AML với các bất thường di truyền tái diễn: Cập nhật mới nhất

bởi thuvienbenh
Published: Updated:

Bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML) không chỉ là một rối loạn huyết học nguy hiểm mà còn là một trong những bệnh lý có liên quan chặt chẽ đến yếu tố di truyền. Việc xác định chính xác các bất thường di truyền tái diễn trong AML giúp bác sĩ tiên lượng, phân loại nguy cơ và định hướng chiến lược điều trị cá nhân hóa cho từng bệnh nhân. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào phân tích các dạng đột biến phổ biến trong AML, vai trò của chúng trong tiên lượng và điều trị, cũng như cập nhật những tiến bộ mới nhất từ các nghiên cứu trên thế giới.

Giới thiệu chung về AML

AML là gì?

AML (Acute Myeloid Leukemia) hay bệnh bạch cầu cấp dòng tủy là một bệnh lý ác tính bắt nguồn từ tủy xương, nơi các tế bào máu được sản xuất. Khi mắc AML, tủy xương sản sinh ra một lượng lớn các tế bào bạch cầu chưa trưởng thành (blasts), gây ức chế việc tạo ra các tế bào máu khỏe mạnh như hồng cầu, bạch cầu trưởng thành và tiểu cầu.

hình ảnh bạch cầu cấp AML

Dấu hiệu nhận biết ban đầu

  • Mệt mỏi kéo dài, xanh xao do thiếu máu
  • Dễ bị nhiễm trùng hoặc sốt không rõ nguyên nhân
  • Chảy máu bất thường (chảy máu cam, xuất huyết dưới da, rong kinh…)
  • Đau xương, gan lách to

Tỷ lệ mắc và đối tượng nguy cơ

Theo thống kê của Leukemia & Lymphoma Society (2024), AML chiếm khoảng 1,1% trong tổng số các loại ung thư mới được chẩn đoán mỗi năm. Bệnh thường gặp ở người lớn tuổi (trung bình 68 tuổi), nhưng cũng có thể xảy ra ở trẻ em và thanh thiếu niên. Một số yếu tố nguy cơ bao gồm:

  • Tiếp xúc với hóa chất độc hại (benzene, thuốc trừ sâu)
  • Tiền sử điều trị hóa trị hoặc xạ trị
  • Hội chứng rối loạn sinh tủy (MDS) trước đó
  • Yếu tố di truyền: Hội chứng Down, đột biến di truyền

Ý nghĩa của các bất thường di truyền trong AML

Phân biệt bất thường di truyền tái diễn và không tái diễn

Trong AML, có hàng chục loại đột biến và bất thường nhiễm sắc thể được xác định. Tuy nhiên, chỉ một số trong đó được gọi là bất thường di truyền tái diễn – tức là những bất thường được tìm thấy với tần suất cao trong nhiều ca bệnh và có ý nghĩa tiên lượng rõ ràng.

Ngược lại, các bất thường không tái diễn có thể xuất hiện rải rác, không có mẫu hình ổn định, và thường cần nghiên cứu thêm để xác định ý nghĩa lâm sàng.

Tại sao gen lại ảnh hưởng đến tiên lượng và điều trị?

Gen và bất thường di truyền trong AML giúp bác sĩ xác định:

  • Tiên lượng sống còn: Nguy cơ thấp, trung bình hay cao
  • Khả năng đáp ứng với hóa trị truyền thống
  • Chỉ định điều trị bằng thuốc nhắm trúng đích hoặc ghép tế bào gốc
  • Nguy cơ tái phát sau điều trị
Xem thêm:  MDS với loạn sản một dòng: Toàn cảnh về bệnh lý huyết học phức tạp

Điều này giúp mở ra kỷ nguyên điều trị cá thể hóa – lựa chọn liệu pháp dựa trên đặc điểm di truyền của từng bệnh nhân.

Các bất thường di truyền tái diễn phổ biến trong AML

1. Đột biến gen NPM1

Gen NPM1 (nucleophosmin 1) là một trong những gen đột biến phổ biến nhất ở bệnh nhân AML không có bất thường nhiễm sắc thể. Đột biến này được tìm thấy ở khoảng 30% bệnh nhân AML de novo, và đặc biệt là ở nhóm không có tổ hợp NST bất thường.

đột biến gen NPM1

Đặc điểm lâm sàng

  • Thường gặp ở người trẻ tuổi, không có bất thường NST đi kèm
  • Tế bào blast trong máu ngoại vi cao, gan lách to ít gặp
  • Hay đi kèm với đột biến FLT3-ITD (ảnh hưởng đến tiên lượng)

Ảnh hưởng đến tiên lượng

Khi đơn độc, đột biến NPM1 liên quan đến tiên lượng tốt. Tuy nhiên, nếu đi kèm FLT3-ITD, tiên lượng trở nên trung bình hoặc xấu. Điều này làm nổi bật vai trò quan trọng của xét nghiệm gen phối hợp để đánh giá toàn diện.

