U lympho nguyên bào lympho: Triệu chứng, nguyên nhân và hướng điều trị

bởi thuvienbenh

U lympho nguyên bào lympho là một dạng hiếm gặp nhưng cực kỳ nguy hiểm của u lympho ác tính. Đây là bệnh lý xuất phát từ sự tăng sinh bất thường của các tế bào lympho chưa trưởng thành, thường gặp nhất ở người trẻ tuổi và có tiến triển nhanh nếu không được điều trị kịp thời. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ bản chất của bệnh, những dấu hiệu cần cảnh giác, cũng như các phương pháp chẩn đoán và điều trị hiện nay.

U lympho nguyên bào lympho là gì?

Định nghĩa y khoa

U lympho nguyên bào lympho là một dạng lymphoma không Hodgkin, thuộc nhóm u lympho tế bào T hoặc tế bào B chưa trưởng thành. Bệnh xuất phát từ các tế bào lympho nguyên bào – là những tế bào miễn dịch chưa hoàn thiện – phát triển mất kiểm soát và xâm lấn các cơ quan như hạch bạch huyết, tủy xương, hệ thần kinh trung ương và đôi khi là cả da hoặc trung thất.

Phân biệt với các loại u lympho khác

  • U lympho Hodgkin: thường gặp ở người trẻ, có tế bào Reed-Sternberg điển hình, tiến triển chậm hơn.
  • U lympho tế bào trưởng thành: thường xảy ra ở người lớn tuổi, diễn tiến chậm và đáp ứng điều trị khác biệt.
  • U lympho nguyên bào lympho: tiến triển rất nhanh, cần điều trị tích cực ngay từ đầu.

Tỉ lệ mắc bệnh và dịch tễ học

Bệnh chiếm khoảng 2–4% trong các loại u lympho không Hodgkin. Đáng chú ý, u lympho nguyên bào T có xu hướng xảy ra ở nam giới trẻ (tuổi từ 15–35), trong khi dạng B ít gặp hơn nhưng thường liên quan đến hệ thần kinh trung ương.

Sơ đồ hệ bạch huyết liên quan đến u lympho

Nguyên nhân và Yếu tố nguy cơ

Nguyên nhân chính xác gây ra LBL vẫn chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, các nhà khoa học tin rằng bệnh là kết quả của sự kết hợp giữa yếu tố di truyền và môi trường.

  • Rối loạn gen và đột biến tế bào: Các đột biến gen mắc phải (không di truyền) đóng vai trò trung tâm. Những thay đổi này xảy ra trong quá trình phát triển của tế bào lympho, làm gián đoạn các con đường điều hòa sự tăng sinh, biệt hóa và chết theo chương trình của tế bào (apoptosis). Các gen thường bị ảnh hưởng bao gồm NOTCH1, TAL1, LMO2 (trong T-LBL) và các gen liên quan đến phiên mã tế bào B (trong B-LBL).
  • Suy giảm miễn dịch: Những người có hệ miễn dịch bị suy yếu có nguy cơ mắc lymphoma cao hơn. Điều này bao gồm:
    • Người mắc hội chứng suy giảm miễn dịch bẩm sinh (ví dụ: hội chứng Wiskott-Aldrich, Ataxia-telangiectasia).
    • Người nhiễm HIV/AIDS.
    • Bệnh nhân sau ghép tạng phải dùng thuốc ức chế miễn dịch lâu dài.
  • Nhiễm virus: Một số loại virus có liên quan đến việc tăng nguy cơ phát triển u lympho, mặc dù mối liên hệ trực tiếp với LBL chưa mạnh mẽ như các loại lymphoma khác.
    • Virus Epstein-Barr (EBV): Liên quan chặt chẽ đến u lympho Burkitt và một số loại lymphoma khác.
    • Virus T-lymphotropic ở người loại 1 (HTLV-1): Là nguyên nhân gây ra bệnh bạch cầu/lymphoma tế bào T ở người lớn.
  • Yếu tố môi trường: Tiếp xúc với một số hóa chất hoặc bức xạ ion hóa có thể làm tăng nguy cơ. Các yếu tố này bao gồm:
    • Tiếp xúc lâu dài với hóa chất công nghiệp như benzen.
    • Tiếp xúc với một số loại thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ.
    • Phơi nhiễm với liều lượng cao bức xạ (ví dụ: từ điều trị ung thư trước đó hoặc tai nạn hạt nhân).

