Vô sinh là một vấn đề y tế và xã hội ảnh hưởng đến hàng triệu cặp vợ chồng trên toàn thế giới. Trong số các nguyên nhân gây vô sinh nữ, yếu tố cổ tử cung chiếm một tỉ lệ đáng kể nhưng lại thường bị bỏ qua trong quá trình chẩn đoán và điều trị. Hiểu đúng về nguyên nhân, cơ chế và các phương pháp xử trí sẽ giúp nâng cao cơ hội mang thai thành công.
Trang ThuVienBenh.com sẽ cùng bạn tìm hiểu chuyên sâu về chủ đề này từ góc nhìn của các chuyên gia phụ sản.
1. Vô sinh do yếu tố cổ tử cung là gì?
1.1 Cổ tử cung và vai trò trong quá trình thụ thai
Cổ tử cung là đoạn nối giữa âm đạo và tử cung, đóng vai trò như một “cánh cổng” cho tinh trùng đi vào tử cung và tiếp cận trứng. Ngoài ra, cổ tử cung còn sản xuất ra dịch nhầy – một yếu tố quan trọng giúp tinh trùng di chuyển dễ dàng và sống sót trong môi trường âm đạo vốn có tính axit cao.
Nếu cổ tử cung gặp bất kỳ bất thường nào như dị dạng cấu trúc, viêm nhiễm, hoặc thay đổi về chất lượng dịch nhầy thì đều có thể cản trở tinh trùng và gây ra tình trạng vô sinh.

Hình 1: Cổ tử cung đóng vai trò quan trọng trong hành trình của tinh trùng
1.2 Cơ chế gây vô sinh liên quan đến cổ tử cung
- Ngăn cản cơ học: Hẹp hoặc dị dạng cổ tử cung có thể cản trở hoặc chặn hoàn toàn đường đi của tinh trùng.
- Chất nhầy cổ tử cung bất lợi: Dịch nhầy có thể quá đặc, quá ít hoặc có pH không phù hợp, khiến tinh trùng chết hoặc không thể di chuyển.
- Phản ứng miễn dịch: Một số phụ nữ có cơ chế miễn dịch sản sinh kháng thể chống lại tinh trùng ngay tại cổ tử cung.
Theo thống kê từ Hiệp hội Sản phụ khoa Hoa Kỳ (ACOG), yếu tố cổ tử cung chiếm khoảng 5-10% các trường hợp vô sinh ở nữ giới.
2. Các nguyên nhân thường gặp
2.1 Chất nhầy cổ tử cung bất thường
Chất nhầy cổ tử cung được sản xuất dưới tác động của estrogen và thay đổi theo chu kỳ kinh nguyệt. Trong giai đoạn rụng trứng, chất nhầy cần có độ loãng, trong suốt và đàn hồi để tạo điều kiện thuận lợi cho tinh trùng. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp:
- Dịch nhầy quá đặc do thiếu estrogen hoặc rối loạn nội tiết
- Viêm nhiễm âm đạo – cổ tử cung làm thay đổi pH, tăng bạch cầu, gây chết tinh trùng
- Phản ứng miễn dịch tạo kháng thể chống lại tinh trùng trong dịch nhầy
Việc xét nghiệm chất nhầy cổ tử cung là một trong những phương pháp chẩn đoán phổ biến để đánh giá khả năng thụ thai.
2.2 Hẹp cổ tử cung bẩm sinh hoặc mắc phải
Hẹp cổ tử cung có thể xảy ra do bẩm sinh hoặc sau can thiệp ngoại khoa như đốt điện, khoét chóp, cắt tử cung bán phần. Khi cổ tử cung bị hẹp, tinh trùng không thể vượt qua để gặp trứng. Bệnh nhân cũng có thể gặp khó khăn trong việc làm xét nghiệm hoặc thực hiện các kỹ thuật hỗ trợ sinh sản.
2.3 Viêm nhiễm cổ tử cung mãn tính
Viêm cổ tử cung thường xuất phát từ các vi khuẩn lây qua đường tình dục như Chlamydia trachomatis, Neisseria gonorrhoeae, hoặc do vi khuẩn thường trú như Gardnerella vaginalis. Nếu không được điều trị dứt điểm, viêm mãn tính sẽ làm tổn thương biểu mô cổ tử cung và ảnh hưởng đến chất lượng dịch nhầy.
