Thiếu vitamin D: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị hiệu quả

bởi thuvienbenh

Thiếu vitamin D là một tình trạng ngày càng phổ biến, đặc biệt ở người cao tuổi, phụ nữ mang thai, trẻ sơ sinh và những người sống ở vùng đô thị ít ánh nắng. Dù được xem là một loại vitamin, nhưng vitamin D còn đóng vai trò như một hormone quan trọng trong nhiều chức năng sinh học của cơ thể, đặc biệt là trong hấp thu canxi, phát triển xương và hệ miễn dịch. Việc thiếu hụt vitamin D kéo dài không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe xương mà còn làm tăng nguy cơ mắc các bệnh mãn tính như tim mạch, tiểu đường và trầm cảm.

Theo ước tính của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), có đến 1 tỷ người trên toàn cầu đang bị thiếu vitamin D. Tại Việt Nam, một nghiên cứu của Bệnh viện Đại học Y Hà Nội ghi nhận tỷ lệ thiếu vitamin D ở trẻ em đô thị lên đến 60%, một con số đáng báo động.

Trẻ bị còi xương do thiếu vitamin D
Thiếu vitamin D là nguyên nhân hàng đầu gây còi xương ở trẻ em. (Ảnh: Sức khỏe & Đời sống)

Vitamin D là gì? Vai trò của vitamin D trong cơ thể

Vitamin D có ở đâu?

Vitamin D là một vitamin tan trong chất béo, được tổng hợp chủ yếu từ ánh nắng mặt trời (tia UVB) khi tiếp xúc với da. Ngoài ra, nó còn tồn tại trong một số thực phẩm như cá béo (cá hồi, cá thu), gan động vật, lòng đỏ trứng, nấm và các thực phẩm bổ sung.

Có hai dạng chính của vitamin D:

  • Vitamin D2 (ergocalciferol): có nguồn gốc từ thực vật.
  • Vitamin D3 (cholecalciferol): có nguồn gốc từ động vật và ánh nắng mặt trời.

Chức năng sinh học của vitamin D

Vitamin D có nhiều chức năng quan trọng trong cơ thể, bao gồm:

  • Tăng hấp thu canxi và phospho ở ruột, giúp duy trì cấu trúc xương và răng chắc khỏe.
  • Điều hòa hệ miễn dịch: Giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng và viêm.
  • Vai trò trong hệ thần kinh và cơ bắp: Thiếu vitamin D có thể dẫn đến yếu cơ, đặc biệt ở người cao tuổi.
  • Ảnh hưởng đến tâm trạng và chức năng nhận thức: Một số nghiên cứu cho thấy mối liên hệ giữa thiếu vitamin D và nguy cơ trầm cảm.
Xem thêm:  Loãng xương do glucocorticoid: Hiểm họa từ thuốc cần được nhận diện sớm
Vai trò của vitamin D
Vitamin D đóng vai trò quan trọng trong quá trình hấp thu canxi và bảo vệ xương. (Ảnh: MEDLATEC)

Nguyên nhân gây thiếu vitamin D

Thiếu ánh nắng mặt trời

Đây là nguyên nhân phổ biến nhất. Những người ít ra ngoài trời, sống ở khu vực đô thị, thường xuyên sử dụng kem chống nắng, hoặc mặc kín mít có nguy cơ cao bị thiếu vitamin D.

Chế độ ăn nghèo vitamin D

Người ăn chay trường, chế độ ăn thiếu cá béo, trứng, sữa hoặc không sử dụng thực phẩm tăng cường vitamin D dễ bị thiếu hụt. Trẻ nhỏ bú mẹ hoàn toàn mà không bổ sung vitamin D cũng có thể bị thiếu, do sữa mẹ không cung cấp đủ nhu cầu.

Rối loạn hấp thu và bệnh lý gan, thận

Các bệnh lý đường ruột như celiac, viêm ruột, hoặc người bị cắt đoạn ruột sẽ hạn chế hấp thu vitamin D. Ngoài ra, người mắc bệnh gan hoặc thận mạn tính cũng bị giảm chuyển hóa vitamin D sang dạng hoạt động.

