Trong những năm gần đây, ung thư ruột già đang trở thành mối lo ngại sức khỏe ngày càng gia tăng tại Việt Nam và trên thế giới. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), ung thư đại trực tràng, bao gồm ung thư ruột già, đứng thứ ba về tỷ lệ mắc mới và thứ hai về tỷ lệ tử vong trong các loại ung thư phổ biến nhất. Điều đáng nói là bệnh hoàn toàn có thể phát hiện sớm và kiểm soát nếu người dân có kiến thức đầy đủ, tầm soát kịp thời. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về căn bệnh nguy hiểm này từ nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị đến biện pháp phòng ngừa hiệu quả.
Ung thư ruột già là gì?
Ung thư ruột già (hay còn gọi là ung thư đại tràng) là tình trạng các tế bào bất thường phát triển không kiểm soát tại niêm mạc ruột già, hình thành khối u ác tính. Theo thời gian, khối u có thể lan rộng ra thành ruột, hạch bạch huyết lân cận hoặc di căn đến các cơ quan khác như gan, phổi.
Vai trò của ruột già đối với sức khỏe
Ruột già là phần cuối cùng của hệ tiêu hóa, bao gồm manh tràng, kết tràng lên, kết tràng ngang, kết tràng xuống và trực tràng. Nhiệm vụ chính của cơ quan này là hấp thu nước, muối khoáng từ phần thức ăn còn lại, tạo thành phân và thải ra ngoài qua hậu môn. Khi ruột già bị ung thư, chức năng tiêu hóa và bài tiết bị rối loạn nghiêm trọng, ảnh hưởng lớn đến chất lượng sống và sức khỏe tổng thể.
Phân loại ung thư ruột già
Theo y văn, ung thư ruột già được chia thành hai nhóm chính dựa trên vị trí phát sinh:
- Ung thư đại tràng phải: Thường diễn tiến âm thầm, ít triệu chứng sớm, dễ gây thiếu máu mạn tính do chảy máu vi thể kéo dài.
- Ung thư đại tràng trái: Dễ phát hiện hơn nhờ dấu hiệu rối loạn tiêu hóa rõ rệt như táo bón, thay đổi hình dạng phân, đau bụng hạ vị.
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây ung thư ruột già
Ung thư ruột già hình thành do sự kết hợp của nhiều yếu tố nguy cơ tác động lâu dài, làm biến đổi gen các tế bào niêm mạc ruột. Dưới đây là những nguyên nhân phổ biến nhất được giới chuyên môn ghi nhận:
1. Tuổi tác
Nguy cơ mắc ung thư ruột già tăng cao sau tuổi 50. Theo thống kê của Hội Ung thư Hoa Kỳ (ACS), hơn 90% ca bệnh được chẩn đoán ở người từ 50 tuổi trở lên.
2. Chế độ ăn uống không lành mạnh
Ăn quá nhiều thịt đỏ, thịt chế biến sẵn, thực phẩm chiên rán, ít rau xanh, chất xơ và trái cây sẽ làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Những chất béo xấu, nitrat, chất bảo quản có trong thực phẩm này làm tổn thương niêm mạc đại tràng, thúc đẩy sự hình thành polyp và ung thư.
3. Lười vận động, béo phì
Thừa cân béo phì, ít vận động khiến quá trình tiêu hóa trì trệ, tăng nguy cơ viêm nhiễm, tạo điều kiện thuận lợi cho các tế bào ác tính phát triển trong đại tràng.
4. Tiền sử bệnh lý đường ruột
- Viêm loét đại trực tràng mạn tính.
- Bệnh Crohn kéo dài.
- Hội chứng Lynch, FAP (polyposis tuyến gia đình) làm tăng nguy cơ di truyền ung thư ruột già.
5. Yếu tố di truyền, gia đình
Khoảng 20-30% bệnh nhân ung thư ruột già có người thân trực hệ mắc bệnh. Những người thuộc nhóm nguy cơ này cần tầm soát từ sớm hơn so với người bình thường.
