Bệnh bạch cầu dòng tủy cấp (AML): Triệu chứng, nguyên nhân & điều trị

bởi thuvienbenh

Bệnh bạch cầu dòng tủy cấp (Acute Myeloid Leukemia – AML) là một loại ung thư máu tiến triển nhanh, có thể đe dọa tính mạng nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Tình trạng này xuất phát từ sự phát triển bất thường và mất kiểm soát của các tế bào tủy xương, gây rối loạn toàn bộ hệ thống tạo máu của cơ thể.

Trong những năm gần đây, tỷ lệ mắc AML đang có xu hướng tăng nhẹ, đặc biệt ở người trưởng thành và người lớn tuổi. Bài viết dưới đây từ ThuVienBenh.com sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện về căn bệnh này – từ triệu chứng, nguyên nhân, cách chẩn đoán cho đến các phương pháp điều trị hiện đại nhất.

Bệnh bạch cầu dòng tủy cấp (AML) là gì?

AML là một loại bệnh bạch cầu cấp tính, đặc trưng bởi sự tăng sinh nhanh chóng của các tế bào tủy chưa trưởng thành (myeloblasts) trong tủy xương. Những tế bào này không thực hiện được chức năng miễn dịch bình thường, đồng thời lấn át các tế bào máu khỏe mạnh khác như hồng cầu, bạch cầu trưởng thành và tiểu cầu.

Phân biệt AML với các dạng bạch cầu khác:

  • Bạch cầu dòng lympho cấp (ALL): phát triển từ dòng tế bào lympho, thường gặp ở trẻ em.
  • Bạch cầu dòng tủy mạn (CML): tiến triển chậm hơn và liên quan đến nhiễm sắc thể Philadelphia.

AML chiếm khoảng 80% các trường hợp bạch cầu cấp ở người lớn và là một trong những dạng bệnh máu ác tính phổ biến nhất ở nhóm tuổi trên 60.

Xem thêm:  Hội chứng Diamond-Blackfan: Căn bệnh hiếm gặp gây thiếu máu ở trẻ sơ sinh

Minh họa bệnh bạch cầu cấp dòng tủy

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây AML

Mặc dù nguyên nhân chính xác gây ra AML chưa được xác định rõ ràng, nhưng nhiều nghiên cứu đã chỉ ra một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh:

1. Đột biến gen và bất thường nhiễm sắc thể

Hơn 50% bệnh nhân AML có ít nhất một bất thường di truyền ở mức tế bào, chẳng hạn như đột biến FLT3, NPM1, CEBPA hoặc chuyển đoạn giữa các nhiễm sắc thể (ví dụ: t(8;21), inv(16), t(15;17)).

2. Tiếp xúc với hóa chất độc hại

  • Tiếp xúc lâu dài với benzene – một dung môi công nghiệp có thể gây tổn thương DNA.
  • Bệnh nhân từng điều trị ung thư bằng hóa trị liệu hoặc xạ trị cũng có nguy cơ mắc AML thứ phát.

3. Tiền sử bệnh lý huyết học

Những người từng mắc các bệnh về tủy như hội chứng loạn sản tủy (MDS) hay bệnh tăng sinh tủy mạn tính có khả năng chuyển biến thành AML nếu không được kiểm soát tốt.

4. Yếu tố di truyền và môi trường

Một số hội chứng di truyền hiếm như hội chứng Down, Fanconi anemia có thể liên quan đến sự phát triển AML. Ngoài ra, môi trường ô nhiễm, hút thuốc lá và nhiễm phóng xạ cũng là các yếu tố nguy cơ được ghi nhận.

