Suy tim tâm thu, hay còn gọi là suy tim với phân suất tống máu giảm (HFrEF), là một trong những bệnh lý tim mạch mạn tính phổ biến và nghiêm trọng nhất hiện nay. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), hàng triệu người trên thế giới đang sống chung với suy tim, trong đó HFrEF chiếm tỷ lệ đáng kể. Vậy làm thế nào để nhận biết sớm căn bệnh này? Nguyên nhân xuất phát từ đâu? Và đâu là giải pháp điều trị hiệu quả, an toàn và bền vững?
Bài viết dưới đây từ ThuVienBenh.com sẽ giúp bạn hiểu rõ về HFrEF từ cơ chế bệnh sinh đến phác đồ điều trị chuẩn, nhằm giúp người bệnh sống khỏe, kéo dài tuổi thọ và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Suy tim tâm thu (HFrEF) là gì?
Định nghĩa và phân loại suy tim
Suy tim là tình trạng tim không đủ khả năng bơm máu đáp ứng nhu cầu oxy và dưỡng chất cho các cơ quan trong cơ thể. Dựa vào chức năng thất trái, suy tim được chia thành 3 nhóm:
- Suy tim với phân suất tống máu giảm (HFrEF – EF < 40%)
- Suy tim với phân suất tống máu bảo tồn (HFpEF – EF ≥ 50%)
- Suy tim với phân suất tống máu trung gian (HFmrEF – EF từ 40–49%)
Phân biệt giữa suy tim tâm thu và tâm trương
– Suy tim tâm thu xảy ra khi cơ tim không thể co bóp đủ mạnh để đẩy máu ra ngoài.
– Trong khi đó, suy tim tâm trương xảy ra khi tim không giãn ra đủ để chứa đầy máu.
Trong HFrEF, trái tim bị “mệt”, co bóp yếu, dẫn đến giảm hiệu quả bơm máu, gây ra các triệu chứng lâm sàng nặng nề.
Phân suất tống máu (EF) có vai trò gì?
EF (Ejection Fraction) là tỷ lệ phần trăm lượng máu được bơm ra khỏi tâm thất trái trong mỗi chu kỳ co bóp. Một EF bình thường dao động từ 55–70%. Nếu EF < 40%, bệnh nhân được chẩn đoán là suy tim với phân suất tống máu giảm (HFrEF).
Hình minh họa:
Nguyên nhân gây suy tim tâm thu
Bệnh lý mạch vành
Đây là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến HFrEF. Tình trạng thiếu máu cơ tim kéo dài, nhồi máu cơ tim hoặc xơ vữa động mạch vành làm tổn thương tế bào cơ tim, khiến tim mất khả năng co bóp hiệu quả.
Tăng huyết áp kéo dài
Huyết áp cao buộc tim phải làm việc nhiều hơn để đẩy máu ra ngoài. Lâu ngày, tim bị phì đại và yếu đi, dẫn đến suy tim tâm thu.
Bệnh cơ tim giãn (Dilated cardiomyopathy)
Là tình trạng buồng tim giãn to bất thường và cơ tim mất tính đàn hồi, co bóp kém. Có thể do di truyền, nhiễm virus, rượu, thuốc độc hại hoặc không rõ nguyên nhân.
Rối loạn nhịp tim
Các rối loạn nhịp như rung nhĩ, nhanh thất hoặc block nhĩ thất có thể làm giảm hiệu quả bơm máu, dẫn đến suy tim nếu kéo dài.
Nguyên nhân khác
- Nhiễm độc rượu hoặc hóa chất (gây viêm cơ tim)
- Rối loạn tuyến giáp (cường giáp hoặc suy giáp)
- Hẹp van động mạch chủ kéo dài
- Biến chứng sau xạ trị vùng ngực
Triệu chứng thường gặp của HFrEF
Khó thở, mệt mỏi, phù chân
Đây là các triệu chứng điển hình nhất. Khó thở thường xuất hiện khi gắng sức, tiến triển đến khi nghỉ ngơi cũng khó thở. Mệt mỏi do tim không cung cấp đủ oxy cho cơ thể. Phù chi dưới là do ứ trệ tuần hoàn.
