Vô kinh: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị hiệu quả

bởi thuvienbenh

Vô kinh không chỉ đơn thuần là hiện tượng mất kinh nguyệt mà còn là dấu hiệu tiềm ẩn nhiều bất thường liên quan đến sức khỏe nội tiết và sinh sản của phụ nữ. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khoảng 3–5% phụ nữ trong độ tuổi sinh sản từng trải qua tình trạng vô kinh nguyên phát hoặc thứ phát ít nhất một lần trong đời. Tình trạng này nếu không được phát hiện và điều trị đúng cách có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng sinh sản và chất lượng cuộc sống.

Vô kinh là gì?

Vô kinh là tình trạng mất kinh nguyệt trong một khoảng thời gian nhất định. Đây không phải là một bệnh lý riêng lẻ mà là biểu hiện của nhiều nguyên nhân khác nhau liên quan đến hệ nội tiết, cấu trúc sinh sản hoặc các yếu tố toàn thân.

Phân loại vô kinh

  • Vô kinh nguyên phát: Khi một bé gái đến tuổi 16 nhưng chưa từng có kinh nguyệt.
  • Vô kinh thứ phát: Khi phụ nữ từng có kinh nguyệt nhưng mất kinh từ 3 tháng liên tục trở lên mà không do mang thai, cho con bú hoặc mãn kinh.

Nguyên nhân gây vô kinh

Việc xác định nguyên nhân gây vô kinh là bước quan trọng trong chẩn đoán và điều trị. Dưới đây là những nhóm nguyên nhân chính:

1. Nguyên nhân nội tiết

  • Rối loạn vùng dưới đồi: Do căng thẳng kéo dài, giảm cân quá mức, luyện tập thể thao cường độ cao hoặc chán ăn tâm thần.
  • Rối loạn tuyến yên: U tuyến yên, hội chứng Sheehan sau sinh hoặc tăng prolactin máu.
  • Rối loạn tuyến giáp: Suy giáp hoặc cường giáp đều có thể ảnh hưởng đến chu kỳ kinh nguyệt.

2. Nguyên nhân buồng trứng

  • Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS): Một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây vô kinh thứ phát.
  • Suy buồng trứng sớm: Phụ nữ dưới 40 tuổi mất kinh do buồng trứng ngừng hoạt động.
  • Kháng thể kháng buồng trứng: Bệnh tự miễn hiếm gặp làm suy giảm chức năng buồng trứng.
Xem thêm:  Lạc nội mạc tử cung trong cơ tử cung (Adenomyosis): Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị hiệu quả

3. Nguyên nhân tử cung và âm đạo

  • Hội chứng Asherman: Hình thành mô sẹo trong tử cung sau nạo hút thai hoặc viêm nội mạc tử cung, làm kinh nguyệt không thể thoát ra ngoài.
  • Bất thường bẩm sinh: Không có tử cung, không có âm đạo hoặc màng trinh không thủng.

4. Nguyên nhân do thuốc hoặc yếu tố bên ngoài

  • Sử dụng thuốc tránh thai kéo dài, thuốc chống trầm cảm, corticoid hoặc thuốc điều trị ung thư.
  • Stress mãn tính, thay đổi môi trường sống hoặc lịch làm việc thất thường.

Dấu hiệu và triệu chứng đi kèm vô kinh

Bên cạnh mất kinh nguyệt, người bệnh có thể gặp các triệu chứng kèm theo tùy vào nguyên nhân:

  • Tăng cân hoặc béo phì: Gặp nhiều ở người mắc PCOS.
  • Da khô, mệt mỏi, táo bón: Liên quan đến suy giáp.
  • Rậm lông, mụn trứng cá: Do mất cân bằng hormone sinh dục nam.
  • Tiết sữa bất thường: Có thể do tăng prolactin máu.
  • Lo âu, trầm cảm, mất ngủ: Thường thấy trong rối loạn chức năng vùng dưới đồi.

Vô kinh ảnh hưởng như thế nào đến sức khỏe?

Vô kinh không chỉ là dấu hiệu của bệnh lý mà còn gây ra nhiều hệ lụy nghiêm trọng nếu kéo dài:

Tác động Hệ quả
Suy giảm khả năng sinh sản Không rụng trứng → khó mang thai
Loãng xương Thiếu estrogen làm giảm mật độ xương
Rối loạn tâm lý Lo âu, tự ti về ngoại hình và chức năng sinh sản
Rối loạn chuyển hóa Nguy cơ tăng lipid máu, tiểu đường type 2 (PCOS)

Những ai dễ mắc vô kinh?

Theo thống kê lâm sàng, vô kinh thường xảy ra ở các nhóm đối tượng sau:

  1. Phụ nữ có tiền sử kinh nguyệt không đều hoặc muộn kinh từ tuổi dậy thì.
  2. Người tập luyện thể thao cường độ cao như vận động viên chuyên nghiệp.
  3. Người mắc bệnh tuyến giáp, tuyến yên, PCOS hoặc từng điều trị hóa trị/xạ trị.
  4. Phụ nữ sau sinh có biến chứng băng huyết (hội chứng Sheehan).
  5. Người có rối loạn ăn uống, giảm cân quá mức, căng thẳng kéo dài.

Hình ảnh minh họa

Chu kỳ vô kinh Vô kinh thứ phát là gì

Chẩn đoán vô kinh như thế nào?