Triệu chứng của U lympho nguyên bào lympho

Triệu chứng của LBL tiến triển rất nhanh, thường chỉ trong vài tuần. Chúng có thể đa dạng tùy thuộc vào vị trí của khối u.

Triệu chứng toàn thân (Triệu chứng B)

Đây là nhóm triệu chứng quan trọng, cho thấy bệnh đang hoạt động mạnh mẽ:

  • Sốt: Sốt kéo dài trên 38°C không rõ nguyên nhân, đặc biệt là vào buổi chiều và tối.
  • Ra mồ hôi đêm: Đổ mồ hôi ướt đẫm quần áo và giường ngủ.
  • Sút cân không chủ đích: Giảm hơn 10% trọng lượng cơ thể trong vòng 6 tháng.
Xem thêm:  Phản Ứng Truyền Máu Tan Máu Muộn: Nguyên Nhân, Triệu Chứng, Xử Trí & Phòng Ngừa

Triệu chứng tại chỗ và do xâm lấn

  • Hạch to không đau: Đây là triệu chứng phổ biến nhất. Hạch có thể xuất hiện ở cổ, nách, bẹn, thường cứng, không di động.
  • Khối u trung thất (thường gặp ở T-LBL):
    • Khó thở, ho khan, thở khò khè.
    • Tức ngực, đau ngực.
    • Hội chứng chèn ép tĩnh mạch chủ trên: Gây phù mặt, cổ, cánh tay và sưng các tĩnh mạch ở ngực do khối u chèn ép tĩnh mạch lớn. Đây là một cấp cứu y tế.
  • Xâm lấn tủy xương:
    • Mệt mỏi, da xanh xao, niêm mạc nhợt (do thiếu máu).
    • Dễ bị nhiễm trùng (do giảm bạch cầu hạt).
    • Dễ bị bầm tím, chảy máu cam, chảy máu chân răng (do giảm tiểu cầu).
  • Xâm lấn hệ thần kinh trung ương:
    • Đau đầu dữ dội, buồn nôn, nôn.
    • Nhìn mờ, nhìn đôi.
    • Yếu hoặc tê liệt các chi, liệt dây thần kinh sọ.
    • Co giật, thay đổi ý thức.
  • Các biểu hiện khác: Sưng lách hoặc gan, tổn thương da (nốt sần, mảng thâm nhiễm), đau xương.

Nếu bạn hoặc người thân có bất kỳ triệu chứng nào kể trên, đặc biệt là sự kết hợp của hạch to và các triệu chứng B, hãy đến gặp bác sĩ huyết học ngay lập tức.

Chẩn đoán bệnh: Tiêu chuẩn vàng và các kỹ thuật chuyên sâu

Chẩn đoán sớm và chính xác là yếu tố sống còn. Quá trình chẩn đoán là một chuỗi các bước phối hợp chặt chẽ.

  1. Khám lâm sàng và hỏi bệnh sử: Bác sĩ sẽ khai thác kỹ lưỡng các triệu chứng, tiền sử bệnh tật và khám toàn diện, đặc biệt là hệ thống hạch bạch huyết, gan, lách.
  2. Xét nghiệm máu:
    • Công thức máu toàn phần (CBC): Có thể thấy giảm số lượng hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu nếu tủy xương bị xâm lấn. Đôi khi có thể thấy các tế bào lympho bất thường (nguyên bào lympho) lưu hành trong máu.
    • Sinh hóa máu: Tăng LDH (Lactate Dehydrogenase) và Acid Uric thường cho thấy tế bào đang phân chia nhanh và bị phá hủy nhiều. Chức năng gan, thận cũng được đánh giá để chuẩn bị cho điều trị.
  3. Sinh thiết hạch (Biopsy): Đây là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán xác định. Bác sĩ sẽ lấy toàn bộ hạch (sinh thiết trọn hạch) hoặc một phần mô từ khối u để làm xét nghiệm.
  4. Giải phẫu bệnh và Hóa mô miễn dịch: Mẫu mô sinh thiết được các nhà giải phẫu bệnh phân tích dưới kính hiển vi để xác định hình thái tế bào ác tính. Kỹ thuật hóa mô miễn dịch được sử dụng để nhuộm các dấu ấn protein đặc hiệu trên bề mặt tế bào (gọi là các dấu ấn CD), giúp khẳng định đây là nguyên bào lympho và xác định nguồn gốc của chúng:
    • T-LBL: Dương tính với các dấu ấn dòng T như TdT, CD3, CD2, CD5, CD7.
    • B-LBL: Dương tính với các dấu ấn dòng B như TdT, CD19, CD22, CD79a.
  5. Chẩn đoán hình ảnh:
    • CT scan (Cắt lớp vi tính) ngực, bụng và tiểu khung: Giúp xác định vị trí, kích thước của các hạch và khối u, đánh giá mức độ lan rộng của bệnh.
    • PET/CT (Positron Emission Tomography/Computed Tomography): Là kỹ thuật hiện đại và nhạy hơn CT thường, giúp phát hiện tất cả các vị trí có tế bào ung thư hoạt động trong cơ thể, rất hữu ích cho việc phân giai đoạn và theo dõi đáp ứng điều trị.
  6. Chọc hút và sinh thiết tủy xương: Đây là thủ thuật bắt buộc để kiểm tra xem bệnh đã xâm lấn vào tủy xương hay chưa.
  7. Chọc dịch não tủy: Một cây kim nhỏ được đưa vào khoang sống ở lưng dưới để lấy một mẫu dịch não tủy. Xét nghiệm này nhằm mục đích kiểm tra sự hiện diện của tế bào ung thư trong hệ thần kinh trung ương.