2.4 Dị dạng cổ tử cung (vách ngăn, hai cổ tử cung…)
Một số dị tật bẩm sinh như vách ngăn tử cung, tử cung đôi, cổ tử cung đôi… có thể gây rối loạn cấu trúc giải phẫu, cản trở sự di chuyển của tinh trùng hoặc làm rối loạn nội tiết tử cung – cổ tử cung.
2.5 Phẫu thuật cổ tử cung gây sẹo hoặc tổn thương
Các can thiệp điều trị tổn thương tiền ung thư cổ tử cung như đốt laser, áp lạnh, khoét chóp có thể để lại sẹo và ảnh hưởng đến độ mở của cổ tử cung. Những sẹo này có thể khiến cổ tử cung bị hẹp, mất tính đàn hồi và giảm tiết dịch nhầy.
3. Dấu hiệu nghi ngờ vô sinh do cổ tử cung
3.1 Khó thụ thai sau nhiều lần quan hệ không bảo vệ
Phụ nữ dưới 35 tuổi quan hệ đều đặn trên 12 tháng không có thai hoặc trên 6 tháng đối với phụ nữ trên 35 tuổi nên nghĩ đến khả năng vô sinh. Nếu không tìm ra nguyên nhân rõ ràng, cổ tử cung có thể là yếu tố tiềm ẩn cần được đánh giá.
3.2 Dịch nhầy cổ tử cung bất thường
- Dịch nhầy ít, đặc, đục, có mùi hôi
- Không có cảm giác ẩm ướt ở thời điểm rụng trứng
- Khó quan sát dấu hiệu “lòng trắng trứng” khi kiểm tra dịch nhầy
3.3 Rối loạn kinh nguyệt, đau khi quan hệ
Chu kỳ không đều, rong kinh hoặc đau khi quan hệ tình dục cũng là những dấu hiệu gợi ý viêm cổ tử cung hoặc rối loạn nội tiết cổ tử cung – tử cung.

Hình 2: Bất thường dịch nhầy cổ tử cung có thể là dấu hiệu tiềm ẩn của vô sinh
4. Các phương pháp chẩn đoán
4.1 Khám phụ khoa định kỳ
Là bước đầu tiên để phát hiện các bất thường cổ tử cung như viêm, tổn thương, sẹo sau can thiệp. Khám lâm sàng kết hợp soi cổ tử cung giúp đánh giá chính xác hình thái và niêm mạc cổ tử cung.
4.2 Siêu âm và nội soi cổ tử cung
Siêu âm ngả âm đạo giúp đánh giá kích thước, độ dày niêm mạc tử cung và các bất thường cấu trúc. Trong khi đó, nội soi có thể giúp xác định các tổn thương nhỏ, dị dạng hoặc tình trạng hẹp cổ tử cung.
4.3 Test Huhner (kiểm tra chất nhầy cổ tử cung)
Là xét nghiệm đánh giá sự sống và khả năng di chuyển của tinh trùng trong chất nhầy cổ tử cung sau quan hệ 4-6 giờ. Nếu tinh trùng chết hàng loạt hoặc không di chuyển được, cần nghi ngờ phản ứng miễn dịch hoặc dịch nhầy bất lợi.
4.4 Xét nghiệm nội tiết và miễn dịch
Xét nghiệm estrogen, LH, FSH và progesterone có thể giúp đánh giá khả năng sản xuất dịch nhầy. Đồng thời, cần kiểm tra sự hiện diện của kháng thể kháng tinh trùng trong huyết thanh hoặc dịch cổ tử cung.
Vô sinh là một thách thức không nhỏ đối với nhiều cặp vợ chồng trong hành trình tìm kiếm hạnh phúc gia đình. Trong đó, các vấn đề liên quan đến cổ tử cung thường là nguyên nhân tiềm ẩn nhưng lại dễ bị bỏ sót trong quá trình chẩn đoán. Thực tế cho thấy, vô sinh do yếu tố cổ tử cung không hiếm gặp và hoàn toàn có thể điều trị được nếu được phát hiện sớm và can thiệp đúng cách.
