Phình động mạch chủ: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị hiệu quả

bởi thuvienbenh

Phình động mạch chủ là một tình trạng nghiêm trọng, có thể diễn tiến âm thầm nhưng lại gây hậu quả chết người nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời. Đây là một trong những bệnh lý tim mạch có tỷ lệ tử vong cao nhất khi xảy ra biến chứng vỡ. Vậy phình động mạch chủ là gì? Làm sao để nhận biết và điều trị bệnh hiệu quả? Hãy cùng ThuVienBenh.com tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

Phình động mạch chủ là gì?

Cấu tạo và chức năng của động mạch chủ

Động mạch chủ là mạch máu lớn nhất trong cơ thể, mang máu giàu oxy từ tim đến toàn bộ các cơ quan và mô. Động mạch chủ có hai phần chính:

  • Động mạch chủ ngực: nằm trong lồng ngực, cung cấp máu cho đầu, cổ và chi trên.
  • Động mạch chủ bụng: nằm trong ổ bụng, đưa máu đến các cơ quan trong ổ bụng và chi dưới.

Khi thành động mạch bị suy yếu, một đoạn mạch có thể giãn ra bất thường tạo thành túi phình, gọi là phình động mạch chủ. Tình trạng này khiến thành mạch trở nên mỏng và dễ vỡ, gây chảy máu nội tạng nghiêm trọng, thậm chí tử vong nếu không được xử lý khẩn cấp.

Cơ chế hình thành phình động mạch

Phình động mạch chủ hình thành do sự mất dần cấu trúc đàn hồi và chắc chắn của thành mạch. Khi áp lực máu tác động liên tục lên một điểm yếu trên thành động mạch, vị trí này sẽ bị giãn rộng ra theo thời gian. Sự phình giãn càng lớn thì nguy cơ vỡ càng cao.

Xem thêm:  Viêm màng ngoài tim co thắt: Hiểu đúng để điều trị kịp thời

Phình có thể hình thành ở bất kỳ đoạn nào của động mạch chủ nhưng phổ biến nhất là:

  • Phình động mạch chủ bụng (AAA – Abdominal Aortic Aneurysm): chiếm 75% các ca phình động mạch.
  • Phình động mạch chủ ngực (TAA – Thoracic Aortic Aneurysm): ít gặp hơn, nhưng có nguy cơ biến chứng nghiêm trọng hơn do vị trí gần tim.

Nguyên nhân gây phình động mạch chủ

Yếu tố nguy cơ thường gặp

Không phải ai cũng có nguy cơ mắc phình động mạch, nhưng có một số yếu tố nguy cơ được xác định rõ ràng, bao gồm:

Tuổi tác và giới tính

Nguy cơ tăng lên đáng kể ở nam giới trên 60 tuổi. Theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA), khoảng 5% nam giới trên 65 tuổi có thể bị phình động mạch chủ bụng.

Tăng huyết áp và rối loạn lipid máu

Huyết áp cao làm tăng áp lực lên thành động mạch, đẩy nhanh quá trình tổn thương nội mạc mạch máu. Kết hợp với mỡ máu cao, chúng là “cặp đôi hoàn hảo” gây tổn thương và phình giãn mạch.

Hút thuốc lá và tiền sử gia đình

Hút thuốc là yếu tố nguy cơ mạnh nhất cho phình động mạch chủ bụng. Ngoài ra, nếu trong gia đình có người từng bị phình động mạch, nguy cơ của bạn cũng tăng gấp 2-3 lần.

Triệu chứng nhận biết phình động mạch chủ

Phình động mạch chủ bụng

Đa số các trường hợp không có triệu chứng rõ ràng cho đến khi túi phình trở nên rất lớn hoặc vỡ. Một số dấu hiệu có thể bao gồm:

  • Đau âm ỉ vùng bụng hoặc lưng dưới
  • Cảm giác đập mạnh ở bụng giống như mạch đập
  • Đầy hơi, chướng bụng, hoặc cảm giác no nhanh

Phình động mạch chủ ngực

Do vị trí gần tim và phổi, các triệu chứng có thể là:

  • Đau ngực sâu, liên tục
  • Khó thở, ho khan kéo dài
  • Khàn tiếng hoặc nuốt khó do chèn ép thần kinh và khí quản

Trường hợp không có triệu chứng

Phần lớn bệnh nhân chỉ phát hiện phình động mạch trong quá trình khám sức khỏe định kỳ hoặc qua hình ảnh học cho một bệnh lý khác. Vì vậy, người có yếu tố nguy cơ nên thực hiện tầm soát định kỳ.

