Ngay cả khi được thực hiện bởi những chuyên gia giỏi nhất, phẫu thuật vẫn luôn tiềm ẩn nguy cơ biến chứng – đặc biệt là nhiễm trùng vết mổ. Nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời, nhiễm trùng có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng như nhiễm trùng máu, hoại tử mô, thậm chí đe dọa tính mạng. Vậy làm sao để nhận biết sớm? Những dấu hiệu nào không nên bỏ qua? Cách xử lý tại nhà và khi nào cần đến bệnh viện? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu sâu vấn đề này.
Nhiễm trùng vết mổ là gì?
Định nghĩa và phân loại nhiễm trùng vết mổ
Nhiễm trùng vết mổ (hay còn gọi là nhiễm trùng tại vị trí phẫu thuật – SSI: Surgical Site Infection) là tình trạng vi khuẩn xâm nhập và phát triển tại vùng mô đã bị can thiệp phẫu thuật, gây viêm nhiễm. Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), SSI được chia thành 3 loại:
- Nhiễm trùng nông: Ảnh hưởng lớp da và mô dưới da quanh vết mổ.
- Nhiễm trùng sâu: Ảnh hưởng đến các lớp mô sâu hơn như cơ, cân cơ.
- Nhiễm trùng cơ quan/khoang: Liên quan đến các cơ quan bên trong bị phẫu thuật can thiệp.
Nguy cơ xảy ra nhiễm trùng sau mổ
Nguy cơ nhiễm trùng vết mổ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:
- Phẫu thuật phức tạp, thời gian dài.
- Vệ sinh, vô trùng trong và sau mổ không đảm bảo.
- Bệnh nhân có hệ miễn dịch yếu: người già, tiểu đường, béo phì, ung thư…
- Chăm sóc vết mổ không đúng cách tại nhà.
Dấu hiệu nhận biết nhiễm trùng vết mổ
Biểu hiện tại chỗ
Vết mổ sưng đỏ, nóng rát
Đây là những dấu hiệu sớm và phổ biến nhất. Vết mổ có thể bị sưng tấy, đỏ rực và đau nhức nhiều hơn bình thường. Khi chạm vào có cảm giác nóng bất thường. Các dấu hiệu này kéo dài hơn 48 giờ sau phẫu thuật có thể báo hiệu nhiễm trùng đang tiến triển.
Chảy dịch vàng, mủ, có mùi hôi
Nếu bạn nhận thấy vết mổ tiết ra dịch có màu vàng, xanh, trắng đục hoặc mủ, đặc biệt kèm theo mùi hôi khó chịu, thì đây là tín hiệu rõ ràng của nhiễm trùng. Trong trường hợp nặng, dịch có thể chảy ra liên tục và làm ướt băng gạc nhanh chóng.
Vết mổ chậm lành hoặc hở ra
Bình thường, vết mổ sẽ khô và lành dần sau 7–14 ngày. Nếu sau thời gian này vết thương vẫn ướt, tách mép, không có dấu hiệu liền da thì cần cảnh giác. Việc khâu không liền, mô bị hoại tử có thể do nhiễm khuẩn sâu.
Biểu hiện toàn thân
Sốt cao không rõ nguyên nhân
Sau mổ, bệnh nhân có thể sốt nhẹ trong 24–48 giờ. Tuy nhiên, nếu sốt cao liên tục trên 38.5°C, kéo dài mà không rõ nguyên nhân thì cần nghĩ đến nhiễm trùng. Đây là phản ứng toàn thân của cơ thể khi hệ miễn dịch chống lại vi khuẩn xâm nhập.
Mệt mỏi, chán ăn
Nhiễm trùng khiến cơ thể tiết ra cytokine gây viêm, ảnh hưởng đến trung khu thần kinh, dẫn đến cảm giác mệt mỏi, buồn ngủ, chán ăn và giảm sức khỏe toàn thân.
