Nhồi máu cơ tim cấp không ST chênh lên (NSTEMI) là một dạng đặc biệt của hội chứng mạch vành cấp – nơi trái tim bị tổn thương do thiếu máu nuôi nhưng không biểu hiện rõ ràng trên điện tâm đồ. Đây là tình trạng thường bị bỏ qua hoặc nhầm lẫn với các bệnh lý ít nguy hiểm hơn, nhưng thực tế, NSTEMI vẫn tiềm ẩn nguy cơ tử vong nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Trong bài viết này, ThuVienBenh.com sẽ giúp bạn hiểu rõ về NSTEMI từ nguyên nhân, triệu chứng, cách chẩn đoán đến phương pháp điều trị – tất cả được trình bày một cách dễ hiểu, khoa học và cập nhật.
Nhồi máu cơ tim cấp không ST chênh lên (NSTEMI) là gì?
NSTEMI là viết tắt của “Non-ST Elevation Myocardial Infarction” – nhồi máu cơ tim cấp không có đoạn ST chênh lên trên điện tâm đồ. Dạng nhồi máu này xảy ra khi một phần cơ tim bị thiếu máu nuôi dưỡng do động mạch vành bị tắc nghẽn một phần hoặc tạm thời.
Khác với STEMI – nơi tắc nghẽn hoàn toàn mạch vành gây ST chênh lên trên điện tâm đồ, NSTEMI thường âm thầm và khó phát hiện hơn, đặc biệt trong giai đoạn sớm.
- STEMI: Tắc hoàn toàn mạch vành, ST chênh lên → cần can thiệp khẩn cấp.
- NSTEMI: Tắc một phần, ST không chênh hoặc thay đổi nhẹ → nguy hiểm không kém.
NSTEMI chiếm khoảng 30-40% các ca hội chứng vành cấp theo thống kê từ Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA, 2022).
Nguyên nhân gây ra NSTEMI
Cơ chế chính gây ra NSTEMI là do sự vỡ hoặc bong tróc mảng xơ vữa trong lòng động mạch vành, dẫn đến hình thành cục máu đông làm tắc một phần dòng máu đến cơ tim. Không giống như STEMI – nơi mạch máu bị chặn hoàn toàn, NSTEMI thường là do tắc nghẽn không hoàn toàn.
Các yếu tố nguy cơ dẫn đến NSTEMI bao gồm:
- Tăng huyết áp kéo dài.
- Đái tháo đường typ 2.
- Tăng cholesterol máu (đặc biệt là LDL-C cao).
- Hút thuốc lá hoặc tiếp xúc khói thuốc thụ động.
- Tiền sử bệnh tim mạch trong gia đình.
- Stress kéo dài và ít vận động.
Một nghiên cứu của Đại học Harvard (2020) cho thấy: Người hút thuốc lá có nguy cơ mắc NSTEMI cao gấp 3 lần so với người không hút.
Dấu hiệu và triệu chứng của NSTEMI
Các triệu chứng của NSTEMI có thể mờ nhạt hơn STEMI, khiến người bệnh dễ chủ quan. Tuy nhiên, những dấu hiệu sau cần được đặc biệt chú ý:
- Đau ngực: Cảm giác nặng, bóp nghẹt, lan ra vai trái, hàm hoặc lưng. Đau thường kéo dài >20 phút.
- Khó thở: Đặc biệt khi gắng sức nhẹ hoặc khi nghỉ ngơi.
- Vã mồ hôi, buồn nôn, choáng váng: Các dấu hiệu hệ thần kinh tự động phản ứng.
- Mệt mỏi không rõ nguyên nhân: Đặc biệt ở người lớn tuổi hoặc phụ nữ.
Thực tế lâm sàng cho thấy: 30% bệnh nhân NSTEMI không có đau ngực điển hình, điều này càng khiến việc phát hiện trở nên khó khăn nếu không kiểm tra cận lâm sàng.
Chẩn đoán NSTEMI: Các xét nghiệm cần thiết
Việc chẩn đoán chính xác NSTEMI đòi hỏi kết hợp giữa lâm sàng, điện tâm đồ và xét nghiệm men tim.