Cấu tạo động mạch chủ và túi phình
Hình ảnh minh họa phình động mạch chủ ngực (Nguồn: Wikimedia)

Biến chứng nguy hiểm của phình động mạch

Vỡ động mạch chủ

Đây là biến chứng nghiêm trọng nhất, xảy ra khi thành mạch bị rách do túi phình quá lớn. Tỷ lệ tử vong khi vỡ động mạch chủ bụng là hơn 80% nếu không can thiệp kịp thời.

Huyết khối và thuyên tắc

Dòng máu chảy chậm trong túi phình dễ dẫn đến hình thành cục máu đông. Những cục này có thể vỡ ra, gây thuyên tắc mạch máu ở não, chi hoặc các cơ quan nội tạng.

Gây chèn ép cơ quan lân cận

Phình lớn có thể chèn ép khí quản, thực quản, cột sống hoặc tĩnh mạch chủ, gây rối loạn hô hấp, tiêu hóa và tuần hoàn.

Xem thêm:  Nhịp nhanh vào lại nhĩ thất (AVRT): Nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị hiệu quả

Các phương pháp chẩn đoán

Siêu âm Doppler

Là phương pháp phổ biến để phát hiện phình động mạch chủ bụng. Ưu điểm là không xâm lấn, chi phí thấp và có thể áp dụng rộng rãi trong tầm soát cộng đồng.

CT-scan và MRI

Cho hình ảnh chính xác về kích thước, vị trí và mức độ giãn nở của túi phình. Đặc biệt hữu ích trong việc lập kế hoạch điều trị, nhất là phẫu thuật đặt stent.

Chụp mạch máu

Được sử dụng khi cần can thiệp phẫu thuật hoặc đặt stent. Đây là kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh có độ chính xác cao nhưng cần tiêm thuốc cản quang.

Điều trị phình động mạch bằng đặt stent
Minh họa quá trình đặt stent nội mạch điều trị phình động mạch chủ bụng (Nguồn: Bệnh viện FV)

Điều trị phình động mạch chủ

Theo dõi định kỳ

Với những trường hợp túi phình nhỏ (dưới 5cm đối với động mạch chủ bụng), bác sĩ có thể chỉ định theo dõi định kỳ bằng siêu âm hoặc chụp CT mỗi 6 đến 12 tháng. Mục tiêu là giám sát tốc độ phát triển của túi phình và quyết định thời điểm can thiệp nếu cần thiết.

Bên cạnh đó, người bệnh cần kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ bằng cách:

  • Kiểm soát huyết áp dưới 140/90 mmHg
  • Ngưng hút thuốc lá hoàn toàn
  • Kiểm tra và điều chỉnh mỡ máu (LDL, HDL, triglyceride)
  • Ăn uống lành mạnh, hạn chế muối và chất béo

Phẫu thuật mở truyền thống

Phẫu thuật mở là phương pháp điều trị tiêu chuẩn cho các túi phình lớn hoặc có nguy cơ vỡ. Bác sĩ sẽ mở bụng hoặc ngực, loại bỏ đoạn động mạch bị phình và thay thế bằng đoạn mạch nhân tạo.

Ưu điểm: điều trị triệt để, áp dụng được cho mọi vị trí phình.

Nhược điểm: can thiệp lớn, thời gian phục hồi kéo dài (từ vài tuần đến vài tháng).

Đặt stent graft nội mạch (EVAR/TEVAR)

Đây là phương pháp can thiệp ít xâm lấn hơn, phổ biến hiện nay. Một ống stent được đưa vào động mạch qua đường đùi và đặt vào vị trí phình, giúp làm vững thành mạch và ngăn vỡ túi phình.

