hoạt hóa tế bào B ngoại vi (ABC – Activated B-cell-like): Diễn tiến khó lường hơn, tiên lượng thường xấu hơn GCB.
  • Các thể hiếm khác: DLBCL nguyên phát thần kinh trung ương, nguyên phát trung thất…
Xem thêm:  Ung thư thận: Dấu hiệu, nguyên nhân, chẩn đoán và phương pháp điều trị

Đặc Điểm Bệnh Lý Học Của DLBCL

Trên kính hiển vi, tế bào lympho B bệnh lý có kích thước lớn bất thường, nhân chia thô, nhân đôi nhanh, xâm nhập mạnh vào cấu trúc hạch và các mô xung quanh. Đây là lý do khiến bệnh tiến triển rất nhanh nếu không được điều trị kịp thời.

Về mặt di truyền học, DLBCL thường có các đột biến liên quan gen BCL2, BCL6, MYC… dẫn đến mất kiểm soát tăng sinh và chống lại cơ chế chết theo chương trình (apoptosis).

Nguyên Nhân Và Yếu Tố Nguy Cơ Gây Bệnh

Nguyên Nhân Sinh Bệnh Học

Đến nay, y học chưa xác định được nguyên nhân chính xác gây ra DLBCL. Tuy nhiên, các nhà khoa học cho rằng sự xuất hiện bất thường trong quá trình biệt hóa và tăng sinh tế bào B tại trung tâm mầm hạch lympho chính là yếu tố khởi nguồn bệnh.

Một số đột biến gen phổ biến liên quan đến bệnh bao gồm:

  • Đột biến gen BCL2, BCL6, MYC.
  • Rối loạn gen điều hòa chức năng hệ miễn dịch.

Các Yếu Tố Tăng Nguy Cơ Mắc Bệnh

Nhiều nghiên cứu dịch tễ học đã chỉ ra các yếu tố nguy cơ liên quan mật thiết đến khả năng mắc DLBCL:

  • Tuổi tác: Chủ yếu gặp ở người >60 tuổi.
  • Giới tính: Nam giới có nguy cơ mắc cao hơn nữ giới.
  • Suy giảm miễn dịch: Bệnh nhân HIV/AIDS, sau ghép tạng, dùng thuốc ức chế miễn dịch kéo dài.
  • Tiền sử nhiễm virus: EBV (Epstein Barr Virus), HCV (virus viêm gan C).
  • Yếu tố di truyền, gia đình: Có người thân mắc bệnh lympho ác tính.
  • Tiếp xúc độc chất: Bức xạ, hóa chất (thuốc trừ sâu, benzen…).

Dấu Hiệu Nhận Biết Và Triệu Chứng Thường Gặp

Triệu Chứng Lâm Sàng Đặc Trưng

Biểu hiện lâm sàng của DLBCL rất đa dạng, phụ thuộc vào vị trí khối u xuất hiện. Tuy nhiên, các dấu hiệu cảnh báo sớm cần lưu ý gồm:

  • Xuất hiện hạch to bất thường, không đau, tăng dần kích thước ở cổ, nách, bẹn…
  • Khối u xuất hiện trong ổ bụng, trung thất, hạch mạc treo ruột… gây chèn ép.
  • Đau bụng, đầy hơi, khó thở nếu khối u gây chèn ép cơ quan lân cận.

Triệu Chứng Toàn Thân (B-Symptoms)

Triệu chứng toàn thân (B-symptoms) là dấu hiệu thường gặp ở các bệnh nhân DLBCL, bao gồm:

  • Sút cân không rõ nguyên nhân (>10% cân nặng trong 6 tháng).
  • Sốt kéo dài không đáp ứng kháng sinh.
  • Đổ mồ hôi trộm về đêm.
  • Mệt mỏi, xanh xao, suy kiệt thể trạng.

Nếu người bệnh có các dấu hiệu trên, cần nhanh chóng đi khám chuyên khoa Huyết học – Ung bướu để được thăm khám, tầm soát sớm.

