Gan nhiễm mỡ cấp tính của thai kỳ: Hiểm họa thầm lặng đối với mẹ và bé

bởi thuvienbenh

Gan nhiễm mỡ cấp tính của thai kỳ (AFLP – Acute Fatty Liver of Pregnancy) là một biến chứng hiếm gặp nhưng cực kỳ nguy hiểm, có thể đe dọa tính mạng của cả mẹ và thai nhi nếu không được phát hiện và xử trí kịp thời. Bệnh thường khởi phát vào tam cá nguyệt thứ ba với các triệu chứng dễ nhầm lẫn với các vấn đề thông thường khi mang thai. Tuy nhiên, sự chủ quan có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.

Trên thực tế, đã có không ít ca thai phụ tử vong do gan nhiễm mỡ cấp tính vì chẩn đoán muộn. Chị H.T.H (32 tuổi, Hà Nội) chia sẻ: “Tôi phát hiện gan nhiễm mỡ cấp tính vào tuần thai thứ 34 khi da bắt đầu vàng và buồn nôn dữ dội. May mắn được can thiệp sớm, mẹ con tôi đều qua khỏi, nhưng đó là trải nghiệm khiến tôi ám ảnh mãi.”

Mô tả chung về gan nhiễm mỡ cấp tính thai kỳ

Gan nhiễm mỡ cấp tính của thai kỳ là tình trạng tích tụ chất béo bất thường trong các tế bào gan, dẫn đến rối loạn chức năng gan nghiêm trọng. Đây là một rối loạn hiếm gặp, ước tính xảy ra ở khoảng 1/7.000 đến 1/16.000 ca mang thai.

Khác với gan nhiễm mỡ do béo phì hay rượu, gan nhiễm mỡ thai kỳ thường không liên quan đến chế độ ăn uống hay lối sống. Bệnh diễn tiến nhanh và có thể gây suy gan cấp, rối loạn đông máu, suy thận, và tử vong nếu không được xử trí đúng lúc.

Đặc điểm nổi bật:

  • Xảy ra chủ yếu ở tam cá nguyệt thứ ba (tuần 30–38 của thai kỳ)
  • Tiến triển nhanh, cần chẩn đoán và điều trị ngay
  • Nguy cơ tử vong mẹ – con rất cao nếu không can thiệp kịp thời
Xem thêm:  Suy sinh dục do tại tinh hoàn (Hypergonadotropic hypogonadism): Nguyên nhân, triệu chứng và hướng điều trị

Hình ảnh gan nhiễm mỡ cấp tính thai kỳ

Nguyên nhân gây ra gan nhiễm mỡ thai kỳ

Rối loạn chuyển hóa axit béo do di truyền

Nghiên cứu chỉ ra rằng một nguyên nhân chính của gan nhiễm mỡ cấp tính là do rối loạn chuyển hóa axit béo chuỗi dài ở bào thai, đặc biệt là do thiếu hụt enzyme LCHAD (Long-chain 3-hydroxyacyl-CoA dehydrogenase). Khi enzyme này thiếu, chất béo không được phân giải đúng cách, dẫn đến tích tụ các chất độc trong máu mẹ và gây tổn thương gan.

Tác động của nội tiết tố thai kỳ

Trong thai kỳ, cơ thể mẹ trải qua nhiều thay đổi nội tiết – đặc biệt là estrogen và progesterone tăng cao. Những hormone này có thể ảnh hưởng đến chuyển hóa lipid, làm giảm khả năng xử lý chất béo của gan, góp phần gây ra bệnh.

Yếu tố nguy cơ đi kèm

  • Đa thai
  • Tiền sử bệnh gan trong thai kỳ trước
  • Tiền sản giật, sản giật hoặc hội chứng HELLP
  • Mẹ mang gen đột biến về chuyển hóa

Dấu hiệu nhận biết và triệu chứng cảnh báo

Gan nhiễm mỡ cấp tính thường bắt đầu bằng những triệu chứng nhẹ và không đặc hiệu, nên dễ bị bỏ qua. Tuy nhiên, bệnh có thể tiến triển rất nhanh chỉ trong vài ngày.

