Nhiễm Rubella bẩm sinh là gì?

bởi thuvienbenh
Published: Updated:

Rubella – hay còn gọi là bệnh sởi Đức – là một bệnh truyền nhiễm thường nhẹ ở trẻ em và người lớn. Tuy nhiên, khi người mẹ mắc Rubella trong thai kỳ, đặc biệt là trong 3 tháng đầu, virus có thể truyền sang thai nhi và gây ra một loạt dị tật nghiêm trọng, được gọi là hội chứng Rubella bẩm sinh (CRS – Congenital Rubella Syndrome).

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi năm có khoảng 100.000 trẻ sinh ra với hội chứng Rubella bẩm sinh. Đây là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây khiếm khuyết về thính giác, thị lực và trí tuệ ở trẻ sơ sinh trên toàn cầu.

Việc nhận biết sớm, tầm soát và phòng ngừa Rubella trong thai kỳ là chìa khóa để bảo vệ thế hệ tương lai khỏi những hậu quả không thể đảo ngược.

1. Tổng quan về bệnh Rubella

Rubella là gì?

Rubella là một bệnh do virus Rubella gây ra, lây lan qua đường hô hấp. Người bệnh có thể truyền virus cho người khác thông qua các giọt bắn nhỏ khi ho, hắt hơi hoặc nói chuyện. Đa số các ca nhiễm ở người lớn là nhẹ, với các triệu chứng như sốt nhẹ, phát ban và đau khớp.

Đường lây truyền virus Rubella

Virus Rubella chủ yếu lây qua:

  • Giọt bắn đường hô hấp (ho, hắt hơi)
  • Tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết mũi họng của người bệnh
  • Thai nhi có thể bị lây từ mẹ qua nhau thai

Mối liên hệ giữa Rubella và thai kỳ

Nguy cơ nghiêm trọng nhất của Rubella là đối với thai nhi. Khi người mẹ bị nhiễm Rubella, đặc biệt trong tam cá nguyệt đầu tiên, virus có thể xuyên qua nhau thai và tấn công các cơ quan đang phát triển của thai nhi, gây ra các dị tật không thể phục hồi.

“Nguy cơ tổn thương thai nhi khi mẹ nhiễm Rubella trong 12 tuần đầu lên đến 90%” – Báo cáo từ CDC Hoa Kỳ.

2. Nhiễm Rubella bẩm sinh: Cơ chế và nguy cơ

Cơ chế lây truyền từ mẹ sang con

Rubella là một trong những virus có khả năng lây truyền dọc từ mẹ sang thai nhi qua nhau thai. Sau khi xâm nhập vào cơ thể người mẹ, virus nhân lên và đi vào máu, sau đó xuyên qua hàng rào nhau thai để tấn công vào tế bào thai nhi đang phát triển.

Xem thêm:  Rối loạn di truyền gây vô sinh nam: Nguyên nhân, chẩn đoán và hướng xử trí

Các yếu tố nguy cơ trong thai kỳ

Các yếu tố làm tăng nguy cơ lây nhiễm Rubella cho thai nhi bao gồm:

  • Mẹ chưa từng tiêm vaccine Rubella hoặc chưa từng mắc bệnh
  • Nhiễm virus trong 3 tháng đầu thai kỳ
  • Mẹ sống trong vùng có dịch hoặc có tiếp xúc gần với người bị Rubella

Thời điểm thai phụ nhiễm Rubella nguy hiểm nhất

Thời gian phơi nhiễm ảnh hưởng lớn đến mức độ tổn thương của thai nhi:

Tuần thai Nguy cơ dị tật thai nhi
Tuần 1–12 80–90%
Tuần 13–20 25%
Sau tuần 20 Dưới 1%

Khả năng miễn dịch tự nhiên và qua vaccine

Phụ nữ có miễn dịch Rubella – thông qua tiêm chủng hoặc nhiễm bệnh trước đó – có khả năng bảo vệ thai nhi khỏi virus. Vaccine Rubella là loại vaccine sống giảm độc lực, mang lại hiệu quả phòng ngừa lên đến 95% và được khuyến cáo tiêm ít nhất 3 tháng trước khi có thai.

3. Triệu chứng của hội chứng Rubella bẩm sinh (CRS)

Triệu chứng ở trẻ sơ sinh

Trẻ bị nhiễm Rubella bẩm sinh có thể có nhiều dấu hiệu ngay sau sinh, bao gồm:

  • Vàng da, gan lách to
  • Phát ban dạng chấm xuất huyết
  • Nhẹ cân, đầu nhỏ (tật đầu nhỏ)
  • Viêm phổi hoặc viêm cơ tim bẩm sinh

Hội chứng Rubella bẩm sinh ở trẻ sơ sinh

Triệu chứng muộn hoặc kéo dài

Không phải trẻ nào cũng biểu hiện rõ triệu chứng lúc mới sinh. Một số trường hợp biểu hiện muộn, khi trẻ lớn hơn. Triệu chứng thường bao gồm:

  • Chậm phát triển trí tuệ và vận động
  • Mất thính lực hoặc nghe kém
  • Đục thủy tinh thể, glôcôm bẩm sinh

Các dị tật thường gặp

Bất thường về mắt

Khoảng 43% trẻ CRS bị đục thủy tinh thể bẩm sinh hoặc tổn thương võng mạc.

