Xơ tủy nguyên phát (Primary Myelofibrosis – PMF) là một rối loạn tủy xương hiếm gặp nhưng nghiêm trọng, ảnh hưởng sâu sắc đến quá trình tạo máu bình thường trong cơ thể. Đây là một thể bệnh trong nhóm các rối loạn tăng sinh tủy mạn tính, đặc trưng bởi tình trạng xơ hóa mô tủy, dẫn đến thiếu máu, gan lách to và nhiều biến chứng nguy hiểm khác.
Bài viết dưới đây của ThuVienBenh.com sẽ giúp bạn hiểu rõ toàn diện về căn bệnh này: từ nguyên nhân, triệu chứng, quá trình chẩn đoán cho đến các phương pháp điều trị mới nhất hiện nay.
1. Xơ tủy nguyên phát là bệnh gì?
1.1 Định nghĩa
Xơ tủy nguyên phát là một rối loạn huyết học mạn tính, trong đó tủy xương – nơi sản xuất hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu – bị thay thế dần bằng mô xơ. Sự thay thế này khiến chức năng tạo máu bị suy giảm nghiêm trọng, dẫn đến thiếu máu, dễ chảy máu, dễ nhiễm trùng và hình thành các cụm máu ngoài tủy (thường là ở gan và lách).
1.2 Dịch tễ và ai dễ mắc bệnh?
- Tỷ lệ mắc bệnh khoảng 0,5 – 1,5 trường hợp trên 100.000 dân mỗi năm.
- Tuổi khởi phát trung bình là từ 50–70 tuổi.
- Nam giới có tỷ lệ mắc cao hơn nữ giới.
- Rất hiếm gặp ở trẻ em và người dưới 30 tuổi.
1.3 Bệnh có di truyền không?
Cho đến nay, chưa có bằng chứng cho thấy xơ tủy nguyên phát là bệnh di truyền. Tuy nhiên, một số nghiên cứu chỉ ra rằng người có đột biến di truyền ở gen JAK2, CALR hoặc MPL có nguy cơ cao hơn mắc bệnh, dù đây là những đột biến mắc phải (không phải bẩm sinh).
2. Nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh
2.1 Đột biến gen JAK2, CALR và MPL
Các nhà khoa học phát hiện hơn 90% bệnh nhân xơ tủy nguyên phát có một trong ba loại đột biến sau:
- JAK2 V617F: Chiếm khoảng 60% trường hợp. Làm tăng sinh tế bào tủy bất thường.
- CALR: Khoảng 20–25%, thường gặp ở người trẻ tuổi hơn và tiên lượng tốt hơn.
- MPL: Khoảng 5–10%, ảnh hưởng trực tiếp đến thụ thể thrombopoietin – yếu tố kích thích sản xuất tiểu cầu.
Những đột biến này khiến tủy xương sản xuất quá mức các tế bào máu không bình thường và kích hoạt phản ứng viêm, dẫn đến xơ hóa mô tủy.
2.2 Vai trò của tế bào gốc tủy xương
Xơ tủy nguyên phát bắt đầu từ tổn thương ở tế bào gốc tạo máu. Khi các tế bào này bị đột biến, chúng không còn kiểm soát quá trình phân chia, dẫn đến sản sinh các dòng tế bào bất thường và kích thích sự gia tăng mô sợi trong tủy.
2.3 Quá trình xơ hóa mô tủy
Các tế bào bất thường này giải phóng cytokine – chất trung gian hóa học gây viêm – làm kích hoạt nguyên bào sợi và collagen. Kết quả là tủy xương bị thay thế dần bằng mô xơ, không còn đủ khả năng tạo máu, buộc cơ thể phải sản xuất máu ở gan và lách (gọi là tạo máu ngoài tủy).
3. Triệu chứng nhận biết bệnh xơ tủy nguyên phát
3.1 Triệu chứng toàn thân
- Mệt mỏi kéo dài, kiệt sức, khó tập trung.
- Sụt cân không rõ nguyên nhân.
- Sốt nhẹ dai dẳng hoặc đổ mồ hôi về đêm.
3.2 Triệu chứng do thiếu máu
Vì tủy không sản xuất đủ hồng cầu, người bệnh thường bị thiếu máu mạn tính, dẫn đến:
- Da xanh xao, chóng mặt, hoa mắt.
- Khó thở khi gắng sức.
- Tim đập nhanh, đau ngực nhẹ.
3.3 Cường lách và gan to
Hơn 90% bệnh nhân có lách to (có thể sờ thấy dưới bờ sườn trái), gây:
- Cảm giác đầy bụng, nhanh no.