1. Điện tâm đồ (ECG)
Đặc điểm:
- Không có ST chênh lên rõ ràng.
- Có thể có sóng T âm hoặc ST chênh xuống nhẹ.
2. Xét nghiệm men tim
Xét nghiệm Troponin I/T là tiêu chuẩn vàng để xác định tổn thương cơ tim.
- Troponin tăng: là dấu hiệu đặc trưng của NSTEMI.
- Thường cần lấy mẫu 2-3 lần cách nhau 3-6 giờ để so sánh.
Ngoài ra, có thể đo thêm CK-MB trong một số trường hợp.
3. Siêu âm tim và chụp mạch vành
- Siêu âm tim: đánh giá vận động thành tim, chức năng thất trái.
- Chụp động mạch vành: xác định vị trí và mức độ hẹp – giúp quyết định can thiệp.
Theo ESC Guidelines 2023, mọi bệnh nhân nghi ngờ NSTEMI nên được chụp mạch vành trong vòng 24-72 giờ nếu có chỉ định can thiệp.
Phác đồ điều trị NSTEMI hiện nay
Việc điều trị NSTEMI nhằm mục tiêu giảm đau, phục hồi dòng máu và ngăn ngừa biến chứng tim mạch. Điều trị thường được chia làm 3 giai đoạn chính:
1. Điều trị nội khoa ban đầu
Các thuốc được sử dụng phổ biến bao gồm:
- Thuốc kháng tiểu cầu kép: Aspirin kết hợp Clopidogrel hoặc Ticagrelor.
- Thuốc chống đông: Heparin không phân đoạn hoặc Enoxaparin.
- Giảm đau, giãn mạch: Nitrate, Morphine.
- Điều trị nền: Ức chế men chuyển (ACEi), chẹn beta, statin.
Bệnh nhân cần nằm viện theo dõi sát trong 3-5 ngày đầu để kịp thời phát hiện biến chứng.
2. Tái thông mạch vành (nếu cần)
Trong các trường hợp NSTEMI nguy cơ cao (theo thang điểm GRACE), cần tiến hành:
- Chụp và can thiệp mạch vành qua da (PCI): đặt stent mở rộng lòng mạch bị hẹp.
- Thời điểm PCI tối ưu: trong vòng 24-72 giờ sau nhập viện.
Nghiên cứu TIMACS (NEJM, 2009) chỉ ra rằng PCI sớm giúp giảm đáng kể biến chứng nhồi máu tái phát ở bệnh nhân NSTEMI nguy cơ cao.
3. Theo dõi và phục hồi chức năng tim
Sau giai đoạn điều trị cấp tính, người bệnh cần được theo dõi lâu dài và phục hồi chức năng tim mạch nhằm ngăn ngừa biến chứng tái phát.
- Giám sát chỉ số sinh tồn: Huyết áp, mạch, điện tâm đồ.
- Chương trình phục hồi chức năng tim: bao gồm tư vấn dinh dưỡng, tập luyện nhẹ nhàng, hỗ trợ tâm lý.
- Tái khám định kỳ: Để đánh giá đáp ứng điều trị và điều chỉnh phác đồ nếu cần.
Biến chứng nguy hiểm nếu không điều trị kịp thời
NSTEMI tuy không biểu hiện ồ ạt như STEMI nhưng nếu không xử trí kịp thời, người bệnh có thể gặp phải nhiều biến chứng nghiêm trọng, bao gồm:
- Suy tim: Do vùng cơ tim bị hoại tử không còn bơm máu hiệu quả.
- Loạn nhịp tim: Rung thất, rung nhĩ, nhịp nhanh thất đe dọa tính mạng.
- Sốc tim: Tụt huyết áp, giảm tưới máu cơ quan – là biến chứng nặng nề nhất.
- Nhồi máu cơ tim tái phát: Nguy cơ cao nếu không kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ sau điều trị.
Theo AHA 2021, tỷ lệ tử vong sau 6 tháng của bệnh nhân NSTEMI có thể lên đến 8-10% nếu không can thiệp và kiểm soát yếu tố nguy cơ.
Cách phòng ngừa NSTEMI hiệu quả
Dù là bệnh lý nghiêm trọng, nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa nhồi máu cơ tim không ST chênh lên bằng cách thay đổi lối sống và kiểm soát các yếu tố nguy cơ.