Dị tật tim bẩm sinh

Điển hình là còn ống động mạch, thông liên thất, hẹp động mạch phổi – ảnh hưởng nặng đến chức năng tim mạch.

Thiểu năng trí tuệ, điếc, chậm phát triển

Nghe kém là biến chứng phổ biến nhất – gặp ở hơn 60% trẻ CRS, thường không hồi phục.

4. Chẩn đoán Rubella bẩm sinh

Chẩn đoán trước sinh

Việc tầm soát Rubella trong thai kỳ rất quan trọng, đặc biệt ở những phụ nữ chưa có miễn dịch. Các phương pháp chẩn đoán bao gồm:

Siêu âm hình thái học

Phát hiện các dấu hiệu gợi ý dị tật như não nhỏ, tràn dịch ổ bụng, tim bất thường.

Siêu âm phát hiện dị tật Rubella bẩm sinh

Xét nghiệm máu mẹ – kháng thể IgM/IgG

Xác định tình trạng nhiễm mới (IgM dương tính) hoặc miễn dịch (IgG dương tính). Việc xét nghiệm lần 1 và lần 2 cách nhau 2–3 tuần giúp đánh giá nguy cơ lây truyền sang thai nhi.

Chẩn đoán sau sinh

Ở trẻ sơ sinh, chẩn đoán được xác lập bằng các xét nghiệm:

PCR tìm virus Rubella

Phân tích dịch họng, máu hoặc nước tiểu để phát hiện vật liệu di truyền của virus Rubella.

Xét nghiệm IgM ở trẻ sơ sinh

Kháng thể IgM chống Rubella có thể được phát hiện từ máu trẻ trong vòng vài ngày đầu sau sinh.

Xem thêm:  Thuyên Tắc Ối: Biến Chứng Sản Khoa Nguy Hiểm Nhưng Ít Người Biết

5. Điều trị và quản lý hội chứng Rubella bẩm sinh (CRS)

Điều trị hội chứng Rubella bẩm sinh (CRS) tập trung chủ yếu vào việc quản lý các triệu chứng và hỗ trợ phát triển cho trẻ, vì hiện chưa có thuốc đặc trị virus Rubella sau khi đã lây nhiễm vào thai nhi.

5.1 Điều trị triệu chứng và hỗ trợ

  • Dị tật tim bẩm sinh: Tùy thuộc vào loại và mức độ nghiêm trọng của dị tật, trẻ có thể cần phẫu thuật tim để sửa chữa các khuyết tật như còn ống động mạch, thông liên thất.
  • Dị tật mắt: Phẫu thuật đục thủy tinh thể bẩm sinh có thể được thực hiện để cải thiện thị lực cho trẻ. Điều trị tăng nhãn áp (glaucoma) bằng thuốc hoặc phẫu thuật.
  • Khiếm thính: Trẻ cần được can thiệp sớm bằng máy trợ thính hoặc cấy ốc tai điện tử để hỗ trợ phát triển ngôn ngữ và giao tiếp. Giáo dục đặc biệt dành cho trẻ khiếm thính cũng rất quan trọng.
  • Chậm phát triển: Các liệu pháp vật lý trị liệu, ngôn ngữ trị liệu, và trị liệu nghề nghiệp là cần thiết để giúp trẻ đạt được các mốc phát triển tối đa có thể.
  • Chăm sóc tổng thể: Theo dõi sát sao tình trạng dinh dưỡng, tăng trưởng và sức khỏe chung của trẻ.

5.2 Quản lý lâu dài

Trẻ mắc CRS cần được theo dõi bởi một đội ngũ chuyên gia đa ngành, bao gồm bác sĩ nhi khoa, tim mạch nhi, mắt, tai mũi họng, thần kinh và các nhà trị liệu. Việc tái khám định kỳ giúp phát hiện và can thiệp kịp thời các biến chứng mới hoặc tiến triển của bệnh.


6. Phòng ngừa Rubella và hội chứng Rubella bẩm sinh: Chiến lược hiệu quả nhất

Phòng ngừa Rubella là cách hiệu quả nhất để bảo vệ thai nhi khỏi nguy cơ mắc CRS. Chiến lược phòng ngừa chủ yếu dựa vào tiêm chủng vắc-xin.