- Đau tức vùng bụng trái dưới xương sườn.
- Rối loạn tiêu hóa nhẹ.
Gan cũng có thể to, nhất là khi tạo máu ngoài tủy diễn ra mạnh.
3.4 Dấu hiệu ở da và niêm mạc
Người bệnh dễ bầm tím, chảy máu chân răng, chảy máu cam hoặc xuất huyết dưới da – biểu hiện của giảm tiểu cầu do rối loạn tạo máu. Một số trường hợp nổi ban xuất huyết hoặc nhiễm trùng da tái đi tái lại.
4. Các xét nghiệm và chẩn đoán
4.1 Công thức máu ngoại vi
Xét nghiệm máu tổng quát thường phát hiện:
- Thiếu máu đẳng sắc, đẳng bào hoặc hồng cầu hình giọt nước.
- Tiểu cầu có thể tăng hoặc giảm bất thường.
- Hồng cầu non và bạch cầu non xuất hiện trong máu ngoại vi.
4.2 Sinh thiết tủy xương
Đây là xét nghiệm quan trọng nhất để chẩn đoán xác định. Mẫu sinh thiết thường cho thấy:
- Tăng sinh nguyên bào sợi và mô xơ.
- Giảm tế bào tạo máu bình thường.
- Có thể có xơ hóa từ mức độ nhẹ đến nặng (trên thang độ MF-0 đến MF-3).
4.3 Xét nghiệm đột biến gen
Các xét nghiệm sinh học phân tử tìm đột biến JAK2, CALR, MPL giúp chẩn đoán và phân biệt với các bệnh tủy xương khác, đồng thời định hướng điều trị mục tiêu.
4.4 Tiêu chuẩn chẩn đoán WHO
Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã đưa ra tiêu chuẩn chẩn đoán xơ tủy nguyên phát gồm:
- Xơ hóa mô tủy được xác nhận qua sinh thiết.
- Có ít nhất một đột biến đặc hiệu (JAK2, CALR, MPL) hoặc loại trừ nguyên nhân khác.
- Các biểu hiện lâm sàng và xét nghiệm phù hợp (thiếu máu, lách to, bất thường huyết học).
Xơ tủy nguyên phát là một bệnh lý rối loạn sinh tủy mạn tính thuộc nhóm bệnh tăng sinh tủy, ảnh hưởng đến quá trình tạo máu của cơ thể. Bệnh tiến triển âm thầm nhưng có thể dẫn đến thiếu máu nghiêm trọng, lách to, nhiễm trùng và thậm chí là chuyển thành bạch cầu cấp – một dạng ung thư máu nguy hiểm.
Tuy hiếm gặp, nhưng xơ tủy nguyên phát là một thách thức lớn trong thực hành lâm sàng huyết học bởi tính chất phức tạp và diễn biến không thể lường trước. Hiểu rõ về nguyên nhân, triệu chứng và các phương pháp chẩn đoán – điều trị sẽ giúp người bệnh kiểm soát bệnh tốt hơn, cải thiện chất lượng sống và tiên lượng.
1. Xơ tủy nguyên phát là bệnh gì?
1.1 Khái niệm
Xơ tủy nguyên phát (Primary Myelofibrosis – PMF) là một rối loạn mạn tính hiếm gặp của tủy xương, trong đó mô tủy bị thay thế bởi mô sợi (xơ hóa), làm giảm khả năng sản xuất các tế bào máu bình thường. Khi chức năng tạo máu bị rối loạn, cơ thể phải “bù trừ” bằng cách tạo máu ngoài tủy – chủ yếu ở gan và lách, dẫn đến lách to và gan to.
Bệnh là một trong bốn dạng chính của nhóm tăng sinh tủy mạn tính (MPN – Myeloproliferative Neoplasms) không có Philadelphia chromosome (BCR-ABL âm tính), bao gồm: đa hồng cầu (PV), tăng tiểu cầu thiết yếu (ET), xơ tủy nguyên phát (PMF) và MPN không phân biệt rõ.
1.2 Bệnh phổ biến đến đâu?
- Tỷ lệ mắc mới: khoảng 0.5 đến 1.5 trường hợp mỗi 100.000 dân/năm.
- Chủ yếu gặp ở người từ 50–70 tuổi, hiếm khi xuất hiện ở người trẻ hoặc trẻ em.
- Nam giới có nguy cơ mắc cao hơn nữ giới.
