Hội chứng Wolff-Parkinson-White (WPW) là một rối loạn hiếm gặp nhưng nguy hiểm trong hệ thống dẫn truyền điện của tim. Tuy chỉ chiếm tỷ lệ nhỏ trong số các bệnh tim mạch, nhưng WPW có thể dẫn đến những cơn nhịp tim nhanh nguy hiểm, thậm chí đột tử nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Bài viết dưới đây trên ThuVienBenh.com sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về hội chứng này từ nguyên nhân, triệu chứng đến cách điều trị hiệu quả, với các thông tin được kiểm chứng và dễ hiểu nhất.
WPW là gì? Tại sao cần hiểu đúng về hội chứng này?
Hội chứng Wolff-Parkinson-White (WPW) là một rối loạn tim bẩm sinh, trong đó xuất hiện thêm một đường dẫn truyền điện phụ (gọi là bó Kent) nối trực tiếp từ tâm nhĩ đến tâm thất. Sự tồn tại của đường dẫn này tạo điều kiện cho các xung điện quay vòng, gây ra những cơn nhịp tim nhanh bất thường (tachyarrhythmias), đặc biệt là nhịp nhanh trên thất (supraventricular tachycardia – SVT).
Cơ chế bệnh sinh của WPW
Ở người bình thường, xung điện tim truyền từ nút xoang → nút nhĩ thất → bó His → mạng Purkinje → tâm thất. Trong WPW, xung điện còn có thể đi qua đường phụ ngoài nút nhĩ thất, gây dẫn truyền sớm và vòng tái nhập.
Hình 1: Đường dẫn phụ trong WPW gây vòng tái nhập – nguồn: timmachhoc.vn
Một câu chuyện có thật
“Bé N.T.M. (12 tuổi) nhập viện tại Bệnh viện Nhi Đồng TP.HCM với nhịp tim lên tới 240 lần/phút sau buổi học thể dục. Sau khi làm điện tâm đồ, bác sĩ phát hiện sóng delta đặc trưng của hội chứng WPW. Sau can thiệp đốt điện thành công, nhịp tim bé trở lại bình thường, và hiện nay bé vẫn theo dõi định kỳ mà không cần dùng thuốc.”
Nguyên nhân gây ra hội chứng Wolff-Parkinson-White
Theo nghiên cứu từ Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA), WPW xuất hiện ở khoảng 1-3 trên mỗi 1.000 người. Hầu hết các trường hợp là bẩm sinh và được phát hiện tình cờ trong quá trình thăm khám tim.
- Bẩm sinh: Do bất thường trong phát triển cấu trúc hệ thống dẫn truyền điện tim từ khi còn trong bụng mẹ.
- Di truyền: Một số dạng hiếm gặp có liên quan đến đột biến gen PRKAG2 hoặc xuất hiện trong hội chứng Lennox-Gastaut.
- Yếu tố nguy cơ: Nam giới có tỷ lệ mắc cao hơn nữ, thường phát hiện ở độ tuổi thanh thiếu niên hoặc người trưởng thành trẻ.
Triệu chứng lâm sàng của WPW
Triệu chứng của hội chứng WPW có thể thay đổi từ không có biểu hiện gì đến những cơn nhịp nhanh đột ngột, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và sinh hoạt hằng ngày.
Triệu chứng điển hình
- Hồi hộp, đánh trống ngực dữ dội
- Choáng váng, chóng mặt hoặc ngất
- Khó thở khi gắng sức
- Đau tức ngực khi cơn nhịp nhanh kéo dài
Triệu chứng ở trẻ em
Ở trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ, WPW có thể biểu hiện bằng:
- Bé quấy khóc không rõ nguyên nhân
- Da tái xanh, đổ mồ hôi lạnh
- Không bú được, bỏ ăn, mệt mỏi
Hình 2: Nhiều trường hợp WPW phát hiện tình cờ khi khám sức khỏe – nguồn: yhoclamsang.net
WPW không triệu chứng (thể âm thầm)
Khoảng 20–30% người mắc WPW không hề có biểu hiện lâm sàng và chỉ được phát hiện khi đo ECG hoặc kiểm tra sức khỏe định kỳ. Tuy nhiên, những người này vẫn có nguy cơ bị rối loạn nhịp đột ngột và cần theo dõi định kỳ.
WPW có nguy hiểm không?