Giảm khả năng gắng sức
Người bệnh thường cảm thấy hụt hơi khi đi bộ, leo cầu thang, mang vác đồ vật nhẹ… Điều này ảnh hưởng lớn đến chất lượng sống hàng ngày.
Các dấu hiệu điển hình trên lâm sàng
- Nhịp tim nhanh
- Huyết áp thấp
- Tiếng tim mờ, tiếng T3
- Gan to, tĩnh mạch cổ nổi
- Rales ẩm hai đáy phổi khi nghe phổi
Hình ảnh minh họa triệu chứng:
Chẩn đoán suy tim tâm thu
Khám lâm sàng
Bác sĩ sẽ khai thác tiền sử bệnh lý tim mạch, đánh giá các triệu chứng lâm sàng như khó thở, phù, nhịp tim, huyết áp, nghe tim phổi…
Các cận lâm sàng hỗ trợ
- Điện tâm đồ (ECG): đánh giá rối loạn nhịp, dấu hiệu nhồi máu cơ tim cũ.
- X-quang phổi: phát hiện bóng tim to, sung huyết phổi.
- Xét nghiệm máu: BNP hoặc NT-proBNP tăng cao là chỉ dấu suy tim.
Siêu âm tim – tiêu chuẩn vàng
Siêu âm tim giúp đo EF chính xác và đánh giá chức năng tâm thất trái. Đây là công cụ quan trọng nhất để chẩn đoán HFrEF.
Phân loại theo NYHA
Hiệp hội Tim mạch New York (NYHA) phân loại mức độ suy tim thành 4 mức độ từ I đến IV, dựa vào mức độ ảnh hưởng đến hoạt động thể lực:
- Độ I: Không giới hạn vận động.
- Độ II: Hạn chế nhẹ khi gắng sức.
- Độ III: Hạn chế rõ rệt khi gắng sức.
- Độ IV: Triệu chứng ngay cả khi nghỉ ngơi.
Tiếp theo bài viết sẽ đi sâu vào các phương pháp điều trị tiên tiến và cập nhật nhất cho HFrEF, bao gồm cả thuốc thế hệ mới như ARNI và SGLT2i…
Phương pháp điều trị suy tim tâm thu hiện nay
Thay đổi lối sống và chế độ ăn uống
Điều chỉnh lối sống đóng vai trò quan trọng trong điều trị HFrEF. Người bệnh cần:
- Giảm muối trong khẩu phần ăn (dưới 2g natri/ngày)
- Hạn chế nước uống nếu có phù nhiều
- Không hút thuốc lá, không sử dụng rượu bia
- Tập luyện thể dục nhẹ nhàng, phù hợp thể trạng
- Kiểm soát cân nặng và các bệnh lý nền như đái tháo đường, tăng huyết áp
Các nhóm thuốc điều trị chính
Phác đồ điều trị HFrEF hiện nay theo khuyến cáo của ESC 2021 và ACC/AHA 2022 bao gồm:
1. Thuốc ức chế men chuyển (ƯCMC) hoặc ARB
Giúp giãn mạch, giảm gánh nặng cho tim, giảm tỷ lệ tử vong. Nếu không dung nạp ƯCMC thì có thể chuyển sang ARB.
2. ARNI – Sacubitril/Valsartan
Là nhóm thuốc cải tiến thay thế ƯCMC/ARB, được chứng minh làm giảm tử vong và nhập viện do suy tim tốt hơn. ARNI được khuyến cáo sử dụng sớm cho bệnh nhân HFrEF EF <40%.
3. Chẹn beta giao cảm
Giảm gánh nặng lên tim, cải thiện chức năng thất trái, kéo dài tuổi thọ. Các thuốc thường dùng: Bisoprolol, Carvedilol, Metoprolol succinate.
4. Kháng Aldosterone (MRA)
Giảm xơ hóa cơ tim, hạn chế giữ nước. Spironolactone hoặc Eplerenone thường được chỉ định nếu EF <35%.
