Bệnh tim do xạ trị: Mối nguy âm thầm sau điều trị ung thư

bởi thuvienbenh

Xạ trị là một phương pháp điều trị ung thư hiệu quả, giúp tiêu diệt tế bào ác tính và kéo dài sự sống cho hàng triệu bệnh nhân mỗi năm. Tuy nhiên, ít ai ngờ rằng sau ánh hào quang của sự sống sót là một mối nguy thầm lặng: bệnh tim do xạ trị. Đây là biến chứng có thể xảy ra nhiều năm sau điều trị, gây tổn thương nghiêm trọng đến hệ tim mạch nếu không được phát hiện và can thiệp kịp thời.Xạ trị vùng ngực có thể gây ảnh hưởng tim mạch

Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về bệnh tim do xạ trị – từ nguyên nhân, yếu tố nguy cơ, triệu chứng ban đầu, cho đến các phương pháp chẩn đoán và chiến lược phòng ngừa hiệu quả.

Hiểu đúng về bệnh tim do xạ trị

Bệnh tim do xạ trị (Radiation-Induced Heart Disease – RIHD) là thuật ngữ chỉ các tổn thương tim mạch xảy ra sau khi bệnh nhân được xạ trị ở vùng ngực, đặc biệt là trong điều trị các bệnh như ung thư vú, lymphoma trung thất, ung thư phổi hoặc thực quản. Tổn thương này có thể diễn ra âm thầm, không triệu chứng trong nhiều năm, và chỉ xuất hiện khi đã gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng tim.

Cơ chế tổn thương

Xạ trị sử dụng tia bức xạ ion hóa để tiêu diệt tế bào ung thư. Tuy nhiên, nếu vùng chiếu xạ bao gồm cả tim, các mô tim khỏe mạnh cũng có thể bị ảnh hưởng, dẫn đến:

  • Viêm nội mạc mạch và tổn thương tế bào nội mô
  • Xơ hóa cơ tim và màng ngoài tim
  • Vôi hóa động mạch vành sớm
  • Rối loạn chức năng van tim
Xem thêm:  Bệnh cơ tim thất phải sinh loạn nhịp (ARVC): Mối đe dọa âm thầm đối với sức khỏe tim mạch

Tỉ lệ mắc bệnh và mức độ nghiêm trọng

Theo thống kê từ Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA), khoảng 10–30% bệnh nhân xạ trị vùng ngực sẽ gặp biến chứng tim mạch sau 5–20 năm điều trị. Tổn thương này có thể biểu hiện dưới nhiều hình thái khác nhau, từ nhẹ như rối loạn nhịp tim đến nặng như suy tim sung huyết, nhồi máu cơ tim hay viêm màng ngoài tim co thắt.

Các dạng bệnh tim do xạ trị thường gặp

Tuỳ thuộc vào liều xạ, thời điểm điều trị, cơ địa từng người và kỹ thuật xạ trị, các tổn thương tim có thể biểu hiện ở nhiều mức độ và vị trí khác nhau:

1. Bệnh mạch vành do xạ trị

Tia xạ làm tổn thương nội mô mạch vành, thúc đẩy quá trình xơ vữa động mạch. Đặc biệt, tổn thương thường khu trú ở thân chung hoặc đoạn gần các nhánh chính – khác với xơ vữa thông thường ở đoạn xa.

Theo nghiên cứu của Darby SC (NEJM, 2013), nguy cơ nhồi máu cơ tim tăng 7.4% cho mỗi Gy (đơn vị đo liều xạ) mà tim nhận được trong điều trị ung thư vú.

2. Bệnh van tim

Van động mạch chủ và van hai lá thường bị ảnh hưởng nhất, dẫn đến hẹp hoặc hở van do xơ hóa và vôi hóa. Quá trình này có thể kéo dài nhiều năm và làm suy giảm chức năng tim tiến triển.

3. Viêm màng ngoài tim

  • Cấp tính: thường xảy ra trong vòng vài tuần sau xạ trị với biểu hiện tràn dịch màng tim.
  • Mạn tính: xơ hóa dày màng tim gây viêm dính, dẫn đến viêm màng ngoài tim co thắt – một tình trạng nghiêm trọng và khó điều trị.