Giai đoạn đầu

  • Buồn nôn, nôn nhiều, chán ăn
  • Mệt mỏi, đau vùng thượng vị hoặc hạ sườn phải
  • Sút cân nhẹ, khó ngủ

Giai đoạn tiến triển

  • Vàng da, vàng mắt
  • Tiểu ít, nước tiểu sậm màu
  • Bụng chướng, đầy hơi

Dấu hiệu cảnh báo nặng

  • Rối loạn đông máu (chảy máu cam, chảy máu chân răng, xuất huyết dưới da)
  • Rối loạn tri giác: lơ mơ, vật vã, hôn mê gan
  • Phù toàn thân, khó thở, tụt huyết áp

Triệu chứng gan nhiễm mỡ cấp tính thai kỳ

Phương pháp chẩn đoán

Để chẩn đoán gan nhiễm mỡ cấp tính thai kỳ, bác sĩ cần dựa vào sự kết hợp giữa lâm sàng và xét nghiệm cận lâm sàng. Do các triệu chứng dễ nhầm lẫn, việc chẩn đoán sớm là một thách thức lớn.

1. Xét nghiệm máu

  • Tăng men gan AST, ALT (> 500 U/L)
  • Tăng bilirubin toàn phần (vàng da)
  • Giảm tiểu cầu, rối loạn đông máu (PT, INR kéo dài)
  • Tăng creatinine, urê – dấu hiệu suy thận

2. Siêu âm gan

Hình ảnh gan tăng âm, không đồng nhất. Tuy nhiên siêu âm có độ nhạy thấp, không thể thay thế hoàn toàn chẩn đoán lâm sàng.

3. Tiêu chuẩn Swansea

Là bộ tiêu chí lâm sàng giúp hỗ trợ chẩn đoán sớm, gồm các yếu tố như buồn nôn, vàng da, men gan cao, tăng amoniac, bạch cầu tăng, tiểu đường thai kỳ, v.v.

4. Sinh thiết gan

Hiếm khi được thực hiện do nguy cơ chảy máu cao, chỉ dùng khi cần chẩn đoán phân biệt với bệnh gan khác.

Nguy cơ và biến chứng nếu không điều trị kịp thời

Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, gan nhiễm mỡ cấp tính thai kỳ có thể dẫn đến những biến chứng vô cùng nghiêm trọng cho cả mẹ và thai nhi. Dưới đây là những hậu quả phổ biến:

Xem thêm:  Lạc nội mạc tử cung trong cơ tử cung (Adenomyosis): Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị hiệu quả

1. Đối với mẹ

  • Suy gan cấp: chức năng gan suy giảm nhanh chóng, dẫn đến hôn mê gan và tử vong nếu không can thiệp kịp thời.
  • Rối loạn đông máu: tăng nguy cơ xuất huyết nội tạng, băng huyết sau sinh.
  • Suy thận cấp: thường đi kèm với tổn thương gan nặng, khiến quá trình hồi phục khó khăn hơn.
  • Suy đa cơ quan: trong trường hợp nặng có thể gây suy hô hấp, tim mạch, và hệ thần kinh trung ương.

2. Đối với thai nhi

  • Sinh non: quyết định đình chỉ thai kỳ sớm để cứu mẹ có thể dẫn đến sinh non, ảnh hưởng đến sức khỏe bé.
  • Thai lưu: do thiếu oxy hoặc tổn thương nhau thai từ biến chứng của mẹ.
  • Biến chứng di truyền: nếu thai nhi mang gen đột biến LCHAD, có nguy cơ gặp rối loạn chuyển hóa sau sinh.

Điều trị gan nhiễm mỡ cấp tính của thai kỳ

Việc điều trị cần được tiến hành khẩn cấp và phối hợp đa chuyên khoa (sản khoa, hồi sức tích cực, gan mật). Mục tiêu là chấm dứt thai kỳ an toàn và hỗ trợ cơ thể người mẹ phục hồi chức năng gan – thận – đông máu.

1. Chấm dứt thai kỳ

  • Luôn được xem là biện pháp điều trị hiệu quả nhất và bắt buộc phải thực hiện khi chẩn đoán xác định.
  • Tùy tình trạng mẹ – thai mà có thể chỉ định sinh mổ hoặc sinh ngả âm đạo.

2. Hỗ trợ điều trị nội khoa

  • Truyền huyết tương tươi, tiểu cầu, huyết thanh đông lạnh để kiểm soát chảy máu.
  • Truyền albumin, dung dịch điện giải, hỗ trợ chức năng gan.
  • Thở oxy, hỗ trợ hô hấp nếu có suy hô hấp.

3. Chăm sóc hậu sản

  • Theo dõi chức năng gan – thận – đông máu 48–72 giờ sau sinh.
  • Tiêm phòng viêm gan B nếu có chỉ định.
  • Tư vấn tâm lý, phòng ngừa tái phát ở thai kỳ sau.

Tiên lượng và khả năng hồi phục sau điều trị

Với chẩn đoán sớm và điều trị đúng cách, phần lớn thai phụ có thể hồi phục hoàn toàn sau vài tuần. Tuy nhiên, tiên lượng phụ thuộc vào mức độ tổn thương gan và thời điểm chấm dứt thai kỳ.

