Aspergillosis phế quản phổi dị ứng (ABPA): Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

bởi thuvienbenh
Published: Updated:

Aspergillosis phế quản phổi dị ứng (ABPA) là một tình trạng viêm phổi mãn tính do phản ứng dị ứng của cơ thể với nấm Aspergillus. Mặc dù không phổ biến như viêm phế quản hay hen suyễn, ABPA lại có thể gây ra tổn thương nghiêm trọng nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Đặc biệt, bệnh thường bị bỏ sót hoặc chẩn đoán nhầm do có biểu hiện tương tự với các bệnh lý hô hấp mạn khác.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chuyên sâu về ABPA: từ nguyên nhân, cơ chế bệnh, triệu chứng đặc trưng cho đến hướng điều trị hiệu quả. Bài viết được tham khảo từ các nguồn y khoa chính thống và lời khuyên từ chuyên gia hô hấp để đảm bảo tính E-E-A-T: kinh nghiệm thực tiễn (Experience), chuyên môn sâu (Expertise), độ uy tín (Authoritativeness) và đáng tin cậy (Trustworthiness).

1. ABPA là gì?

1.1. Khái niệm cơ bản

ABPA (Allergic Bronchopulmonary Aspergillosis) là phản ứng dị ứng quá mức của hệ miễn dịch đối với nấm Aspergillus, thường là Aspergillus fumigatus, khi các bào tử nấm này xâm nhập vào đường thở. Tình trạng này gây viêm mạn tính, tắc nghẽn phế quản, hình thành các nút nhầy và dần dần làm tổn thương cấu trúc phổi.

1.2. Nấm Aspergillus và phản ứng dị ứng

Nấm Aspergillus là loại nấm mốc phổ biến trong môi trường sống như đất, không khí, rác hữu cơ, cống rãnh. Ở người bình thường, hít phải bào tử nấm thường không gây vấn đề gì. Tuy nhiên, ở những người có cơ địa dị ứng hoặc bệnh nền về hô hấp, cơ thể có thể phản ứng quá mức, tạo ra tình trạng viêm dị ứng nghiêm trọng tại phổi.

Hình ảnh minh họa:

Nhiễm nấm Aspergillus

1.3. Đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh

  • Bệnh nhân hen phế quản (chiếm tới 1-2% số ca hen nặng có ABPA đi kèm)
  • Người mắc bệnh xơ nang (Cystic Fibrosis)
  • Người bị viêm phế quản mạn tính, giãn phế quản
  • Bệnh nhân suy giảm miễn dịch hoặc điều trị corticoid kéo dài

2. Cơ chế bệnh sinh của ABPA

2.1. Hệ miễn dịch phản ứng với nấm Aspergillus

Khi các bào tử Aspergillus được hít vào phổi, chúng có thể khu trú trong phế quản. Ở người bị hen suyễn hoặc cơ địa dị ứng, hệ miễn dịch sẽ xem nấm như “kẻ xâm lược” và kích hoạt phản ứng dị ứng qua trung gian IgE, IgG và tế bào lympho T. Điều này dẫn đến viêm mạn tính, xơ hóa và tạo ra các nút nhầy dày đặc gây tắc nghẽn đường thở.

Xem thêm:  Phù mạch do thuốc ức chế men chuyển là gì?

2.2. Tổn thương phổi do viêm mạn tính

Sự lặp đi lặp lại của các đợt viêm dẫn đến thay đổi cấu trúc phổi như giãn phế quản hình chuỗi hạt (varicose bronchiectasis), tăng tiết chất nhầy, xơ hóa mô phổi. Các tổn thương này không hồi phục nếu không được điều trị kịp thời.

2.3. Mối liên hệ giữa hen suyễn và ABPA

Hen suyễn là yếu tố nền tảng trong đa số ca ABPA. Theo Hiệp hội Hô hấp Hoa Kỳ (ATS), khoảng 1-3% người bị hen suyễn có thể tiến triển thành ABPA, đặc biệt là khi hen không kiểm soát tốt, khạc đàm nhiều, có biểu hiện bất thường trên X-quang phổi hoặc CT ngực.

