Sinh Thiết Tinh Hoàn (TESE, MESA, PESA): Phương Pháp Hỗ Trợ Sinh Sản Hiệu Quả Cho Nam Giới Vô Sinh

bởi thuvienbenh

Trong hành trình tìm kiếm cơ hội làm cha, rất nhiều nam giới gặp phải rào cản lớn mang tên vô sinh không có tinh trùng trong tinh dịch (azoospermia). Khi các phương pháp điều trị thông thường không mang lại kết quả, sinh thiết tinh hoàn (TESE, MESA, PESA) trở thành lựa chọn quan trọng giúp tìm kiếm “giọt giống quý giá” còn sót lại trong hệ thống sinh dục nam. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về các kỹ thuật này, ai cần thực hiện, quy trình ra sao và hiệu quả đến đâu.

1. Sinh thiết tinh hoàn là gì?

Sinh thiết tinh hoàn là thủ thuật xâm lấn tối thiểu, được thực hiện nhằm lấy trực tiếp tinh trùng từ mào tinh hoàn hoặc mô tinh hoàn. Đây là giải pháp thiết yếu hỗ trợ nam giới vô sinh do không có tinh trùng trong tinh dịch nhưng vẫn còn khả năng sinh tinh. Tinh trùng thu được sẽ được sử dụng cho phương pháp thụ tinh trong ống nghiệm (IVF/ICSI).

Các phương pháp sinh thiết tinh hoàn phổ biến hiện nay bao gồm:

  • PESA (Percutaneous Epididymal Sperm Aspiration): Chọc hút tinh trùng qua da từ mào tinh hoàn bằng kim nhỏ.
  • MESA (Microsurgical Epididymal Sperm Aspiration): Phẫu thuật vi phẫu lấy tinh trùng từ mào tinh hoàn dưới kính hiển vi chuyên dụng.
  • TESE (Testicular Sperm Extraction): Lấy mẫu mô trực tiếp từ tinh hoàn để tìm kiếm tinh trùng.

Hình ảnh minh họa các phương pháp sinh thiết tinh hoàn:

Phương pháp Hình ảnh minh họa
PESA PESA
MESA MESA
TESE

2. Đối tượng chỉ định sinh thiết tinh hoàn

2.1. Nam giới vô sinh không có tinh trùng trong tinh dịch

Trường hợp phổ biến nhất là những người bị azoospermia – không có tinh trùng trong tinh dịch, chiếm khoảng 10-15% nguyên nhân vô sinh nam. Sinh thiết tinh hoàn giúp xác định rõ nguyên nhân và đồng thời tìm kiếm tinh trùng khả dụng.

Xem thêm:  Giang mai bẩm sinh: Hiểm họa tiềm ẩn từ trong bụng mẹ

2.2. Vô sinh do tắc nghẽn ống dẫn tinh

Những người có tinh hoàn sản xuất bình thường nhưng tinh trùng không thể thoát ra ngoài do các nguyên nhân như:

  • Tắc ống dẫn tinh bẩm sinh.
  • Di chứng sau viêm tinh hoàn, viêm mào tinh hoàn.
  • Do thắt ống dẫn tinh (triệt sản nam) muốn phục hồi sinh sản.

2.3. Suy tinh hoàn mức độ nhẹ đến trung bình

Đối với bệnh nhân bị suy giảm chức năng sinh tinh (non-obstructive azoospermia), phương pháp TESE được áp dụng để “vớt vát” những tế bào tinh trùng ít ỏi còn sót lại trong mô tinh hoàn.

2.4. Người cần trữ tinh trùng dự phòng trước điều trị ung thư

Đối tượng chuẩn bị xạ trị, hóa trị… có nguy cơ ảnh hưởng vĩnh viễn tới khả năng sinh tinh cũng có thể thực hiện sinh thiết để lấy và trữ đông tinh trùng.

3. Ưu nhược điểm từng phương pháp PESA, MESA, TESE

Mỗi kỹ thuật sinh thiết tinh hoàn có ưu nhược điểm riêng, bác sĩ sẽ chỉ định phù hợp với từng trường hợp cụ thể.

