Bệnh Bạch Cầu Cấp Dòng Lympho: Những Kiến Thức Cần Biết Để Nhận Biết và Điều Trị Hiệu Quả

bởi thuvienbenh

Bệnh bạch cầu cấp dòng lympho (Acute Lymphoblastic Leukemia – ALL) là một trong những dạng ung thư máu nguy hiểm, tiến triển nhanh và đe dọa trực tiếp đến tính mạng người bệnh nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Đây là căn bệnh có thể xảy ra ở mọi độ tuổi, song thường gặp nhất ở trẻ em và người trẻ tuổi. Với tiến bộ của y học hiện nay, cơ hội sống cho người bệnh đã được cải thiện đáng kể nếu tuân thủ đúng phác đồ điều trị.

Theo Viện Huyết học – Truyền máu Trung ương, tỷ lệ khỏi bệnh hoàn toàn ở trẻ em mắc ALL có thể lên tới 85-90% nếu được chẩn đoán sớm và điều trị bài bản. Tuy nhiên, ở người lớn, tiên lượng vẫn còn hạn chế, phụ thuộc nhiều vào yếu tố di truyền, thể trạng và khả năng đáp ứng với điều trị.

Bệnh bạch cầu cấp dòng lympho là gì?

Bệnh bạch cầu cấp dòng lympho (ALL) là bệnh lý ác tính của hệ tạo máu, trong đó các tế bào lympho non (lymphoblast) tăng sinh mất kiểm soát trong tủy xương, máu và có thể lan ra các cơ quan khác như hạch, gan, lách, hệ thần kinh trung ương. Tế bào ác tính không thực hiện được chức năng miễn dịch, đồng thời lấn át các dòng tế bào máu bình thường khác, gây ra các triệu chứng như thiếu máu, nhiễm trùng, xuất huyết.

Phân loại theo dòng tế bào:

  • Bạch cầu cấp dòng lympho B (B-ALL): Chiếm khoảng 75-85% tổng số ca, thường gặp ở trẻ em nhiều hơn người lớn.
  • Bạch cầu cấp dòng lympho T (T-ALL): Ít gặp hơn, thường gặp ở nam giới, nguy cơ xâm lấn hệ thần kinh trung ương cao.
Xem thêm:  Ung thư đại trực tràng: Tổng quan, dấu hiệu và điều trị

Cơ chế bệnh sinh: Các đột biến gen làm mất kiểm soát chu kỳ phân chia của tế bào lympho non, dẫn đến tăng sinh quá mức trong tủy xương. Những tế bào này không trưởng thành thành lympho bình thường mà tiếp tục nhân lên vô tổ chức, chèn ép quá trình tạo máu bình thường.

bạch cầu lympho bất thường

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây bệnh bạch cầu cấp lympho

Nguyên nhân từ di truyền

Mặc dù phần lớn các trường hợp ALL không tìm được nguyên nhân rõ ràng, song các nghiên cứu cho thấy một số đột biến gen nhất định có liên quan chặt chẽ tới nguy cơ mắc bệnh:

  • Hội chứng Down: Nguy cơ mắc ALL cao gấp 10-20 lần so với người bình thường.
  • Đột biến gen PAX5, ETV6, IKZF1,… làm rối loạn quá trình biệt hóa tế bào lympho.

Nguyên nhân do môi trường, hóa chất, phóng xạ

Tiếp xúc kéo dài hoặc ở mức độ cao với một số tác nhân độc hại có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh:

  • Hóa chất: Benzene (dùng trong công nghiệp), thuốc diệt cỏ, dung môi hữu cơ.
  • Phóng xạ: Phơi nhiễm tia X liều cao, sống gần khu vực từng bị nhiễm xạ (ví dụ Chernobyl).

Các yếu tố nguy cơ liên quan khác (virus, bệnh lý nền)

Một số yếu tố khác có thể góp phần gia tăng nguy cơ mắc bệnh, dù không phải nguyên nhân trực tiếp:

  • Nhiễm virus Epstein-Barr (EBV), virus HTLV-1.
  • Người từng điều trị ung thư bằng hóa trị, xạ trị liều cao trước đó.

Triệu chứng nhận biết bệnh bạch cầu cấp lympho

Triệu chứng toàn thân

Giai đoạn đầu, triệu chứng thường mơ hồ, dễ nhầm lẫn với các bệnh lý nhiễm trùng thông thường:

  • Sốt dai dẳng, không rõ nguyên nhân, không đáp ứng kháng sinh.
  • Mệt mỏi kéo dài, xanh xao, da niêm nhợt nhạt.
  • Sút cân không chủ ý.