Tại ThuVienBenh.com – nơi cung cấp thông tin y khoa chính thống, dễ hiểu và cập nhật, chúng tôi mong muốn mang đến cho bạn cái nhìn đầy đủ, chính xác nhất về một trong những nguyên nhân quan trọng của vô sinh nữ: vô sinh do yếu tố cổ tử cung.
1. Vô sinh do yếu tố cổ tử cung là gì?
1.1 Cổ tử cung và vai trò trong quá trình thụ thai
Cổ tử cung là phần dưới cùng của tử cung, nằm giữa âm đạo và buồng tử cung. Trong quá trình thụ thai, cổ tử cung đóng vai trò là “cửa ngõ” quan trọng giúp tinh trùng đi vào buồng tử cung và di chuyển đến ống dẫn trứng để gặp trứng.
Một yếu tố đặc biệt quan trọng chính là chất nhầy cổ tử cung – môi trường giúp tinh trùng sống sót, di chuyển và được bảo vệ khỏi môi trường axit của âm đạo. Khi chất nhầy có kết cấu lý tưởng (trong, dai, co giãn tốt như lòng trắng trứng), khả năng thụ thai sẽ cao hơn rất nhiều.
Hình 1: Cổ tử cung là “cánh cổng sinh sản” quan trọng với phụ nữ
1.2 Cơ chế gây vô sinh liên quan đến cổ tử cung
Khi cổ tử cung gặp bất thường, tinh trùng có thể bị ngăn cản, tiêu diệt hoặc không thể tiếp cận trứng. Một số cơ chế phổ biến bao gồm:
- Dịch nhầy cổ tử cung bất lợi: quá đặc, quá ít hoặc có độ pH không phù hợp, giết chết tinh trùng.
- Phản ứng miễn dịch tại cổ tử cung: hình thành kháng thể kháng tinh trùng khiến tinh trùng không thể tiến xa hơn.
- Hẹp cổ tử cung: do bẩm sinh hoặc hậu quả từ phẫu thuật làm tinh trùng không thể đi qua.
- Dị dạng cổ tử cung: ảnh hưởng đến cấu trúc giải phẫu và chức năng bình thường của cổ tử cung.
Theo số liệu từ Hiệp hội Y học Sinh sản Hoa Kỳ (ASRM), nguyên nhân do cổ tử cung chiếm khoảng 5% – 10% trong tổng số các trường hợp vô sinh ở nữ giới.
2. Các nguyên nhân thường gặp
2.1 Chất nhầy cổ tử cung bất thường
Chất nhầy cổ tử cung đóng vai trò như “con đường dẫn” cho tinh trùng, đồng thời giúp tinh trùng sống lâu hơn trong âm đạo. Các vấn đề thường gặp với chất nhầy bao gồm:
- Chất nhầy quá đặc: khiến tinh trùng khó di chuyển, không thể tiếp cận trứng.
- Chất nhầy có tính axit cao: giết chết tinh trùng trước khi đến được buồng tử cung.
- Lượng chất nhầy ít: do rối loạn nội tiết hoặc mãn kinh sớm.
- Viêm nhiễm làm thay đổi đặc tính chất nhầy: viêm cổ tử cung mạn tính gây thay đổi cấu trúc và độ pH.
Theo các chuyên gia, test Huhner – kiểm tra chất nhầy cổ tử cung sau giao hợp – là một trong những xét nghiệm quan trọng để đánh giá nguyên nhân vô sinh do yếu tố này.
2.2 Hẹp cổ tử cung bẩm sinh hoặc mắc phải
Hẹp cổ tử cung có thể do dị tật bẩm sinh, tổn thương sau phẫu thuật hoặc do xơ hóa cổ tử cung. Trong các trường hợp nặng, cổ tử cung gần như bị “đóng kín”, ngăn tinh trùng đi vào buồng tử cung. Một số nguyên nhân thường gặp bao gồm:
- Di chứng sau các thủ thuật như đốt điện, khoét chóp, sinh mổ nhiều lần
- Sẹo xơ sau viêm nhiễm kéo dài
- Rối loạn nội tiết gây co thắt cổ tử cung
2.3 Viêm nhiễm cổ tử cung mạn tính
Viêm cổ tử cung do vi khuẩn, nấm, virus lây qua đường tình dục (như Chlamydia, HPV, Herpes…) không được điều trị triệt để có thể chuyển sang mãn tính, gây tổn thương niêm mạc và thay đổi thành phần dịch nhầy. Điều này không chỉ cản trở tinh trùng mà còn tăng nguy cơ thai ngoài tử cung nếu có thụ thai.
