Bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML) là một trong những thể ác tính huyết học nguy hiểm và phức tạp nhất. Khi AML phát triển trên nền loạn sản tủy (MDS), bệnh trở nên đặc biệt khó điều trị và tiên lượng xấu hơn. Hiểu đúng mối liên hệ giữa hai bệnh lý này là chìa khóa để phát hiện sớm và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp, đặc biệt trong kỷ nguyên y học cá thể hóa hiện nay.
1. Tổng quan về AML và loạn sản tủy
1.1 AML là gì?
AML (Acute Myeloid Leukemia) là một bệnh lý ác tính của tủy xương, trong đó các tế bào dòng tủy chưa trưởng thành (blasts) tăng sinh không kiểm soát và chiếm lĩnh tủy xương, gây cản trở quá trình tạo máu bình thường. Bệnh thường diễn biến nhanh, cần được chẩn đoán và điều trị sớm.
- Chiếm khoảng 80% các trường hợp bạch cầu cấp ở người lớn.
- Tỷ lệ mắc tăng dần theo độ tuổi, trung bình 65 tuổi.
- Bệnh nhân có thể xuất hiện triệu chứng như mệt mỏi, chảy máu, nhiễm trùng tái diễn do suy tủy.
1.2 Loạn sản tủy là gì?
Hội chứng loạn sản tủy (MDS – Myelodysplastic Syndromes) là một nhóm rối loạn sinh máu đặc trưng bởi sự tạo máu không hiệu quả, kèm theo sự bất thường về hình thái và chức năng của tế bào trong tủy xương. MDS được xem là tiền ung thư của AML.
Các đặc điểm chính:
- Giảm một hoặc nhiều dòng tế bào máu (hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu).
- Tỷ lệ blast trong tủy
- Có thể tồn tại ở thể nguy cơ thấp, ổn định trong nhiều năm hoặc tiến triển nhanh sang AML.
1.3 Mối liên hệ giữa MDS và AML
Khoảng 30% bệnh nhân MDS tiến triển thành AML, đặc biệt là những người mang các đột biến gen bất lợi như TP53, RUNX1, ASXL1. Đây là quá trình chuyển dạng ác tính có tiên lượng xấu hơn nhiều so với AML nguyên phát.
Theo phân loại WHO 2022, AML có thể được chia làm nhiều nhóm, trong đó có nhóm “AML với đặc điểm liên quan đến MDS” (AML-MRC), gồm:
- AML thứ phát từ MDS hoặc các rối loạn sinh máu mạn tính khác.
- AML có bất thường di truyền đặc trưng của MDS.
- AML có kiểu hình tủy xương đặc trưng loạn sản nhiều dòng.
2. Phân loại AML theo WHO và ELN: Vị trí của AML với biến đổi liên quan loạn sản tủy
2.1 Tiêu chí chẩn đoán AML
Theo WHO, chẩn đoán AML cần thỏa mãn một trong các điều kiện sau:
- Tế bào blast ≥ 20% trong máu ngoại vi hoặc tủy xương.
- Có đột biến gen đặc hiệu như RUNX1-RUNX1T1 hoặc t(15;17), bất kể tỷ lệ blast.
Riêng AML liên quan đến MDS, chẩn đoán cần xét đến tiền sử bệnh, kiểu gen và đặc điểm hình thái.
2.2 Đặc điểm AML thứ phát (Secondary AML)
AML thứ phát bao gồm:
- AML tiến triển từ MDS hoặc bệnh lý huyết học mạn tính.
- AML liên quan điều trị trước đó (therapy-related AML – t-AML) do hóa trị hoặc xạ trị.
So với AML nguyên phát, AML thứ phát thường:
- Liên quan đến tuổi cao hơn.
- Tiên lượng kém hơn.
- Ít đáp ứng với hóa trị thông thường.
2.3 Vai trò của đột biến gen (RUNX1, ASXL1, TP53…)
Nhiều đột biến gen đặc hiệu giúp phân biệt AML liên quan loạn sản tủy, đồng thời là yếu tố tiên lượng:
Gen đột biến | Vai trò | Tiên lượng |
---|---|---|
TP53 | Thường gặp trong AML từ MDS và AML liên quan điều trị | Tiên lượng rất xấu, kháng trị |
RUNX1 | Liên quan đến dòng tiền thân bạch cầu | Tiên lượng xấu |
ASXL1 | Thường gặp trong MDS chuyển AML | Tiên lượng xấu |
ELN 2022 đã sử dụng các thông tin di truyền để phân loại nguy cơ AML, giúp quyết định chiến lược điều trị và ghép tủy.
3. Đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng
3.1 Triệu chứng ban đầu
Triệu chứng của AML-MDS thường không đặc hiệu và dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý thông thường:
- Mệt mỏi kéo dài, giảm khả năng lao động.
- Chảy máu tự phát: chảy máu chân răng, chấm xuất huyết dưới da.
- Nhiễm trùng tái phát, sốt kéo dài không rõ nguyên nhân.
3.2 Huyết đồ và tủy đồ
Đặc điểm huyết học thường thấy:
- Giảm ba dòng tế bào máu (toàn dòng).
- Xuất hiện tế bào blast trong máu ngoại vi.
- Tủy xương nghèo tế bào chức năng, tăng blast, bất thường hình thái.
3.3 Sinh thiết và xét nghiệm di truyền
Các kỹ thuật cần thiết để chẩn đoán xác định AML từ MDS:
- Sinh thiết tủy xương: đánh giá loạn sản, phân loại blast.
- Nhuộm hóa mô miễn dịch: xác định dòng tế bào.
- Giải trình tự gen: phát hiện đột biến gen (NGS hoặc PCR).
Việc xác định đúng phân nhóm và đột biến liên quan giúp cá thể hóa điều trị và tiên lượng chính xác.
Bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML) là một thể ung thư huyết học nguy hiểm, diễn tiến nhanh và phức tạp. Khi AML phát sinh trên nền hội chứng loạn sản tủy (MDS), bệnh thường có đặc điểm sinh học bất lợi, tiên lượng xấu và đáp ứng kém với điều trị truyền thống. Đây là thách thức lớn trong thực hành lâm sàng, đặc biệt ở bệnh nhân lớn tuổi hoặc có nhiều bệnh nền.
Việc nhận biết đúng mối liên hệ giữa AML và MDS không chỉ giúp chẩn đoán sớm, mà còn định hướng lựa chọn điều trị phù hợp, tối ưu hóa hiệu quả và cải thiện tiên lượng sống. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện, cập nhật theo phân loại WHO/ELN mới nhất, giúp bạn hiểu rõ và xử trí đúng thể bệnh phức tạp này.
1. Tổng quan về AML và loạn sản tủy
1.1 AML là gì?
Acute Myeloid Leukemia (AML) là một bệnh lý ác tính của tủy xương, đặc trưng bởi sự tăng sinh mất kiểm soát của các tế bào gốc dòng tủy chưa trưởng thành (blasts). Những tế bào này chiếm lĩnh tủy xương, ức chế sinh máu bình thường, dẫn đến thiếu hồng cầu, tiểu cầu và bạch cầu chức năng.
- AML chiếm khoảng 80% các ca bạch cầu cấp ở người lớn.
- Tỷ lệ mắc tăng theo tuổi, phổ biến nhất ở nhóm trên 60 tuổi.
- Triệu chứng bao gồm: mệt mỏi kéo dài, sốt dai dẳng, chảy máu dễ dàng và nhiễm trùng tái diễn.
1.2 Loạn sản tủy là gì?
Hội chứng loạn sản tủy (Myelodysplastic Syndromes – MDS) là nhóm rối loạn sinh máu mạn tính, xảy ra khi tủy xương sản xuất tế bào máu không hiệu quả và có hình thái bất thường (loạn sản). Tình trạng này khiến bệnh nhân dễ thiếu máu, xuất huyết, và nhiễm trùng.
- MDS là một trong các yếu tố nguy cơ hàng đầu dẫn đến AML.
- Khoảng 30% bệnh nhân MDS sẽ tiến triển thành AML nếu không điều trị kịp thời.
- Nguy cơ cao hơn ở bệnh nhân có đột biến bất lợi như TP53, RUNX1, hoặc ASXL1.
Điểm khác biệt quan trọng: Trong khi MDS thường diễn tiến chậm, thì AML có thể tiến triển nhanh trong vài tuần, cần can thiệp khẩn cấp.
1.3 Mối liên hệ giữa MDS và AML
Phân loại WHO 2022 và ELN 2022 đã công nhận AML với đặc điểm liên quan đến MDS (AML-MR) như một thể bệnh riêng biệt, không chỉ dựa trên tiền sử MDS mà còn dựa vào gen học và hình thái tủy xương.
