Thai ở loa vòi là một trong những vị trí hiếm gặp của thai ngoài tử cung – tình trạng mà trứng đã thụ tinh không làm tổ trong buồng tử cung như bình thường. Tuy chỉ chiếm tỷ lệ nhỏ, nhưng nếu không được phát hiện và xử trí kịp thời, thai ở loa vòi có thể gây biến chứng nặng nề, thậm chí đe dọa tính mạng người mẹ. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn kiến thức chuyên sâu, dễ hiểu và đầy đủ về căn bệnh này.
1. Thai ở loa vòi là gì?
1.1 Định nghĩa về loa vòi trứng
Loa vòi trứng là phần mở rộng hình phễu ở đầu xa của vòi trứng, gần buồng trứng. Nhiệm vụ của nó là đón trứng rụng từ buồng trứng và dẫn vào trong vòi trứng để chờ tinh trùng đến thụ tinh.
Thông thường, sau khi thụ tinh, trứng sẽ di chuyển về buồng tử cung và làm tổ tại đó. Tuy nhiên, nếu có bất thường trong quá trình vận chuyển, trứng có thể làm tổ ở ngay tại phần loa của vòi trứng – tạo thành một trường hợp thai ngoài tử cung tại loa vòi.
1.2 Vị trí làm tổ bất thường của thai
Thai ngoài tử cung có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trên đường sinh dục nữ:
- Vòi trứng (thường gặp nhất – chiếm khoảng 90-95%)
- Buồng trứng
- Ổ bụng
- Cổ tử cung
Trong đó, thai làm tổ ở loa vòi trứng là dạng rất hiếm, chỉ chiếm khoảng 5% tổng số các trường hợp thai ngoài tử cung.
2. Tỷ lệ và nguy cơ thai làm tổ ở loa vòi
2.1 Tỷ lệ thai ngoài tử cung và thai ở loa vòi
Theo thống kê từ Hiệp hội Sản phụ khoa Hoa Kỳ (ACOG), cứ 100 ca mang thai thì có khoảng 1-2 ca là thai ngoài tử cung. Trong số này, thai ở loa vòi chiếm tỷ lệ rất nhỏ – khoảng 1 trên 2000 thai kỳ.
Tuy hiếm gặp nhưng thai ở loa vòi lại dễ bị bỏ sót trong chẩn đoán do vị trí phức tạp và triệu chứng không điển hình. Việc phát hiện muộn có thể dẫn đến nguy cơ vỡ loa vòi và xuất huyết ổ bụng – tình trạng cấp cứu sản khoa nguy hiểm.
2.2 Tại sao loa vòi lại là vị trí nguy hiểm?
Loa vòi trứng không có khả năng co giãn như buồng tử cung nên khi phôi thai phát triển, lớp niêm mạc mỏng tại đây không đủ sức chứa. Điều này dẫn đến tình trạng:
- Vỡ loa vòi đột ngột
- Chảy máu ồ ạt vào ổ bụng
- Gây choáng mất máu, có thể tử vong nếu không can thiệp kịp thời

3. Nguyên nhân gây ra thai ở loa vòi
3.1 Viêm nhiễm vòi trứng
Phần lớn các trường hợp thai ngoài tử cung, đặc biệt là ở loa vòi, có liên quan đến các bệnh lý viêm nhiễm vùng chậu trước đó như:
- Viêm phần phụ
- Viêm vòi trứng do lậu, chlamydia
- Viêm nhiễm sau phá thai không an toàn
Những viêm nhiễm này gây dính, tắc nghẽn hoặc mất nhu động bình thường của vòi trứng, khiến trứng đã thụ tinh không di chuyển được về tử cung.
3.2 Dị tật bẩm sinh hoặc tổn thương do phẫu thuật
Một số phụ nữ có dị tật bẩm sinh ở vòi trứng như dài bất thường, khúc khuỷu, hoặc có tiền sử phẫu thuật vùng chậu (cắt u buồng trứng, mổ thai ngoài tử cung trước đó) – tất cả đều có thể ảnh hưởng đến quá trình di chuyển của trứng, dẫn đến làm tổ bất thường tại loa vòi.
3.3 Các yếu tố nguy cơ khác
- Tiền sử thai ngoài tử cung trước đó
- Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF)
- Sử dụng thuốc kích thích rụng trứng
- Hút thuốc lá – gây tổn thương biểu mô lông chuyển trong vòi trứng
- Đặt vòng tránh thai – tuy làm giảm thai trong tử cung nhưng không ngăn được thai ngoài tử cung
4. Dấu hiệu nhận biết thai ở loa vòi
4.1 Triệu chứng ban đầu
Thai ở loa vòi thường biểu hiện rất mờ nhạt trong giai đoạn đầu. Một số dấu hiệu có thể gặp bao gồm:
- Trễ kinh
- Ra huyết âm đạo bất thường (ít, màu nâu sẫm)
- Đau bụng dưới âm ỉ một bên
Những triệu chứng này dễ bị nhầm lẫn với rong kinh hoặc rối loạn nội tiết, dẫn đến bỏ sót chẩn đoán.