5. Thuốc ức chế SGLT2
Ban đầu là thuốc trị đái tháo đường, hiện đã được chứng minh có hiệu quả lớn trong cải thiện tiên lượng HFrEF. Các thuốc như Dapagliflozin, Empagliflozin được khuyến cáo sử dụng bất kể có hay không có đái tháo đường.
6. Lợi tiểu
Dùng để giảm triệu chứng ứ dịch, giúp bệnh nhân cảm thấy dễ chịu. Tuy nhiên, không cải thiện tiên lượng lâu dài nên không dùng đơn độc.
Thiết bị hỗ trợ tim
- CRT (Liệu pháp tái đồng bộ tim): cho bệnh nhân có EF <35%, QRS giãn rộng, nhịp xoang.
- ICD (Máy khử rung tự động): dự phòng đột tử do loạn nhịp thất.
Ghép tim
Là giải pháp cuối cùng cho bệnh nhân suy tim giai đoạn cuối không đáp ứng điều trị nội khoa. Ghép tim giúp cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống nhưng phụ thuộc vào nguồn tạng và chi phí.
Tiên lượng và biến chứng
Tỷ lệ tử vong và nhập viện
Theo nghiên cứu PARADIGM-HF, HFrEF nếu không điều trị đúng có thể khiến 50% bệnh nhân tử vong trong vòng 5 năm. Điều trị đúng hướng giúp giảm nhập viện đến 35% và cải thiện tuổi thọ.
Biến chứng nguy hiểm
- Rung nhĩ
- Đột tử do rung thất
- Suy thận mạn
- Tắc nghẽn phổi do huyết khối
- Suy đa cơ quan
Câu chuyện thực tế – Hành trình chiến đấu với HFrEF
“Bác Minh – 68 tuổi, từng nhập viện ba lần trong một năm vì khó thở cấp và phù chân. Sau khi được chẩn đoán suy tim tâm thu với EF chỉ còn 28% do hậu quả của nhồi máu cơ tim, bác được điều trị bằng ARNI, chẹn beta và kháng Aldosterone. Sau 6 tháng tuân thủ điều trị và thay đổi chế độ sinh hoạt, EF của bác đã cải thiện lên 38%, tình trạng lâm sàng ổn định và không còn nhập viện lần nào kể từ đó.”
Kết luận
Suy tim tâm thu (HFrEF) là một bệnh lý nghiêm trọng nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát và cải thiện nếu được phát hiện sớm, điều trị đúng và theo dõi lâu dài. Việc tuân thủ phác đồ điều trị, thay đổi lối sống và chủ động theo dõi sức khỏe định kỳ là yếu tố then chốt giúp người bệnh sống khỏe mạnh và chất lượng hơn.
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Suy tim tâm thu có thể chữa khỏi không?
Hiện chưa có cách chữa khỏi hoàn toàn HFrEF, nhưng các phương pháp điều trị hiện nay có thể giúp kiểm soát triệu chứng, làm chậm tiến triển bệnh và cải thiện tuổi thọ rõ rệt.
2. Chỉ số EF bao nhiêu là nguy hiểm?
EF dưới 40% được xem là suy tim tâm thu. Nếu EF <30%, nguy cơ đột tử và nhập viện tăng cao, cần can thiệp tích cực.
3. HFrEF có thể phòng ngừa được không?
Có. Việc kiểm soát tốt huyết áp, mỡ máu, tiểu đường, không hút thuốc, tập thể dục đều đặn và khám sức khỏe định kỳ có thể giúp phòng tránh HFrEF hiệu quả.
4. Người bị HFrEF có thể tập thể dục không?
Có. Tuy nhiên cần tập luyện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa tim mạch, ưu tiên các bài tập nhẹ nhàng như đi bộ, đạp xe chậm, yoga.
5. HFrEF có di truyền không?
Một số trường hợp suy tim do bệnh cơ tim giãn có yếu tố di truyền. Nếu trong gia đình có người mắc bệnh, cần sàng lọc và theo dõi định kỳ sớm.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.