Ung thư gan – căn bệnh nguy hiểm hàng đầu trong các loại ung thư đường tiêu hóa – đang ngày càng trở nên phổ biến tại Việt Nam và trên toàn thế giới. Trong khi y học hiện đại không ngừng phát triển, tỷ lệ tử vong do ung thư gan vẫn cao, chủ yếu do phát hiện muộn và thiếu hiểu biết về bệnh.
Trên thực tế, theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi năm có hơn 900.000 ca mắc mới ung thư gan, với tỷ lệ tử vong đứng thứ 2 trong các loại ung thư phổ biến. Trong số đó, phần lớn là ung thư biểu mô tế bào gan (HCC – Hepatocellular Carcinoma), chiếm tới 75% các trường hợp.
“Bố tôi từng nghĩ chỉ là đau bụng thông thường. Nhưng đến khi phát hiện thì đã là giai đoạn muộn của ung thư gan. Chúng tôi ước gì biết sớm hơn…”
– Một bệnh nhân chia sẻ trong chương trình Tư vấn Gan mật, Bệnh viện Ung Bướu TP.HCM.
Ung thư gan là gì?
Ung thư gan là tình trạng các tế bào gan phát triển bất thường, không kiểm soát và hình thành nên khối u ác tính. Bệnh có thể bắt nguồn ngay tại gan (ung thư gan nguyên phát) hoặc lan từ bộ phận khác đến (ung thư gan thứ phát).
Trong đó, phổ biến nhất là ung thư biểu mô tế bào gan (HCC), loại ung thư khởi phát từ tế bào gan (hepatocyte). Đây là loại chiếm đến 75%-85% các ca ung thư gan trên toàn cầu.
Phân loại ung thư gan
Ung thư biểu mô tế bào gan (HCC)
HCC là dạng ung thư nguyên phát phổ biến nhất ở người trưởng thành. Bệnh thường phát triển trên nền gan bị tổn thương mạn tính như xơ gan, viêm gan B hoặc C.
Các loại ung thư gan ít gặp khác
- Ung thư ống mật trong gan (Cholangiocarcinoma): khởi phát từ các tế bào lót ống mật.
- Ung thư mạch máu gan (Angiosarcoma): rất hiếm gặp, liên quan đến tiếp xúc hóa chất độc hại như vinyl chloride.
- U nguyên bào gan (Hepatoblastoma): thường xảy ra ở trẻ nhỏ.
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Ung thư gan không xuất hiện ngẫu nhiên. Dưới đây là những nguyên nhân hàng đầu dẫn đến HCC:
Virus viêm gan B, C
Đây là nguyên nhân chủ yếu gây ung thư gan ở Việt Nam. Virus HBV và HCV gây tổn thương gan mạn tính, dẫn đến xơ gan và tạo tiền đề cho ung thư.
Số liệu thực tế: Theo Bộ Y tế, khoảng 10% dân số Việt Nam nhiễm viêm gan B, trong đó có đến 20% có nguy cơ phát triển thành HCC nếu không điều trị.
Xơ gan và nghiện rượu
Xơ gan là giai đoạn cuối của tổn thương gan mạn tính, có thể do rượu hoặc virus. Khoảng 80% người mắc HCC có nền xơ gan từ trước.
Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD)
NAFLD ngày càng phổ biến do lối sống ít vận động và chế độ ăn giàu chất béo. Tình trạng này gây viêm gan, xơ hóa và cuối cùng có thể dẫn đến HCC.
Di truyền và yếu tố môi trường
Một số đột biến gen (TP53, CTNNB1) có liên quan đến HCC. Ngoài ra, phơi nhiễm với aflatoxin (nấm mốc trên ngũ cốc, đậu…) cũng là nguy cơ tiềm ẩn.
Dấu hiệu và triệu chứng ung thư gan
Ung thư gan giai đoạn đầu thường âm thầm và khó phát hiện. Tuy nhiên, khi bệnh tiến triển, các triệu chứng sau có thể xuất hiện:
Dấu hiệu ban đầu (khó nhận biết)
- Mệt mỏi kéo dài
- Chán ăn, sút cân không rõ nguyên nhân
- Đau âm ỉ vùng gan (hạ sườn phải)
Triệu chứng khi bệnh tiến triển
Biểu hiện toàn thân
- Sốt nhẹ kéo dài
- Vàng da, vàng mắt
- Bụng to do báng bụng (dịch trong ổ bụng)
Biểu hiện tại gan
- Sờ thấy khối u vùng gan
- Đau nhiều hơn khi hít sâu hoặc nằm nghiêng bên phải
Các phương pháp chẩn đoán
Để chẩn đoán chính xác HCC, cần phối hợp nhiều phương pháp cận lâm sàng:
Xét nghiệm máu – AFP
Alpha-fetoprotein (AFP) là marker ung thư gan điển hình. Tuy nhiên, không phải lúc nào AFP cũng tăng trong ung thư gan, nên cần kết hợp thêm hình ảnh học.
Chẩn đoán hình ảnh (Siêu âm, CT, MRI)
Siêu âm thường được chỉ định đầu tiên. Nếu phát hiện nghi ngờ, bác sĩ sẽ chỉ định chụp CT scan hoặc MRI để đánh giá kích thước, số lượng và đặc điểm khối u.
Sinh thiết gan
Trong một số trường hợp chưa rõ ràng, bác sĩ có thể lấy một mẫu mô gan để xét nghiệm mô bệnh học. Tuy nhiên, phương pháp này ít khi cần nếu hình ảnh và AFP đã đặc hiệu.