Người có nguy cơ cao thiếu vitamin D

Những đối tượng dưới đây có nguy cơ cao bị thiếu vitamin D:

  • Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, đặc biệt là trẻ sinh non.
  • Người cao tuổi (do giảm khả năng tổng hợp vitamin D qua da).
  • Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú.
  • Người có làn da sẫm màu (ít tổng hợp vitamin D hơn).
Thiếu ánh nắng mặt trời là nguyên nhân phổ biến nhất gây thiếu vitamin D. (Ảnh: Vinmec)

Dấu hiệu và triệu chứng thiếu vitamin D

Triệu chứng ở trẻ em

Ở trẻ em, thiếu vitamin D có thể gây ra các biểu hiện như:

  • Còi xương: Đầu bẹt, trán dô, chân cong, chậm biết đi.
  • Chậm tăng trưởng chiều cao.
  • Đổ mồ hôi trộm, đặc biệt là vùng đầu.
  • Co giật do hạ canxi máu (trong trường hợp nặng).

Triệu chứng ở người lớn

Người lớn thường có các biểu hiện âm thầm như:

  • Đau xương, đặc biệt là vùng lưng, hông, xương chậu.
  • Mệt mỏi, dễ cáu gắt, trầm cảm nhẹ.
  • Yếu cơ, khó khăn khi leo cầu thang hoặc đứng dậy từ tư thế ngồi.
  • Nguy cơ loãng xương và gãy xương cao hơn bình thường.

Ảnh hưởng lâu dài nếu không điều trị

Việc thiếu vitamin D lâu dài có thể dẫn đến:

  • Loãng xương, gãy xương do thiếu mật độ xương.
  • Rối loạn chuyển hóa canxi, tăng nguy cơ sỏi thận.
  • Tăng nguy cơ mắc bệnh tự miễn (như tiểu đường type 1, đa xơ cứng).
  • Rối loạn miễn dịch, tăng khả năng nhiễm trùng.
Đau xương và yếu cơ là những triệu chứng thường gặp của thiếu vitamin D ở người lớn. (Ảnh: Lao Động)

Chẩn đoán thiếu vitamin D

Xét nghiệm định lượng 25(OH)D

Để chẩn đoán thiếu vitamin D, bác sĩ sẽ chỉ định xét nghiệm máu đo nồng độ 25-hydroxyvitamin D [25(OH)D] – dạng dự trữ chủ yếu của vitamin D trong máu. Đây là chỉ số đáng tin cậy nhất để đánh giá tình trạng vitamin D của cơ thể.

Chỉ số tham chiếu bình thường

Nồng độ 25(OH)D Đánh giá
Thiếu nghiêm trọng
12 – 20 ng/mL Thiếu nhẹ đến trung bình
20 – 30 ng/mL Thiếu tiềm ẩn hoặc không tối ưu
≥ 30 ng/mL Bình thường

“Hầu hết các chuyên gia khuyến nghị nồng độ vitamin D nên duy trì từ 30–50 ng/mL để tối ưu cho sức khỏe xương và hệ miễn dịch.” – Viện Y học Hoa Kỳ (IOM)

Điều trị thiếu vitamin D

Bổ sung vitamin D dạng uống

Điều trị thiếu vitamin D chủ yếu dựa vào việc bổ sung bằng đường uống hoặc tiêm (trong trường hợp nặng). Các dạng phổ biến bao gồm vitamin D2 và D3, trong đó vitamin D3 thường được ưu tiên do có hiệu quả sinh học cao hơn.

Xem thêm:  Tăng chylomicron máu gia đình: Bệnh lý rối loạn mỡ máu hiếm gặp nhưng nguy hiểm

Một số sản phẩm bổ sung phổ biến:

  • Viên uống vitamin D3 1000 – 5000 IU
  • Dạng nhỏ giọt cho trẻ sơ sinh (VD: 400 IU/ngày)
  • Dạng tiêm bắp 200.000 – 600.000 IU (chỉ định khi không thể uống)

Liều dùng khuyến nghị theo lứa tuổi

Theo Học viện Y khoa Hoa Kỳ (IOM), liều vitamin D được khuyến nghị như sau:

Đối tượng Liều khuyến nghị/ngày Giới hạn tối đa
Trẻ sơ sinh (0–12 tháng) 400 IU 1000 IU
Trẻ 1–18 tuổi 600–1000 IU 2000 IU
Người lớn 600–800 IU 4000 IU
Người > 70 tuổi 800–1000 IU 4000 IU
Phụ nữ mang thai/cho con bú 600–1000 IU 4000 IU

Theo dõi và điều chỉnh liều

Việc bổ sung vitamin D cần được theo dõi định kỳ qua xét nghiệm 25(OH)D sau 8–12 tuần. Nếu nồng độ đã đạt mục tiêu, có thể duy trì liều thấp hơn để dự phòng. Bổ sung quá liều kéo dài có thể gây tăng canxi máu, đau bụng, rối loạn nhịp tim, sỏi thận,…

Bổ sung vitamin D đúng liều lượng giúp cải thiện sức khỏe tổng thể. (Ảnh: Imiale)

Phòng ngừa thiếu vitamin D

Tiếp xúc ánh nắng hợp lý

Tắm nắng là cách tự nhiên và hiệu quả nhất để cơ thể tổng hợp vitamin D. Chỉ cần phơi nắng 15–30 phút mỗi ngày vào buổi sáng (trước 9h) hoặc chiều muộn (sau 15h), tránh ánh nắng gắt giữa trưa để bảo vệ da.

