Tăng tiểu cầu nguyên phát: Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị

bởi thuvienbenh

Tăng tiểu cầu nguyên phát là một dạng rối loạn huyết học hiếm gặp, có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Không giống như tình trạng tăng tiểu cầu do viêm hoặc nhiễm trùng, đây là một bệnh lý mạn tính liên quan đến sự tăng sinh bất thường của dòng tế bào sinh tiểu cầu trong tủy xương. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về căn bệnh này: từ nguyên nhân, triệu chứng đến phương pháp chẩn đoán và điều trị hiện nay.

Mô tả tổng quan về bệnh tăng tiểu cầu nguyên phát

Tăng tiểu cầu nguyên phát (tên tiếng Anh: Essential Thrombocythemia – ET) là một dạng của rối loạn tăng sinh tủy mạn tính, khiến cơ thể sản xuất ra quá nhiều tiểu cầu một cách bất thường. Đây là một bệnh lý ác tính về máu nhưng diễn tiến chậm và có thể kiểm soát nếu được điều trị hợp lý.

Khác với tăng tiểu cầu thứ phát – thường gặp sau chấn thương, viêm nhiễm hoặc phẫu thuật – tăng tiểu cầu nguyên phát không có nguyên nhân rõ ràng và liên quan đến đột biến gen trong quá trình sản xuất tế bào máu.

Hình ảnh minh họa tăng tiểu cầu nguyên phát

Theo thống kê từ Tổ chức Leukemia & Lymphoma Society (Hoa Kỳ), tỷ lệ mắc tăng tiểu cầu nguyên phát là khoảng 1-2 trường hợp trên 100.000 người mỗi năm. Bệnh thường xuất hiện ở người lớn tuổi, đặc biệt là phụ nữ trên 50 tuổi.

Nguyên nhân gây tăng tiểu cầu nguyên phát

Rối loạn tăng sinh tủy

Bệnh thuộc nhóm các rối loạn tăng sinh tủy (myeloproliferative neoplasms – MPNs), trong đó tủy xương sản xuất quá nhiều tế bào dòng tiểu cầu. Nguyên nhân cốt lõi là do các tế bào gốc tạo máu trong tủy bị đột biến và mất kiểm soát.

Xem thêm:  MDS với nguyên bào tăng (RAEB-1, RAEB-2): Tổng quan và hướng điều trị

Đột biến gen JAK2, CALR và MPL

Khoảng 50-60% bệnh nhân tăng tiểu cầu nguyên phát có đột biến JAK2 V617F, gây kích hoạt con đường tín hiệu tăng sinh không kiểm soát. Ngoài ra, gen CALRMPL cũng liên quan đến bệnh. Xét nghiệm gen là một phần quan trọng trong quá trình chẩn đoán bệnh.

Các yếu tố nguy cơ

  • Tuổi tác: Người trên 50 tuổi có nguy cơ cao hơn.
  • Giới tính: Phụ nữ mắc bệnh nhiều hơn nam giới.
  • Di truyền: Có thể có yếu tố di truyền trong gia đình, nhưng hiếm gặp.

Theo nghiên cứu của Mayo Clinic (Hoa Kỳ), bệnh tăng tiểu cầu nguyên phát không phải là bệnh di truyền trực tiếp nhưng những người có tiền sử gia đình mắc rối loạn tủy xương sẽ có nguy cơ cao hơn.

Triệu chứng thường gặp

Đa số bệnh nhân được phát hiện tình cờ qua xét nghiệm máu định kỳ. Tuy nhiên, một số biểu hiện lâm sàng có thể giúp gợi ý bệnh:

1. Các triệu chứng liên quan đến tăng đông

  • Đau đầu kéo dài, chóng mặt
  • Mất thị lực thoáng qua
  • Đau ngực, tê bì chân tay
  • Đột quỵ, nhồi máu não nhẹ

2. Triệu chứng xuất huyết

  • Chảy máu cam thường xuyên
  • Bầm tím không rõ nguyên nhân
  • Kinh nguyệt kéo dài bất thường

3. Các biểu hiện khác

  • Lách to – gây cảm giác đầy bụng, chán ăn
  • Sút cân không rõ lý do

Thực tế lâm sàng ghi nhận một nữ bệnh nhân 52 tuổi tại TP.HCM đến khám vì đau đầu dai dẳng, huyết áp bình thường, không có dấu hiệu viêm nhiễm. Sau khi làm công thức máu, phát hiện số lượng tiểu cầu lên đến 1,200 G/L (gấp gần 4 lần giới hạn bình thường). Sinh thiết tủy xác định tăng sinh dòng mẫu tiểu cầu, chẩn đoán tăng tiểu cầu nguyên phát, kèm theo đột biến JAK2.

