Sa tử cung là tình trạng phổ biến ở phụ nữ, đặc biệt sau sinh nhiều lần hoặc ở tuổi mãn kinh. Không chỉ gây khó chịu trong sinh hoạt hàng ngày, sa tử cung còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe sinh sản và chất lượng cuộc sống nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.
Sa tử cung là gì?
Sa tử cung là tình trạng tử cung bị tụt khỏi vị trí bình thường trong khung chậu và sa xuống âm đạo do các cơ và dây chằng nâng đỡ tử cung bị yếu đi hoặc tổn thương. Tình trạng này có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng phổ biến nhất ở phụ nữ sau sinh hoặc mãn kinh.
Khi tử cung bị sa, nó có thể kéo theo các cơ quan lân cận như bàng quang hoặc trực tràng, gây nên các dạng sa tầng chậu phối hợp.
Phân loại theo mức độ
Mức độ | Mô tả | Hình ảnh minh họa |
---|---|---|
Độ 1 | Sa nhẹ, cổ tử cung vẫn nằm trong âm đạo. | ![]() |
Độ 2 | Cổ tử cung chạm hoặc lộ ra ngoài cửa âm đạo khi gắng sức. | |
Độ 3 | Toàn bộ tử cung sa ra khỏi âm đạo, gọi là sa tử cung hoàn toàn. |
Nguyên nhân gây sa tử cung
Sa tử cung thường là hậu quả của sự suy yếu hoặc tổn thương các cấu trúc nâng đỡ tử cung. Một số nguyên nhân chính bao gồm:
- Sinh đẻ nhiều lần: Là nguyên nhân hàng đầu, đặc biệt khi sinh ngả âm đạo và con lớn cân nặng.
- Lão hóa và mãn kinh: Suy giảm estrogen khiến mô liên kết vùng chậu mất đàn hồi.
- Thừa cân, béo phì: Làm tăng áp lực ổ bụng lên tử cung và cơ sàn chậu.
- Ho mãn tính hoặc táo bón kéo dài: Làm tăng áp lực vùng chậu liên tục.
- Chấn thương khi sinh đẻ hoặc phẫu thuật vùng chậu: Làm tổn thương cơ nâng đỡ tử cung.
- Di truyền: Một số phụ nữ có mô liên kết yếu bẩm sinh, dễ bị sa.
“Phụ nữ từng sinh nhiều con qua đường âm đạo có nguy cơ bị sa tử cung cao gấp 2–3 lần so với người sinh mổ hoặc chưa từng sinh con.” – TS.BS Nguyễn Hữu Trung, Đại học Y Dược TP.HCM
Dấu hiệu nhận biết sa tử cung
Sa tử cung ở giai đoạn đầu thường âm thầm và dễ nhầm lẫn với các bệnh phụ khoa khác. Tuy nhiên, một số triệu chứng phổ biến có thể bao gồm:
- Cảm giác nặng nề, tức bụng dưới, đặc biệt khi đứng lâu hoặc mang vác vật nặng.
- Đau hoặc cảm giác vướng ở âm đạo.
- Tiểu són, tiểu khó, tiểu nhiều lần hoặc táo bón.
- Khó chịu khi quan hệ tình dục.
- Thấy một khối mô thò ra ở cửa âm đạo, đặc biệt khi rặn, ho hoặc vận động mạnh.
Ví dụ thực tế
Chị Hồng, 48 tuổi, từng sinh 3 con thường, đến khám vì cảm giác tức nặng vùng bụng dưới và “có gì đó thò ra” khi đi vệ sinh. Qua thăm khám, bác sĩ xác định chị bị sa tử cung độ 2. Nhờ can thiệp kịp thời bằng bài tập Kegel và dụng cụ nâng tử cung, tình trạng đã cải thiện rõ rệt sau 3 tháng.
Chẩn đoán sa tử cung như thế nào?
Để chẩn đoán chính xác tình trạng sa tử cung, bác sĩ phụ khoa sẽ thực hiện:
- Khám lâm sàng: Bằng tay qua âm đạo và trực tràng để đánh giá mức độ sa.
- Siêu âm vùng chậu: Giúp quan sát cấu trúc tử cung và các cơ quan xung quanh.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): Áp dụng trong trường hợp khó xác định hoặc nghi ngờ sa phối hợp với bàng quang/trực tràng.
Việc chẩn đoán sớm giúp đưa ra phương án điều trị phù hợp, giảm nguy cơ biến chứng và cải thiện chất lượng sống đáng kể cho người bệnh.