Điều trị ung thư gan
Việc lựa chọn phương pháp điều trị phụ thuộc vào nhiều yếu tố: kích thước và vị trí khối u, chức năng gan còn lại, mức độ xâm lấn và tình trạng toàn thân của bệnh nhân. Dưới đây là các phương pháp điều trị ung thư gan hiện nay:
Phẫu thuật cắt gan
Đây là phương pháp điều trị triệt để nếu khối u còn nhỏ, chưa xâm lấn và phần gan còn lại đủ khỏe mạnh. Tỷ lệ sống sót sau 5 năm có thể đạt đến 70% nếu phát hiện sớm và điều trị kịp thời.
Ghép gan
Là giải pháp hiệu quả cho các trường hợp có nhiều u hoặc chức năng gan suy giảm. Tuy nhiên, nguồn tạng hiến rất hạn chế và người bệnh phải thỏa mãn các tiêu chuẩn khắt khe (tiêu chuẩn Milan).
Điều trị xâm lấn tối thiểu (RFA, TACE)
- RFA – Sóng cao tần: tiêu diệt khối u bằng cách đốt trực tiếp qua đầu kim nhỏ xuyên qua da.
- TACE – Nút mạch hóa chất: đưa thuốc hóa trị trực tiếp vào mạch máu nuôi u, đồng thời làm tắc dòng máu đến khối u.
Hai phương pháp này thường áp dụng cho bệnh nhân không đủ điều kiện phẫu thuật, nhưng khối u còn khu trú.
Hóa trị và liệu pháp nhắm trúng đích
Hóa trị toàn thân ít hiệu quả với HCC, nhưng vẫn được dùng trong trường hợp bệnh tiến xa. Trong vài năm gần đây, liệu pháp nhắm trúng đích (targeted therapy) như Sorafenib, Lenvatinib… đã mở ra hy vọng mới với hiệu quả cao và ít tác dụng phụ hơn.
Liệu pháp miễn dịch
Các thuốc như Atezolizumab và Bevacizumab (phối hợp) đang cho kết quả khả quan trong điều trị ung thư gan giai đoạn tiến triển. Đây là một bước đột phá mang tính cá nhân hóa trong điều trị ung thư nói chung.
Tiên lượng và sống sót
Tiên lượng theo giai đoạn
Tiên lượng ung thư gan phụ thuộc rất lớn vào thời điểm phát hiện bệnh. Nếu phát hiện ở giai đoạn sớm và điều trị triệt để, tỷ lệ sống sau 5 năm có thể lên đến 70%. Tuy nhiên, ở giai đoạn cuối, tiên lượng thường chỉ còn tính theo tháng.
Yếu tố ảnh hưởng đến kết quả điều trị
- Giai đoạn bệnh khi chẩn đoán
- Chức năng gan còn lại (chỉ số Child-Pugh)
- Khả năng đáp ứng điều trị
- Sự xuất hiện của biến chứng (di căn, báng bụng, xuất huyết…)
Phòng ngừa ung thư gan
Phòng bệnh vẫn là biện pháp hiệu quả nhất để hạn chế nguy cơ mắc ung thư gan. Dưới đây là những biện pháp đã được chứng minh hiệu quả:
Tiêm phòng viêm gan B
Là biện pháp hàng đầu, giúp phòng tránh nguyên nhân phổ biến nhất gây HCC. Vaccine viêm gan B đã được đưa vào chương trình tiêm chủng mở rộng cho trẻ sơ sinh tại Việt Nam từ năm 2003.
Kiểm soát rượu và duy trì cân nặng
Hạn chế tối đa việc sử dụng rượu bia, đồng thời duy trì chế độ ăn lành mạnh, tập thể dục thường xuyên sẽ giúp giảm nguy cơ xơ gan và gan nhiễm mỡ không do rượu.
Sàng lọc định kỳ cho người có nguy cơ cao
Những người có tiền sử viêm gan B, C mạn tính, xơ gan nên thực hiện siêu âm và xét nghiệm AFP định kỳ mỗi 6 tháng để phát hiện sớm tổn thương gan.
Câu hỏi thường gặp về ung thư gan
Ung thư gan có lây không?
Bản thân ung thư gan không lây. Tuy nhiên, virus viêm gan B và C – nguyên nhân chính dẫn đến ung thư gan – lại có khả năng lây truyền qua máu, tình dục và từ mẹ sang con.
Điều trị ung thư gan có đau không?
Hầu hết các phương pháp hiện nay đều đã được cải tiến nhằm giảm thiểu xâm lấn và đau đớn. Ví dụ như RFA hoặc TACE là những thủ thuật ít đau, hồi phục nhanh.
Bệnh có thể chữa khỏi hoàn toàn không?
Nếu phát hiện ở giai đoạn sớm và đáp ứng điều trị tốt, ung thư gan hoàn toàn có thể được chữa khỏi hoặc kiểm soát lâu dài.
Kết luận
Ung thư gan là căn bệnh nguy hiểm nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa và điều trị hiệu quả nếu phát hiện sớm. Việc hiểu đúng về bệnh, nhận diện dấu hiệu và chủ động kiểm tra sức khỏe định kỳ sẽ giúp bạn và người thân tránh được những hậu quả nghiêm trọng.
Thông tin trong bài viết được tổng hợp từ các nguồn y khoa uy tín như Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), Bộ Y tế Việt Nam và các bệnh viện chuyên khoa đầu ngành. ThuVienBenh.com cam kết mang đến cho bạn kiến thức y học chính xác, dễ hiểu và cập nhật nhất.
“Hãy lắng nghe cơ thể, đừng để đến khi phát hiện mới hối tiếc. Phòng bệnh và tầm soát luôn rẻ hơn điều trị.”
– TS.BS Nguyễn Văn Bình, chuyên gia gan mật, Bệnh viện Bạch Mai.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.