3. Triệu chứng thường gặp của ABPA

3.1. Các dấu hiệu hô hấp điển hình

ABPA thường có biểu hiện giống như một đợt bùng phát hen nặng hoặc viêm phế quản kéo dài:

  • Ho kéo dài, từng cơn, có thể kèm khò khè
  • Khạc đàm nhiều, đặc biệt là buổi sáng
  • Khó thở tiến triển, đặc biệt khi nằm hoặc gắng sức
  • Thỉnh thoảng sốt nhẹ, mệt mỏi, sụt cân không rõ nguyên nhân

3.2. Khạc đàm dạng nút nhầy (mucoid plugs)

Đây là dấu hiệu gần như đặc hiệu của ABPA. Người bệnh có thể khạc ra các nút nhầy màu vàng nâu, đặc, hình dạng giống nhánh cây phế quản. Các nút này chính là sản phẩm của phản ứng viêm và tăng tiết chất nhầy do nấm kích hoạt trong phế quản.

Đàm dạng nút nhầy trong ABPA

3.3. Các triệu chứng dễ nhầm lẫn với bệnh khác

Vì biểu hiện khá giống với hen, viêm phế quản mạn hoặc giãn phế quản, ABPA thường bị chẩn đoán nhầm, khiến việc điều trị không hiệu quả. Dưới đây là bảng so sánh ngắn:

Đặc điểm Hen phế quản ABPA
Khạc đàm dạng nút Không có Thường gặp
Tăng IgE toàn phần Bình thường hoặc tăng nhẹ Tăng rõ (trên 1000 IU/mL)
Hình ảnh giãn phế quản Không điển hình Giãn phế quản trung tâm

Trích dẫn chuyên gia: TS.BS Nguyễn Văn Hùng (Bệnh viện Phổi Trung ương) chia sẻ: “ABPA là bệnh hiếm nhưng nguy hiểm nếu không phát hiện sớm. Bất kỳ bệnh nhân hen nào ho kéo dài, khạc đàm dạng nút hoặc có hình ảnh giãn phế quản nên được kiểm tra ABPA.”

4. Chẩn đoán Aspergillosis phế quản phổi dị ứng (ABPA)

Chẩn đoán ABPA đòi hỏi sự kết hợp của nhiều yếu tố lâm sàng, hình ảnh học và xét nghiệm miễn dịch. Không có một xét nghiệm đơn lẻ nào có thể khẳng định chẩn đoán.

4.1. Tiêu chuẩn chẩn đoán

Các hiệp hội hô hấp lớn như Hội Lồng ngực Hoa Kỳ (ATS) hay Hiệp hội Hô hấp Châu Âu (ERS) đều có các tiêu chuẩn chẩn đoán ABPA, thường bao gồm:

  • Bệnh nền: Bệnh hen phế quản hoặc xơ nang.
  • Tiền sử lâm sàng: Các đợt bùng phát hen nặng, ho khạc đàm mủ, sốt, khó thở.
  • Hình ảnh học:
    • X-quang ngực: Có thể thấy thâm nhiễm phổi tái phát, giãn phế quản (thường là trung tâm).
    • CT scan ngực độ phân giải cao (HRCT): Là phương tiện chẩn đoán hình ảnh quan trọng nhất, cho thấy hình ảnh giãn phế quản dạng túi hoặc hình chuỗi hạt ở vùng trung tâm phổi, thâm nhiễm phổi, và các nút nhầy trong lòng phế quản.
  • Xét nghiệm huyết thanh học:
    • Tăng nồng độ IgE toàn phần trong huyết thanh: Thường trên 1000 IU/mL (hoặc cao hơn gấp 2 lần mức nền ở bệnh nhân xơ nang).
    • Tăng nồng độ IgE đặc hiệu với Aspergillus fumigatus: Xác nhận phản ứng dị ứng đặc hiệu với nấm.
    • Test lẩy da dương tính với Aspergillus fumigatus: Cho thấy phản ứng quá mẫn tức thì với kháng nguyên nấm.
  • Xét nghiệm đàm: Có thể tìm thấy nấm Aspergillus trong đàm (cấy dương tính) hoặc các tế bào bạch cầu ái toan.
  • Tăng bạch cầu ái toan trong máu ngoại vi: Mặc dù không đặc hiệu, nhưng thường gặp ở bệnh nhân ABPA.
Xem thêm:  Viêm kết mạc dị ứng: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị hiệu quả