2.4 Dị dạng cổ tử cung
Dị dạng bẩm sinh như cổ tử cung đôi, tử cung có vách ngăn, tử cung hình vòm… là những bất thường hình thái có thể ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình thụ thai hoặc duy trì thai kỳ. Phát hiện thường nhờ siêu âm 3D hoặc nội soi tử cung.
2.5 Sẹo cổ tử cung sau phẫu thuật
Các can thiệp điều trị tổn thương tiền ung thư hoặc sinh thiết cổ tử cung có thể gây sẹo, làm mất tính đàn hồi và co bóp của cổ tử cung. Hậu quả là tinh trùng khó tiếp cận, đồng thời tăng nguy cơ sảy thai hoặc sinh non do cổ tử cung yếu.
3. Dấu hiệu nghi ngờ vô sinh do cổ tử cung
3.1 Khó thụ thai kéo dài
Nếu một cặp vợ chồng quan hệ đều đặn, không sử dụng biện pháp tránh thai trong vòng 6-12 tháng nhưng vẫn chưa có thai, nên nghĩ đến khả năng vô sinh. Với phụ nữ từng có can thiệp vùng cổ tử cung, viêm nhiễm phụ khoa kéo dài thì yếu tố cổ tử cung cần được đặc biệt lưu ý.
3.2 Dịch nhầy bất thường
Vào thời điểm rụng trứng, nếu dịch nhầy không có tính đàn hồi, đặc quánh, đục màu, có mùi hôi hoặc kèm theo ngứa, rát… thì đây có thể là dấu hiệu của bất thường cổ tử cung hoặc viêm nhiễm phụ khoa.
3.3 Đau khi quan hệ và rối loạn kinh nguyệt
Phụ nữ bị tổn thương cổ tử cung thường có cảm giác đau, khó chịu khi quan hệ, đặc biệt là khi thâm nhập sâu. Ngoài ra, các biểu hiện như rong kinh, kinh nguyệt không đều, chảy máu giữa kỳ kinh cũng là những dấu hiệu gián tiếp cho thấy có thể có vấn đề tại cổ tử cung.
Hình 2: Các vấn đề cổ tử cung thường không có biểu hiện rõ ràng, cần khám định kỳ
4. Các phương pháp chẩn đoán
4.1 Khám phụ khoa định kỳ
Đây là bước đầu tiên và cơ bản nhất để phát hiện các bất thường tại cổ tử cung. Bác sĩ sẽ kiểm tra hình dạng, màu sắc, tính chất dịch nhầy và phát hiện các dấu hiệu viêm nhiễm, loạn sản nếu có. Nên khám định kỳ mỗi 6 tháng hoặc ngay khi có biểu hiện bất thường.
4.2 Siêu âm và nội soi cổ tử cung
Siêu âm đầu dò âm đạo có thể giúp đánh giá độ mở cổ tử cung, hình thái tử cung – buồng trứng, và phát hiện dị dạng nếu có. Nội soi cổ tử cung giúp quan sát trực tiếp các tổn thương bề mặt hoặc dị dạng ống cổ tử cung – điều khó phát hiện trên siêu âm thông thường.
4.3 Xét nghiệm chất nhầy cổ tử cung (Test Huhner)
Được thực hiện sau khi quan hệ 4–6 giờ, xét nghiệm này đánh giá mật độ, độ pH, tính co giãn và khả năng nuôi dưỡng tinh trùng của chất nhầy cổ tử cung. Nếu không thấy tinh trùng sống hoặc chuyển động, cần đánh giá yếu tố miễn dịch hoặc cấu trúc cổ tử cung.
4.4 Xét nghiệm nội tiết và miễn dịch
Đo nồng độ nội tiết (estrogen, progesterone, FSH, LH) giúp đánh giá sự phát triển của chất nhầy cổ tử cung theo chu kỳ. Ngoài ra, xét nghiệm tìm kháng thể kháng tinh trùng (ASA) trong huyết thanh hoặc chất nhầy cũng cần thực hiện khi nghi ngờ rối loạn miễn dịch.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.