Phân giai đoạn bệnh

Hệ thống phân giai đoạn Ann Arbor, mặc dù ban đầu được thiết kế cho lymphoma Hodgkin, vẫn được sử dụng cho LBL, kết hợp với thông tin về khối u lớn (bulky disease) và triệu chứng B.

  • Giai đoạn I: Tổn thương ở một vùng hạch duy nhất.
  • Giai đoạn II: Tổn thương ở hai hay nhiều vùng hạch cùng một phía của cơ hoành.
  • Giai đoạn III: Tổn thương ở các vùng hạch ở cả hai phía của cơ hoành.
  • Giai đoạn IV: Bệnh lan tỏa đến một hoặc nhiều cơ quan ngoài hệ bạch huyết như tủy xương, gan, phổi, hệ thần kinh trung ương.

Hầu hết bệnh nhân LBL được chẩn đoán ở giai đoạn III hoặc IV do bệnh tiến triển rất nhanh.

Các phương pháp điều trị U lympho nguyên bào lympho

Do tính chất cấp tính và nguy hiểm của bệnh, việc điều trị cần được bắt đầu gần như ngay lập tức sau khi có chẩn đoán. Phác đồ điều trị cho LBL rất chuyên sâu và tích cực, tương tự như phác đồ điều trị bệnh bạch cầu cấp dòng lympho (ALL).

Xem thêm:  Bệnh Hemoglobin H (HbH): Biến thể thiếu máu di truyền cần nhận biết sớm

1. Hóa trị liệu (Chemotherapy)

Đây là phương pháp điều trị nền tảng và quan trọng nhất. Hóa trị sử dụng các loại thuốc mạnh để tiêu diệt tế bào ung thư hoặc ngăn chúng phát triển. Phác đồ điều trị thường kéo dài 2-3 năm và được chia thành nhiều giai đoạn:

  • Giai đoạn tấn công (Induction): Kéo dài khoảng 1 tháng, mục tiêu là tiêu diệt càng nhiều tế bào ung thư càng tốt để đạt được lui bệnh hoàn toàn (không còn dấu hiệu bệnh trên lâm sàng và xét nghiệm). Phác đồ thường kết hợp nhiều loại thuốc như Vincristine, Corticosteroids (Dexamethasone/Prednisone), Anthracyclines (Daunorubicin/Doxorubicin), và Asparaginase.
  • Giai đoạn củng cố (Consolidation/Intensification): Sau khi đạt lui bệnh, giai đoạn này sử dụng các loại thuốc hóa chất khác nhau với liều cao hơn để tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại.
  • Giai đoạn duy trì (Maintenance): Giai đoạn kéo dài nhất (khoảng 2 năm), bệnh nhân sử dụng hóa chất liều thấp hơn (thường là dạng uống như 6-Mercaptopurine và Methotrexate) để ngăn bệnh tái phát.

2. Điều trị dự phòng hệ thần kinh trung ương (CNS Prophylaxis)

Do LBL có nguy cơ cao xâm lấn não và tủy sống, việc điều trị dự phòng là bắt buộc cho tất cả bệnh nhân, ngay cả khi chưa phát hiện tế bào ung thư trong dịch não tủy. Phương pháp bao gồm:

  • Hóa trị nội tủy (Intrathecal chemotherapy): Tiêm thuốc hóa chất trực tiếp vào dịch não tủy.
  • Hóa trị liều cao toàn thân: Một số thuốc như Methotrexate liều cao có khả năng đi qua hàng rào máu-não.