Triệu chứng do xâm lấn tủy xương

Sự xâm lấn tủy xương khiến quá trình sinh máu bị rối loạn, gây ra các hội chứng thiếu máu, xuất huyết, nhiễm trùng:

  • Thiếu máu: Hoa mắt, chóng mặt, khó thở nhẹ khi vận động.
  • Xuất huyết: Chấm xuất huyết dưới da, bầm tím tự nhiên, chảy máu cam, chảy máu chân răng.
  • Nhiễm trùng: Viêm phổi, viêm họng, viêm niệu đạo, dai dẳng, tái phát nhiều lần.

Triệu chứng ngoài tủy xương

Bệnh có thể xâm lấn ra ngoài tủy xương, gây ảnh hưởng đến các cơ quan khác:

  • Hạch to ở cổ, nách, bẹn.
  • Gan, lách to, cảm giác chướng bụng, đau tức hạ sườn.
  • Triệu chứng thần kinh: Đau đầu, nôn, rối loạn ý thức (biểu hiện xâm nhập hệ thần kinh trung ương).

điều trị bệnh bạch cầu lympho

Chẩn đoán bệnh bạch cầu cấp dòng lympho như thế nào?

Các xét nghiệm cơ bản

Bệnh nhân nghi ngờ mắc ALL cần được chỉ định các xét nghiệm sau để đánh giá sơ bộ:

  • Công thức máu: Thường gặp tình trạng bạch cầu tăng hoặc giảm bất thường, hồng cầu và tiểu cầu giảm.
  • Phết máu ngoại vi: Xuất hiện các tế bào blast (lymphoblast) bất thường.

Sinh thiết tủy xương, tế bào học, miễn dịch học

Đây là bước chẩn đoán vàng để xác định chính xác bệnh:

  • Sinh thiết tủy xương: Tế bào lymphoblast chiếm ≥20% tổng số tế bào tủy.
  • Miễn dịch học: Xác định đích danh dòng tế bào B hay T bằng marker CD.
Xem thêm:  U lympho tế bào T ở da: Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị hiệu quả

Xét nghiệm gen, tìm bất thường nhiễm sắc thể

Chẩn đoán sâu hơn giúp tiên lượng bệnh chính xác:

  • Phát hiện chuyển đoạn nhiễm sắc thể (Philadelphia, t(9;22)) ảnh hưởng trực tiếp tiên lượng và phác đồ điều trị.
  • Đột biến BCR-ABL, MLL,…

Chẩn đoán phân biệt với các bệnh lý khác

Phân biệt ALL với các bệnh lý sau là cần thiết:

  • Bạch cầu cấp dòng tủy (AML).
  • Hội chứng loạn sản tủy.
  • Lymphoma không Hodgkin xâm lấn tủy xương.

Phương pháp điều trị bệnh bạch cầu cấp lympho hiện nay

Hóa trị liệu theo phác đồ

Hóa trị là phương pháp điều trị nền tảng đối với hầu hết các trường hợp ALL. Mục tiêu là tiêu diệt triệt để các tế bào ác tính, đưa bệnh về trạng thái lui bệnh hoàn toàn (CR – complete remission).

Phác đồ hóa trị được chia thành 3 giai đoạn chính:

  1. Giai đoạn cảm ứng: Tiêu diệt tối đa tế bào blast trong máu và tủy xương.
  2. Giai đoạn củng cố: Ngăn ngừa tái phát sớm, điều trị triệt để các tế bào còn sót lại.
  3. Giai đoạn duy trì: Kéo dài nhiều năm nhằm giữ bệnh ở trạng thái ổn định, phòng ngừa tái phát.

Các thuốc thường dùng: Vincristine, Daunorubicin, L-asparaginase, Methotrexate, Cyclophosphamide…

Ghép tế bào gốc tạo máu (nếu cần thiết)

Ghép tế bào gốc (HSCT) được chỉ định trong những trường hợp sau:

  • Bệnh nhân nguy cơ cao (dựa trên gen, đáp ứng hóa trị kém).
  • Tái phát sau điều trị lần đầu.

Ghép tế bào gốc giúp tái tạo hệ thống máu khỏe mạnh, tăng khả năng sống lâu dài.

Điều trị hỗ trợ

Bên cạnh hóa trị, người bệnh cần được hỗ trợ toàn diện để đảm bảo thể trạng tốt nhất trong suốt quá trình điều trị:

  • Truyền máu, truyền tiểu cầu khi cần.
  • Kháng sinh dự phòng nhiễm trùng.
  • Chăm sóc dinh dưỡng hợp lý, nâng cao miễn dịch.