Các Phương Pháp Chẩn Đoán Chính Xác

Xét Nghiệm Máu

Xét nghiệm máu giúp đánh giá sơ bộ tình trạng cơ thể, khả năng ảnh hưởng của bệnh lên các cơ quan:

  • Công thức máu: Hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu giảm khi tủy xương bị tổn thương.
  • Sinh hóa máu: LDH, Ferritin tăng cao liên quan tiên lượng xấu.
  • Xét nghiệm virus: HBV, HCV, HIV, EBV…

Sinh Thiết Hạch Và Giải Phẫu Bệnh

Đây là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán xác định DLBCL. Mẫu mô hạch được lấy làm giải phẫu bệnh, nhuộm hóa mô miễn dịch xác định tế bào B bất thường (CD20+, CD79a+…)

Xem thêm:  U Nguyên Bào Thần Kinh Đệm: Căn Bệnh Não Ác Tính Nguy Hiểm Bậc Nhất

Chẩn Đoán Hình Ảnh (CT-Scan, PET-CT)

Các phương pháp này giúp xác định vị trí, số lượng, kích thước hạch hoặc khối u trong cơ thể:

  • CT-Scan: Đánh giá toàn bộ hạch, gan, lách, phổi, trung thất…
  • PET-CT: Hiện nay là phương pháp tối ưu để đánh giá mức độ hoạt động, giai đoạn bệnh, theo dõi đáp ứng điều trị.

Phân Giai Đoạn Theo Ann Arbor

DLBCL được phân giai đoạn theo hệ thống Ann Arbor để định hướng điều trị:

Giai đoạn Mô tả
I 1 vùng hạch hoặc 1 cơ quan ngoài hạch
II ≥2 vùng hạch cùng phía cơ hoành
III Vùng hạch 2 bên cơ hoành
IV Lan tỏa nhiều cơ quan ngoài hạch (gan, tủy xương…)

Hình ảnh tế bào lympho B bất thường

Hình ảnh minh họa tế bào lympho B bất thường trong u lympho tế bào B lớn lan tỏa

Các Phác Đồ Điều Trị Được Áp Dụng Hiện Nay

Hóa Trị (Phác Đồ R-CHOP Chuẩn Quốc Tế)

Hóa trị là phương pháp điều trị chính, giúp tiêu diệt các tế bào lympho B ác tính một cách toàn thân. R-CHOP là phác đồ hóa trị tiêu chuẩn, được áp dụng rộng rãi trên toàn thế giới cho bệnh nhân DLBCL. Phác đồ này bao gồm:

  • Rituximab (R): Thuốc kháng thể đơn dòng nhắm đích CD20.
  • Cyclophosphamide (C): Thuốc alkyl hóa.
  • Doxorubicin (H): Thuốc anthracycline.
  • Vincristine (O): Thuốc alkaloid vinca.
  • Prednisolone (P): Corticoid đường uống.

Liệu trình hóa trị thường từ 6-8 chu kỳ, mỗi chu kỳ cách nhau 21 ngày, tuỳ thuộc giai đoạn và đáp ứng lâm sàng của người bệnh.

Miễn Dịch Trị Liệu & Liệu Pháp Đích (Rituximab, CAR-T Cell)

Bên cạnh hóa trị truyền thống, y học hiện nay ứng dụng nhiều tiến bộ về liệu pháp miễn dịch:

  • Rituximab: Là thuốc kháng thể đơn dòng đầu tiên được FDA phê duyệt, đóng vai trò thiết yếu trong R-CHOP.
  • CAR-T Cell: Công nghệ chỉnh sửa tế bào T, giúp nhận diện và tiêu diệt tế bào B ác tính vượt trội. Thường chỉ định cho DLBCL tái phát, kháng trị sau hóa trị chuẩn.

Các liệu pháp mới này đang mở ra hy vọng sống sót cao hơn, đặc biệt ở nhóm bệnh nhân tiên lượng xấu.

Ghép Tế Bào Gốc Tạo Máu

Với các trường hợp u lympho tế bào B lớn lan tỏa tái phát sau hóa trị, ghép tế bào gốc tự thân có thể giúp kéo dài thời gian sống không bệnh:

  • Huy động và thu thập tế bào gốc ngoại vi.
  • Điều trị hóa chất liều cao nhằm tiêu diệt hoàn toàn tế bào ung thư.
  • Truyền lại tế bào gốc để tái tạo tủy xương.

Vai Trò Xạ Trị Trong Một Số Trường Hợp

Xạ trị thường không phải phương pháp chính, nhưng có thể hỗ trợ điều trị trong các trường hợp khối u lớn khu trú (bulk tumor), hoặc sau hóa trị còn tổn thương tồn lưu nhỏ tại chỗ.

