Cơn co tử cung yếu là một trong những nguyên nhân hàng đầu khiến chuyển dạ kéo dài, tiềm ẩn nhiều rủi ro cho mẹ và thai nhi nếu không được phát hiện và xử trí kịp thời. Trong giai đoạn mà mỗi phút đều có thể quyết định sự sống còn của em bé, việc hiểu rõ dấu hiệu và cơ chế của tình trạng này trở nên vô cùng quan trọng.
Bài viết dưới đây từ ThuVienBenh.com sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện và dễ hiểu nhất về cơn co tử cung yếu: từ định nghĩa, nguyên nhân, cách nhận biết, đến hướng điều trị và phòng ngừa hiệu quả.
1. Cơn co tử cung là gì?
1.1 Vai trò của cơn co tử cung trong chuyển dạ
Cơn co tử cung là các cơn co thắt có chu kỳ của cơ tử cung, đóng vai trò then chốt trong quá trình chuyển dạ và sinh con. Nhờ những cơn co này, cổ tử cung sẽ được mở ra, giúp thai nhi di chuyển qua ống sinh và chào đời. Cường độ, tần suất và độ hiệu quả của cơn co là yếu tố quyết định đến tiến trình sinh nở.
1.2 Cơn co tử cung bình thường và mạnh
Một cơn co tử cung hiệu quả thường có đặc điểm sau:
- Xuất hiện đều đặn mỗi 2–3 phút
- Kéo dài khoảng 45–60 giây
- Cường độ tăng dần theo thời gian chuyển dạ
- Gây cảm giác đau rõ rệt, lan từ vùng bụng dưới ra sau lưng
Khi cơn co có đủ các yếu tố trên, cổ tử cung mới có thể mở ra đúng tiến độ và tạo điều kiện thuận lợi cho sinh thường.
2. Cơn co tử cung yếu là gì?
2.1 Định nghĩa và phân loại
Cơn co tử cung yếu là tình trạng các cơn co không đạt đủ cường độ hoặc tần suất cần thiết để cổ tử cung mở ra và đẩy thai nhi xuống. Tình trạng này thường gặp trong chuyển dạ lần đầu hoặc ở những thai phụ có yếu tố nguy cơ cao.
Phân loại:
- Giảm trương lực tử cung: Cơn co thưa, nhẹ, không đều
- Giảm sức rút cơ: Co đủ tần suất nhưng không đủ lực để mở cổ tử cung
- Rối loạn phối hợp: Cơn co không đồng bộ giữa các vùng tử cung
2.2 Phân biệt co tử cung yếu với chuyển dạ giả
Chuyển dạ giả là hiện tượng co tử cung nhưng không dẫn đến sự mở cổ tử cung thực sự. Khác với co tử cung yếu trong chuyển dạ thật, chuyển dạ giả có đặc điểm:
- Không đều về thời gian và cường độ
- Không tăng dần theo thời gian
- Giảm khi nghỉ ngơi hoặc thay đổi tư thế
Trong khi đó, co tử cung yếu vẫn xảy ra trong chuyển dạ thật và có thể khiến thai phụ kiệt sức vì kéo dài mà không đạt hiệu quả.