Tế bào tủy xương bất thường trong AML

Triệu chứng nhận biết bệnh AML

AML thường khởi phát nhanh chóng và có thể biểu hiện bằng nhiều triệu chứng không đặc hiệu, dễ nhầm lẫn với các bệnh lý thông thường. Dưới đây là những dấu hiệu phổ biến nhất:

1. Thiếu máu

  • Mệt mỏi kéo dài
  • Da xanh xao, niêm nhợt
  • Chóng mặt, khó thở khi gắng sức

2. Giảm bạch cầu chức năng

  • Dễ bị nhiễm trùng, viêm phổi, viêm họng
  • Sốt không rõ nguyên nhân, kéo dài

3. Giảm tiểu cầu

  • Chảy máu cam, chảy máu chân răng
  • Xuất huyết dưới da (bầm tím tự nhiên)

4. Các triệu chứng toàn thân khác

  • Giảm cân không chủ ý
  • Đau xương khớp, đau lưng
  • Gan và lách to bất thường

Lưu ý: Một người có thể chỉ biểu hiện một vài trong số các triệu chứng kể trên. Vì vậy, nếu có nghi ngờ, cần đến cơ sở y tế chuyên khoa để được khám và làm các xét nghiệm cần thiết.

Phân loại bạch cầu dòng tủy cấp theo FAB và WHO

Phân loại AML giúp bác sĩ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp và tiên lượng bệnh chính xác hơn. Hai hệ thống phân loại chính hiện nay là hệ thống FAB (Pháp – Mỹ – Anh) và WHO.

1. Phân loại FAB (French-American-British)

Dựa trên hình thái học và hóa học tế bào, chia AML thành 8 nhóm từ M0 đến M7:

  • M0: AML chưa biệt hóa
  • M1: AML biệt hóa kém
  • M2: AML biệt hóa
  • M3: AML thể tăng promyelocyte (liên quan đến APL)
  • M4: AML có phối hợp dòng mono và tủy
  • M5: AML dòng mono
  • M6: Bạch cầu hồng cầu
  • M7: Bạch cầu dòng megakaryocyte
Xem thêm:  Bệnh u hạt mạn tính: Triệu chứng, nguyên nhân và phương pháp điều trị hiệu quả

2. Phân loại WHO (Tổ chức Y tế Thế giới)

Cập nhật năm 2016, WHO phân loại AML dựa trên:

  1. Bất thường di truyền đặc hiệu (ví dụ: AML với t(8;21))
  2. Liên quan đến MDS hoặc AML thứ phát
  3. Liên quan đến điều trị trước đó (therapy-related AML)
  4. Không đặc hiệu

Phân loại WHO hiện được áp dụng rộng rãi trong lâm sàng và nghiên cứu vì tính chính xác cao, phù hợp với y học cá thể hóa.

Chẩn đoán bệnh AML

Việc chẩn đoán chính xác bệnh bạch cầu dòng tủy cấp (AML) đòi hỏi sự kết hợp giữa thăm khám lâm sàng, xét nghiệm huyết học và các kỹ thuật chuyên sâu trong sinh học phân tử.

1. Xét nghiệm máu ngoại vi

Thường là bước đầu tiên gợi ý đến bệnh AML:

  • Giảm ba dòng tế bào máu: hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu
  • Xuất hiện tế bào blast (non trưởng thành) trong máu

2. Sinh thiết và chọc hút tủy xương

Đây là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán AML. Khi tủy xương chứa ≥20% blast thì được xác định là bạch cầu cấp theo tiêu chuẩn WHO.

3. Xét nghiệm di truyền và sinh học phân tử

  • Phát hiện các bất thường như t(8;21), inv(16), hoặc FLT3-ITD
  • Định nhóm nguy cơ tiên lượng (tốt – trung bình – xấu)

4. Các xét nghiệm hỗ trợ

  • Xét nghiệm đông máu, men gan, chức năng thận
  • Chụp X-quang, CT scan để đánh giá tổn thương lan tỏa

Điều trị bệnh bạch cầu dòng tủy cấp

Phác đồ điều trị AML phụ thuộc vào độ tuổi, tình trạng sức khỏe, phân nhóm nguy cơ và sự đáp ứng với liệu pháp ban đầu.

1. Hóa trị cảm ứng (Induction therapy)

Mục tiêu là đưa bệnh vào giai đoạn lui bệnh (remission). Phác đồ phổ biến là “7+3”: 7 ngày Cytarabine và 3 ngày Anthracycline.

2. Hóa trị củng cố (Consolidation)

Nhằm tiêu diệt các tế bào còn sót lại sau cảm ứng. Thường sử dụng Cytarabine liều cao (HiDAC).