Hình ảnh minh họa điều trị u lympho tế bào B lớn lan tỏa

Tiên Lượng Và Khả Năng Sống Sót Theo Giai Đoạn

Các Yếu Tố Tiên Lượng (IPI Score)

Hệ thống điểm tiên lượng IPI (International Prognostic Index) được áp dụng rộng rãi để dự báo nguy cơ tái phát và tỷ lệ sống còn:

  • Tuổi > 60.
  • Giai đoạn bệnh III hoặc IV.
  • LDH tăng cao.
  • Chỉ số thể trạng (Performance Status) ≥ 2.
  • > 1 vùng ngoài hạch tổn thương.
Xem thêm:  Ung thư buồng trứng: Hiểu đúng để phát hiện sớm và điều trị hiệu quả

Chia thành nhóm nguy cơ: thấp, trung bình, cao. Nhóm nguy cơ càng cao, tiên lượng càng kém.

Tỷ Lệ Sống Sót 5 Năm Theo Thống Kê

Theo Hiệp hội Ung thư Mỹ (ACS), tỷ lệ sống 5 năm của bệnh nhân DLBCL được cải thiện đáng kể nhờ các tiến bộ y học:

  • Giai đoạn I-II: 70-80%
  • Giai đoạn III-IV: 50-60%
  • Nhóm kháng trị, tái phát: 20-40% nếu không có liệu pháp mới (CAR-T…)

Câu Chuyện Thực Tế Về Người Bệnh Đã Chiến Thắng DLBCL

Câu Chuyện: “Tôi Đã Vượt Qua U Lympho Tế Bào B Lớn Lan Tỏa Như Thế Nào?”

Chị Nguyễn Thu H. (45 tuổi, Hà Nội) chia sẻ: “Tôi bị chẩn đoán DLBCL giai đoạn III. Những ngày đầu hóa trị, tóc rụng, cơ thể mệt mỏi, tôi từng muốn bỏ cuộc. Nhưng nhờ sự động viên từ bác sĩ, tôi kiên trì hoàn thành 6 chu kỳ R-CHOP. Sau điều trị, kết quả PET-CT âm tính hoàn toàn. Đến nay, tôi đã sống khỏe mạnh hơn 5 năm, không tái phát bệnh.”

Chia sẻ từ các chuyên gia cho biết: “Tinh thần lạc quan, hợp tác điều trị đúng phác đồ là yếu tố quan trọng nhất giúp chiến thắng bệnh.”

Lời Kết

Tầm Quan Trọng Của Việc Phát Hiện Và Điều Trị Sớm

U lympho tế bào B lớn lan tỏa dù ác tính cao, nhưng nếu phát hiện ở giai đoạn sớm, kết hợp điều trị đúng chuẩn quốc tế, tỷ lệ sống hoàn toàn khả quan. Bệnh nhân không nên chủ quan với các dấu hiệu hạch bất thường, mệt mỏi kéo dài… để được tầm soát kịp thời.

ThuVienBenh.com – Nơi Cung Cấp Thông Tin Bệnh Học Chính Xác

Trang web ThuVienBenh.com luôn cam kết mang đến bạn đọc những kiến thức y khoa chính thống, dễ hiểu, cập nhật mới nhất, giúp bạn chủ động bảo vệ sức khỏe và hỗ trợ quá trình điều trị hiệu quả hơn.

FAQ – Giải Đáp Thắc Mắc Về U Lympho Tế Bào B Lớn Lan Tỏa

1. U lympho tế bào B lớn lan tỏa có thể chữa khỏi không?

Khoảng 60-70% bệnh nhân có thể đạt lui bệnh hoàn toàn nếu điều trị đúng phác đồ R-CHOP và theo dõi sát.

2. Dấu hiệu nào cần đi khám sớm?

Hạch to bất thường, sốt kéo dài, sụt cân không rõ nguyên nhân, mệt mỏi kéo dài… đều cần được thăm khám chuyên khoa huyết học – ung bướu.

3. DLBCL có lây không?

Đây là bệnh lý ác tính máu, không lây truyền từ người sang người qua tiếp xúc thông thường.

4. Sau điều trị cần theo dõi thế nào?

Định kỳ tái khám theo lịch bác sĩ: lâm sàng, xét nghiệm, PET-CT để phát hiện sớm tái phát, biến chứng nếu có.

5. Bệnh có liên quan di truyền không?

Hiện chưa xác định yếu tố di truyền trực tiếp, nhưng tiền sử gia đình mắc lympho ác tính có thể tăng nguy cơ.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0