2. Đột biến FLT3-ITD và FLT3-TKD

Đột biến FLT3 là một trong những bất thường phổ biến nhất trong AML, chiếm khoảng 25-30% trường hợp. Có hai dạng chính:

  • FLT3-ITD (Internal Tandem Duplication): Liên quan đến tiên lượng xấu, nguy cơ tái phát cao.
  • FLT3-TKD (Tyrosine Kinase Domain): Có tiên lượng trung gian.

Liệu pháp nhắm trúng đích

Hiện nay, các thuốc ức chế FLT3 như Midostaurin, Gilteritinib đã được phê duyệt sử dụng, giúp cải thiện đáng kể tiên lượng ở bệnh nhân có đột biến FLT3. Điều này chứng minh vai trò đột phá của liệu pháp nhắm trúng đích trong ung thư huyết học.

3. Đột biến CEBPA

Đột biến gen CEBPA (CCAAT/enhancer-binding protein alpha) thường gặp ở khoảng 10% bệnh nhân AML. Đột biến này có thể xảy ra ở một hoặc hai alen:

  • Đột biến đơn (single mutation): Tiên lượng trung bình
  • Đột biến kép (double mutation): Tiên lượng tốt

Ảnh hưởng tiên lượng tích cực

Bệnh nhân mang đột biến CEBPA kép thường có đáp ứng tốt với hóa trị tiêu chuẩn và không cần ghép tế bào gốc sớm, giúp tránh được những độc tính không cần thiết.

4. Bất thường NST: t(8;21), inv(16), t(15;17)

Đây là những bất thường NST kinh điển, liên quan đến các gen fusion đặc hiệu:

  • t(8;21): AML với RUNX1-RUNX1T1 – tiên lượng tốt
  • inv(16): AML với CBFB-MYH11 – tiên lượng tốt
  • t(15;17): AML thể promyelocyte (APL) – điều trị đặc hiệu bằng ATRA và arsenic trioxide

Cơ chế sinh bệnh học

Những bất thường này làm rối loạn quá trình biệt hóa của tế bào tủy, dẫn đến tích tụ các tế bào non trong máu và tủy xương. Tuy nhiên, nhờ hiểu rõ cơ chế này, y học đã phát triển các liệu pháp đặc hiệu mang lại hiệu quả điều trị cao.

Tiên lượng và điều trị theo nhóm

Đột biến/NST Tiên lượng Chiến lược điều trị
NPM1 đơn độc Tốt Hóa trị tiêu chuẩn
FLT3-ITD Xấu Hóa trị + ức chế FLT3
CEBPA kép Tốt Hóa trị tiêu chuẩn, không cần ghép
t(15;17) Rất tốt ATRA + Arsenic Trioxide

Phân loại nguy cơ theo các bất thường di truyền

Việc phân loại nguy cơ dựa trên các bất thường di truyền là một bước cực kỳ quan trọng trong quản lý bệnh AML. Nhờ các xét nghiệm gen tiên tiến, bác sĩ có thể xếp bệnh nhân vào các nhóm nguy cơ thấp, trung bình hoặc cao, từ đó đưa ra quyết định điều trị tối ưu nhất.

1. Nhóm nguy cơ thấp (Favorable Risk)

Những bệnh nhân thuộc nhóm này thường có tiên lượng tốt và khả năng đáp ứng cao với hóa trị liệu thông thường. Các bất thường di truyền đặc trưng bao gồm:

  • t(8;21)
  • inv(16) hoặc t(16;16)
  • Đột biến CEBPA kép
  • Đột biến NPM1 đơn độc (không kèm theo FLT3-ITD với tỷ lệ alen cao)

Chiến lược điều trị: Thường là hóa trị liệu cảm ứng và củng cố. Một số trường hợp có thể không cần ghép tế bào gốc sớm, giúp giảm gánh nặng độc tính cho bệnh nhân.

Xem thêm:  Thiếu Máu Do Thiếu Vitamin B12: Nguyên Nhân, Triệu Chứng, Cách Điều Trị Hiệu Quả

2. Nhóm nguy cơ trung bình (Intermediate Risk)

Đây là nhóm lớn nhất, bao gồm những bệnh nhân không có các bất thường tiên lượng tốt hay xấu rõ rệt.