3. Nguyên nhân gây cơn co tử cung yếu
3.1 Do mẹ: thể trạng, dinh dưỡng, bệnh lý
- Suy nhược cơ thể: Thai phụ quá gầy, thiếu máu hoặc thiếu dinh dưỡng
- Mệt mỏi, lo lắng: Tâm lý bất ổn làm ảnh hưởng đến hoạt động nội tiết
- Các bệnh lý như đái tháo đường thai kỳ, rối loạn nội tiết: Làm giảm đáp ứng của tử cung với oxytocin
3.2 Do thai: thai to, ngôi thai bất thường
- Thai to: Làm tăng áp lực tử cung, gây mất hiệu quả co bóp
- Ngôi ngang, ngôi mông: Cản trở đường ra của thai, làm giảm hiệu quả của co
3.3 Do tử cung: tử cung dị dạng, tử cung mệt mỏi
- Tử cung hai sừng, tử cung có vách ngăn: Gây bất thường trong dẫn truyền cơn co
- Co kéo kéo dài: Khi chuyển dạ diễn ra lâu, tử cung trở nên mệt mỏi và mất trương lực
3.4 Các yếu tố y tế can thiệp (thuốc, thủ thuật)
- Sử dụng thuốc giảm đau hoặc an thần quá liều
- Vỡ ối sớm không đúng chỉ định
- Kích thích chuyển dạ không hiệu quả hoặc sai thời điểm
4. Dấu hiệu nhận biết cơn co tử cung yếu
4.1 Cường độ và tần suất co tử cung giảm
Các cơn co diễn ra không đều, thời gian giữa các cơn quá dài (>5 phút), cảm giác đau không rõ ràng, hoặc mỗi cơn chỉ kéo dài 10–20 giây.
4.2 Chuyển dạ kéo dài bất thường
Chuyển dạ kéo dài trên 20 tiếng với con so, hoặc trên 14 tiếng với con rạ có thể là dấu hiệu của cơn co tử cung yếu.
4.3 Các biểu hiện lâm sàng trên mẹ và thai
- Mẹ: Mệt mỏi, lo âu, kiệt sức, sốt, nhiễm trùng
- Thai: Tim thai không ổn định, ối vỡ sớm, phân su trong nước ối

Hình ảnh thực tế về quá trình chuyển dạ kéo dài tại bệnh viện
5. Biến chứng nếu không xử trí kịp thời
5.1 Cho mẹ: kiệt sức, nhiễm trùng
- Kiệt sức do chuyển dạ kéo dài
- Tăng nguy cơ nhiễm trùng ối, nhiễm trùng hậu sản
- Tăng tỷ lệ phải can thiệp sinh mổ cấp cứu
5.2 Cho thai: suy thai, thai chết lưu
- Tim thai giảm, không đều
- Thai hít phân su gây suy hô hấp sơ sinh
- Nguy cơ tử vong chu sinh nếu không can thiệp kịp thời

Cơn co tử cung yếu có thể dẫn đến suy thai cấp nếu không được xử trí
6. Chẩn đoán và theo dõi co tử cung yếu
6.1 Thăm khám lâm sàng và theo dõi cơn co
Bác sĩ sản khoa sẽ đánh giá cơn co tử cung qua các chỉ số lâm sàng sau:
- Đo nhịp độ và tần suất co bằng tay hoặc bằng máy monitor sản khoa
- Thăm khám âm đạo để theo dõi độ mở cổ tử cung
- Ghi nhận tiến trình chuyển dạ theo biểu đồ partogram
6.2 Theo dõi tim thai và tiến trình chuyển dạ
Tim thai là chỉ số quan trọng phản ánh sức khỏe thai nhi trong chuyển dạ. Các biểu hiện như nhịp tim chậm, không đều, dao động bất thường là dấu hiệu cảnh báo cần can thiệp ngay.
Bác sĩ có thể chỉ định:
- Monitor sản khoa liên tục
- Siêu âm Doppler để kiểm tra lưu lượng máu qua dây rốn
- Đánh giá nước ối nếu có dấu hiệu suy thai
7. Hướng điều trị cơn co tử cung yếu
7.1 Điều chỉnh tư thế, nghỉ ngơi
Thai phụ nên được nghỉ ngơi đầy đủ, tránh lo lắng quá mức. Thay đổi tư thế (nằm nghiêng trái, ngồi ghế tựa, đứng) có thể giúp cải thiện sự phân bố máu đến tử cung và tăng hiệu quả cơn co.
7.2 Dùng thuốc tăng co tử cung
Khi các biện pháp không xâm lấn không hiệu quả, bác sĩ sẽ cân nhắc sử dụng thuốc tăng co như oxytocin truyền tĩnh mạch với liều lượng và tốc độ phù hợp.