Đau tăng dần ở vùng mổ
Đau kéo dài, tăng dần theo ngày chứ không giảm là dấu hiệu bất thường. Cơn đau có thể kèm cảm giác căng tức, buốt hoặc đau nhói như bị kim châm, cần được kiểm tra ngay.
Nguyên nhân gây nhiễm trùng vết mổ
Do kỹ thuật mổ không đảm bảo vô trùng
Trong một số trường hợp, môi trường phẫu thuật không đảm bảo sạch khuẩn, dụng cụ hoặc tay phẫu thuật viên vô tình mang vi khuẩn vào vết mổ. Đây là lý do vì sao cần lựa chọn bệnh viện uy tín với tiêu chuẩn kiểm soát nhiễm khuẩn chặt chẽ.
Do người bệnh chăm sóc sai cách
Sai lầm phổ biến như tự tháo băng, để vết mổ ẩm ướt, không rửa tay khi thay gạc, mặc đồ bó sát, hoặc sử dụng thuốc bôi không theo chỉ định bác sĩ… đều có thể khiến vi khuẩn xâm nhập gây viêm.
Tình trạng sức khỏe yếu – miễn dịch kém
Người lớn tuổi, người mắc bệnh lý nền như tiểu đường, HIV, suy dinh dưỡng, hoặc đang hóa trị có hệ miễn dịch suy yếu, làm chậm quá trình lành vết thương và dễ nhiễm trùng.
Hướng dẫn xử lý khi nghi ngờ nhiễm trùng vết mổ
Cách chăm sóc vết mổ ban đầu tại nhà
Khi có các dấu hiệu nhẹ như sưng nhẹ, đau râm ran và không có mủ, bạn có thể xử lý tạm thời như sau:
- Vệ sinh tay sạch sẽ trước khi chạm vào vùng mổ.
- Dùng gạc vô trùng lau sạch dịch (nếu có) bằng nước muối sinh lý.
- Thay băng mới khô thoáng mỗi ngày, tránh để băng ẩm ướt.
- Theo dõi diễn tiến mỗi ngày. Nếu không cải thiện trong 24–48h thì phải đi khám.
Khi nào cần đi khám bác sĩ?
Bạn cần đến bệnh viện ngay khi:
- Sốt cao không hạ sau 1–2 ngày.
- Vết mổ chảy mủ liên tục, có mùi hôi, đau nhói dữ dội.
- Xuất hiện các dấu hiệu toàn thân như tim đập nhanh, buồn nôn, khó thở.
Điều trị nhiễm trùng vết mổ tại bệnh viện
Bác sĩ sẽ dựa vào mức độ nhiễm trùng để quyết định phương án điều trị:
- Kháng sinh: Dùng đường uống hoặc tiêm tĩnh mạch.
- Chích rạch – dẫn lưu mủ: Áp dụng khi có ổ áp xe dưới da.
- Cắt lọc mô hoại tử và chăm sóc chuyên sâu: Nếu nhiễm trùng sâu hoặc tái phát nhiều lần.
Tiếp theo: Các biện pháp phòng ngừa hiệu quả và biến chứng nếu không xử lý nhiễm trùng vết mổ kịp thời…
Nhiễm trùng vết mổ là một biến chứng nguy hiểm nhưng lại thường bị bỏ qua trong quá trình hồi phục sau phẫu thuật. Nhiều người cho rằng sưng, đau hay chảy dịch nhẹ là “bình thường”, cho đến khi tình trạng trở nặng và phải nhập viện cấp cứu. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu nhiễm trùng vết mổ không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro mà còn bảo vệ tính mạng của người bệnh. Bài viết sau từ ThuVienBenh.com sẽ cung cấp cho bạn kiến thức chuyên sâu, chi tiết và chính xác nhất về vấn đề này.
Nhiễm trùng vết mổ là gì?