Thực phẩm giàu vitamin D

Thực phẩm tự nhiên chứa nhiều vitamin D gồm:

  • Cá béo (cá hồi, cá thu, cá trích, cá mòi)
  • Lòng đỏ trứng
  • Gan bò
  • Nấm (đặc biệt khi phơi nắng)
  • Sữa và ngũ cốc tăng cường vitamin D
Thực phẩm giàu vitamin D nên được bổ sung đều đặn trong bữa ăn hằng ngày. (Ảnh: Sức khỏe & Đời sống)

Bổ sung dạng viên nếu cần

Với người có nguy cơ cao thiếu vitamin D hoặc không thể hấp thu đủ từ thực phẩm và ánh nắng, bổ sung bằng viên uống là lựa chọn hiệu quả. Tuy nhiên, cần tuân thủ chỉ định bác sĩ để tránh quá liều.

Những điều cần lưu ý khi sử dụng vitamin D

Nguy cơ quá liều vitamin D

Quá liều vitamin D có thể gây:

  • Tăng canxi máu (buồn nôn, mệt mỏi, khát nước, nhịp tim chậm)
  • Rối loạn nhịp tim, tổn thương thận
  • Suy giảm chức năng xương do tăng phân hủy xương

Tương tác thuốc

Một số thuốc làm giảm hấp thu hoặc thay đổi chuyển hóa vitamin D như:

  • Thuốc chống co giật (phenytoin, phenobarbital)
  • Glucocorticoid liều cao
  • Cholestyramine (giảm hấp thu qua ruột)

Thận trọng ở nhóm bệnh lý đặc biệt

Người bị bệnh lý thận, rối loạn chuyển hóa canxi, sỏi thận, hoặc đang điều trị các thuốc ảnh hưởng đến chuyển hóa vitamin D cần được theo dõi cẩn thận khi bổ sung.

Kết luận

Thiếu vitamin D là tình trạng phổ biến nhưng có thể phòng ngừa và điều trị hiệu quả nếu được phát hiện sớm. Việc hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng và vai trò của vitamin D trong cơ thể sẽ giúp bạn chủ động bảo vệ sức khỏe bản thân và gia đình. Hãy duy trì lối sống lành mạnh với chế độ ăn cân đối, phơi nắng hợp lý và kiểm tra sức khỏe định kỳ để đảm bảo nồng độ vitamin D luôn ở mức tối ưu.

Xem thêm:  Hội Chứng Kallmann: Nguyên Nhân, Triệu Chứng, Chẩn Đoán Và Điều Trị Toàn Diện

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Bao lâu nên xét nghiệm vitamin D một lần?

Với người khỏe mạnh, không cần xét nghiệm định kỳ. Tuy nhiên, nếu bạn thuộc nhóm nguy cơ cao hoặc đang điều trị thiếu vitamin D, nên kiểm tra lại sau mỗi 3–6 tháng theo hướng dẫn bác sĩ.

2. Có thể tắm nắng qua cửa kính để tổng hợp vitamin D không?

Không. Tia UVB không xuyên qua được kính, vì vậy bạn cần tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời mà không bị che chắn bởi cửa sổ, kính chắn gió hoặc quần áo dày.

3. Có thể lấy đủ vitamin D chỉ qua chế độ ăn không?

Rất khó để đáp ứng đủ nhu cầu vitamin D hằng ngày chỉ bằng thực phẩm, đặc biệt với người lớn tuổi hoặc ăn chay trường. Do đó, phơi nắng và bổ sung dạng viên là cần thiết.

4. Trẻ bú mẹ có cần bổ sung vitamin D không?

Có. Sữa mẹ không cung cấp đủ vitamin D nên cần bổ sung cho trẻ bú mẹ hoàn toàn từ những tuần đầu đời (400 IU/ngày), theo khuyến cáo của Hiệp hội Nhi khoa Hoa Kỳ.

5. Tác dụng phụ thường gặp khi bổ sung vitamin D là gì?

Nếu dùng đúng liều, vitamin D thường không gây tác dụng phụ. Tuy nhiên, quá liều có thể gây buồn nôn, táo bón, mệt mỏi hoặc tăng canxi máu.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0