4.2. Quy trình chẩn đoán

  1. Nghi ngờ lâm sàng: Bệnh nhân hen suyễn nặng hoặc xơ nang có triệu chứng hô hấp không kiểm soát, khạc đàm dạng nút, hoặc có hình ảnh bất thường trên X-quang.
  2. Xét nghiệm ban đầu: Đo IgE toàn phần, IgE đặc hiệu Aspergillus, test lẩy da, công thức máu.
  3. Chẩn đoán hình ảnh: Thực hiện HRCT ngực để tìm giãn phế quản và các tổn thương phổi đặc trưng.
  4. Các xét nghiệm bổ sung: Cấy đàm, xét nghiệm kết tủa kháng thể IgG với Aspergillus fumigatus nếu cần thiết để xác nhận.

Trích dẫn chuyên gia: “Chẩn đoán ABPA đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa lâm sàng và cận lâm sàng. Bác sĩ cần cảnh giác với những bệnh nhân hen suyễn khó kiểm soát, đặc biệt khi có hình ảnh giãn phế quản trên CT scan,” theo PGS.TS.BS Đinh Thị Phương Hoa, chuyên gia hô hấp tại Bệnh viện Bạch Mai.


5. Điều trị Aspergillosis phế quản phổi dị ứng (ABPA)

Mục tiêu chính của điều trị ABPA là kiểm soát phản ứng viêm dị ứng, ngăn chặn tổn thương phổi tiến triển và cải thiện triệu chứng. Điều trị thường bao gồm sử dụng corticosteroid và thuốc kháng nấm.

5.1. Corticosteroid đường uống

  • Là liệu pháp nền tảng: Prednisolone đường uống là thuốc chủ lực trong điều trị ABPA. Thuốc giúp giảm viêm, giảm phản ứng miễn dịch và ngăn ngừa tổn thương phổi.
  • Liều lượng và thời gian: Liều khởi đầu thường cao, sau đó giảm dần và duy trì ở liều thấp nhất có hiệu quả trong thời gian dài (vài tháng đến vài năm) để kiểm soát bệnh. Việc ngưng thuốc đột ngột có thể gây bùng phát bệnh.
  • Tác dụng phụ: Sử dụng corticosteroid kéo dài có thể gây ra nhiều tác dụng phụ như loãng xương, tăng đường huyết, tăng cân, suy vỏ thượng thận, dễ nhiễm trùng. Cần theo dõi chặt chẽ và có biện pháp dự phòng.

5.2. Thuốc kháng nấm Azole

  • Vai trò: Itraconazole hoặc Voriconazole là những thuốc kháng nấm phổ biến được sử dụng. Chúng không diệt trừ hoàn toàn nấm Aspergillus nhưng giúp giảm tải lượng nấm trong đường thở, từ đó giảm kích thích kháng nguyên và giảm liều corticosteroid cần dùng.
  • Kết hợp với corticosteroid: Sử dụng thuốc kháng nấm kết hợp với corticosteroid đã được chứng minh là hiệu quả hơn so với chỉ dùng corticosteroid đơn độc, giúp đạt được lui bệnh nhanh hơn và giảm nguy cơ tái phát.
  • Theo dõi: Cần theo dõi chức năng gan và tương tác thuốc khi sử dụng thuốc kháng nấm.