1.3 Có di truyền không?
Bệnh không được xem là di truyền theo kiểu Mendel. Tuy nhiên, nhiều bệnh nhân có đột biến mắc phải ở các gen liên quan đến quá trình tạo máu như JAK2, CALR, MPL. Một số nghiên cứu cũng gợi ý có tính chất gia đình ở tỷ lệ nhỏ bệnh nhân MPN, nhưng chưa xác định rõ yếu tố di truyền cụ thể.
2. Nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh
2.1 Vai trò của các đột biến gen
Hơn 90% bệnh nhân xơ tủy nguyên phát có một trong ba loại đột biến sau:
- JAK2 V617F: Gặp ở khoảng 60–65% trường hợp. Làm tăng tín hiệu tăng sinh của các tế bào máu bất thường.
- CALR: Khoảng 20–25%, thường liên quan đến lách to và tiên lượng sống tốt hơn JAK2.
- MPL: Khoảng 5–10%, ảnh hưởng đến thụ thể thrombopoietin – yếu tố điều hòa sản xuất tiểu cầu.
Các đột biến này kích hoạt liên tục các đường dẫn truyền tín hiệu nội bào (như JAK/STAT), thúc đẩy tăng sinh tế bào tạo máu không kiểm soát, gây rối loạn tủy và xơ hóa mô tủy.
2.2 Tế bào gốc tủy xương bất thường
Xơ tủy nguyên phát khởi đầu từ một tổn thương mắc phải ở tế bào gốc tạo máu (hematopoietic stem cell). Khi đột biến xảy ra, tế bào gốc bị “lập trình sai”, dẫn đến:
- Sản xuất quá nhiều dòng tế bào không trưởng thành hoặc dị dạng.
- Tiết ra các yếu tố gây viêm như IL-1, IL-6, TGF-β… kích thích tăng sinh nguyên bào sợi trong tủy.
- Dẫn đến xơ hóa mô tủy và hình thành các ổ tạo máu ngoài tủy.
2.3 Mô hình sinh bệnh học của xơ tủy nguyên phát
Yếu tố | Tác động đến bệnh |
---|---|
Đột biến gen JAK2/CALR/MPL | Tăng sinh bất thường các tế bào máu |
Cytokine viêm | Thúc đẩy xơ hóa tủy, gây triệu chứng toàn thân |
Xơ hóa mô tủy | Giảm sản xuất tế bào máu, cần tạo máu ngoài tủy |
Lách to, gan to | Do tạo máu ngoài tủy, gây đau tức và rối loạn tiêu hóa |
3. Triệu chứng lâm sàng của xơ tủy nguyên phát
3.1 Triệu chứng toàn thân
Người bệnh có thể xuất hiện các triệu chứng kéo dài, không đặc hiệu như:
- Mệt mỏi, yếu sức, giảm khả năng lao động.
- Sút cân không rõ nguyên nhân.
- Đổ mồ hôi đêm, sốt nhẹ dai dẳng.
Những triệu chứng này phản ánh tình trạng viêm mạn tính và tăng cytokine trong cơ thể.
3.2 Thiếu máu và biến chứng
Thiếu máu là biểu hiện phổ biến nhất (gặp ở >70% bệnh nhân), gây:
- Da niêm nhợt, chóng mặt, hoa mắt.
- Khó thở khi gắng sức.
- Tim đập nhanh, hồi hộp.
3.3 Cường lách, gan to
Lách to là dấu hiệu điển hình, sờ thấy ở 90–95% bệnh nhân:
- Đầy bụng, cảm giác nhanh no.
- Đau âm ỉ vùng hạ sườn trái.
- Có thể gây vỡ lách nếu chấn thương.
Gan to có thể kèm theo ở khoảng 40–50% trường hợp.
3.4 Dễ chảy máu và nhiễm trùng
Khi tủy bị xơ hóa, sản xuất tiểu cầu và bạch cầu bị rối loạn:
- Dễ bầm tím, xuất huyết dưới da, chảy máu cam.
- Giảm miễn dịch, dễ bị viêm họng, viêm phổi, nhiễm trùng da…
4. Câu chuyện thực tế: Sống chung với bệnh xơ tủy nguyên phát
“Tôi từng nghĩ mình chỉ bị mệt mỏi do làm việc căng thẳng. Nhưng sau nhiều tháng sụt cân và đau tức bụng dai dẳng, tôi được chẩn đoán mắc xơ tủy nguyên phát khi mới 42 tuổi. Nhờ được chẩn đoán sớm và điều trị bằng thuốc ức chế JAK2, tôi hiện vẫn duy trì sức khỏe ổn định. Điều quan trọng là không được bỏ qua các dấu hiệu bất thường.” – Trần M.H., TP. Hồ Chí Minh
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.