Định nghĩa và phân loại nhiễm trùng vết mổ
Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), nhiễm trùng vết mổ (SSI – Surgical Site Infection) là tình trạng vi khuẩn xâm nhập vào vùng mô đã bị cắt rạch trong quá trình phẫu thuật, gây ra phản ứng viêm nhiễm tại chỗ hoặc toàn thân. SSI được chia thành 3 nhóm chính:
- Nhiễm trùng nông (Superficial incisional SSI): ảnh hưởng đến da và mô dưới da.
- Nhiễm trùng sâu (Deep incisional SSI): ảnh hưởng đến mô sâu hơn như cơ, cân cơ.
- Nhiễm trùng cơ quan/khoang (Organ/space SSI): ảnh hưởng đến các cơ quan hoặc khoang được phẫu thuật.
Nguy cơ xảy ra nhiễm trùng sau mổ
Nhiễm trùng vết mổ có thể xảy ra ở bất kỳ loại phẫu thuật nào, tuy nhiên một số yếu tố làm tăng nguy cơ bao gồm:
- Phẫu thuật kéo dài trên 2 tiếng hoặc vết mổ lớn.
- Vệ sinh dụng cụ phẫu thuật không đảm bảo vô trùng.
- Người bệnh mắc bệnh nền như tiểu đường, béo phì, HIV, ung thư.
- Chăm sóc sau mổ không đúng cách hoặc tự ý tháo băng, bôi thuốc không rõ nguồn gốc.
- Hệ miễn dịch suy yếu, chế độ ăn uống kém dinh dưỡng.
Dấu hiệu nhận biết nhiễm trùng vết mổ
Biểu hiện tại chỗ
1. Vết mổ sưng đỏ, nóng rát
Đây là những dấu hiệu cảnh báo sớm thường gặp nhất. Khi vết mổ sưng to bất thường, đỏ ửng và có cảm giác nóng so với vùng da xung quanh, đó là biểu hiện của viêm cấp tính do vi khuẩn gây ra. Triệu chứng này thường xuất hiện sau 48–72 giờ hậu phẫu.
2. Chảy dịch vàng, mủ, có mùi hôi
Nếu vết mổ chảy dịch màu vàng, trắng đục hoặc xanh nhạt và kèm theo mùi hôi tanh, thì khả năng cao bạn đang bị nhiễm trùng. Dịch mủ có thể rỉ rả hoặc ồ ạt và thấm qua băng gạc nhanh chóng. Đây là dấu hiệu nghiêm trọng cần can thiệp y tế ngay lập tức.
3. Vết mổ chậm lành, rách chỉ hoặc tách mép
Một vết thương lành bình thường sẽ khô và đóng miệng sau khoảng 7–10 ngày. Nếu sau thời gian này, vết mổ vẫn ướt, rỉ dịch, đau nhức kéo dài hoặc bị bung chỉ khâu, điều đó cho thấy mô đang bị viêm, hoại tử hoặc có ổ áp xe bên dưới.
Biểu hiện toàn thân
1. Sốt cao kéo dài
Sốt là phản ứng tự nhiên khi cơ thể chống lại vi khuẩn. Tuy nhiên, sốt cao trên 38.5°C kéo dài quá 2 ngày sau mổ mà không rõ nguyên nhân là dấu hiệu cảnh báo nhiễm trùng vết mổ đang lan rộng vào máu hoặc mô sâu.
2. Đau tăng dần thay vì giảm
Thông thường, cơn đau sẽ giảm dần sau vài ngày đầu hậu phẫu. Nhưng nếu bạn thấy cơn đau tăng lên từng ngày, đau nhói sâu hoặc lan ra vùng xung quanh, đó có thể là phản ứng viêm từ mô bị nhiễm khuẩn.
3. Mệt mỏi, chán ăn, lạnh run
Những triệu chứng toàn thân như mệt mỏi kéo dài, biếng ăn, mất ngủ, hoặc run lạnh cũng có thể là biểu hiện sớm của nhiễm trùng hệ thống do vết mổ gây ra.