Thuốc mới: Liệu pháp đích, CAR-T Cell, miễn dịch

Những tiến bộ mới trong điều trị giúp mở ra cơ hội sống cho nhiều bệnh nhân ALL:

  • Liệu pháp đích: Nhắm vào tế bào mang đột biến gen đặc hiệu (Imatinib, Dasatinib cho BCR-ABL dương tính).
  • CAR-T Cell: Liệu pháp tế bào miễn dịch đột phá, đạt hiệu quả cao ở bệnh nhân tái phát kháng trị.
  • Kháng thể đơn dòng: Blinatumomab, Inotuzumab ozogamicin giúp tiêu diệt tế bào ác tính.

Tiên lượng sống và biến chứng có thể gặp

Các yếu tố ảnh hưởng tiên lượng

Tiên lượng sống của bệnh nhân ALL phụ thuộc vào nhiều yếu tố:

  • Độ tuổi: Trẻ em tiên lượng tốt hơn người lớn.
  • Chủng gen bệnh: Philadelphia dương tính tiên lượng xấu hơn.
  • Đáp ứng điều trị hóa trị giai đoạn đầu.
  • Tiến triển xâm lấn hệ thần kinh trung ương, gan lách hạch to.

Tiên lượng sống qua từng giai đoạn

Đối tượng Tỷ lệ lui bệnh hoàn toàn Tỷ lệ sống sau 5 năm
Trẻ em 90% 80-90%
Người lớn 70-80% 40-50%

Biến chứng lâu dài sau điều trị

  • Suy giảm miễn dịch kéo dài, nguy cơ nhiễm trùng mạn tính.
  • Nguy cơ ung thư thứ phát do hóa trị/xạ trị.
  • Suy chức năng gan, thận do độc tính thuốc.
  • Biến chứng thần kinh nếu tổn thương hệ thần kinh trung ương.
Xem thêm:  Ung thư biểu mô tuyến của phổi: Hiểu đúng để sống khỏe

Bệnh bạch cầu cấp lympho ở trẻ em và người lớn có gì khác biệt?

Tỷ lệ mắc bệnh

ALL là bệnh bạch cầu thường gặp nhất ở trẻ em, chiếm 75% tổng số ca ung thư máu trẻ em. Ở người lớn, bệnh ít gặp hơn nhưng có xu hướng tăng ở nhóm trung niên.

Đáp ứng điều trị và tiên lượng sống

Trẻ em đáp ứng tốt hơn với hóa trị nhờ cơ thể khỏe mạnh, khả năng hồi phục nhanh. Ngược lại, người lớn thường có nhiều bệnh nền kèm theo, nguy cơ kháng trị cao hơn.

Câu chuyện thực tế: Hành trình chiến đấu với bệnh bạch cầu lympho

“Tôi từng nghĩ mình chỉ bị mệt vì công việc áp lực, không ngờ đó lại là khởi đầu của bệnh bạch cầu cấp dòng lympho. Những ngày đầu nhập viện là cả một cú sốc tinh thần, hóa trị làm cơ thể kiệt quệ. Nhưng nhờ đội ngũ bác sĩ giỏi, sự động viên từ gia đình, tôi đã chiến thắng bệnh tật. Sau 3 năm, tôi khỏe mạnh, trở lại với công việc yêu thích và trân trọng hơn giá trị của sức khỏe mỗi ngày.”

Kết luận

Bệnh bạch cầu cấp dòng lympho không phải là án tử nếu được phát hiện sớm, điều trị đúng phác đồ và theo dõi sát sao. Nhờ y học hiện đại, cơ hội sống, khỏi bệnh ngày càng cao, đặc biệt ở trẻ em. Chủ động tầm soát khi có dấu hiệu bất thường là yếu tố then chốt giúp bảo vệ sức khỏe của chính bạn và người thân.

FAQ – Giải đáp thắc mắc liên quan bệnh bạch cầu cấp lympho

Bệnh bạch cầu lympho cấp có di truyền không?

Hiện nay chưa có bằng chứng xác thực ALL di truyền trực tiếp trong gia đình. Tuy nhiên, người mang gen bệnh di truyền như Down có nguy cơ cao mắc bệnh.

Người mắc bệnh có cần kiêng khem ăn uống đặc biệt?

Không có chế độ ăn đặc biệt cho bệnh nhân ALL, nhưng nên ăn thực phẩm giàu đạm, vitamin, hạn chế thực phẩm chế biến sẵn, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm để phòng ngừa nhiễm trùng.

Điều trị khỏi rồi có tái phát không?

Vẫn có nguy cơ tái phát trong 5 năm đầu, đặc biệt ở người lớn hoặc người có yếu tố nguy cơ cao. Do đó cần tuân thủ tái khám định kỳ theo hướng dẫn bác sĩ.

Trẻ em mắc bệnh này có phát triển bình thường sau điều trị không?

Hầu hết trẻ em nếu điều trị thành công sẽ phát triển thể chất, tinh thần gần như bình thường. Tuy nhiên cần theo dõi sát các biến chứng muộn sau điều trị.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0