Phương pháp Ưu điểm Nhược điểm
PESA – Nhanh, ít xâm lấn
– Có thể làm nhiều lần
– Chi phí thấp
– Tỷ lệ thu tinh trùng thấp
– Không áp dụng được nếu tắc ống mào tinh hoàn
MESA – Độ chính xác cao
– Tinh trùng chất lượng tốt hơn PESA
– Thích hợp khi đã biết có tắc nghẽn
– Xâm lấn hơn PESA
– Cần gây mê
– Chi phí cao hơn
TESE – Có thể lấy mẫu mô sâu, phát hiện tinh trùng tốt hơn
– Áp dụng được mọi trường hợp azoospermia
– Gây tổn thương mô tinh hoàn nhẹ
– Hồi phục lâu hơn

Chuyên gia IVF Bưu Điện chia sẻ: “Không có phương pháp nào là tối ưu cho tất cả bệnh nhân. Việc lựa chọn phụ thuộc vào nguyên nhân vô sinh, kết quả thăm khám kỹ lưỡng và kinh nghiệm của bác sĩ thực hiện.”

4. Quy trình thực hiện sinh thiết tinh hoàn

4.1. Chuẩn bị trước khi sinh thiết

Trước khi tiến hành sinh thiết tinh hoàn, bệnh nhân cần được tư vấn kỹ lưỡng về quy trình, rủi ro, khả năng thành công và các lưu ý sau thủ thuật. Một số bước chuẩn bị quan trọng bao gồm:

  • Xét nghiệm tổng quát: Công thức máu, đông máu, chức năng gan thận, HIV, viêm gan B, C…
  • Siêu âm tinh hoàn nhằm đánh giá cấu trúc, thể tích, khả năng sinh tinh còn lại.
  • Ngưng sử dụng thuốc ảnh hưởng đến đông máu trước thủ thuật (nếu có).
  • Nhịn ăn trước 6-8 tiếng nếu thực hiện dưới gây mê.

4.2. Các bước tiến hành

Mỗi phương pháp có quy trình thực hiện riêng biệt, cụ thể như sau:

PESA

  • Gây tê tại chỗ vùng bìu.
  • Sử dụng kim nhỏ chọc hút tinh trùng từ mào tinh hoàn qua da.
  • Quy trình chỉ mất khoảng 15-20 phút, không để lại sẹo.
Xem thêm:  Đa ối: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách xử trí hiệu quả

MESA

  • Thực hiện dưới gây mê toàn thân.
  • Mổ nhỏ vùng bìu để tiếp cận mào tinh hoàn bằng kính hiển vi vi phẫu.
  • Lấy dịch chứa tinh trùng từ các ống nhỏ trong mào tinh hoàn.
  • Khâu lại vết mổ bằng chỉ tự tiêu.

TESE

  • Tiến hành gây tê tại chỗ hoặc gây mê.
  • Rạch da bìu để tiếp cận mô tinh hoàn.
  • Lấy mẫu mô nhỏ từ nhiều vị trí khác nhau để tăng khả năng tìm thấy tinh trùng.
  • Mẫu mô được xử lý ngay dưới kính hiển vi chuyên dụng.

Hình ảnh minh họa quy trình thực tế:

5. Biến chứng có thể gặp sau sinh thiết tinh hoàn

Mặc dù là thủ thuật an toàn, sinh thiết tinh hoàn vẫn có nguy cơ gặp một số biến chứng nhẹ như:

  • Sưng đau, bầm tím vùng bìu kéo dài 3-7 ngày.
  • Chảy máu nhẹ tại vị trí sinh thiết.
  • Hình thành tụ máu, ổ máu tụ trong bìu (hiếm gặp).
  • Nhiễm trùng vùng sinh thiết nếu không vệ sinh tốt.
  • Ảnh hưởng chức năng sinh tinh về sau nếu lấy mô quá nhiều lần hoặc thủ thuật lặp lại.

Theo Hiệp hội Sinh sản Hoa Kỳ (ASRM), tỷ lệ biến chứng nặng từ sinh thiết tinh hoàn dưới 2% nếu thực hiện đúng kỹ thuật và chăm sóc tốt.