Việc chẩn đoán vô kinh đòi hỏi bác sĩ phải tiến hành đánh giá lâm sàng kết hợp với xét nghiệm cận lâm sàng để tìm ra nguyên nhân chính xác. Một quy trình chẩn đoán phổ biến bao gồm:

1. Khai thác bệnh sử và khám lâm sàng

  • Thời điểm bắt đầu mất kinh
  • Chu kỳ kinh trước đó như thế nào
  • Tiền sử bệnh lý nội tiết, sinh dục, tâm lý
  • Tiền sử phẫu thuật vùng chậu hoặc tử cung

2. Xét nghiệm máu

  • FSH, LH: Đánh giá chức năng buồng trứng và tuyến yên
  • Estradiol: Kiểm tra nồng độ estrogen
  • Prolactin: Xác định tăng tiết hormone tuyến yên
  • TSH: Kiểm tra hoạt động tuyến giáp

3. Siêu âm và các phương pháp hình ảnh

  • Siêu âm bụng hoặc đầu dò âm đạo: Đánh giá cấu trúc tử cung, buồng trứng
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Nếu nghi ngờ u tuyến yên hoặc bất thường vùng dưới đồi
Xem thêm:  Nhiễm liên cầu khuẩn nhóm B (GBS) trong thai kỳ: Hiểm họa tiềm ẩn và cách phòng ngừa an toàn cho mẹ và bé

4. Thử nghiệm progesterone

Thử thách bằng progesterone được sử dụng để đánh giá sự hiện diện của estrogen nội sinh và khả năng hoạt động của nội mạc tử cung.

Cách điều trị vô kinh

Điều trị vô kinh phải dựa trên nguyên nhân cụ thể và mong muốn sinh sản của người bệnh. Dưới đây là các phương pháp điều trị phổ biến:

1. Điều trị nội khoa

  • Liệu pháp hormone thay thế: Dành cho người bị suy buồng trứng sớm hoặc thiếu hụt nội tiết tố.
  • Thuốc điều chỉnh prolactin: Như bromocriptine hoặc cabergoline nếu tăng prolactin.
  • Thuốc kích thích rụng trứng: Như clomiphene citrate trong trường hợp mong muốn có con.
  • Điều trị bệnh lý nền: Như suy giáp, hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS), rối loạn ăn uống.

2. Điều trị ngoại khoa

  • Nội soi tử cung: Cắt bỏ mô sẹo trong hội chứng Asherman.
  • Phẫu thuật tạo hình âm đạo hoặc tử cung: Nếu có dị tật bẩm sinh.

3. Hỗ trợ sinh sản

Với những phụ nữ không thể có kinh tự nhiên do suy buồng trứng hoặc tổn thương tử cung, các phương pháp hỗ trợ sinh sản như IVF (thụ tinh ống nghiệm) hoặc mang thai hộ có thể được cân nhắc.

Phòng ngừa vô kinh

Một số biện pháp sau có thể giúp ngăn ngừa hoặc cải thiện tình trạng vô kinh:

  • Giữ cân nặng hợp lý và tránh giảm cân quá mức
  • Duy trì chế độ ăn uống đầy đủ dinh dưỡng và lối sống cân bằng
  • Tránh căng thẳng kéo dài và tập thể dục vừa phải
  • Khám phụ khoa định kỳ để phát hiện sớm các bệnh lý nội tiết hoặc cấu trúc
  • Tuân thủ điều trị các bệnh nền như tuyến giáp, PCOS

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Vô kinh có điều trị dứt điểm được không?

Có, nếu nguyên nhân được xác định rõ và điều trị phù hợp. Nhiều trường hợp vô kinh do nội tiết có thể hồi phục kinh nguyệt sau vài tháng điều trị.

2. Vô kinh có ảnh hưởng đến sinh sản?

Có. Vô kinh thường đi kèm rối loạn rụng trứng nên ảnh hưởng đến khả năng thụ thai. Tuy nhiên, với sự hỗ trợ y học hiện đại, nhiều phụ nữ vẫn có thể mang thai.

3. Vô kinh có phải dấu hiệu mãn kinh?

Không phải tất cả các trường hợp vô kinh đều là mãn kinh. Vô kinh ở phụ nữ dưới 40 tuổi cần được kiểm tra kỹ để loại trừ suy buồng trứng sớm hoặc các bệnh lý khác.

4. Bao lâu không có kinh thì được xem là vô kinh?

Vô kinh thứ phát được xác định khi mất kinh liên tục trên 3 chu kỳ hoặc 3 tháng ở người từng có kinh nguyệt trước đó.

Kết luận

Vô kinh là một triệu chứng đáng chú ý, không nên xem nhẹ. Việc phát hiện sớm và điều trị đúng nguyên nhân sẽ giúp phụ nữ duy trì sức khỏe sinh sản và chất lượng sống. Nếu bạn đang gặp tình trạng mất kinh bất thường, hãy chủ động đi khám bác sĩ chuyên khoa phụ sản hoặc nội tiết để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Xem thêm:  Phẫu Thuật Nội Soi Bóc U Nang Buồng Trứng: Thông Tin Cần Biết Trước Khi Quyết Định

Lời khuyên từ chuyên gia

“Không có kinh nguyệt không đồng nghĩa với ổn định. Đó có thể là tín hiệu cơ thể đang cảnh báo bạn về một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Đừng trì hoãn kiểm tra khi có dấu hiệu bất thường.”BS.CKI Nguyễn Thị Minh Hằng, chuyên khoa Nội tiết – Bệnh viện Hùng Vương

Hành động ngay hôm nay

Hãy lắng nghe cơ thể bạn và đặt lịch hẹn với bác sĩ phụ khoa ngay khi có dấu hiệu vô kinh kéo dài. Việc chủ động chăm sóc sức khỏe sinh sản chính là đầu tư lâu dài cho hạnh phúc và cuộc sống của bạn.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0