4.2 Khi nào cần đi khám ngay?
Bạn cần đến cơ sở y tế ngay nếu xuất hiện các dấu hiệu sau:
- Đau bụng dữ dội đột ngột
- Ngất xỉu, choáng váng, da tái lạnh
- Huyết áp tụt, mạch nhanh
Đây là những dấu hiệu cảnh báo vỡ loa vòi và xuất huyết trong ổ bụng – cần phẫu thuật cấp cứu ngay để bảo toàn tính mạng.

5. Các phương pháp chẩn đoán thai ở loa vòi
5.1 Siêu âm ngả âm đạo
Siêu âm đầu dò âm đạo là phương pháp hàng đầu trong chẩn đoán thai ngoài tử cung. Ở trường hợp thai ở loa vòi, hình ảnh siêu âm có thể ghi nhận:
- Tử cung rỗng, không thấy túi thai
- Khối bất thường cạnh buồng trứng
- Dịch ổ bụng – nếu đã có xuất huyết
5.2 Xét nghiệm β-hCG
Hormon β-hCG thường tăng chậm hơn so với thai trong tử cung. Nếu sau 48h mà nồng độ hCG không tăng gấp đôi hoặc dao động bất thường, cần nghĩ đến thai ngoài tử cung.
5.3 Nội soi ổ bụng
Trong những trường hợp khó chẩn đoán, bác sĩ có thể chỉ định nội soi để quan sát trực tiếp và can thiệp ngay nếu cần thiết. Đây là phương pháp vừa chẩn đoán, vừa điều trị hiệu quả.
6. Các phương pháp điều trị thai ở loa vòi
Việc điều trị thai ở loa vòi, cũng như các dạng thai ngoài tử cung khác, cần được thực hiện khẩn trương để ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm. Phương pháp điều trị sẽ tùy thuộc vào tình trạng lâm sàng của bệnh nhân (có vỡ hay chưa vỡ), kích thước thai, nồng độ Beta-hCG và mong muốn sinh sản của người bệnh.
6.1. Điều trị nội khoa (Dùng thuốc)
Điều trị nội khoa bằng Methotrexate có thể được xem xét trong những trường hợp thai ở loa vòi được phát hiện sớm, thai còn nhỏ, chưa vỡ, không có triệu chứng nghiêm trọng và nồng độ Beta-hCG thấp (thường dưới 5.000 mIU/mL).
- Cơ chế: Methotrexate là một loại thuốc hóa trị liệu, hoạt động bằng cách ức chế sự phát triển của tế bào thai, khiến thai ngừng phát triển và thoái triển.
- Ưu điểm: Tránh được phẫu thuật, ít xâm lấn hơn.
- Nhược điểm: Cần theo dõi chặt chẽ nồng độ Beta-hCG và siêu âm định kỳ để đảm bảo thai đã thoái triển hoàn toàn. Có thể có tác dụng phụ như buồn nôn, nôn, viêm miệng, hoặc rụng tóc. Tỷ lệ thành công không phải 100%, và có thể cần tiêm liều thứ hai hoặc chuyển sang phẫu thuật nếu thuốc không hiệu quả.
6.2. Điều trị ngoại khoa (Phẫu thuật)
Phẫu thuật là phương pháp điều trị chủ yếu đối với thai ở loa vòi, đặc biệt khi có dấu hiệu vỡ hoặc nguy cơ vỡ cao.
- Phẫu thuật nội soi (Laparoscopy): Đây là phương pháp được ưu tiên hàng đầu nếu tình trạng bệnh nhân ổn định. Bác sĩ sẽ rạch một vài vết nhỏ trên bụng và đưa dụng cụ nội soi vào để:
- Bảo tồn vòi trứng (Salpingostomy): Rạch một đường nhỏ trên loa vòi để lấy khối thai ra, sau đó cầm máu và để vòi trứng tự lành. Phương pháp này phù hợp khi loa vòi chưa bị tổn thương quá nặng và bệnh nhân có mong muốn bảo tồn khả năng sinh sản.
- Cắt bỏ vòi trứng (Salpingectomy): Cắt bỏ hoàn toàn loa vòi hoặc toàn bộ vòi trứng bị ảnh hưởng. Thường được thực hiện khi loa vòi đã vỡ, tổn thương nghiêm trọng, chảy máu nhiều hoặc bệnh nhân không còn nhu cầu sinh sản.
