Ung thư tuyến giáp dạng nang: Toàn tập từ A đến Z

bởi thuvienbenh

Ung thư tuyến giáp dạng nang là một trong những thể bệnh ác tính ít được biết đến nhưng lại có mức độ nguy hiểm không thể xem thường. Mặc dù tỷ lệ mắc không cao như ung thư thể nhú, nhưng dạng nang lại có xu hướng di căn xa, ảnh hưởng nặng nề đến chất lượng sống nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ từ nguyên nhân, triệu chứng, phương pháp chẩn đoán đến phác đồ điều trị theo chuẩn y học hiện đại.

Ung thư tuyến giáp dạng nang là gì?

Khái niệm về thể nang trong ung thư tuyến giáp

Ung thư tuyến giáp thể nang là một loại ung thư biệt hóa bắt nguồn từ các tế bào nang trong tuyến giáp. Đây là dạng ung thư tuyến giáp phổ biến thứ hai sau thể nhú, chiếm khoảng 10-15% tổng số ca bệnh. Thể nang có xu hướng phát triển chậm nhưng lại có khả năng xâm lấn mạch máu và di căn xa, đặc biệt là đến phổi và xương.

Về mô học, các khối u thể nang thường có cấu trúc tròn, bọc bởi lớp vỏ mỏng và khó phân biệt với u tuyến lành tính qua siêu âm đơn thuần. Điều này khiến việc chẩn đoán sớm trở nên khó khăn hơn.

Sự khác biệt giữa ung thư tuyến giáp thể nang và các thể khác

  • So với thể nhú: Thể nang ít di căn hạch hơn nhưng lại dễ di căn xa qua đường máu.
  • So với thể tủy: Thể nang không có nguồn gốc từ tế bào C, không tiết calcitonin.
  • So với thể không biệt hóa: Thể nang có tiên lượng tốt hơn nhiều nếu được điều trị đúng cách.

Bác sĩ Trần Ngọc Lưu Phương (BV Đại học Y Dược TP.HCM) nhận định: “Mặc dù thể nang thường tiến triển âm thầm, nhưng nếu di căn xa, khả năng điều trị và sống sót sẽ giảm đáng kể.”

Ung thư tuyến giáp dạng nang

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Di truyền và biến đổi gen

Một số nghiên cứu cho thấy những đột biến gen như RAS, PAX8/PPARγ có liên quan mật thiết đến sự hình thành ung thư tuyến giáp thể nang. Ngoài ra, tiền sử gia đình có người mắc ung thư tuyến giáp cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh gấp 2-3 lần so với người bình thường.

Xem thêm:  Thiếu vitamin B12 là gì? Tầm quan trọng của B12 với cơ thể

Tác động của phóng xạ

Phơi nhiễm phóng xạ trong thời thơ ấu hoặc do điều trị y tế (ví dụ: xạ trị vùng đầu cổ) được coi là yếu tố hàng đầu kích hoạt quá trình đột biến gen dẫn đến ung thư tuyến giáp. Điều này đã được chứng minh rõ rệt qua các ca bệnh sau thảm họa Chernobyl.

Các yếu tố nguy cơ khác

  • Tuổi tác: Bệnh phổ biến ở độ tuổi 40-60, đặc biệt là nữ giới.
  • Giới tính: Nữ giới có nguy cơ mắc cao gấp 3 lần nam giới do sự ảnh hưởng của hormone estrogen lên mô tuyến giáp.
  • Thiếu i-ốt: Chế độ ăn nghèo i-ốt có thể làm tuyến giáp phát triển bất thường và dễ dẫn đến ung thư thể nang.

Triệu chứng thường gặp

Dấu hiệu giai đoạn đầu

Ở giai đoạn đầu, ung thư tuyến giáp thể nang thường không có biểu hiện rõ rệt. Người bệnh có thể phát hiện một khối u nhỏ ở vùng cổ khi vô tình sờ thấy hoặc trong quá trình khám sức khỏe định kỳ. Những dấu hiệu nhẹ ban đầu gồm:

  • Khối u cứng, đơn độc ở cổ, không đau
  • Nuốt hơi vướng hoặc cảm giác nghẹn nhẹ
  • Khàn tiếng thoáng qua

Đáng chú ý, các triệu chứng này dễ bị nhầm lẫn với bướu lành tính hoặc viêm tuyến giáp, khiến việc phát hiện bệnh bị trì hoãn.

Triệu chứng cảnh báo bệnh đã tiến triển

  • Khối u lớn nhanh và gây chèn ép: khó nuốt, khó thở, khàn tiếng kéo dài
  • Sưng đau hạch cổ
  • Đau lan lên tai hoặc xuống vai gáy
  • Sút cân, mệt mỏi không rõ nguyên nhân

Trường hợp ung thư đã di căn xa, bệnh nhân có thể gặp đau xương, ho khan kéo dài hoặc khó thở do tổn thương phổi.

