Ung thư não là một trong những bệnh lý nguy hiểm nhất của hệ thần kinh trung ương, đe dọa nghiêm trọng đến tính mạng và chất lượng sống. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa có cái nhìn đúng và đủ về căn bệnh này, dẫn đến việc phát hiện muộn và bỏ lỡ cơ hội điều trị hiệu quả.
Theo thống kê từ Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi năm có khoảng 308.000 ca ung thư não mới được chẩn đoán trên toàn cầu, trong đó tỷ lệ tử vong vẫn ở mức cao do phát hiện trễ. Vậy làm thế nào để nhận biết sớm, hiểu rõ nguyên nhân và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện, chuyên sâu về căn bệnh này.
Ung thư não là gì?
Ung thư não là sự phát triển bất thường và không kiểm soát của các tế bào trong mô não hoặc các vùng lân cận như màng não, tuyến yên, dây thần kinh sọ. Các tế bào ung thư này tạo thành khối u và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng sống của cơ thể thông qua việc chèn ép mô não lành, gây rối loạn dẫn truyền thần kinh hoặc cản trở lưu thông dịch não tủy.
Ung thư não được chia làm hai nhóm chính:
- U nguyên phát: Bắt nguồn từ chính các mô não hoặc cấu trúc liên quan trong não.
- U thứ phát (di căn): Tế bào ung thư từ nơi khác trong cơ thể (phổi, gan, vú…) di căn đến não.
Theo Trung tâm Ung thư Hoa Kỳ (American Cancer Society), u nguyên phát chiếm khoảng 40% tổng số ca ung thư não, còn lại là các u di căn.
Phân loại các loại u não thường gặp
U nguyên bào thần kinh đệm (Glioblastoma Multiforme – GBM)
Đây là loại u não ác tính phổ biến và nguy hiểm nhất, chiếm khoảng 15% tổng số u não. GBM phát triển nhanh, xâm lấn sâu và đáp ứng điều trị kém.
“Glioblastoma là thách thức lớn trong điều trị u não vì tính chất phát triển nhanh và khả năng kháng trị.” – GS.TS. Nguyễn Đức Liên, Bệnh viện K Trung ương
U màng não (Meningioma)
Loại u thường lành tính, chiếm khoảng 30% u não nguyên phát. Tuy nhiên, nếu phát triển lớn có thể gây chèn ép mô não và để lại di chứng.
U tuyến yên
Ảnh hưởng trực tiếp đến hệ nội tiết, gây rối loạn hormone, tăng tiết prolactin, hoặc hội chứng Cushing.
U tế bào ít nhánh (Oligodendroglioma)
Phát triển chậm, có đáp ứng tốt với xạ trị và hóa trị hơn các loại u khác.
Loại u | Ác tính | Tốc độ phát triển | Tỷ lệ sống sau 5 năm |
---|---|---|---|
U nguyên bào thần kinh đệm | Cao | Rất nhanh | 5-10% |
U màng não | Thấp | Chậm | 80-90% |
U tuyến yên | Thường lành tính | Trung bình | 80% |
U tế bào ít nhánh | Trung bình | Chậm | 60-70% |
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Dù nguyên nhân chính xác gây ung thư não chưa được xác định rõ, nhưng nhiều nghiên cứu cho thấy các yếu tố sau có thể liên quan:
- Tiếp xúc với bức xạ ion hóa: Bao gồm tia X liều cao, xạ trị vùng đầu cổ.
- Di truyền: Một số hội chứng như Li-Fraumeni, Turcot, hoặc hội chứng von Hippel–Lindau làm tăng nguy cơ u não.
- Yếu tố môi trường: Làm việc lâu dài trong môi trường tiếp xúc với hóa chất độc hại (formaldehyde, thuốc trừ sâu…).
- Hệ miễn dịch suy yếu: Người ghép tạng, HIV/AIDS, hoặc dùng thuốc ức chế miễn dịch kéo dài.
