Bệnh Basedow (Graves): Nguyên nhân, Triệu chứng, Chẩn đoán và Cách Điều Trị

bởi thuvienbenh

Bệnh Basedow – còn gọi là bệnh Graves – là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây cường giáp, ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới, đặc biệt là phụ nữ trẻ tuổi. Đây là bệnh lý tự miễn mà trong đó hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công nhầm vào tuyến giáp, làm tuyến này hoạt động quá mức. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, Basedow có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng như suy tim, loạn nhịp, tổn thương mắt vĩnh viễn.

Bài viết dưới đây trên ThuVienBenh.com sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện nhất về bệnh Basedow – từ nguyên nhân, triệu chứng, cách chẩn đoán đến phương pháp điều trị và theo dõi lâu dài.

“Tôi từng nghĩ mắt mình bị cận thị nặng, không ngờ đó là dấu hiệu của Basedow. Nhờ phát hiện sớm, tôi đã điều trị kịp thời và không để lại biến chứng nặng nề.”
Chị Mai Phương (35 tuổi, TP.HCM), bệnh nhân Basedow đã điều trị thành công tại Bệnh viện Nội tiết Trung ương

Bệnh Basedow (Bệnh Graves) là gì?

Bệnh Basedow là một bệnh lý tự miễn dịch ảnh hưởng đến tuyến giáp, trong đó cơ thể sản xuất kháng thể kích thích tuyến giáp tiết ra quá nhiều hormone. Đây là nguyên nhân thường gặp nhất gây ra cường giáp – tình trạng tuyến giáp hoạt động quá mức.

Điều đáng chú ý là bệnh Basedow có xu hướng xảy ra nhiều hơn ở:

  • Phụ nữ từ 20–40 tuổi
  • Người có tiền sử gia đình mắc bệnh tuyến giáp
  • Người hút thuốc lá
  • Người từng mắc các bệnh tự miễn khác như viêm khớp dạng thấp, lupus

Hình ảnh mắt lồi do bệnh Basedow

Theo thống kê của Hội Nội tiết Việt Nam, tỷ lệ mắc bệnh Basedow chiếm khoảng 70–80% trong số các trường hợp cường giáp. Đây là bệnh mãn tính nhưng có thể kiểm soát tốt nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách.

Xem thêm:  Đái tháo đường MODY: Khi người trẻ khởi phát tiểu đường từ tuổi trưởng thành

Nguyên nhân gây bệnh Basedow

Rối loạn hệ miễn dịch

Nguyên nhân cốt lõi của bệnh Basedow nằm ở việc hệ miễn dịch sản xuất ra kháng thể TRAb (TSH receptor antibody), một loại protein đặc biệt gắn vào các thụ thể TSH ở tuyến giáp và kích thích tuyến này hoạt động liên tục. Kết quả là lượng hormone tuyến giáp (T3, T4) tăng cao bất thường, gây ra các biểu hiện cường giáp.

Yếu tố di truyền

Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng bệnh Basedow có yếu tố di truyền. Nếu trong gia đình có người mắc các bệnh tuyến giáp hoặc bệnh tự miễn khác, nguy cơ mắc Basedow ở thế hệ sau sẽ cao hơn. Một số gen liên quan đến hệ miễn dịch như HLA-DR, CTLA-4 đã được xác định có vai trò trong cơ chế bệnh sinh của Basedow.

Môi trường và lối sống

Yếu tố môi trường cũng góp phần khởi phát bệnh ở những người mang gen nhạy cảm. Một số yếu tố bao gồm:

  • Stress kéo dài
  • Nhiễm trùng virus
  • Chế độ ăn quá nhiều iod
  • Tiếp xúc hóa chất độc hại

Các yếu tố nguy cơ khác

Phụ nữ có nguy cơ mắc bệnh Basedow cao gấp 7–10 lần so với nam giới. Thời kỳ sau sinh, mãn kinh hoặc thay đổi nội tiết tố có thể làm khởi phát bệnh. Ngoài ra, hút thuốc lá làm tăng nguy cơ biến chứng mắt ở bệnh nhân Basedow.

Triệu chứng bệnh Basedow phổ biến

Triệu chứng của bệnh Basedow có thể rất đa dạng, ảnh hưởng đến toàn bộ cơ thể. Dưới đây là những biểu hiện thường gặp nhất:

Biểu hiện toàn thân

  • Giảm cân nhanh dù ăn uống bình thường hoặc nhiều hơn
  • Hồi hộp, tim đập nhanh, đánh trống ngực
  • Run tay, mệt mỏi, khó chịu
  • Đổ mồ hôi nhiều, không chịu được nóng
  • Rối loạn kinh nguyệt ở nữ giới

Triệu chứng tại mắt (mắt lồi)

Mắt lồi là dấu hiệu đặc trưng của bệnh Basedow, xuất hiện do mô mỡ và cơ quanh nhãn cầu bị viêm, phù nề:

  • Mắt lồi ra ngoài (có thể một hoặc hai bên)
  • Khó nhắm mắt, khô rát, đỏ mắt
  • Nhìn đôi, hạn chế vận động nhãn cầu

Hình ảnh tuyến giáp phóng đại bất thường

Triệu chứng ở tim mạch, tiêu hóa

  • Huyết áp cao, rối loạn nhịp tim, đánh trống ngực
  • Tiêu chảy, đi ngoài nhiều lần/ngày
  • Ăn nhanh đói, tăng cảm giác thèm ăn

Các dấu hiệu ít gặp

Một số bệnh nhân có thể xuất hiện các biểu hiện hiếm hơn như:

  • Phì đại tuyến giáp (cổ to)
  • Sạm da vùng cẳng chân (hiện tượng phù niêm)
  • Mất ngủ kéo dài, lo âu, dễ kích thích

Chẩn đoán bệnh Basedow như thế nào?

Chẩn đoán Basedow cần kết hợp giữa thăm khám lâm sàng, xét nghiệm máu và các cận lâm sàng hình ảnh.

Khám lâm sàng

Bác sĩ sẽ tìm các dấu hiệu cổ to, run tay, da nóng, mắt lồi, nhịp tim nhanh. Những đặc điểm này gợi ý tình trạng cường giáp và giúp định hướng nguyên nhân là Basedow.

Xét nghiệm chức năng tuyến giáp

Các chỉ số thường thấy ở bệnh nhân Basedow:

  • TSH: giảm rất thấp hoặc không đo được
  • FT4, FT3: tăng cao
  • TRAb: dương tính – khẳng định bệnh Basedow

Siêu âm tuyến giáp

Giúp đánh giá kích thước, cấu trúc tuyến giáp và loại trừ các nguyên nhân khác như u tuyến, viêm tuyến.

Xem thêm:  Nhiễm Toan Ceton Do Đái Tháo Đường (DKA): Kiến Thức Đầy Đủ Từ A-Z

Xạ hình tuyến giáp

Kỹ thuật sử dụng iod phóng xạ để đánh giá mức độ hoạt động của tuyến giáp. Trong bệnh Basedow, tuyến giáp sẽ bắt iod đồng đều và tăng mạnh – hình ảnh “bắt phóng xạ lan tỏa”.

Phân biệt với các bệnh cường giáp khác

Bệnh Basedow cần phân biệt với:

  • Viêm tuyến giáp bán cấp (thường kèm đau cổ, bắt xạ giảm)
  • Bướu nhân độc tuyến giáp (bắt xạ khu trú)
  • Dùng quá liều hormone giáp ngoại sinh

Các phương pháp điều trị bệnh Basedow

Điều trị bệnh Basedow nhằm mục tiêu kiểm soát tình trạng cường giáp, làm giảm các triệu chứng khó chịu, ngăn ngừa biến chứng và duy trì chức năng tuyến giáp ổn định. Lựa chọn phương pháp phù hợp phụ thuộc vào độ tuổi, mức độ bệnh, kích thước tuyến giáp và mong muốn của người bệnh.

Điều trị nội khoa (thuốc kháng giáp tổng hợp)

Đây là phương pháp được ưu tiên lựa chọn đầu tiên, đặc biệt ở bệnh nhân trẻ tuổi và tuyến giáp không quá lớn. Thuốc phổ biến là Methimazole hoặc Propylthiouracil (PTU), giúp ức chế sự tổng hợp hormone giáp.

  • Thời gian điều trị thường từ 12 đến 18 tháng.
  • Hiệu quả kiểm soát triệu chứng đạt 70–80% trong 3–6 tuần đầu.
  • Cần theo dõi men gan, tế bào máu định kỳ để phát hiện tác dụng phụ hiếm gặp.

Điều trị bằng iod phóng xạ

Liệu pháp iod phóng xạ (RAI) sử dụng iod-131 để phá hủy một phần mô tuyến giáp hoạt động quá mức. Phương pháp này thường được chỉ định khi:

  • Bệnh tái phát sau khi dùng thuốc
  • Bệnh nhân không dung nạp thuốc kháng giáp
  • Tuyến giáp lớn, mắt lồi nhẹ hoặc không có biến chứng mắt

Lưu ý: Điều trị này chống chỉ định cho phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú. Sau điều trị, nhiều người cần dùng hormone tuyến giáp bổ sung suốt đời do suy giáp.

Phẫu thuật tuyến giáp

Phẫu thuật cắt tuyến giáp bán phần hoặc toàn phần được chỉ định khi:

  • Tuyến giáp quá lớn, gây chèn ép
  • Không đáp ứng với thuốc và iod phóng xạ
  • Lo ngại về ung thư tuyến giáp đồng thời

Ưu điểm là loại bỏ nhanh chóng mô tuyến giáp hoạt động bất thường, nhưng cần theo dõi biến chứng sau mổ như khàn tiếng, hạ calci huyết do tổn thương tuyến cận giáp.