4. Bệnh cơ tim và suy tim

Xạ trị có thể làm giảm khả năng co bóp của cơ tim do hoại tử, viêm hoặc xơ hóa. Người bệnh có thể tiến triển thành suy tim với triệu chứng khó thở, mệt mỏi, phù chân nếu không được theo dõi sát.

5. Rối loạn nhịp tim

Rối loạn nhịp tim sau xạ trị

Tổn thương hệ thống dẫn truyền tim như nút xoang, nút nhĩ thất có thể dẫn đến block nhĩ thất, rung nhĩ hoặc nhịp nhanh thất.

Ai có nguy cơ cao mắc bệnh tim do xạ trị?

Không phải ai xạ trị vùng ngực cũng mắc biến chứng tim. Tuy nhiên, một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ tổn thương tim mạch sau điều trị:

Các yếu tố liên quan đến điều trị

  • Liều xạ trung bình đến tim > 20 Gy
  • Sử dụng kỹ thuật xạ trị cũ (2D, không điều biến liều)
  • Chiếu xạ trực tiếp vào vùng trung thất, nhất là điều trị lymphoma Hodgkin

Yếu tố bệnh nhân

  • Tuổi càng nhỏ lúc xạ trị (dưới 40 tuổi) → nguy cơ tổn thương tim về sau càng cao
  • Có sẵn yếu tố nguy cơ tim mạch: hút thuốc, tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn lipid
  • Sử dụng phối hợp với hóa trị độc tim như anthracycline
Xem thêm:  Nhồi Máu Cơ Tim: Hiểu Đúng Để Cứu Sống Kịp Thời

Trích dẫn chuyên gia

“Chúng tôi từng điều trị nhiều bệnh nhân nữ ung thư vú sống khỏe sau xạ trị, nhưng 10–15 năm sau lại phải quay lại vì nhồi máu cơ tim. Điều này cho thấy việc tầm soát tim mạch dài hạn là cực kỳ quan trọng.”

– TS.BS Nguyễn Hữu Đức, BV Tim Tâm Anh TP.HCM

Chẩn đoán bệnh tim do xạ trị

Việc chẩn đoán bệnh tim do xạ trị không dễ dàng do nhiều tổn thương diễn tiến âm thầm trong thời gian dài. Điều quan trọng là cần khai thác tiền sử điều trị ung thư kỹ lưỡng và sử dụng các công cụ hình ảnh phù hợp để phát hiện sớm các dấu hiệu tổn thương tim mạch.

1. Khai thác tiền sử

Bác sĩ cần nắm rõ thông tin về:

  • Thời điểm và loại ung thư đã điều trị
  • Liều xạ và vùng chiếu xạ
  • Phối hợp hóa trị, đặc biệt là thuốc gây độc tim (ví dụ: anthracyclines)
  • Các triệu chứng tim mạch hiện tại hoặc tiền sử bệnh lý tim

2. Các phương pháp cận lâm sàng

  • Siêu âm tim: đánh giá chức năng co bóp, độ dày thành tim, chức năng van, tràn dịch màng tim.
  • Điện tâm đồ (ECG): phát hiện rối loạn nhịp hoặc thiếu máu cơ tim.
  • Cộng hưởng từ tim (Cardiac MRI): hữu ích trong đánh giá xơ hóa, viêm hoặc suy chức năng cơ tim.
  • Chụp CT mạch vành: đánh giá sớm vôi hóa, hẹp động mạch vành sau xạ trị.
  • Xét nghiệm máu: BNP, Troponin có thể hỗ trợ phát hiện suy tim hoặc tổn thương cơ tim cấp tính.

Chiến lược điều trị bệnh tim do xạ trị

Điều trị bệnh tim do xạ trị đòi hỏi tiếp cận đa mô thức, cá thể hóa theo loại tổn thương, mức độ nghiêm trọng và tình trạng tổng thể của người bệnh. Mục tiêu là giảm triệu chứng, cải thiện chức năng tim và phòng ngừa biến chứng nặng.