- Phẫu thuật mở bụng (Laparotomy): Được chỉ định trong các trường hợp cấp cứu khẩn cấp, khi bệnh nhân bị sốc do mất máu quá nhiều, hoặc khi phẫu thuật nội soi không thể thực hiện được.
Lựa chọn phương pháp: Quyết định phẫu thuật bảo tồn hay cắt bỏ vòi trứng phụ thuộc vào mức độ tổn thương của loa vòi, tình trạng thai, kinh nghiệm của phẫu thuật viên và quan trọng nhất là nguyện vọng của bệnh nhân về khả năng mang thai sau này.
7. Phục hồi và chăm sóc sau điều trị
Sau khi điều trị thai ở loa vòi, việc chăm sóc và theo dõi là rất quan trọng để đảm bảo sức khỏe người mẹ và chuẩn bị cho những lần mang thai sau (nếu có).
7.1. Chăm sóc y tế sau điều trị
- Theo dõi nồng độ Beta-hCG: Sau điều trị (cả nội khoa và ngoại khoa), nồng độ Beta-hCG cần được theo dõi định kỳ cho đến khi về mức 0 để đảm bảo không còn mô thai sót lại.
- Kiểm tra tổng quát: Đánh giá tình trạng sức khỏe tổng thể, đặc biệt là các chỉ số máu (nếu có mất máu).
- Tái khám định kỳ: Theo lịch hẹn của bác sĩ để kiểm tra quá trình hồi phục và phát hiện sớm các biến chứng.
7.2. Hồi phục thể chất và tinh thần
- Nghỉ ngơi đầy đủ: Cần thời gian để cơ thể hồi phục sau phẫu thuật hoặc tác dụng của thuốc.
- Chế độ dinh dưỡng: Ăn uống đủ chất, bổ sung sắt nếu bị thiếu máu.
- Hạn chế vận động mạnh: Tránh hoạt động gắng sức, quan hệ tình dục cho đến khi được bác sĩ cho phép.
- Hỗ trợ tâm lý: Trải qua thai ngoài tử cung có thể gây sang chấn tâm lý. Chia sẻ với người thân, bạn bè hoặc tìm kiếm sự hỗ trợ từ chuyên gia tâm lý nếu cảm thấy lo âu, trầm cảm.
7.3. Kế hoạch hóa gia đình và khả năng mang thai sau này
- Tránh thai tạm thời: Cần tránh mang thai ít nhất 3-6 tháng sau điều trị để vòi trứng (nếu được bảo tồn) có thời gian hồi phục và để cơ thể ổn định.
- Tư vấn về khả năng sinh sản:
- Nếu một bên vòi trứng đã bị cắt bỏ, khả năng thụ thai tự nhiên vẫn còn nhưng có thể giảm.
- Nếu vòi trứng được bảo tồn, nguy cơ tái phát thai ngoài tử cung ở cùng bên hoặc bên đối diện vẫn cao hơn bình thường (khoảng 10-20%).
- Trong những trường hợp khó có thai tự nhiên, bác sĩ có thể tư vấn các phương pháp hỗ trợ sinh sản như thụ tinh trong ống nghiệm (IVF), giúp trứng và tinh trùng thụ tinh ngoài cơ thể và phôi được chuyển trực tiếp vào tử cung.
Trích dẫn chuyên môn: “Phụ nữ có tiền sử thai ngoài tử cung cần được tư vấn kỹ lưỡng về nguy cơ tái phát và các lựa chọn kế hoạch hóa gia đình. Việc theo dõi chặt chẽ trong những lần mang thai sau là rất quan trọng,” theo TS.BS Hoàng Thị Diễm Tuyết, Giám đốc Bệnh viện Hùng Vương, TP.HCM.
Kết luận
Thai ở loa vòi là một dạng thai ngoài tử cung hiếm gặp nhưng tiềm ẩn nhiều nguy hiểm, đặc biệt là nguy cơ vỡ và xuất huyết ồ ạt đe dọa tính mạng người mẹ. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu, đặc biệt là trễ kinh kèm đau bụng bất thường và ra huyết âm đạo, là yếu tố then chốt để có thể chẩn đoán và xử trí kịp thời.
Với sự tiến bộ của y học, các phương pháp chẩn đoán bằng siêu âm và xét nghiệm Beta-hCG, cùng với các lựa chọn điều trị nội khoa hoặc ngoại khoa (đặc biệt là nội soi), đã giúp cứu sống nhiều trường hợp và bảo tồn khả năng sinh sản cho người phụ nữ. Điều quan trọng là phụ nữ cần chủ động chăm sóc sức khỏe sinh sản, thăm khám định kỳ và tìm đến cơ sở y tế ngay lập tức nếu có các triệu chứng bất thường, để đảm bảo an toàn cho bản thân và tương lai làm mẹ.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.