6.1 Tiêm vắc-xin MMR (Sởi – Quai bị – Rubella)

  • Đối tượng: Vắc-xin MMR là vắc-xin sống giảm độc lực, được khuyến cáo tiêm cho trẻ em, thanh thiếu niên và người lớn chưa có miễn dịch Rubella.
    • Trẻ em: Mũi 1 lúc 12-15 tháng tuổi; Mũi 2 lúc 4-6 tuổi.
    • Người lớn: Đặc biệt quan trọng đối với phụ nữ trong độ tuổi sinh sản.
  • Thời điểm tiêm cho phụ nữ:
    • Trước khi mang thai: Tiêm vắc-xin MMR ít nhất 3 tháng trước khi dự định có thai. Đây là khuyến nghị cực kỳ quan trọng để đảm bảo cơ thể có đủ thời gian tạo miễn dịch và virus trong vắc-xin được đào thải hoàn toàn, tránh ảnh hưởng đến thai nhi.
    • Sau sinh: Phụ nữ chưa có miễn dịch Rubella cần được tiêm vắc-xin MMR ngay sau khi sinh để bảo vệ cho những lần mang thai tiếp theo.
  • Hiệu quả: Vắc-xin MMR có hiệu quả bảo vệ lên đến hơn 95% sau 2 mũi tiêm và mang lại miễn dịch kéo dài, gần như suốt đời.

6.2 Tầm soát miễn dịch Rubella trước khi mang thai

  • Mục đích: Xác định xem người phụ nữ đã có miễn dịch Rubella hay chưa (dựa vào nồng độ kháng thể IgG Rubella trong máu).
  • Chỉ định: Tất cả phụ nữ trong độ tuổi sinh sản nên được xét nghiệm này trước khi dự định mang thai.
  • Kết quả và hành động:
    • IgG dương tính: Đã có miễn dịch, an toàn để mang thai.
    • IgG âm tính: Chưa có miễn dịch, cần tiêm vắc-xin MMR và chờ ít nhất 3 tháng trước khi thụ thai.
    • IgM dương tính: Đang nhiễm Rubella cấp tính hoặc mới nhiễm. Cần hoãn việc mang thai cho đến khi virus được loại bỏ và kháng thể IgM trở về âm tính.
Xem thêm:  Rối loạn cương dương: Nguyên nhân, triệu chứng và hướng điều trị hiệu quả

6.3 Hạn chế tiếp xúc nguồn lây

  • Trong thai kỳ: Phụ nữ mang thai (đặc biệt trong 3 tháng đầu) nếu chưa có miễn dịch Rubella cần tránh tiếp xúc với người bị phát ban, sốt, hoặc những người có tiền sử tiếp xúc với bệnh nhân Rubella.
  • Khi nghi ngờ tiếp xúc: Nếu thai phụ chưa có miễn dịch Rubella và có tiền sử tiếp xúc với người bệnh, cần thông báo ngay cho bác sĩ để được tư vấn và theo dõi kịp thời.

7. Lời khuyên và thông điệp cộng đồng

Hội chứng Rubella bẩm sinh là một bi kịch có thể hoàn toàn ngăn ngừa được bằng các biện pháp đơn giản và hiệu quả. Việc nâng cao nhận thức cộng đồng về tầm quan trọng của vắc-xin Rubella là yếu tố then chốt để bảo vệ thế hệ tương lai.

7.1 Đối với phụ nữ trong độ tuổi sinh sản

  • Chủ động tiêm chủng: Nếu bạn chưa từng tiêm vắc-xin MMR hoặc không rõ tình trạng miễn dịch của mình, hãy đến cơ sở y tế để được tư vấn và tiêm chủng.
  • Tầm soát trước thai kỳ: Hãy thực hiện xét nghiệm máu để kiểm tra miễn dịch Rubella trước khi dự định mang thai. Điều này giúp bạn có kế hoạch chủ động và an toàn nhất.
  • Không tự ý mang thai khi chưa có miễn dịch: Đây là khuyến cáo cực kỳ quan trọng để tránh những rủi ro đáng tiếc cho con bạn.

7.2 Đối với cộng đồng và các bậc cha mẹ

  • Tiêm chủng cho trẻ em: Đảm bảo trẻ em được tiêm đầy đủ 2 mũi vắc-xin MMR đúng lịch để tạo miễn dịch cộng đồng.
  • Lan tỏa thông điệp: Chia sẻ kiến thức về Rubella và tầm quan trọng của việc tiêm chủng để cùng nhau xây dựng một cộng đồng khỏe mạnh, không còn gánh nặng của CRS.
  • Hỗ trợ trẻ mắc CRS: Đối với những gia đình có con không may mắc CRS, hãy tìm kiếm sự hỗ trợ y tế và xã hội để giúp trẻ được chăm sóc, điều trị và phát triển tốt nhất có thể.

Kết luận

RubellaHội chứng Rubella bẩm sinh (CRS) là mối đe dọa nghiêm trọng đối với sức khỏe trẻ em, nhưng may mắn thay, chúng ta có công cụ hiệu quả để ngăn chặn: vắc-xin MMR.

Việc chủ động tiêm chủng cho phụ nữ trong độ tuổi sinh sản và tầm soát trước khi mang thai không chỉ là trách nhiệm của mỗi cá nhân mà còn là hành động thiết thực để bảo vệ thế hệ tương lai của đất nước khỏi những dị tật không thể đảo ngược. Hãy cùng nhau chung tay vì một Việt Nam không còn CRS.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0