Theo Hiệp hội Ung thư Mỹ (ACS), khoảng 5% trường hợp u não có yếu tố di truyền rõ ràng.
Triệu chứng ung thư não
Triệu chứng ung thư não rất phong phú, tùy thuộc vào vị trí và kích thước khối u. Các dấu hiệu thường thấy bao gồm:
- Đau đầu kéo dài: Xuất hiện vào buổi sáng, tăng dần theo thời gian, không đáp ứng thuốc giảm đau thông thường.
- Buồn nôn, nôn ói: Đặc biệt là nôn vọt khi không kèm các bệnh lý tiêu hóa.
- Co giật: Dù không có tiền sử động kinh trước đó.
- Thay đổi hành vi, tâm lý: Hay quên, cáu gắt, giảm trí nhớ.
- Rối loạn vận động: Yếu, tê liệt tay chân một bên cơ thể.
- Rối loạn thị giác: Nhìn đôi, mờ mắt, mất thị lực một phần.
Chẩn đoán ung thư não
1. Khám thần kinh
Bác sĩ đánh giá các phản xạ, vận động, cảm giác, thị lực, thính lực và khả năng phối hợp động tác nhằm phát hiện dấu hiệu tổn thương thần kinh.
2. Chẩn đoán hình ảnh
- MRI não: Là phương pháp tối ưu để xác định vị trí, kích thước và đặc tính khối u.
- CT scan: Phát hiện khối u và các bất thường khác như xuất huyết, phù não.
- PET scan: Phân biệt mô lành – mô u thông qua chuyển hóa glucose.
3. Sinh thiết mô u
Phẫu thuật lấy mẫu mô não để xác định chính xác loại tế bào u và mức độ ác tính. Đây là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán xác định.
4. Xét nghiệm gen khối u
Phân tích các đột biến di truyền (IDH1/2, MGMT, 1p/19q) giúp tiên lượng và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.
Phương pháp điều trị ung thư não
Việc điều trị ung thư não phụ thuộc vào loại u, vị trí, kích thước, mức độ ác tính và tình trạng sức khỏe tổng thể của người bệnh. Thông thường, các phương pháp điều trị sẽ kết hợp nhiều kỹ thuật để tối ưu hóa hiệu quả.
1. Phẫu thuật
Được xem là phương pháp điều trị đầu tay, giúp loại bỏ tối đa khối u mà không ảnh hưởng đến mô não lành. Tuy nhiên, không phải khối u nào cũng có thể phẫu thuật nếu nằm ở vị trí khó tiếp cận hoặc xâm lấn nhiều vùng chức năng quan trọng.
- Phẫu thuật mở: Cắt bỏ toàn bộ hoặc một phần khối u.
- Phẫu thuật định vị (stereotactic surgery): Dùng hệ thống dẫn đường chính xác cao để tiếp cận khối u nhỏ.
2. Xạ trị
Xạ trị sử dụng tia năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại sau phẫu thuật hoặc điều trị thay thế nếu không thể mổ.
- Xạ trị ngoài: Phổ biến nhất, chiếu tia từ máy gia tốc tuyến tính.
- Xạ phẫu bằng dao Gamma hoặc CyberKnife: Áp dụng cho u nhỏ, không xâm lấn, giúp bảo tồn mô lành tối đa.
3. Hóa trị
Sử dụng thuốc tiêu diệt tế bào ung thư, thường được chỉ định phối hợp với xạ trị. Thuốc temozolomide (TMZ) là hóa chất phổ biến nhất trong điều trị GBM.
4. Liệu pháp nhắm trúng đích và miễn dịch
Đang được nghiên cứu và ứng dụng trên các nhóm bệnh nhân có đột biến gen nhất định, giúp tăng hiệu quả điều trị và giảm độc tính. Ví dụ:
- Bevacizumab: Ức chế sự hình thành mạch máu nuôi khối u.