Phương pháp chẩn đoán

Siêu âm tuyến giáp

Siêu âm là phương pháp đầu tay giúp phát hiện các bất thường trong tuyến giáp. Với ung thư thể nang, hình ảnh thường là khối u đặc hoặc hỗn hợp, bờ đều, có thể có vi vôi hóa. Tuy nhiên, siêu âm không đủ để phân biệt u lành và ác tính ở thể nang.

Sinh thiết bằng kim nhỏ (FNA)

Sinh thiết tế bào học bằng kim nhỏ (FNA) là phương pháp tiêu chuẩn. Tuy nhiên, đối với thể nang, việc phân biệt lành hay ác thường cần đến phẫu thuật bóc u để đánh giá xâm lấn bao nang hoặc mạch máu dưới kính hiển vi.

Xét nghiệm chức năng tuyến giáp và hình ảnh học

  • TSH, FT4, anti-TPO: thường ở mức bình thường trong ung thư thể nang
  • Chụp CT/MRI: hỗ trợ đánh giá mức độ xâm lấn và di căn
  • Chụp PET/CT hoặc xạ hình iod phóng xạ: giúp phát hiện di căn xa

Chẩn đoán ung thư tuyến giáp

Các giai đoạn bệnh và phân loại

Phân loại theo hệ thống TNM

Hệ thống TNM là chuẩn quốc tế trong đánh giá mức độ tiến triển của ung thư:

  • T (Tumor): kích thước khối u
  • N (Node): mức độ di căn hạch
  • M (Metastasis): có hay không có di căn xa

Giai đoạn ung thư tuyến giáp thể nang

Phân loại đúng giai đoạn sẽ giúp bác sĩ xây dựng phác đồ điều trị phù hợp và tiên lượng chính xác hơn.

Phác đồ điều trị hiện nay

Phẫu thuật tuyến giáp

Phẫu thuật là phương pháp điều trị chính cho ung thư tuyến giáp thể nang. Tùy theo kích thước khối u và mức độ lan rộng, bác sĩ có thể chỉ định:

  • Cắt thùy tuyến giáp: Áp dụng cho khối u nhỏ, chưa xâm lấn hoặc chưa rõ ràng là ác tính.
  • Cắt toàn bộ tuyến giáp: Được khuyến nghị khi ung thư đã được xác định, có nguy cơ tái phát cao hoặc cần điều trị bằng iod phóng xạ sau đó.

Trong một số trường hợp, có thể cần nạo hạch cổ nếu phát hiện có di căn hạch.

Điều trị bằng iod phóng xạ (RAI)

Sau phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp, liệu pháp iod phóng xạ (I-131) sẽ được sử dụng nhằm tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại hoặc các ổ di căn xa. Đây là phương pháp hiệu quả cao trong điều trị ung thư tuyến giáp biệt hóa như thể nang.

Trước khi điều trị, bệnh nhân thường phải ngừng dùng hormone tuyến giáp trong 2–4 tuần để tăng hấp thu iod phóng xạ vào tế bào ung thư.

Xạ trị và hóa trị (nếu cần)

Xạ trị ngoài có thể được cân nhắc trong trường hợp khối u không thể phẫu thuật hoàn toàn hoặc có tái phát tại chỗ. Hóa trị ít được áp dụng trong thể nang, chủ yếu chỉ sử dụng trong các ca tiến triển nặng, không đáp ứng điều trị khác.

Theo dõi sau điều trị

Bệnh nhân sau điều trị cần được theo dõi định kỳ suốt đời để phát hiện sớm tái phát. Các biện pháp theo dõi gồm:

  • Xét nghiệm Tg (thyroglobulin): chất chỉ điểm ung thư tuyến giáp
  • Chụp xạ hình toàn thân bằng I-131
  • Siêu âm tuyến giáp và vùng cổ

Tiên lượng sống và chất lượng cuộc sống

Tỷ lệ sống sau 5 năm

Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (ACS), tỷ lệ sống sau 5 năm của ung thư tuyến giáp thể nang là rất khả quan:

  • Giai đoạn I-II: > 90%
  • Giai đoạn III: 75–85%
  • Giai đoạn IV: khoảng 50–60%

Những yếu tố ảnh hưởng tiên lượng

Các yếu tố ảnh hưởng đến tiên lượng sống bao gồm:

  • Tuổi của bệnh nhân (trẻ tuổi có tiên lượng tốt hơn)
  • Kích thước và mức độ xâm lấn của khối u
  • Sự hiện diện của di căn xa
  • Khả năng đáp ứng với iod phóng xạ

Chất lượng sống sau điều trị

Phần lớn bệnh nhân có thể quay lại cuộc sống bình thường sau khi điều trị. Việc dùng hormone tuyến giáp suốt đời là cần thiết nếu đã cắt toàn bộ tuyến giáp, giúp ổn định nội tiết và ngăn ngừa tái phát.