Điều trị hỗ trợ (mắt, tim mạch)

Với bệnh nhân có biến chứng ở mắt hoặc tim mạch, cần phối hợp điều trị chuyên sâu:

  • Mắt: nhỏ giọt nước mắt nhân tạo, corticoid, phẫu thuật giảm áp ổ mắt
  • Tim mạch: sử dụng thuốc chẹn beta (propranolol, atenolol) để giảm tim đập nhanh, hồi hộp

Lựa chọn phương pháp phù hợp từng đối tượng

Tiêu chí Thuốc kháng giáp Iod phóng xạ Phẫu thuật
Đối tượng phù hợp Người trẻ, nhẹ, chưa có biến chứng Trung niên, bệnh tái phát Tuyến giáp lớn, nghi ngờ ung thư
Hiệu quả kiểm soát 70–80% 80–90% Gần như tuyệt đối
Biến chứng Suy giáp, dị ứng thuốc Suy giáp Khàn tiếng, hạ canxi

Biến chứng có thể gặp nếu không điều trị sớm

Bệnh Basedow nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống và thậm chí đe dọa tính mạng:

Bão giáp (thyroid storm)

Là tình trạng cấp cứu nội tiết với biểu hiện sốt cao, nhịp tim nhanh, lú lẫn, tụt huyết áp. Tỷ lệ tử vong có thể lên tới 20–30% nếu không xử lý kịp thời.

Xem thêm:  Đái Tháo Đường Type 2: Triệu Chứng, Nguyên Nhân, Biến Chứng Và Hướng Điều Trị Hiệu Quả

Rối loạn nhịp tim, suy tim

Cường giáp kéo dài khiến tim phải làm việc quá mức, dẫn đến ngoại tâm thu, rung nhĩ, suy tim sung huyết, đặc biệt ở người lớn tuổi.

Biến chứng tại mắt

Không điều trị sớm có thể dẫn đến teo cơ vận nhãn, loét giác mạc, mù lòa do tổn thương dây thần kinh thị giác.

Suy giáp sau điều trị

Là hậu quả thường gặp sau phẫu thuật hoặc iod phóng xạ, đòi hỏi bệnh nhân phải dùng hormone giáp thay thế suốt đời.

Chế độ sinh hoạt và theo dõi bệnh nhân Basedow

Kiêng kỵ và thói quen cần thay đổi

  • Không hút thuốc lá – làm nặng thêm tổn thương mắt
  • Tránh các thực phẩm giàu iod quá mức (rong biển, muối iod cao)
  • Tránh stress, thức khuya

Theo dõi định kỳ chức năng tuyến giáp

Bệnh nhân cần tái khám và làm xét nghiệm định kỳ mỗi 3–6 tháng trong giai đoạn điều trị để điều chỉnh liều thuốc và phát hiện kịp thời suy giáp hoặc tái phát.

Dinh dưỡng hỗ trợ điều trị

Ăn uống đủ chất, bổ sung thực phẩm giàu vitamin D, canxi, kẽm để phòng loãng xương do cường giáp kéo dài. Hạn chế cafein và chất kích thích.

Hướng dẫn tự theo dõi tại nhà

  • Theo dõi cân nặng, nhịp tim hằng ngày
  • Quan sát dấu hiệu sưng to vùng cổ
  • Ghi chú triệu chứng bất thường và báo cho bác sĩ

Kết luận: Chủ động phát hiện và điều trị Basedow là chìa khóa bảo vệ sức khỏe tuyến giáp

Bệnh Basedow hoàn toàn có thể kiểm soát được nếu được chẩn đoán và điều trị sớm. Việc chủ động đi khám khi có dấu hiệu nghi ngờ, tuân thủ phác đồ điều trị và điều chỉnh lối sống là điều kiện tiên quyết để tránh các biến chứng nặng nề. Mỗi người nên lắng nghe cơ thể và bảo vệ sức khỏe nội tiết của mình một cách chủ động.

FAQ – Giải đáp thắc mắc thường gặp

Bệnh Basedow có chữa khỏi hoàn toàn không?

Có thể kiểm soát hoàn toàn nếu điều trị đúng cách. Tuy nhiên, bệnh có nguy cơ tái phát nên cần theo dõi định kỳ suốt đời.

Basedow có di truyền không?

Có yếu tố di truyền, nhưng không phải ai có gen bệnh cũng sẽ mắc bệnh. Môi trường và lối sống cũng ảnh hưởng rất lớn.

Người bị Basedow có sinh con được không?

Hoàn toàn có thể. Tuy nhiên, cần điều trị ổn định trước khi mang thai và theo dõi chặt chẽ trong thai kỳ để tránh ảnh hưởng đến mẹ và thai nhi.

Điều trị iod phóng xạ có nguy hiểm không?

Là phương pháp an toàn, được sử dụng rộng rãi trên thế giới. Tuy nhiên, cần kiêng tiếp xúc gần với trẻ nhỏ và phụ nữ mang thai trong vài ngày sau điều trị.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0