  • Bộ nhiễm sắc thể bình thường (cytogenetically normal AML – CN-AML) nhưng không có đột biến NPM1 đơn độc hay CEBPA kép.
  • Đột biến FLT3-TKD
  • Đột biến NPM1 kèm FLT3-ITD với tỷ lệ alen thấp.
  • Các bất thường nhiễm sắc thể khác không thuộc nhóm tiên lượng tốt hoặc xấu.

Chiến lược điều trị: Hóa trị liệu thông thường, tuy nhiên cần xem xét ghép tế bào gốc tạo máu nếu bệnh nhân có nguy cơ tái phát cao hoặc không đáp ứng tốt với hóa trị. Các thử nghiệm lâm sàng với liệu pháp mới cũng thường được cân nhắc ở nhóm này.

3. Nhóm nguy cơ cao (Adverse Risk)

Bệnh nhân ở nhóm này có tiên lượng xấu nhất, nguy cơ tái phát cao và đáp ứng kém với hóa trị liệu truyền thống.

  • Các bất thường nhiễm sắc thể phức tạp (có từ 3 bất thường nhiễm sắc thể trở lên).
  • Mất đoạn NST số 5 hoặc 7 (del(5q), -5, del(7q), -7).
  • Đột biến TP53.
  • Đột biến FLT3-ITD với tỷ lệ alen cao.
  • Các đột biến gen hiếm gặp khác được xác định là có tiên lượng xấu (ví dụ: ASXL1, RUNX1, EZH2, SF3B1).

Chiến lược điều trị: Ghép tế bào gốc tạo máu đồng loại thường được khuyến nghị cho nhóm này như một lựa chọn điều trị củng cố sau khi đạt được lui bệnh. Ngoài ra, việc tham gia các thử nghiệm lâm sàng với liệu pháp nhắm trúng đích hoặc liệu pháp miễn dịch mới cũng là một hướng đi quan trọng.


5. Vai trò của xét nghiệm gen trong chẩn đoán và điều trị AML

Sự tiến bộ của công nghệ xét nghiệm gen đã cách mạng hóa việc chẩn đoán và quản lý AML, từ việc xác định chính xác bệnh đến việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp nhất.

Các phương pháp xét nghiệm gen hiện đại

  • Nhiễm sắc thể đồ (Karyotyping): Phương pháp cổ điển để phát hiện các bất thường nhiễm sắc thể lớn như chuyển đoạn, mất đoạn hay thêm đoạn.
  • FISH (Fluorescence In Situ Hybridization): Kỹ thuật sử dụng các đoạn dò DNA phát huỳnh quang để phát hiện các bất thường nhiễm sắc thể cụ thể không nhìn thấy được bằng karyotyping.
  • PCR (Polymerase Chain Reaction) và RT-PCR: Dùng để phát hiện các đột biến gen điểm hoặc các gen hợp nhất (fusion genes) với độ nhạy cao.
  • Giải trình tự gen thế hệ mới (Next-Generation Sequencing – NGS): Đây là công nghệ đột phá, cho phép giải trình tự hàng trăm gen cùng lúc trong một lần xét nghiệm. NGS giúp phát hiện đồng thời các đột biến gen phổ biến và hiếm gặp, cung cấp cái nhìn toàn diện về hồ sơ di truyền của khối u.

Khi nào cần làm xét nghiệm gen?

Tất cả bệnh nhân AML đều cần được làm xét nghiệm gen ngay tại thời điểm chẩn đoán để:

  1. Chẩn đoán chính xác và phân loại phụ AML: Một số bất thường di truyền đặc trưng cho các phân nhóm AML nhất định.
  2. Đánh giá tiên lượng: Xác định nhóm nguy cơ để đưa ra quyết định điều trị.
  3. Hướng dẫn điều trị: Lựa chọn liệu pháp nhắm trúng đích phù hợp (ví dụ: thuốc ức chế FLT3 cho bệnh nhân có đột biến FLT3).
  4. Theo dõi bệnh tối thiểu còn lại (MRD – Minimal Residual Disease): Sau điều trị, xét nghiệm gen giúp phát hiện một lượng nhỏ tế bào ung thư còn sót lại, dù bệnh nhân đã đạt được lui bệnh hoàn toàn trên lâm sàng, từ đó dự đoán nguy cơ tái phát.

Trích dẫn chuyên môn: “Trong thời đại y học chính xác, xét nghiệm gen không còn là một lựa chọn mà là một yêu cầu bắt buộc đối với mọi bệnh nhân AML. Nó cung cấp thông tin quan trọng giúp chúng tôi cá nhân hóa điều trị, tăng cường hiệu quả và cải thiện chất lượng sống cho bệnh nhân,” theo GS.TS.BS Bạch Quốc Khánh, Viện trưởng Viện Huyết học – Truyền máu Trung ương.