Dấu hiệu cảnh báo sớm ung thư ruột già
Ung thư ruột già giai đoạn đầu thường âm thầm, dễ nhầm lẫn với các bệnh tiêu hóa thông thường. Tuy nhiên, nếu chú ý kỹ, người bệnh có thể nhận diện qua những dấu hiệu dưới đây:
1. Thay đổi thói quen đại tiện
- Đi ngoài táo bón hoặc tiêu chảy kéo dài không rõ nguyên nhân.
- Phân mỏng dẹt bất thường, phân lẫn máu hoặc dịch nhầy.
- Cảm giác đi ngoài không hết, mót rặn, đau khi đại tiện.
2. Đau bụng, chướng bụng
Đau âm ỉ vùng bụng dưới, đôi khi có cơn co thắt hoặc cảm giác đầy bụng khó chịu, nặng nề sau ăn.
3. Sụt cân, mệt mỏi không rõ nguyên nhân
Cân nặng giảm nhanh dù không ăn kiêng hay vận động quá sức. Thường xuyên mệt mỏi, hoa mắt, chóng mặt có thể do mất máu mạn tính từ khối u.
4. Thiếu máu
Thiếu máu nhược sắc nhẹ hoặc vừa, không giải thích được bằng các nguyên nhân khác, đặc biệt khi kết hợp với rối loạn tiêu hóa, nên nghĩ đến ung thư đại tràng.
5. Bụng to dần bất thường
Ở giai đoạn muộn, khối u lớn có thể gây tắc ruột, cổ trướng làm bụng phình to bất thường.
Hình ảnh minh họa ung thư ruột già
Hình ảnh | Mô tả |
---|---|
![]() |
Hình ảnh khối u đại tràng giai đoạn tiến triển làm hẹp lòng ruột. |
![]() |
Hình ảnh nội soi phát hiện tổn thương nghi ung thư trong đại tràng. |
Sơ đồ minh họa quá trình phát triển từ polyp đến ung thư ruột già. |
Chẩn đoán ung thư ruột già
Để chẩn đoán chính xác ung thư ruột già, các bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa sẽ tiến hành kết hợp nhiều phương pháp thăm khám lâm sàng và cận lâm sàng. Dưới đây là các bước chẩn đoán phổ biến được áp dụng:
1. Khám lâm sàng và hỏi bệnh
Bác sĩ sẽ khai thác kỹ tiền sử bệnh lý, thói quen ăn uống, thói quen đại tiện, các yếu tố nguy cơ di truyền. Đồng thời kiểm tra bụng, trực tràng để phát hiện các dấu hiệu nghi ngờ như khối bất thường, đau khi ấn.
2. Xét nghiệm cận lâm sàng
- Xét nghiệm máu: Kiểm tra tình trạng thiếu máu, chỉ số CEA (carcinoembryonic antigen) – dấu ấn ung thư đại trực tràng.
- Xét nghiệm phân: Tìm máu ẩn trong phân, tầm soát nguy cơ ung thư tiềm ẩn.
3. Nội soi đại tràng
Đây là phương pháp vàng giúp phát hiện sớm polyp, khối u. Trong quá trình nội soi, bác sĩ có thể sinh thiết mô nghi ngờ để làm giải phẫu bệnh khẳng định ung thư.
4. Chẩn đoán hình ảnh
- Chụp cắt lớp vi tính (CT-Scan): Đánh giá mức độ xâm lấn, di căn hạch, gan, phổi.
- Cộng hưởng từ (MRI): Đặc biệt hữu ích khi đánh giá ung thư trực tràng hoặc khối u vùng hạ vị.
- Siêu âm bụng: Phát hiện di căn gan, cổ trướng nếu có.
Phác đồ điều trị ung thư ruột già
Phác đồ điều trị ung thư ruột già sẽ tùy thuộc vào giai đoạn bệnh, tình trạng sức khỏe người bệnh và các yếu tố liên quan. Dưới đây là các phương pháp điều trị chủ yếu:
1. Phẫu thuật
Phẫu thuật cắt bỏ đoạn ruột chứa khối u kết hợp nạo vét hạch là lựa chọn hàng đầu khi bệnh còn khu trú. Các phương pháp bao gồm:
- Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng.