Biến chứng nguy hiểm nếu không điều trị kịp thời

Bệnh có thể diễn tiến âm thầm nhưng gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng:

1. Huyết khối động – tĩnh mạch

  • Đột quỵ não (nhồi máu não)
  • Nhồi máu cơ tim
  • Huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT), đặc biệt ở chân

2. Xuất huyết nội tạng

  • Xuất huyết tiêu hóa
  • Chảy máu dưới da, mũi

3. Lách to và tăng áp lực tĩnh mạch cửa

Lách có thể phì đại do tăng hoạt động loại bỏ tiểu cầu thừa, gây chèn ép và ảnh hưởng tiêu hóa.

4. Chuyển thể thành bệnh bạch cầu

Một tỷ lệ nhỏ bệnh nhân có thể tiến triển thành bệnh bạch cầu dòng tủy cấp (AML) hoặc xơ hóa tủy – làm nặng thêm tiên lượng bệnh.

Đây là lý do vì sao việc theo dõi sát sao và điều trị kịp thời là vô cùng quan trọng.

Chẩn đoán tăng tiểu cầu nguyên phát

1. Xét nghiệm máu

  • Công thức máu toàn phần (CBC): phát hiện số lượng tiểu cầu > 450 G/L
  • Đánh giá hồng cầu, bạch cầu: để loại trừ các bệnh lý khác
Xem thêm:  Thiếu hụt Protein C: Nguyên nhân, Triệu chứng và Phương pháp Điều trị

2. Sinh thiết tủy xương

Quan sát thấy tăng sinh dòng mẫu tiểu cầu, không có dấu hiệu loạn sản. Đây là tiêu chuẩn vàng để xác định chẩn đoán.

3. Xét nghiệm đột biến gen

  • JAK2 V617F
  • CALR (Calreticulin)
  • MPL (Thrombopoietin receptor)

4. Chẩn đoán phân biệt

Cần loại trừ các nguyên nhân khác gây tăng tiểu cầu thứ phát như:

  • Nhiễm trùng mạn
  • Thiếu máu thiếu sắt
  • Ung thư, viêm mạn tính

Chẩn đoán bệnh tăng tiểu cầu

Phác đồ điều trị tăng tiểu cầu nguyên phát

Việc điều trị tăng tiểu cầu nguyên phát nhằm mục tiêu giảm nguy cơ huyết khối, kiểm soát triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng. Lựa chọn điều trị phụ thuộc vào độ tuổi, tình trạng sức khỏe và yếu tố nguy cơ của từng bệnh nhân.

1. Điều trị bằng thuốc

  • Hydroxyurea: Thuốc ức chế tủy xương phổ biến nhất, thường dùng cho bệnh nhân trên 60 tuổi hoặc có tiền sử huyết khối.
  • Anagrelide: Làm giảm số lượng tiểu cầu mà không ảnh hưởng đến hồng cầu hoặc bạch cầu. Được dùng khi Hydroxyurea không phù hợp.
  • Interferon-alpha: Thích hợp cho phụ nữ mang thai hoặc bệnh nhân trẻ tuổi muốn hạn chế tác dụng phụ lâu dài.
  • Aspirin liều thấp: Giúp ngăn ngừa kết tập tiểu cầu, dùng cho người có nguy cơ huyết khối thấp nhưng có triệu chứng về vi tuần hoàn (đau đầu, đỏ mặt…)

2. Điều trị đặc biệt trong các trường hợp nguy cơ cao

  • Phlebotomy (trích máu): Trong trường hợp có tăng hồng cầu kèm theo (nghi ngờ chuyển thể).
  • Ghép tủy: Chỉ định cho bệnh nhân trẻ tuổi, bệnh nặng, không đáp ứng các phương pháp khác.

3. Theo dõi định kỳ

  • Kiểm tra công thức máu mỗi 3 – 6 tháng
  • Đánh giá dấu hiệu huyết khối hoặc xuất huyết
  • Xét nghiệm lại gen nếu có nghi ngờ bệnh tiến triển

Hướng dẫn chăm sóc bệnh nhân tăng tiểu cầu nguyên phát

Quản lý bệnh không chỉ dừng lại ở điều trị y khoa mà còn bao gồm chăm sóc toàn diện về thể chất và tinh thần.