6. Những tiến bộ mới nhất trong nghiên cứu và điều trị AML

Lĩnh vực nghiên cứu về AML đang phát triển không ngừng, mang lại hy vọng mới cho bệnh nhân với những liệu pháp tiên tiến và chiến lược điều trị cá thể hóa ngày càng được tinh chỉnh.

Xem thêm:  Thiếu hụt Vitamin K: Nguy cơ tiềm ẩn và giải pháp chủ động phòng ngừa

1. Liệu pháp nhắm trúng đích (Targeted Therapy)

Ngoài các thuốc ức chế FLT3, nhiều loại thuốc nhắm trúng đích khác đã và đang được phát triển, tập trung vào các đường dẫn tín hiệu hoặc protein cụ thể bị đột biến trong tế bào AML:

  • Thuốc ức chế IDH1/IDH2 (ví dụ: Ivosidenib, Enasidenib): Dành cho bệnh nhân AML có đột biến IDH1 hoặc IDH2, đã cho thấy hiệu quả đáng kể.
  • Thuốc ức chế BCL-2 (ví dụ: Venetoclax): Kết hợp Venetoclax với các hóa chất liều thấp hoặc thuốc giảm methyl hóa (hypomethylating agents) đã chứng minh hiệu quả vượt trội ở bệnh nhân lớn tuổi không đủ sức khỏe cho hóa trị liệu tích cực.
  • Thuốc ức chế men DOT1L (ví dụ: Pinometostat): Đang trong giai đoạn thử nghiệm lâm sàng cho AML có chuyển đoạn MLL.

2. Liệu pháp miễn dịch (Immunotherapy)

Liệu pháp miễn dịch đang mở ra một chương mới trong điều trị ung thư, bao gồm cả AML:

  • Kháng thể đơn dòng: Các kháng thể nhắm vào các protein đặc hiệu trên bề mặt tế bào AML (ví dụ: Gemtuzumab ozogamicin nhắm CD33) đã được phê duyệt và cho thấy hiệu quả.
  • Liệu pháp tế bào CAR-T: Mặc dù còn đang trong giai đoạn nghiên cứu ban đầu cho AML, nhưng tiềm năng của liệu pháp tế bào CAR-T trong việc huấn luyện hệ miễn dịch tiêu diệt tế bào ung thư là rất lớn.
  • Thuốc ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (Immune Checkpoint Inhibitors): Đang được nghiên cứu để tăng cường đáp ứng miễn dịch chống lại AML, đặc biệt ở những bệnh nhân kháng trị.

3. Cải tiến ghép tế bào gốc

Các kỹ thuật ghép tế bào gốc ngày càng an toàn và hiệu quả hơn, với việc mở rộng tiêu chí lựa chọn người hiến tủy, cải thiện phác đồ điều trị trước ghép và quản lý biến chứng sau ghép. Ghép tế bào gốc vẫn là phương pháp điều trị chữa khỏi tiềm năng cho nhiều bệnh nhân AML.

4. Khám phá các đột biến mới và cơ chế kháng thuốc

Các nhà khoa học tiếp tục sử dụng NGS và các công nghệ sinh học phân tử tiên tiến để khám phá các đột biến gen mới, hiểu rõ hơn về cơ chế kháng thuốc và phát triển các chiến lược vượt qua sự kháng trị, mang lại hy vọng cho những trường hợp bệnh phức tạp.


Kết luận

Bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML) là một thách thức lớn trong y học, nhưng những tiến bộ vượt bậc trong việc hiểu biết về yếu tố di truyền đã mở ra cánh cửa cho kỷ nguyên điều trị cá thể hóa. Việc xác định chính xác các bất thường di truyền tái diễn không chỉ giúp các bác sĩ tiên lượng chính xác hơn mà còn định hướng chiến lược điều trị phù hợp nhất cho từng bệnh nhân, từ hóa trị liệu truyền thống đến các liệu pháp nhắm trúng đích và liệu pháp miễn dịch tiên tiến.

Với sự phát triển không ngừng của khoa học và công nghệ, đặc biệt là trong lĩnh vực xét nghiệm gen và liệu pháp sinh học, hy vọng về việc cải thiện tiên lượng và chất lượng sống cho bệnh nhân AML ngày càng trở nên rõ ràng. Việc tiếp tục nghiên cứu, hợp tác quốc tế và ứng dụng kịp thời những kiến thức mới nhất là chìa khóa để chúng ta có thể chiến thắng căn bệnh nguy hiểm này.

Nếu bạn hoặc người thân đang đối mặt với AML, hãy chủ động tìm hiểu và thảo luận với bác sĩ về tầm quan trọng của xét nghiệm gen để có được phương án điều trị tối ưu nhất.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0