- Liệu pháp miễn dịch tế bào CAR-T: Đang trong giai đoạn thử nghiệm lâm sàng cho một số u não ác tính.
Tiên lượng và biến chứng
Tiên lượng sống
Tiên lượng phụ thuộc vào loại u, độ tuổi, mức độ xâm lấn và đáp ứng điều trị. Theo dữ liệu từ Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ (NCI):
- U màng não: Tỷ lệ sống sau 5 năm khoảng 85–90%.
- U tuyến yên: Khoảng 80% người bệnh sống trên 5 năm.
- U nguyên bào thần kinh đệm (GBM): Tỷ lệ sống sau 5 năm chỉ khoảng 5–10%.
Biến chứng thường gặp
- Rối loạn vận động, liệt nửa người.
- Suy giảm trí nhớ, khó tập trung.
- Động kinh tái phát.
- Thay đổi tính cách, trầm cảm.
- Rối loạn nội tiết (nếu tổn thương tuyến yên).
Phòng ngừa ung thư não: Có khả thi không?
Hiện nay chưa có biện pháp phòng ngừa đặc hiệu nào cho ung thư não. Tuy nhiên, một số cách sau có thể giúp giảm nguy cơ:
- Hạn chế tiếp xúc với bức xạ ion hóa không cần thiết.
- Sử dụng thiết bị bảo hộ khi làm việc trong môi trường độc hại.
- Thăm khám định kỳ nếu có tiền sử gia đình hoặc hội chứng di truyền.
- Duy trì lối sống lành mạnh, tăng cường miễn dịch tự nhiên.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Ung thư não có chữa khỏi được không?
Câu trả lời phụ thuộc vào loại u và mức độ tiến triển. Một số u lành tính có thể điều trị dứt điểm sau phẫu thuật. Tuy nhiên, các u ác tính như glioblastoma hiện chưa có phương pháp chữa khỏi hoàn toàn.
2. Đau đầu kéo dài có phải là dấu hiệu ung thư não?
Không phải tất cả các cơn đau đầu đều là dấu hiệu ung thư não. Tuy nhiên, nếu đau đầu đi kèm buồn nôn, nôn ói, thay đổi thị lực hoặc hành vi thì cần đi khám ngay.
3. Có nên tầm soát ung thư não định kỳ không?
Tầm soát ung thư não chưa được khuyến cáo phổ biến do tỷ lệ mắc không cao. Tuy nhiên, với người có yếu tố nguy cơ cao (tiền sử chiếu xạ, di truyền…), bác sĩ có thể chỉ định tầm soát sớm.
4. U não lành tính có cần điều trị không?
Có. Dù là u lành tính nhưng nếu phát triển lớn vẫn có thể gây chèn ép não và để lại di chứng. Việc theo dõi và can thiệp sớm là rất quan trọng.
Kết luận: Chủ động nắm rõ kiến thức – Bảo vệ não bộ ngay từ hôm nay
Ung thư não không chỉ là vấn đề y học mà còn là nỗi lo của cả gia đình và xã hội. Việc phát hiện sớm, điều trị đúng hướng và chăm sóc hậu phẫu chu đáo có thể cải thiện đáng kể chất lượng sống cho người bệnh.
Hãy chú ý đến các dấu hiệu bất thường của cơ thể, đặc biệt là thần kinh. Trong trường hợp có triệu chứng nghi ngờ, đừng chần chừ – hãy đến bệnh viện chuyên khoa để được tư vấn và chẩn đoán sớm.
Hành động ngay hôm nay
Nếu bạn hoặc người thân có triệu chứng nghi ngờ u não:
- Đặt lịch khám chuyên khoa thần kinh hoặc ung bướu càng sớm càng tốt.
- Chuẩn bị thông tin bệnh sử đầy đủ khi đi khám.
- Chia sẻ với bác sĩ mọi thay đổi về hành vi, trí nhớ, vận động, cảm giác…
Bảo vệ sức khỏe não bộ chính là đầu tư cho tương lai của chính bạn!
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.