1. Thay đổi lối sống
- Duy trì chế độ ăn lành mạnh: Ít muối, ít chất béo bão hòa, tăng rau xanh và cá.
- Thường xuyên vận động: Ít nhất 30 phút/ngày, 5 ngày/tuần.
- Bỏ thuốc lá, giảm rượu bia: Giúp giảm đáng kể nguy cơ mắc bệnh mạch vành.
- Kiểm soát stress: Thư giãn, ngủ đủ giấc, thiền hoặc yoga.
2. Theo dõi sức khỏe định kỳ
- Đo huyết áp, xét nghiệm mỡ máu và đường huyết định kỳ.
- Khám tim mạch nếu có đau ngực, khó thở, hồi hộp.
- Tầm soát bệnh tim mạch nếu trong gia đình có người từng bị bệnh tim.
Sự khác biệt giữa NSTEMI và STEMI
Tiêu chí | NSTEMI | STEMI |
---|---|---|
ST chênh trên ECG | Không có hoặc chỉ chênh nhẹ | ST chênh lên rõ rệt |
Mức độ tắc nghẽn mạch vành | Không hoàn toàn | Hoàn toàn |
Phản ứng của men tim (Troponin) | Tăng nhẹ đến trung bình | Tăng cao |
Chiến lược điều trị | Điều trị nội khoa trước, PCI nếu cần | Can thiệp khẩn cấp ngay lập tức |
Câu chuyện thực tế: Phát hiện sớm – Giành lại sự sống
“Chị Hương, 60 tuổi, sống tại TP.HCM, từng bị đau ngực âm ỉ sau khi leo cầu thang nhưng tưởng do mỏi cơ. May mắn thay, con trai đưa chị vào bệnh viện kịp thời. Kết quả chẩn đoán NSTEMI. Sau 48 giờ điều trị bằng thuốc và can thiệp đặt stent mạch vành, chị Hương đã hồi phục hoàn toàn và giờ vẫn khỏe mạnh, tuân thủ chế độ ăn và đi bộ mỗi sáng.”
Câu chuyện trên là lời nhắc nhở mạnh mẽ rằng: Đừng bao giờ chủ quan với các dấu hiệu đau ngực, dù nhỏ nhất.
Kết luận
Nhồi máu cơ tim cấp không ST chênh lên (NSTEMI) là một tình trạng nghiêm trọng nhưng thường bị bỏ sót do triệu chứng không điển hình. Tuy nhiên, nếu được phát hiện và điều trị sớm, tiên lượng bệnh rất khả quan.
Việc nâng cao nhận thức cộng đồng, kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ, tuân thủ điều trị và tái khám định kỳ là chìa khóa để phòng ngừa và kiểm soát hiệu quả NSTEMI.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
NSTEMI có nguy hiểm như STEMI không?
Có. Dù biểu hiện âm thầm hơn, nhưng NSTEMI vẫn gây tổn thương cơ tim và nguy cơ biến chứng như suy tim, loạn nhịp, tử vong nếu không điều trị đúng.
Tại sao điện tâm đồ NSTEMI lại không có ST chênh lên?
Vì mức độ tắc nghẽn động mạch vành không hoàn toàn, nên chưa gây ra hoại tử toàn bộ lớp cơ tim, từ đó không tạo ST chênh trên ECG.
Men tim Troponin tăng bao lâu sau NSTEMI?
Troponin bắt đầu tăng sau 3-6 giờ và đạt đỉnh sau 12-24 giờ. Vì vậy, cần theo dõi liên tiếp nhiều lần để xác định chính xác.
Người trẻ có thể bị NSTEMI không?
Có. Mặc dù phổ biến ở người lớn tuổi, nhưng NSTEMI vẫn có thể xảy ra ở người trẻ có các yếu tố nguy cơ như hút thuốc, béo phì, stress nặng.
Điều trị NSTEMI có cần đặt stent không?
Không phải tất cả. Chỉ những trường hợp nguy cơ cao, mạch vành hẹp nặng hoặc không đáp ứng điều trị nội khoa mới cần đặt stent.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.