6. Kết quả sinh thiết nói lên điều gì?

Kết quả sinh thiết tinh hoàn đóng vai trò quyết định trong tiên lượng khả năng có con của nam giới:

  • Có tinh trùng: Tinh trùng được bảo quản đông lạnh để thực hiện ICSI. Đây là tín hiệu tích cực cho cơ hội làm cha.
  • Không tìm thấy tinh trùng: Xác nhận tình trạng mất hẳn khả năng sinh tinh, hướng đến các giải pháp thay thế như tinh trùng hiến tặng.
  • Kết quả mô học: Đánh giá mức độ tổn thương tế bào sinh tinh, mức độ xơ hóa, teo tinh hoàn giúp xác định chính xác nguyên nhân vô sinh.

7. Lưu ý sau thủ thuật

Để đảm bảo hồi phục nhanh, hạn chế biến chứng sau sinh thiết tinh hoàn, bệnh nhân cần tuân thủ các hướng dẫn sau:

  • Chườm lạnh vùng bìu 24-48 giờ đầu để giảm đau, sưng.
  • Hạn chế vận động mạnh, đi lại nhẹ nhàng.
  • Mặc quần lót nâng đỡ tinh hoàn trong 7-10 ngày đầu.
  • Kiêng quan hệ tình dục tối thiểu 2 tuần.
  • Uống thuốc kháng sinh, giảm đau theo đơn của bác sĩ.
  • Tái khám đúng lịch hẹn để theo dõi tiến triển, nhận kết quả.

8. Kết luận

Sinh thiết tinh hoàn (TESE, MESA, PESA) là những phương pháp hiện đại, hiệu quả giúp nam giới vô sinh tìm kiếm hy vọng làm cha. Nhờ sự tiến bộ của y học sinh sản, rất nhiều trường hợp không có tinh trùng trong tinh dịch vẫn có thể tìm thấy “giọt giống quý giá” thông qua các thủ thuật này.

Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả cao, hạn chế rủi ro, bệnh nhân nên lựa chọn các cơ sở y tế chuyên sâu, uy tín với đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực Nam khoa – Hiếm muộn.

Xem thêm:  Tử cung hình cung (Arcuate): Nguyên nhân, chẩn đoán & ảnh hưởng đến khả năng mang thai

9. Câu hỏi thường gặp (FAQ)

9.1. Sinh thiết tinh hoàn có đau không?

Hầu hết trường hợp chỉ cảm giác tức nhẹ vùng bìu sau thủ thuật. PESA rất nhẹ nhàng, TESE hoặc MESA có thể đau hơn đôi chút nhưng sẽ giảm dần sau vài ngày.

9.2. Bao lâu sau sinh thiết có thể sinh hoạt bình thường?

Thông thường sau 5-7 ngày bệnh nhân có thể sinh hoạt nhẹ, sau 2 tuần có thể vận động bình thường.

9.3. Sinh thiết 1 lần không có tinh trùng, lần sau có nên làm lại?

Có. Đôi khi việc lấy mẫu không đúng vị trí có thể bỏ sót tinh trùng. Tuy nhiên nên tham khảo ý kiến chuyên gia để có chiến lược hợp lý.

9.4. Chi phí sinh thiết tinh hoàn bao nhiêu tiền?

Chi phí dao động từ 10-30 triệu đồng tùy phương pháp, bệnh viện và tay nghề bác sĩ. TESE và MESA thường chi phí cao hơn PESA do phức tạp hơn.

9.5. Sinh thiết tinh hoàn có ảnh hưởng khả năng sinh tinh lâu dài?

Hầu hết không ảnh hưởng nếu thực hiện đúng kỹ thuật, vị trí mô lấy rất nhỏ và có thể tái tạo lại theo thời gian. Tuy nhiên lặp lại nhiều lần có thể gây teo tinh hoàn nhẹ.

Nếu bạn đang đối mặt với vô sinh không có tinh trùng, đừng ngần ngại liên hệ các chuyên gia để được tư vấn phương pháp phù hợp nhất, mở ra cơ hội làm cha trong tương lai.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0