1. Chế độ dinh dưỡng

  • Ăn uống cân bằng, giàu chất xơ, vitamin B12 và axit folic
  • Hạn chế thực phẩm giàu chất béo bão hòa và cholesterol
  • Tránh rượu, thuốc lá, caffeine quá mức – các yếu tố làm tăng nguy cơ huyết khối

2. Lối sống lành mạnh

  • Duy trì hoạt động thể chất phù hợp: đi bộ, yoga, đạp xe nhẹ nhàng
  • Ngủ đủ giấc, giảm stress
  • Tuân thủ thuốc và tái khám đúng hẹn

3. Dấu hiệu cần đi khám ngay

  • Đau đầu dữ dội, nhìn mờ
  • Đau ngực, khó thở
  • Bầm tím toàn thân, chảy máu kéo dài

Tăng tiểu cầu nguyên phát và chất lượng sống

Bệnh nhân mắc tăng tiểu cầu nguyên phát có thể sống khỏe mạnh nếu điều trị và theo dõi đúng cách. Tuy nhiên, cần chấp nhận sống chung với bệnh trong thời gian dài và có kế hoạch theo dõi lâu dài với bác sĩ huyết học.

“Sau 3 tháng điều trị với Hydroxyurea, số lượng tiểu cầu của tôi từ hơn 1.000 G/L đã về mức ổn định 430 G/L. Giờ đây tôi có thể sống khỏe, tập thể dục và đi làm bình thường.” – Bà Lê Thị Mai, 52 tuổi, TP.HCM.

Phân biệt tăng tiểu cầu nguyên phát và tăng tiểu cầu thứ phát

Tiêu chí Tăng tiểu cầu nguyên phát Tăng tiểu cầu thứ phát
Nguyên nhân Do đột biến gen (JAK2, CALR…) Do viêm, nhiễm trùng, thiếu máu, cắt lách
Tiểu cầu Tăng cao, không đồng đều, có bất thường hình thái Tăng nhẹ đến vừa, hình dạng bình thường
Sinh thiết tủy Tăng sinh dòng mẫu tiểu cầu Bình thường
Nguy cơ huyết khối Cao Thấp
Tiên lượng Cần điều trị suốt đời Thường tự hồi phục
Xem thêm:  Hội chứng Diamond-Blackfan: Căn bệnh hiếm gặp gây thiếu máu ở trẻ sơ sinh

Lưu ý khi theo dõi và tái khám bệnh tăng tiểu cầu nguyên phát

  • Luôn mang theo hồ sơ bệnh án khi đến khám
  • Không tự ý ngừng hoặc đổi thuốc nếu chưa có chỉ định từ bác sĩ
  • Theo dõi các triệu chứng bất thường sau khi dùng thuốc mới
  • Thực hiện xét nghiệm máu định kỳ để đánh giá đáp ứng điều trị

Các câu hỏi thường gặp (FAQs)

Bệnh tăng tiểu cầu nguyên phát có di truyền không?

Phần lớn các trường hợp không di truyền, tuy nhiên có một số gia đình ghi nhận yếu tố di truyền, đặc biệt khi có đột biến JAK2 di truyền.

Người bệnh có cần ăn kiêng không?

Không cần ăn kiêng nghiêm ngặt, nhưng nên hạn chế thực phẩm dễ gây đông máu như thịt đỏ, thực phẩm chế biến sẵn, đồng thời tăng cường rau xanh, cá, ngũ cốc nguyên cám.

Tiểu cầu bao nhiêu là nguy hiểm?

Số lượng tiểu cầu trên 1.000 G/L được xem là nguy cơ cao, đặc biệt nếu có kèm theo đột biến gen JAK2 hoặc triệu chứng huyết khối.

Bệnh có thể chữa khỏi không?

Tăng tiểu cầu nguyên phát là bệnh mạn tính, không thể chữa khỏi hoàn toàn nhưng có thể kiểm soát tốt trong thời gian dài với điều trị phù hợp.

Kết luận

Tăng tiểu cầu nguyên phát là một bệnh lý huyết học phức tạp nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát nếu được phát hiện và điều trị sớm. Việc hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng và cách theo dõi định kỳ sẽ giúp người bệnh sống khỏe mạnh và tránh được các biến chứng nguy hiểm như đột quỵ, huyết khối hay xuất huyết nội tạng.

ThuVienBenh.com – Nơi bạn có thể tìm thấy tất cả thông tin y khoa cần thiết: từ triệu chứng đến điều trị, tất cả đều được cập nhật chính xác và dễ hiểu.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0