WPW được xếp vào nhóm các rối loạn nhịp nguy hiểm vì có thể dẫn đến rung nhĩ hoặc rung thất, là nguyên nhân gây đột tử nếu không được xử trí kịp thời.
Biến chứng phổ biến
- Nhịp nhanh kịch phát trên thất (PSVT): Thường gặp nhất, có thể kéo dài hàng giờ nếu không xử lý.
- Rung nhĩ – rung thất: Trong WPW, xung điện có thể truyền nhanh qua đường phụ, khiến rung nhĩ chuyển thành rung thất rất nguy hiểm.
- Đột tử: Theo thống kê từ Mayo Clinic, nguy cơ đột tử do WPW tuy hiếm (1/1.000.000 ca mỗi năm), nhưng có thể xảy ra ở người trẻ chưa từng có triệu chứng.
Những trường hợp cần can thiệp ngay
- Nhịp tim >200 lần/phút kéo dài >30 phút
- Đau ngực dữ dội, ngất xỉu, tụt huyết áp
- Không đáp ứng thuốc điều trị nhịp nhanh
Phân biệt WPW với các rối loạn nhịp tim khác
Việc chẩn đoán chính xác WPW rất quan trọng để tránh nhầm lẫn với các nguyên nhân gây nhịp nhanh khác như hội chứng Lown-Ganong-Levine (LGL) hay nhịp nhanh do hội chứng Sick Sinus.
Vai trò của điện tâm đồ (ECG)
Đặc trưng của WPW trên ECG là:
- Sóng delta: là sóng khởi đầu QRS, dốc chậm, biểu hiện dẫn truyền sớm
- PR ngắn: thời gian dẫn truyền từ nhĩ xuống thất ngắn hơn bình thường
- QRS rộng: do sự kích hoạt tâm thất bất thường
Điện tâm đồ giúp phân biệt WPW rõ ràng với các nguyên nhân khác của nhịp nhanh như nhịp nhanh xoang hay nhịp nhanh do tăng catecholamin.
Bảng so sánh đặc điểm ECG trong WPW và các rối loạn nhịp khác
Tiêu chí | WPW | Nhịp nhanh xoang | Rung nhĩ |
---|---|---|---|
PR interval | Ngắn <120ms | Bình thường | Không xác định |
QRS | Rộng >120ms | Bình thường | Thay đổi |
Sóng delta | Có | Không | Không |
Cách chẩn đoán hội chứng Wolff-Parkinson-White
Việc chẩn đoán chính xác hội chứng WPW đòi hỏi sự kết hợp giữa thăm khám lâm sàng và các xét nghiệm cận lâm sàng, đặc biệt là điện tâm đồ.
1. Điện tâm đồ (ECG)
Là công cụ chẩn đoán chủ lực. Đặc điểm điện tâm đồ WPW bao gồm:
- Sóng delta đặc trưng (lên dốc chậm ở đầu QRS)
- QRS giãn rộng (>120ms)
- Khoảng PR ngắn (<120ms)
ECG còn giúp phát hiện nguy cơ rung nhĩ – rung thất khi có nhịp thất rất nhanh trong cơn rung nhĩ.
2. Holter điện tim 24–48 giờ
Giúp phát hiện những cơn nhịp nhanh thoáng qua không ghi nhận được trên ECG thông thường, đặc biệt ở bệnh nhân nghi ngờ WPW nhưng không có triệu chứng thường xuyên.
3. Thăm dò điện sinh lý học (EPS)
Đây là phương pháp khảo sát đường dẫn truyền điện trong tim, sử dụng catheter đưa vào tim qua tĩnh mạch. EPS có thể:
- Xác định vị trí chính xác của đường phụ
- Đánh giá nguy cơ loạn nhịp
- Lập kế hoạch điều trị đốt điện nếu cần
Các phương pháp điều trị hội chứng Wolff-Parkinson-White
Điều trị WPW nhằm mục tiêu kiểm soát triệu chứng, phòng ngừa tái phát nhịp nhanh và ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm. Lựa chọn phương pháp điều trị phụ thuộc vào tần suất triệu chứng, mức độ nặng và nguy cơ của từng bệnh nhân.
1. Điều trị bằng thuốc
- Thuốc chẹn kênh canxi (verapamil, diltiazem)
- Thuốc chẹn beta (propranolol, metoprolol)
- Thuốc chống loạn nhịp nhóm IC hoặc III (flecainide, amiodarone)
Thuốc có thể hiệu quả trong kiểm soát cơn nhịp nhanh nhưng không triệt để. Không nên dùng digoxin hoặc adenosine trong WPW có rung nhĩ vì có thể làm tăng dẫn truyền qua đường phụ, gây rung thất.