3. Xạ trị (Radiation Therapy)

Xạ trị sử dụng tia năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư. Vai trò của xạ trị trong điều trị LBL đã giảm đi trong những năm gần đây do các phác đồ hóa trị hiện đại hiệu quả hơn và để tránh các tác dụng phụ lâu dài. Tuy nhiên, xạ trị vẫn có thể được chỉ định trong các trường hợp:

  • Điều trị cấp cứu cho hội chứng chèn ép tĩnh mạch chủ trên.
  • Điều trị các khối u lớn không đáp ứng hoàn toàn với hóa trị.
  • Xạ trị sọ não để dự phòng hoặc điều trị khi bệnh đã xâm lấn hệ thần kinh trung ương (hiện nay ít được sử dụng hơn ở trẻ em).

4. Ghép tế bào gốc (Stem Cell Transplant)

Ghép tế bào gốc (còn gọi là ghép tủy) là một lựa chọn điều trị chuyên sâu, thường dành cho:

  • Bệnh nhân có nguy cơ tái phát cao.
  • Bệnh nhân bị tái phát sau đợt điều trị đầu tiên.
  • Ghép tế bào gốc đồng loại (Allogeneic Transplant): Sử dụng tế bào gốc từ người hiến tặng khỏe mạnh (thường là anh chị em ruột hoặc người hiến không cùng huyết thống có chỉ số HLA phù hợp). Đây là phương pháp phổ biến hơn cho LBL vì nó tạo ra “hiệu ứng mảnh ghép chống lại khối u”, giúp tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại.
  • Ghép tế bào gốc tự thân (Autologous Transplant): Sử dụng tế bào gốc của chính bệnh nhân, được thu thập và lưu trữ sau đó truyền lại sau khi hóa trị liều rất cao. Ít được sử dụng hơn trong LBL.

5. Liệu pháp nhắm trúng đích và Miễn dịch

Đây là những tiến bộ mới trong điều trị ung thư:

  • Nelarabine: Một loại thuốc nhắm trúng đích đặc biệt hiệu quả cho T-LBL tái phát hoặc kháng trị.
  • Liệu pháp miễn dịch (Immunotherapy):
    • Blinatumomab (Blincyto): Một kháng thể kép giúp tế bào T của hệ miễn dịch nhận diện và tấn công các tế bào B-LBL.
    • Inotuzumab ozogamicin (Besponsa): Một kháng thể liên hợp thuốc nhắm vào tế bào B-LBL.
    • Liệu pháp tế bào CAR-T: Một cuộc cách mạng trong điều trị. Tế bào T của bệnh nhân được lấy ra, biến đổi gen trong phòng thí nghiệm để chúng có thể nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư, sau đó được truyền trở lại cơ thể. Liệu pháp này đã cho thấy hiệu quả vượt trội ở bệnh nhân B-LBL/ALL tái phát.

Tiên lượng và Tỷ lệ sống sót

Nhờ các phác đồ hóa trị tích cực, tiên lượng cho u lympho nguyên bào lympho đã được cải thiện đáng kể trong những thập kỷ qua, đặc biệt là ở trẻ em.

  • Ở trẻ em và thanh thiếu niên: Tỷ lệ sống sót sau 5 năm có thể đạt từ 80% đến hơn 90% với các phác đồ điều trị hiện đại.
  • Ở người lớn: Tiên lượng thường kém hơn so với trẻ em, do người lớn khó dung nạp hóa trị tích cực hơn và sinh học bệnh cũng có thể khác biệt. Tỷ lệ sống sót sau 5 năm ở người lớn dao động trong khoảng 40-60%.
Xem thêm:  Hội chứng Bernard-Soulier: Rối loạn tiểu cầu hiếm gặp có thể gây xuất huyết nghiêm trọng

Các yếu tố ảnh hưởng đến tiên lượng:

  • Tuổi tác: Bệnh nhân trẻ tuổi có tiên lượng tốt hơn.
  • Phân loại (T-LBL hay B-LBL): Trước đây T-LBL có tiên lượng xấu hơn, nhưng với các phác đồ hiện đại, sự khác biệt này đã giảm đi.
  • Giai đoạn bệnh: Giai đoạn sớm có tiên lượng tốt hơn.
  • Sự xâm lấn hệ thần kinh trung ương hoặc tủy xương: Là yếu tố tiên lượng xấu.
  • Đáp ứng với điều trị tấn công: Bệnh nhân đạt được lui bệnh hoàn toàn và nhanh chóng có kết quả tốt hơn.
  • Đặc điểm di truyền của khối u: Một số đột biến gen cụ thể có thể ảnh hưởng đến tiên lượng.