3. Ghép tế bào gốc tạo máu (Stem Cell Transplant)

Áp dụng cho nhóm nguy cơ trung bình – cao hoặc tái phát. Đây là phương pháp điều trị có tiềm năng chữa khỏi nhưng cũng mang nhiều rủi ro.

4. Liệu pháp nhắm trúng đích và miễn dịch

Các thuốc mới như Midostaurin (FLT3), Gemtuzumab ozogamicin (CD33) mang lại hiệu quả cao, ít độc tính hơn.

5. Điều trị hỗ trợ

  • Kháng sinh, kháng nấm phòng ngừa nhiễm trùng
  • Truyền hồng cầu, tiểu cầu khi cần thiết
  • Dinh dưỡng và chăm sóc toàn diện

Tiên lượng và theo dõi lâu dài

Tiên lượng AML phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó quan trọng nhất là tuổi, thể bệnh di truyền, khả năng đáp ứng với hóa trị và có hay không ghép tế bào gốc.

Nhóm nguy cơ Đặc điểm Tỷ lệ sống sau 5 năm
Nguy cơ thấp Bất thường gen thuận lợi (như t(8;21), inv(16)) 55–65%
Nguy cơ trung bình Không có đặc điểm nổi bật 35–45%
Nguy cơ cao Đột biến FLT3, phức hợp nhiễm sắc thể bất thường
Xem thêm:  Hội chứng Antiphospholipid (APS): Nguyên nhân, Triệu chứng, Chẩn đoán và Điều trị

Theo dõi định kỳ mỗi 1–3 tháng trong 2 năm đầu, sau đó mỗi 6 tháng, bao gồm: công thức máu, tủy đồ nếu cần, xét nghiệm di truyền theo dõi tái phát.

Câu chuyện thực tế: Chiến thắng bệnh AML

“Tôi từng nghĩ mình không thể sống nổi qua hóa trị. Nhưng nhờ bác sĩ tận tâm và tinh thần chiến đấu không bỏ cuộc, tôi đã chiến thắng AML sau 14 tháng điều trị.”

Nguyễn Thị L., 36 tuổi, bệnh nhân AML hồi phục tại Bệnh viện Huyết học Trung ương

ThuVienBenh.com – Nơi bạn tìm thấy kiến thức y khoa tin cậy

Tại ThuVienBenh.com, bạn có thể tra cứu đầy đủ thông tin về bệnh lý huyết học như AML, bao gồm: triệu chứng, chẩn đoán, phân loại, điều trị và tiên lượng, được cập nhật bởi các chuyên gia, bác sĩ đầu ngành.

FAQ – Giải đáp thắc mắc về AML

1. AML có chữa khỏi được không?

Khoảng 30–50% bệnh nhân AML có thể đạt lui bệnh lâu dài, đặc biệt nếu được chẩn đoán sớm và điều trị tại cơ sở chuyên khoa.

2. Bệnh AML có di truyền không?

AML không trực tiếp di truyền, nhưng một số hội chứng gen làm tăng nguy cơ mắc bệnh (ví dụ: hội chứng Down).

3. Thời gian điều trị AML kéo dài bao lâu?

Thông thường kéo dài từ 6 tháng đến hơn 1 năm, bao gồm giai đoạn cảm ứng, củng cố và theo dõi tái phát.

4. AML có thể phòng ngừa được không?

Không thể phòng tránh tuyệt đối, nhưng việc hạn chế tiếp xúc hóa chất độc hại và kiểm tra định kỳ nếu có tiền sử nguy cơ sẽ giúp phát hiện sớm.

Kết luận

Bệnh bạch cầu dòng tủy cấp (AML) là một bệnh lý ác tính tiến triển nhanh nhưng hoàn toàn có thể điều trị thành công nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng phác đồ. Việc hiểu rõ các triệu chứng, nguyên nhân và tiên lượng của bệnh không chỉ giúp người bệnh chủ động hơn mà còn nâng cao chất lượng sống trong quá trình điều trị.

Hãy luôn tìm hiểu thông tin y khoa từ các nguồn đáng tin cậy như ThuVienBenh.com để bảo vệ sức khỏe cho chính mình và những người thân yêu.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0