Phương pháp điều trị sa tử cung
Điều trị sa tử cung phụ thuộc vào mức độ sa, độ tuổi, mong muốn sinh sản và tình trạng sức khỏe tổng thể của người bệnh. Mục tiêu điều trị là cải thiện triệu chứng, nâng đỡ tử cung và ngăn ngừa sa nặng hơn.
1. Điều trị không phẫu thuật
- Bài tập Kegel: Là phương pháp đơn giản nhưng hiệu quả trong các trường hợp sa nhẹ. Bài tập này giúp tăng cường nhóm cơ sàn chậu, từ đó hỗ trợ nâng đỡ tử cung tốt hơn. Cần tập đều đặn mỗi ngày từ 3–5 lần, mỗi lần khoảng 10–15 nhịp.
- Dụng cụ nâng tử cung (Pessary): Là thiết bị được đặt vào âm đạo để giữ tử cung không bị tụt xuống. Đây là phương án phù hợp cho phụ nữ lớn tuổi, có bệnh lý nền không thể phẫu thuật, hoặc chưa muốn can thiệp bằng dao kéo.
2. Phẫu thuật điều trị
- Treo tử cung: Áp dụng cho phụ nữ còn nhu cầu sinh con. Bác sĩ sẽ dùng chỉ hoặc mô ghép để treo tử cung vào dây chằng vững chắc trong vùng chậu.
- Cắt tử cung: Chỉ định cho trường hợp sa nặng, tái phát nhiều lần hoặc người bệnh không còn nhu cầu sinh sản. Có thể thực hiện qua đường âm đạo, nội soi ổ bụng hoặc mổ hở tùy vào từng trường hợp cụ thể.
Theo American College of Obstetricians and Gynecologists (ACOG), tỷ lệ thành công của phẫu thuật điều trị sa tử cung dao động từ 80–90%, nhưng cần phối hợp với thay đổi lối sống để duy trì hiệu quả lâu dài.
Biến chứng nếu không điều trị kịp thời
Nếu không được can thiệp đúng lúc, sa tử cung có thể dẫn đến các biến chứng như:
- Són tiểu, tiểu không tự chủ.
- Khó tiểu hoặc tiểu rắt kéo dài.
- Viêm loét âm đạo do cọ sát.
- Khó quan hệ tình dục, giảm ham muốn.
- Tăng nguy cơ viêm nhiễm tiết niệu và sinh dục.
Phòng ngừa sa tử cung
Mặc dù không thể ngăn ngừa hoàn toàn, nhưng bạn có thể giảm nguy cơ sa tử cung bằng cách:
- Chăm sóc sức khỏe vùng chậu sau sinh, đặc biệt là sau sinh thường.
- Thường xuyên tập bài tập Kegel để tăng cường cơ sàn chậu.
- Tránh nâng vật nặng hoặc làm việc quá sức.
- Kiểm soát cân nặng hợp lý.
- Điều trị triệt để táo bón hoặc ho mãn tính.
FAQ – Những câu hỏi thường gặp
1. Sa tử cung có nguy hiểm không?
Sa tử cung không nguy hiểm đến tính mạng nhưng ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt, khả năng sinh sản và tâm lý người bệnh. Nếu không điều trị, tình trạng có thể nặng hơn và gây biến chứng.
2. Phụ nữ chưa sinh con có bị sa tử cung không?
Có. Dù ít gặp hơn, nhưng phụ nữ trẻ, đặc biệt có yếu tố di truyền về mô liên kết yếu hoặc mắc bệnh lý làm tăng áp lực ổ bụng kéo dài cũng có thể bị sa tử cung.
3. Phẫu thuật có phải là lựa chọn duy nhất?
Không. Nếu phát hiện sớm, các phương pháp như tập Kegel và dùng pessary có thể kiểm soát được tình trạng sa mà không cần phẫu thuật.
Kết luận
Sa tử cung là tình trạng phổ biến nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát nếu được phát hiện và điều trị sớm. Với sự phát triển của y học hiện đại, người bệnh có nhiều lựa chọn điều trị phù hợp với từng giai đoạn và tình trạng sức khỏe cá nhân. Phụ nữ cần chủ động lắng nghe cơ thể, thăm khám định kỳ và giữ gìn sức khỏe vùng chậu để phòng ngừa hiệu quả.
Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, hãy đến cơ sở y tế uy tín để được tư vấn và chẩn đoán sớm.
Nội dung bài viết được tham khảo từ nguồn:
– ACOG (American College of Obstetricians and Gynecologists)
– Mayo Clinic
– Tài liệu Sản phụ khoa – Bộ Y tế Việt Nam
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.