Ba tiêu chí chẩn đoán AML liên quan loạn sản tủy gồm:
- Bệnh nhân có tiền sử MDS hoặc rối loạn sinh máu mạn tính khác.
- Có ≥50% tế bào trong ≥2 dòng có dấu hiệu loạn sản tủy rõ rệt.
- Phát hiện đột biến gen đặc trưng như TP53, RUNX1, ASXL1, EZH2, SRSF2, STAG2…
Theo các chuyên gia huyết học từ American Society of Hematology (ASH), việc xác định AML-MR là rất quan trọng vì nó liên quan trực tiếp đến lựa chọn phác đồ điều trị, tiên lượng và khả năng chỉ định ghép tủy.
2. Phân loại AML theo WHO và ELN: Vị trí của AML với biến đổi liên quan loạn sản tủy
2.1 Tiêu chí chẩn đoán AML
Theo hướng dẫn của WHO 2022, AML được chẩn đoán khi:
- Tỷ lệ blast ≥20% trong tủy xương hoặc máu ngoại vi, hoặc
- Xuất hiện đột biến/biến đổi gen đặc trưng AML dù blast
Với AML liên quan MDS (AML-MR), cần có thêm bằng chứng tiền sử hoặc hiện tại về loạn sản tủy hoặc đột biến gen liên quan.
2.2 Đặc điểm AML thứ phát từ MDS
AML phát triển trên nền MDS gọi là AML thứ phát (secondary AML), thường gặp ở người cao tuổi, có diễn tiến âm thầm trước đó.
So sánh AML nguyên phát và AML thứ phát:
Tiêu chí | AML nguyên phát | AML thứ phát (từ MDS) |
---|---|---|
Tuổi thường gặp | Trẻ – trung niên | Trên 60 tuổi |
Tốc độ khởi phát | Đột ngột | Diễn tiến từ từ |
Gen đột biến | FLT3, NPM1 | TP53, RUNX1, ASXL1 |
Tiên lượng | Trung bình – tốt | Xấu, thường kháng trị |
2.3 Vai trò của đột biến gen (RUNX1, ASXL1, TP53…)
Các đột biến gen đặc hiệu giúp chẩn đoán, phân tầng nguy cơ và lựa chọn điều trị AML. Trong đó:
- TP53: Đột biến phổ biến trong AML thứ phát và therapy-related AML. Liên quan đến kháng trị và tỷ lệ sống thấp.
- RUNX1: Gây rối loạn quá trình biệt hóa tế bào máu, tiên lượng xấu nếu xuất hiện đơn độc.
- ASXL1: Thường gặp trong MDS và AML chuyển dạng, liên quan tăng nguy cơ tái phát sau điều trị.
Các đột biến này được xếp vào nhóm adverse risk theo ELN 2022 và là tiêu chí ưu tiên để chỉ định ghép tế bào gốc sớm.
3. Đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng
3.1 Triệu chứng lâm sàng thường gặp
Do sự giảm chức năng tạo máu, bệnh nhân AML-MR thường có:
- Mệt mỏi dai dẳng: do thiếu máu.
- Chảy máu không rõ nguyên nhân: như chấm xuất huyết, bầm tím.
- Nhiễm trùng tái phát: do giảm bạch cầu hạt.
Nhiều trường hợp bị chẩn đoán nhầm là suy tủy, viêm gan, hoặc viêm nhiễm thông thường, làm chậm quá trình điều trị.
3.2 Cận lâm sàng: huyết đồ, tủy đồ và sinh thiết
Các xét nghiệm quan trọng:
- Huyết đồ: giảm 2–3 dòng tế bào máu.
- Tủy đồ: blast ≥20%, xuất hiện bất thường nhân chia, loạn sản nhiều dòng.
- Sinh thiết tủy: tủy nghèo hoặc giàu tế bào, có hình ảnh loạn sản rõ rệt.
3.3 Giải mã di truyền phân tử
Việc phân tích gen bằng kỹ thuật NGS hoặc RT-PCR là tiêu chuẩn để xác định đột biến bất lợi:
- Phát hiện TP53: chỉ định ghép tủy sớm nếu đủ điều kiện.
- Xác định tổ hợp đột biến: giúp phân tầng nguy cơ theo ELN (Favorable, Intermediate, Adverse).
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.