- Phẫu thuật mở truyền thống đối với khối u lớn, xâm lấn nhiều.
- Phẫu thuật tạm thời tạo hậu môn nhân tạo khi khối u gây tắc ruột cấp.
2. Hóa trị
Hóa trị có vai trò tiêu diệt tế bào ung thư còn sót, giảm nguy cơ tái phát. Thường kết hợp sau mổ hoặc khi ung thư giai đoạn muộn, đã di căn. Các phác đồ tiêu chuẩn: FOLFOX, FOLFIRI, CAPOX.
3. Xạ trị
Xạ trị thường áp dụng cho ung thư trực tràng, có thể phối hợp trước mổ để thu nhỏ khối u, hoặc sau mổ để phòng tái phát tại chỗ.
4. Liệu pháp nhắm trúng đích và miễn dịch
- Nhắm trúng đích: Sử dụng thuốc đặc hiệu vào đích EGFR, VEGF, làm chậm tiến triển bệnh.
- Miễn dịch: Phù hợp cho bệnh nhân có đặc điểm MSI-H hoặc dMMR.
Tiên lượng và tỷ lệ sống của ung thư ruột già
Tiên lượng bệnh phụ thuộc chủ yếu vào giai đoạn phát hiện:
Giai đoạn | Tỷ lệ sống sau 5 năm |
---|---|
I | 90% |
II | 70-85% |
III | 50-65% |
IV | 10-15% |
Phát hiện sớm, điều trị đúng phác đồ giúp kéo dài thời gian sống và nâng cao chất lượng sống cho người bệnh.
Phòng ngừa ung thư ruột già
1. Tầm soát định kỳ
Tầm soát là chìa khóa phòng bệnh hiệu quả:
- Nội soi đại tràng từ 45 tuổi hoặc sớm hơn nếu có yếu tố nguy cơ.
- Xét nghiệm tìm máu ẩn trong phân hàng năm.
2. Lối sống lành mạnh
- Ăn nhiều rau xanh, ngũ cốc, hạn chế thịt đỏ, đồ ăn nhanh.
- Duy trì cân nặng hợp lý, tập thể dục đều đặn.
- Không hút thuốc, hạn chế rượu bia.
3. Kiểm soát các bệnh lý nền
Người bị viêm đại tràng mạn, hội chứng Lynch, FAP cần tuân thủ theo dõi y khoa chặt chẽ.
Kết luận
Ung thư ruột già là bệnh nguy hiểm nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát và phòng ngừa nhờ tầm soát sớm, chế độ ăn uống, sinh hoạt hợp lý. Khi có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào về đường tiêu hóa, người bệnh cần thăm khám chuyên khoa để được tư vấn, phát hiện và điều trị kịp thời.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Ung thư ruột già có di truyền không?
Có, khoảng 20-30% ca bệnh có yếu tố di truyền trong gia đình, đặc biệt là hội chứng Lynch và FAP.
2. Tầm soát ung thư ruột già bao lâu một lần?
Người bình thường nên nội soi đại tràng mỗi 5-10 năm sau 45 tuổi. Người có nguy cơ cao cần khám sớm và định kỳ hơn theo hướng dẫn bác sĩ.
3. Ung thư ruột già sống được bao lâu?
Tiên lượng sống phụ thuộc giai đoạn phát hiện. Giai đoạn sớm tỷ lệ sống 5 năm lên đến 90%, giai đoạn muộn chỉ còn 10-15%.
Hãy chủ động bảo vệ sức khỏe ngay hôm nay!
Nếu bạn hoặc người thân có dấu hiệu nghi ngờ ung thư ruột già hoặc thuộc nhóm nguy cơ cao, đừng chần chừ. Hãy đặt lịch khám chuyên khoa tiêu hóa sớm nhất để tầm soát và điều trị kịp thời.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.