Nguyên nhân gây nhiễm trùng vết mổ
1. Môi trường mổ không đảm bảo vô trùng
Một số cơ sở y tế có quy trình kiểm soát nhiễm khuẩn chưa đạt chuẩn, dẫn đến vi khuẩn từ không khí, bề mặt, dụng cụ hoặc nhân viên y tế xâm nhập vào vùng mổ. Đặc biệt, các vi khuẩn gram âm hoặc tụ cầu vàng (Staphylococcus aureus) là tác nhân phổ biến nhất.
2. Chăm sóc hậu phẫu không đúng cách
Nhiều người bệnh tự ý thay băng, không rửa tay trước khi chăm sóc vết thương, mặc đồ bó sát, tắm sớm hoặc bôi thuốc không rõ nguồn gốc. Đây là nguyên nhân thường gặp nhất khiến vi khuẩn dễ dàng xâm nhập và phát triển tại vết mổ.
3. Sức đề kháng yếu, mắc bệnh nền
Những người có hệ miễn dịch kém như bệnh nhân tiểu đường, HIV/AIDS, người cao tuổi, người đang dùng thuốc ức chế miễn dịch hoặc hóa trị có nguy cơ nhiễm trùng cao hơn gấp 3–5 lần so với người bình thường.
Hướng dẫn xử lý khi nghi ngờ nhiễm trùng vết mổ
1. Cách chăm sóc ban đầu tại nhà
Nếu chỉ có triệu chứng nhẹ (đỏ, đau nhẹ, không sốt), người bệnh có thể thực hiện chăm sóc vết mổ như sau:
- Rửa tay sạch trước khi chạm vào vùng vết mổ.
- Dùng gạc vô trùng và nước muối sinh lý để lau sạch nhẹ nhàng.
- Không tự ý bôi thuốc mỡ hay cồn sát trùng lên vết mổ.
- Thay băng mỗi ngày hoặc khi bị ẩm, bẩn.
- Giữ cho vết mổ luôn khô thoáng, tránh mặc đồ chật hoặc ra nhiều mồ hôi.
2. Khi nào cần đến cơ sở y tế?
Hãy đến ngay bệnh viện nếu bạn có một trong các dấu hiệu sau:
- Sốt trên 38.5°C kéo dài trên 2 ngày.
- Vết mổ chảy dịch có mùi hôi, đổi màu hoặc sưng to nhanh chóng.
- Đau nhiều, rách chỉ, tách mép vết khâu.
- Mệt mỏi, tụt huyết áp, lạnh tay chân (nguy cơ nhiễm trùng máu).
3. Phương pháp điều trị tại bệnh viện
Tuỳ mức độ, bác sĩ sẽ đưa ra phác đồ điều trị phù hợp:
- Kháng sinh: Uống hoặc tiêm theo chỉ định, có thể phải nuôi cấy dịch để chọn kháng sinh phù hợp.
- Rạch dẫn lưu mủ: Trong trường hợp có ổ áp xe.
- Cắt lọc mô hoại tử: Nếu mô đã bị tổn thương nghiêm trọng.
- Chăm sóc chuyên sâu: Với các vết thương lớn, nhiễm trùng lan rộng.
Tiếp theo: Những cách phòng ngừa nhiễm trùng sau phẫu thuật và hậu quả nguy hiểm nếu không điều trị kịp thời…
📝Nội dung trong bài viết mang tính chất tham khảo, không thay thế cho tư vấn hoặc điều trị từ bác sĩ chuyên khoa da liễu – thẩm mỹ.
🔎Trước khi áp dụng bất kỳ phương pháp thẩm mỹ, liệu trình hoặc sản phẩm nào, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên môn để được tư vấn phù hợp với tình trạng da và sức khỏe cá nhân.