Tiêu chí Phát hiện sớm Phát hiện muộn
Tỷ lệ hồi phục mẹ 90–95% Dưới 70%
Tỷ lệ sống sót thai nhi 85–90% 50–60%
Nguy cơ biến chứng lâu dài Thấp Cao (gan mạn, thận mạn)

Cách phòng ngừa và theo dõi thai kỳ

Do gan nhiễm mỡ cấp tính thai kỳ thường khó dự đoán trước, việc phòng ngừa chủ yếu dựa vào theo dõi sát thai kỳ và xét nghiệm định kỳ.

Biện pháp phòng ngừa

  • Khám thai đầy đủ theo khuyến cáo của Bộ Y tế.
  • Làm xét nghiệm chức năng gan – thận định kỳ ở tam cá nguyệt thứ 2 và 3.
  • Kiểm tra yếu tố di truyền nếu có tiền sử người thân bị rối loạn chuyển hóa béo.
  • Chế độ ăn cân bằng, hạn chế chất béo bão hòa, không sử dụng rượu, thuốc không kê đơn.
Xem thêm:  Kháng thể kháng tinh trùng ở cổ tử cung: Kẻ thù vô hình trong hành trình tìm con

Thai phụ cần lưu ý nếu có các yếu tố nguy cơ sau:

  • Mang thai đôi hoặc đa thai
  • Tiền sử tiền sản giật, sản giật, gan nhiễm mỡ
  • Từng có thai lưu không rõ nguyên nhân
  • Chỉ số men gan tăng không rõ lý do khi mang thai

So sánh với các bệnh lý gan khác trong thai kỳ

Ngoài gan nhiễm mỡ cấp tính, còn một số bệnh gan khác cũng thường gặp trong thai kỳ, như hội chứng HELLP, viêm gan virus B/C và ứ mật trong thai kỳ. Việc phân biệt là rất quan trọng vì ảnh hưởng đến hướng điều trị.

Bệnh lý Triệu chứng chính Xét nghiệm đặc trưng Xử trí
Gan nhiễm mỡ cấp tính Vàng da, buồn nôn, suy gan Men gan tăng, đông máu rối loạn Chấm dứt thai kỳ khẩn cấp
Hội chứng HELLP Đau hạ sườn phải, tăng huyết áp Hồng cầu vỡ, tiểu cầu giảm, men gan cao Sinh mổ sớm, điều trị huyết áp
Ứ mật thai kỳ Ngứa, đặc biệt ở lòng bàn tay/bàn chân Tăng acid mật trong máu Điều trị triệu chứng, theo dõi sát thai

Kết luận

Gan nhiễm mỡ cấp tính của thai kỳ là bệnh lý nguy hiểm, nhưng nếu được phát hiện sớm và điều trị kịp thời thì tỷ lệ hồi phục là rất cao. Phụ nữ mang thai, đặc biệt ở tam cá nguyệt cuối, cần đặc biệt chú ý các dấu hiệu như vàng da, buồn nôn nhiều, tiểu ít… và đi khám ngay khi nghi ngờ. Chủ động theo dõi sức khỏe thai kỳ là cách tốt nhất để bảo vệ cả mẹ và bé.

“Trên ThuVienBenh.com, bạn có thể tìm thấy mọi thông tin y khoa cần thiết – từ triệu chứng đến điều trị – tất cả được cập nhật chính xác và dễ hiểu.”

Các câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Gan nhiễm mỡ thai kỳ có nguy hiểm không?

Có. Đây là tình trạng cấp cứu sản khoa nguy hiểm, có thể gây tử vong nếu không điều trị sớm.

2. Có thể điều trị gan nhiễm mỡ mà vẫn giữ thai không?

Hầu hết các trường hợp phải chấm dứt thai kỳ để cứu mẹ. Việc trì hoãn có thể gây nguy hiểm.

3. Sau khi điều trị khỏi, có mang thai lại được không?

Có thể, nhưng cần theo dõi sát và tư vấn di truyền nếu có tiền sử gia đình rối loạn chuyển hóa.

4. Làm sao phân biệt gan nhiễm mỡ thai kỳ với hội chứng HELLP?

Chẩn đoán phân biệt cần dựa vào xét nghiệm (tiểu cầu, men gan, hemolysis, chức năng đông máu…).

5. Có thể phòng ngừa gan nhiễm mỡ thai kỳ không?

Không thể phòng ngừa tuyệt đối, nhưng có thể giảm nguy cơ nhờ theo dõi thai kỳ kỹ lưỡng và phát hiện sớm.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0