Cần lưu ý:
- Giám sát chặt chẽ tim thai khi truyền thuốc
- Không sử dụng thuốc tăng co nếu có sẹo mổ cũ hoặc nguy cơ vỡ tử cung
7.3 Chuyển mổ lấy thai khi cần thiết
Nếu sau tất cả các biện pháp mà chuyển dạ vẫn không tiến triển, hoặc thai có dấu hiệu suy, bác sĩ sẽ chỉ định mổ lấy thai để đảm bảo an toàn cho cả mẹ và bé.
8. Phòng ngừa cơn co tử cung yếu
8.1 Chăm sóc thai kỳ đúng cách
- Thăm khám định kỳ đầy đủ
- Bổ sung sắt, canxi, vitamin đúng liều
- Tập thể dục nhẹ nhàng giúp tăng sức bền cơ tử cung
8.2 Phát hiện sớm các nguy cơ
Những thai phụ có tiền sử thai lưu, sinh khó, bệnh lý mạn tính (tiểu đường, huyết áp cao, suy giáp…) cần được theo dõi sát để xử trí kịp thời khi có dấu hiệu bất thường.
9. Câu chuyện thực tế: Một ca sinh mổ do co tử cung yếu
9.1 Hành trình chuyển dạ của chị A
Chị A, 29 tuổi, mang thai lần đầu, nhập viện ở tuần thứ 40 vì chuyển dạ. Sau hơn 16 giờ nằm phòng sinh, cơn co tử cung vẫn thưa, cổ tử cung mở chậm, tim thai bắt đầu dao động. Dù đã thử tăng co bằng oxytocin, nhưng không hiệu quả. Bác sĩ quyết định mổ lấy thai và em bé chào đời khỏe mạnh.
9.2 Bài học rút ra cho các mẹ bầu
Trường hợp của chị A cho thấy tầm quan trọng của việc theo dõi sát trong chuyển dạ và không trì hoãn quyết định mổ lấy thai khi cần. Đôi khi, quyết định kịp thời có thể cứu sống cả mẹ và bé.
“Mỗi cơn co đau đớn đều có ý nghĩa nếu dẫn đến tiếng khóc chào đời của bé. Nhưng khi cơ thể người mẹ không còn đủ sức, y học can thiệp kịp thời chính là cơ hội an toàn cho cả hai.”
10. Tổng kết
10.1 Những điểm chính cần ghi nhớ
- Cơn co tử cung yếu là một tình trạng nguy hiểm nếu không được chẩn đoán sớm
- Dấu hiệu điển hình gồm: chuyển dạ kéo dài, cơn co thưa, cổ tử cung mở chậm
- Can thiệp bao gồm nghỉ ngơi, thay đổi tư thế, dùng thuốc tăng co hoặc mổ lấy thai
- Phòng ngừa bằng cách chăm sóc thai kỳ đúng cách và theo dõi sát chuyển dạ
10.2 Khi nào cần đến bệnh viện ngay?
Nếu có dấu hiệu đau bụng từng cơn nhưng không đều, ra máu âm đạo, vỡ ối, thai máy bất thường hoặc không có tiến triển chuyển dạ trong nhiều giờ, mẹ bầu nên đến bệnh viện ngay để được xử trí kịp thời.
11. Câu hỏi thường gặp về cơn co tử cung yếu
11.1 Co tử cung yếu có thể sinh thường không?
Có, nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng, thai phụ vẫn có thể sinh thường. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, sinh mổ là giải pháp an toàn hơn.
11.2 Có thể phòng tránh tình trạng này không?
Việc phòng ngừa không hoàn toàn tuyệt đối, nhưng bạn có thể giảm nguy cơ bằng cách ăn uống lành mạnh, luyện tập nhẹ, kiểm soát các bệnh lý nền và khám thai đúng lịch.
11.3 Khi nào cần tiêm thuốc tăng co?
Thuốc tăng co thường được chỉ định khi chuyển dạ diễn ra không hiệu quả và không có chống chỉ định với oxytocin. Việc này cần được thực hiện tại bệnh viện với sự theo dõi sát sao.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.