2. Đốt điện bằng sóng cao tần (RF ablation)
Là phương pháp điều trị triệt để, hiệu quả cao với tỷ lệ thành công >95% và nguy cơ tái phát thấp (<5%). Bác sĩ sẽ đưa catheter vào tim và đốt chính xác vị trí đường phụ bằng năng lượng tần số radio.
Đây là lựa chọn ưu tiên cho:
- Bệnh nhân có triệu chứng tái phát nhiều lần
- Bệnh nhân có nghề nghiệp yêu cầu độ an toàn cao (phi công, tài xế…)
- Bệnh nhân WPW có nguy cơ rung thất
3. Theo dõi không điều trị
Áp dụng với bệnh nhân WPW không triệu chứng, nguy cơ thấp trên EPS, đặc biệt trẻ nhỏ. Tuy nhiên, vẫn cần theo dõi định kỳ và tái khám khi có triệu chứng mới.
Sống chung an toàn với WPW: Lời khuyên từ chuyên gia
WPW không phải là “bản án tử”. Nếu được phát hiện và điều trị kịp thời, người bệnh hoàn toàn có thể sống khỏe mạnh như người bình thường. Dưới đây là một số lời khuyên từ chuyên gia:
“Bệnh nhân WPW cần lắng nghe cơ thể, không nên chủ quan với các cơn đánh trống ngực. Hãy đến khám sớm để có chiến lược điều trị hợp lý – nhất là khi có chỉ định đốt điện, bạn đừng ngần ngại vì đây là kỹ thuật an toàn, hiệu quả lâu dài.”
– TS.BS Nguyễn Thị Minh Châu, BV Tim mạch Trung ương
Lưu ý trong sinh hoạt hàng ngày
- Tránh uống rượu bia, caffeine hoặc dùng chất kích thích
- Ngủ đủ giấc, tránh stress
- Không tự ý sử dụng thuốc điều trị tim mạch nếu chưa có chỉ định
- Tái khám tim mạch theo lịch hẹn, đặc biệt sau đốt điện
Hội chứng WPW có thể phòng ngừa được không?
Hiện nay, hội chứng WPW không thể phòng ngừa vì là bệnh bẩm sinh. Tuy nhiên, điều quan trọng là phát hiện sớm và can thiệp kịp thời để tránh các biến chứng nguy hiểm.
Nếu gia đình có người từng mắc WPW hoặc có tiền sử đột tử không rõ nguyên nhân, nên kiểm tra ECG định kỳ cho trẻ nhỏ hoặc người thân trong nhà để phát hiện sớm bất thường.
Tổng kết: Những điều cần nhớ về WPW
Hội chứng Wolff-Parkinson-White tuy hiếm gặp nhưng có thể đe dọa tính mạng nếu không được phát hiện và điều trị đúng cách. Nhờ tiến bộ trong chẩn đoán và can thiệp tim mạch, hiện nay WPW có thể điều trị dứt điểm bằng đốt điện. Quan trọng là người bệnh cần được tư vấn và theo dõi từ bác sĩ chuyên khoa tim mạch.
ThuVienBenh.com hy vọng bài viết này giúp bạn có cái nhìn toàn diện và dễ hiểu về WPW – từ dấu hiệu nhận biết đến các lựa chọn điều trị hiện đại nhất.
Câu hỏi thường gặp về hội chứng Wolff-Parkinson-White (WPW)
- 1. WPW có phải là bệnh tim bẩm sinh không?
Đúng, phần lớn các trường hợp là bẩm sinh do đường dẫn phụ hình thành từ thời kỳ thai nhi. - 2. WPW có chữa khỏi hoàn toàn được không?
Hoàn toàn có thể, nếu được điều trị bằng phương pháp đốt điện đúng kỹ thuật. - 3. Có nên điều trị WPW không triệu chứng?
Tùy theo kết quả thăm dò điện sinh lý học. Một số trường hợp không triệu chứng nhưng có nguy cơ cao vẫn cần đốt điện phòng ngừa. - 4. Sau đốt điện WPW có tái phát không?
Tỷ lệ tái phát sau đốt điện là dưới 5%, và hầu hết bệnh nhân không cần dùng thuốc duy trì.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.