Theo dõi và Chăm sóc sau điều trị

Kết thúc điều trị không có nghĩa là hành trình đã kết thúc. Giai đoạn theo dõi và chăm sóc sau đó cực kỳ quan trọng.

  • Tái khám định kỳ: Bệnh nhân cần tái khám thường xuyên (ban đầu mỗi 1-3 tháng, sau đó thưa dần) để bác sĩ kiểm tra các dấu hiệu tái phát và theo dõi các tác dụng phụ muộn.
  • Quản lý tác dụng phụ muộn: Hóa trị và xạ trị có thể gây ra các vấn đề sức khỏe lâu dài như:
    • Bệnh tim mạch.
    • Các loại ung thư thứ phát.
    • Vấn đề về sinh sản (vô sinh).
    • Rối loạn nhận thức (“não hóa chất”).
    • Bệnh xương khớp.
  • Hỗ trợ tâm lý và chất lượng cuộc sống: Đối mặt với chẩn đoán và quá trình điều trị kéo dài là một gánh nặng tâm lý to lớn. Hỗ trợ từ gia đình, bạn bè, các chuyên gia tâm lý và các nhóm hỗ trợ bệnh nhân đóng vai trò vô cùng quan trọng giúp người bệnh phục hồi và tái hòa nhập cuộc sống.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. U lympho nguyên bào lympho có di truyền không? Hầu hết các trường hợp LBL không di truyền. Bệnh phát sinh do các đột biến gen mắc phải trong quá trình sống, không phải do các gen lỗi được truyền từ cha mẹ.

2. Bệnh này có phòng ngừa được không? Vì nguyên nhân chính xác chưa được biết rõ, không có cách nào chắc chắn để phòng ngừa LBL. Tuy nhiên, duy trì một hệ miễn dịch khỏe mạnh và tránh tiếp xúc với các yếu tố nguy cơ đã biết (hóa chất, bức xạ) có thể giúp giảm thiểu rủi ro chung về ung thư.

3. Chế độ ăn uống nào tốt cho bệnh nhân đang điều trị LBL? Trong quá trình điều trị, bệnh nhân cần một chế độ ăn giàu năng lượng, giàu protein để duy trì cân nặng và sức lực. Điều quan trọng là phải đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm (“ăn chín, uống sôi”) vì hệ miễn dịch của bệnh nhân rất yếu. Hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ và chuyên gia dinh dưỡng.

4. Sự khác biệt chính giữa LBL và Bạch cầu cấp dòng lympho (ALL) là gì? LBL và ALL là hai mặt của cùng một bệnh. Sự phân biệt chủ yếu dựa vào mức độ xâm lấn tủy xương tại thời điểm chẩn đoán. Nếu <25% tế bào trong tủy xương là nguyên bào ác tính, đó là LBL. Nếu ≥25%, đó là ALL. Tuy nhiên, phác đồ điều trị cho cả hai rất giống nhau.

Lời kết

U lympho nguyên bào lympho là một thử thách y khoa lớn, đòi hỏi sự chẩn đoán nhanh chóng và điều trị tích cực, chuyên sâu. Mặc dù đây là một căn bệnh nguy hiểm, những tiến bộ vượt bậc trong hóa trị, ghép tế bào gốc và các liệu pháp mới đã mang lại hy vọng và cải thiện đáng kể tỷ lệ sống còn, đặc biệt cho các bệnh nhân trẻ tuổi.

Nếu bạn hoặc người thân có những dấu hiệu đáng ngờ, đừng chần chừ. Việc tìm đến các chuyên gia huyết học-ung thư để được thăm khám và chẩn đoán sớm là bước đi quan trọng nhất trên hành trình chiến thắng bệnh tật. Sự kiên trì, tinh thần lạc quan và sự tuân thủ điều trị của bệnh nhân, kết hợp với kiến thức và kinh nghiệm của đội ngũ y tế, chính là vũ khí mạnh mẽ nhất trong cuộc chiến này.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0