Một số bệnh nhân có thể gặp tác dụng phụ như:

  • Mệt mỏi do suy tuyến giáp trong giai đoạn chuẩn bị điều trị
  • Khô miệng, thay đổi vị giác sau RAI
  • Ảnh hưởng tâm lý (lo lắng, trầm cảm nhẹ)

Phòng ngừa và tầm soát sớm

Thay đổi lối sống

Dù không thể phòng ngừa hoàn toàn ung thư tuyến giáp, nhưng bạn có thể giảm thiểu nguy cơ bằng cách:

  • Bổ sung đầy đủ iod trong khẩu phần ăn
  • Tránh tiếp xúc với phóng xạ không cần thiết
  • Duy trì lối sống lành mạnh: không hút thuốc, tập thể dục thường xuyên

Tầm soát định kỳ và vai trò của xét nghiệm

Việc khám sức khỏe định kỳ và siêu âm tuyến giáp giúp phát hiện sớm các khối u bất thường. Những người có tiền sử gia đình mắc ung thư tuyến giáp nên được tầm soát sớm từ tuổi 30–35.

Xem thêm:  Hạ đường huyết là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách xử trí hiệu quả

Câu chuyện thực tế: Niềm tin chiến thắng bệnh tật

Trường hợp của cô Mai – sống sót sau ung thư tuyến giáp thể nang

Cô Nguyễn Thị Mai (Quảng Bình) phát hiện có khối u ở cổ trong lần khám sức khỏe định kỳ năm 2017. Sau khi được chẩn đoán mắc ung thư tuyến giáp dạng nang giai đoạn II, cô đã trải qua ca phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp và điều trị iod phóng xạ. Nhờ tinh thần lạc quan và tuân thủ điều trị, hiện cô đã sống khỏe mạnh hơn 7 năm không tái phát.

“Tôi từng nghĩ đây là dấu chấm hết. Nhưng sau phẫu thuật và điều trị, tôi lại tiếp tục sống khỏe mạnh đến nay đã 7 năm. Điều quan trọng nhất là không bao giờ mất hy vọng.”

Cô Mai, bệnh nhân sống sót sau ung thư tuyến giáp thể nang

Bài học rút ra từ hành trình chữa bệnh

  • Phát hiện sớm là chìa khóa để điều trị thành công
  • Không chủ quan với các khối u vùng cổ
  • Tuân thủ điều trị và giữ tinh thần lạc quan là yếu tố sống còn

Kết luận

Tầm quan trọng của việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời

Ung thư tuyến giáp dạng nang là bệnh lý có tiên lượng tốt nếu được chẩn đoán và điều trị đúng cách. Người bệnh cần chú ý đến các dấu hiệu bất thường ở vùng cổ và chủ động tầm soát định kỳ, đặc biệt nếu có yếu tố nguy cơ cao.

Khuyến nghị từ chuyên gia nội tiết

TS.BS. Nguyễn Văn T, chuyên gia nội tiết Bệnh viện Nội tiết Trung ương khuyến nghị: “Người bệnh không nên quá lo lắng. Với sự phát triển của y học hiện đại, ung thư tuyến giáp dạng nang hoàn toàn có thể kiểm soát tốt nếu phát hiện sớm và điều trị đúng phác đồ.”

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Ung thư tuyến giáp dạng nang có di căn không?

Có. Dạng nang có xu hướng di căn xa, đặc biệt là đến phổi và xương, dù ít khi lan đến hạch cổ như thể nhú.

2. Sau khi cắt toàn bộ tuyến giáp, tôi có phải dùng thuốc suốt đời không?

Có. Bệnh nhân cần dùng hormone tuyến giáp thay thế (levothyroxine) để duy trì chức năng chuyển hóa và ngăn ngừa tái phát ung thư.

3. Tỷ lệ tái phát ung thư tuyến giáp dạng nang là bao nhiêu?

Khoảng 10–15% bệnh nhân có thể bị tái phát sau 10 năm, chủ yếu do di căn xa hoặc không điều trị triệt để ban đầu.

4. Có cần kiêng ăn gì sau điều trị iod phóng xạ không?

Trước điều trị, bệnh nhân cần ăn chế độ ít iod (trong 1–2 tuần) để tăng hiệu quả hấp thu iod phóng xạ vào tế bào ung thư.

5. Điều trị ung thư tuyến giáp có làm ảnh hưởng đến khả năng sinh sản không?

Không ảnh hưởng nhiều nếu điều trị đúng và ổn định nội tiết sau đó. Tuy nhiên, nên tránh mang thai ít nhất 6–12 tháng sau khi điều trị iod phóng xạ.

ThuVienBenh.com – Nơi bạn có thể tìm thấy mọi thông tin y học cần thiết: từ triệu chứng đến điều trị, tất cả đều được cập nhật chính xác, dễ hiểu và hữu ích.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0