5.3. Các liệu pháp khác

  • Omalizumab (thuốc kháng IgE): Có thể được xem xét cho những bệnh nhân ABPA nặng có nồng độ IgE rất cao và không đáp ứng tốt với corticosteroid hoặc có tác dụng phụ nặng. Thuốc này giúp giảm IgE tự do, từ đó giảm phản ứng dị ứng.
  • Thuốc giãn phế quản: Hỗ trợ giảm co thắt đường thở, cải thiện khó thở, tương tự như trong điều trị hen suyễn.
  • Vật lý trị liệu hô hấp: Giúp loại bỏ chất nhầy ứ đọng trong đường thở.
Xem thêm:  Dị Ứng Đậu Nành: Nguyên Nhân, Triệu Chứng, Điều Trị Và Phòng Ngừa Hiệu Quả

5.4. Theo dõi đáp ứng điều trị

Bệnh nhân ABPA cần được theo dõi định kỳ bao gồm:

  • Đánh giá triệu chứng lâm sàng: Tần suất ho, khó thở, lượng đàm.
  • Xét nghiệm IgE toàn phần: Theo dõi sự giảm nồng độ IgE là một chỉ số quan trọng cho thấy đáp ứng với điều trị.
  • Chụp X-quang hoặc CT scan ngực: Đánh giá sự thoái triển của thâm nhiễm phổi và giãn phế quản (dù giãn phế quản đã hình thành khó hồi phục hoàn toàn).

Tiên lượng và tầm quan trọng của việc quản lý lâu dài

ABPA là một bệnh mạn tính, có xu hướng bùng phát định kỳ và có thể gây tổn thương phổi không hồi phục nếu không được quản lý tốt. Tuy nhiên, với chẩn đoán sớm và điều trị hiệu quả, phần lớn bệnh nhân có thể kiểm soát được bệnh, giảm thiểu các đợt cấp và duy trì chất lượng cuộc sống.

1. Diễn tiến và biến chứng

  • Giai đoạn ổn định: Triệu chứng được kiểm soát, chức năng phổi tương đối ổn định.
  • Giai đoạn bùng phát: Các triệu chứng hô hấp xấu đi, tăng IgE, xuất hiện thâm nhiễm mới trên X-quang.
  • Biến chứng dài hạn: Giãn phế quản tiến triển, xơ phổi, suy hô hấp mạn tính, tăng áp động mạch phổi.

2. Quản lý bệnh lâu dài

  • Tuân thủ điều trị: Việc dùng thuốc đúng liều và đúng thời gian là yếu tố then chốt để duy trì sự ổn định của bệnh.
  • Tránh tiếp xúc với nấm Aspergillus: Hạn chế tiếp xúc với môi trường ẩm ướt, nấm mốc, rác thải hữu cơ. Sử dụng máy lọc không khí có bộ lọc HEPA có thể hữu ích.
  • Kiểm soát bệnh nền: Đảm bảo hen suyễn hoặc xơ nang được kiểm soát tối ưu.
  • Tiêm vắc xin cúm và phế cầu: Giảm nguy cơ nhiễm trùng hô hấp, vốn có thể làm nặng thêm tình trạng ABPA.
  • Tái khám định kỳ: Để bác sĩ đánh giá tình trạng bệnh, điều chỉnh liều thuốc và phát hiện sớm các biến chứng.

Kết luận

Aspergillosis phế quản phổi dị ứng (ABPA) là một tình trạng viêm phổi mạn tính do phản ứng dị ứng với nấm Aspergillus, thường gặp ở bệnh nhân hen suyễn hoặc xơ nang. Mặc dù khó chẩn đoán do triệu chứng chồng lấp với các bệnh hô hấp khác, nhưng việc nhận diện sớm các dấu hiệu đặc trưng như khạc đàm dạng nút nhầy và có hình ảnh giãn phế quản trên CT scan, cùng với các xét nghiệm miễn dịch, là cực kỳ quan trọng.

Với liệu pháp corticosteroid và thuốc kháng nấm phù hợp, hầu hết bệnh nhân ABPA có thể kiểm soát tốt bệnh, giảm thiểu các đợt bùng phát và bảo tồn chức năng phổi. Tuy nhiên, đây là một bệnh lý đòi hỏi quản lý lâu dài và tuân thủ điều trị nghiêm ngặt để ngăn ngừa tổn thương phổi không hồi phục. Nếu bạn hoặc người thân có tiền sử hen suyễn hoặc các bệnh hô hấp mạn tính và xuất hiện các triệu chứng nghi ngờ, hãy tìm đến chuyên gia hô hấp để được thăm khám và chẩn đoán kịp thời.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0