Ưu điểm: ít đau, thời gian nằm viện ngắn, phục hồi nhanh (khoảng 3–7 ngày).

Nhược điểm: cần theo dõi định kỳ bằng CT, có thể cần can thiệp lại nếu stent dịch chuyển hoặc rò rỉ.

Cách phòng ngừa và phát hiện sớm

Kiểm soát huyết áp và cholesterol

Huyết áp cao là yếu tố hàng đầu gây giãn mạch. Việc duy trì huyết áp ổn định thông qua thuốc và thay đổi lối sống giúp giảm nguy cơ phát triển túi phình.

Khám sức khỏe định kỳ

Đặc biệt quan trọng với nam giới trên 60 tuổi, người hút thuốc hoặc có tiền sử gia đình mắc bệnh mạch máu. Siêu âm bụng hoặc chụp CT có thể giúp phát hiện sớm túi phình dù chưa có triệu chứng.

Không hút thuốc và duy trì cân nặng hợp lý

Thuốc lá làm tổn thương lớp nội mạc mạch máu, trong khi thừa cân làm tăng áp lực lên thành mạch. Cả hai yếu tố này đều thúc đẩy sự hình thành túi phình.

Xem thêm:  Nhồi máu cơ tim cấp không ST chênh lên (NSTEMI): Những điều bạn cần biết

Câu chuyện thực tế: Một trường hợp phình động mạch chủ được phát hiện tình cờ

“Ông Nam, 65 tuổi, ở TP.HCM đi khám sức khỏe định kỳ theo yêu cầu công ty bảo hiểm. Trong lúc siêu âm bụng, bác sĩ phát hiện một khối phình động mạch chủ bụng đường kính 5,4cm. Ông hoàn toàn không có triệu chứng gì. Sau khi được tư vấn, ông quyết định phẫu thuật đặt stent nội mạch. Ca can thiệp diễn ra suôn sẻ và ông xuất viện sau 5 ngày. Hiện tại, ông vẫn được theo dõi định kỳ và sức khỏe ổn định.”

Kết luận: Phát hiện sớm – Chìa khóa giảm thiểu tử vong do phình động mạch chủ

Phình động mạch chủ là một “sát thủ thầm lặng” vì có thể diễn biến âm thầm nhưng gây hậu quả nghiêm trọng. Việc tầm soát sớm ở nhóm nguy cơ cao, kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ và tuân thủ điều trị theo hướng dẫn bác sĩ là những biện pháp quan trọng để ngăn chặn biến chứng nặng nề.

Hãy quan tâm đến sức khỏe tim mạch của bạn ngay từ hôm nay – bởi sự chủ động là cách bảo vệ sự sống hiệu quả nhất.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Phình động mạch chủ có chữa khỏi hoàn toàn được không?

Có. Với các phương pháp điều trị hiện đại như đặt stent hoặc phẫu thuật mở, phình động mạch có thể được xử lý triệt để. Tuy nhiên, người bệnh vẫn cần theo dõi định kỳ sau điều trị.

2. Phình động mạch chủ bụng nguy hiểm hơn hay ngực nguy hiểm hơn?

Phình động mạch chủ ngực thường nguy hiểm hơn do gần tim và các mạch máu lớn. Tuy nhiên, cả hai dạng đều có thể gây tử vong nếu vỡ, nên đều cần theo dõi và điều trị đúng mức.

3. Có thể phòng ngừa hoàn toàn phình động mạch chủ không?

Không thể phòng ngừa tuyệt đối, nhưng có thể giảm đáng kể nguy cơ bằng cách: không hút thuốc, kiểm soát huyết áp, mỡ máu và tầm soát định kỳ ở người có yếu tố nguy cơ.

4. Sau khi điều trị đặt stent, có cần mổ lại không?

Đa số bệnh nhân không cần mổ lại nếu stent được đặt đúng vị trí và không có rò rỉ. Tuy nhiên, vẫn cần chụp CT định kỳ để kiểm tra stent.

Nguồn tham khảo và thông tin y khoa chính xác từ ThuVienBenh.com – Nơi cập nhật kiến thức sức khỏe đáng tin cậy, dễ hiểu và đầy đủ nhất.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0