1. Điều trị nội khoa

Áp dụng các phác đồ chuẩn trong điều trị tim mạch:

  • Chẹn beta, thuốc ức chế men chuyển (ACEi), hoặc ARNI: cải thiện chức năng thất trái.
  • Lợi tiểu: kiểm soát triệu chứng sung huyết.
  • Statin, aspirin: dự phòng biến chứng mạch vành nếu có vôi hóa động mạch.
  • Thuốc điều trị rối loạn nhịp hoặc chống đông nếu có rung nhĩ.

2. Can thiệp hoặc phẫu thuật

  • Đặt stent động mạch vành nếu có hẹp nặng.
  • Phẫu thuật thay van hoặc mở van nếu van bị hẹp/vôi hóa nặng.
  • Phẫu thuật màng ngoài tim trong trường hợp viêm màng ngoài tim co thắt.
  • Đặt máy tạo nhịp hoặc máy khử rung tim nếu rối loạn nhịp nguy hiểm.

Phòng ngừa và theo dõi lâu dài

Phòng ngừa và theo dõi là phần không thể thiếu trong chiến lược quản lý bệnh tim do xạ trị. Việc theo dõi định kỳ sau điều trị ung thư giúp phát hiện sớm tổn thương tiềm ẩn trước khi gây hậu quả nghiêm trọng.

Xem thêm:  Cửa Sổ Chủ - Phổi (Aortopulmonary Window): Dị Tật Tim Hiếm Gặp Cần Phát Hiện Sớm

1. Ngay từ khi lên kế hoạch điều trị ung thư

  • Ưu tiên kỹ thuật xạ trị hiện đại như IMRT, proton therapy để hạn chế liều chiếu vào tim.
  • Lập kế hoạch bảo vệ tim, đặc biệt khi điều trị ung thư vú trái hoặc lymphoma trung thất.

2. Sau khi hoàn tất điều trị

  • Tái khám tim định kỳ mỗi 1–2 năm, đặc biệt từ năm thứ 5 trở đi.
  • Thực hiện siêu âm tim, ECG, xét nghiệm BNP nếu có triệu chứng gợi ý tổn thương tim.
  • Kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ tim mạch: huyết áp, đường huyết, lipid máu, ngưng thuốc lá.

Kết luận

Bệnh tim do xạ trị là một hậu quả nghiêm trọng nhưng có thể phòng ngừa và kiểm soát nếu được theo dõi sát sao. Với sự phối hợp chặt chẽ giữa bác sĩ ung thư và bác sĩ tim mạch, người bệnh có thể duy trì chất lượng sống và tránh được những biến chứng nguy hiểm về sau.

Việc nâng cao nhận thức cộng đồng và xây dựng các chương trình tầm soát tim mạch sau ung thư là bước tiến quan trọng để bảo vệ trái tim cho những chiến binh ung thư sau hành trình chiến đấu.

FAQ – Giải đáp thắc mắc thường gặp

1. Sau bao lâu kể từ khi xạ trị thì có thể xuất hiện bệnh tim?

Thời gian có thể dao động từ vài tháng đến 10–20 năm sau xạ trị, tùy thuộc liều xạ và kỹ thuật xạ trị sử dụng.

2. Tôi từng xạ trị ung thư vú trái 8 năm trước, giờ không có triệu chứng gì. Tôi có nên kiểm tra tim không?

Có. Các tổn thương tim mạch có thể diễn tiến âm thầm. Bạn nên khám tim định kỳ, đặc biệt nếu đã trên 5 năm kể từ xạ trị vùng ngực.

3. Có thể chữa khỏi hoàn toàn bệnh tim do xạ trị không?

Không phải lúc nào cũng chữa khỏi hoàn toàn, nhưng việc điều trị đúng và sớm có thể kiểm soát triệu chứng và ngăn tiến triển của bệnh hiệu quả.

4. Những ai cần được theo dõi tim định kỳ sau xạ trị?

Bệnh nhân xạ trị vùng ngực, đặc biệt là những người dưới 40 tuổi lúc điều trị, hoặc có yếu tố nguy cơ tim mạch kèm theo.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0