Trong các bệnh lý thần kinh ngoại biên, bệnh thần kinh quay tuy không phổ biến như thần kinh tọa hay thần kinh giữa, nhưng lại có ảnh hưởng sâu sắc đến chức năng vận động của cánh tay và bàn tay. Nếu không được nhận biết và điều trị kịp thời, bệnh có thể gây nên tình trạng “rơi cổ tay” và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Vậy bệnh thần kinh quay là gì? Làm sao để phát hiện sớm và điều trị hiệu quả? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
Thần kinh quay là gì?
Thần kinh quay (Radial nerve) là một trong ba dây thần kinh chính của chi trên, xuất phát từ đám rối thần kinh cánh tay, đi dọc xuống mặt sau cánh tay và chi phối vận động, cảm giác cho một phần lớn của cẳng tay và bàn tay. Đây là dây thần kinh đảm nhiệm vai trò duỗi khuỷu tay, cổ tay, các ngón tay và hỗ trợ cảm giác mặt sau cánh tay, cẳng tay và mu bàn tay.
Hình ảnh phân bố thần kinh quay trong cơ thể
Bệnh thần kinh quay là gì?
Bệnh thần kinh quay là tình trạng tổn thương hoặc chèn ép dây thần kinh quay, gây ra những rối loạn chức năng cảm giác và vận động mà thần kinh này chi phối. Tổn thương có thể xảy ra ở bất kỳ vị trí nào dọc theo đường đi của dây thần kinh, nhưng phổ biến nhất là ở vùng cánh tay do chấn thương hoặc áp lực kéo dài.
Phân loại tổn thương thần kinh quay
- Chèn ép tạm thời: Thường gặp trong giấc ngủ (còn gọi là “Saturday night palsy”), sau khi người bệnh tựa tay lên bàn hoặc vật cứng quá lâu.
- Tổn thương do chấn thương: Gãy xương cánh tay, va đập mạnh hoặc tai nạn có thể gây đứt hoặc chèn ép thần kinh quay nghiêm trọng.
- Bệnh lý thần kinh ngoại biên: Do tiểu đường, thiếu vitamin B12, hoặc tiếp xúc độc chất kéo dài.
Nguyên nhân gây bệnh thần kinh quay
Theo các chuyên gia thần kinh học tại Đại học Y Hà Nội, tổn thương thần kinh quay thường xuất phát từ một số nguyên nhân cụ thể dưới đây:
1. Chấn thương trực tiếp
- Gãy xương cánh tay (đặc biệt là phần 1/3 giữa xương cánh tay).
- Chấn thương do tai nạn giao thông hoặc tai nạn lao động.
2. Chèn ép thần kinh
- Ngủ trong tư thế gác tay lên trán hoặc ngồi tựa tay quá lâu lên mặt bàn.
- Đặt nạng sai cách gây áp lực lên vùng nách.
3. Nguyên nhân chuyển hóa và bệnh lý toàn thân
- Tiểu đường gây viêm đa dây thần kinh ngoại biên.
- Thiếu hụt vitamin B1, B6, B12 dẫn đến thoái hóa thần kinh.
4. Yếu tố nghề nghiệp
Những người thường xuyên mang vác nặng, vận động tay nhiều như thợ xây, vận động viên, người chơi nhạc cụ… có nguy cơ cao bị tổn thương thần kinh quay.
Triệu chứng của bệnh thần kinh quay
Triệu chứng của bệnh thần kinh quay có thể biểu hiện ở cả cảm giác và vận động, tùy theo mức độ và vị trí tổn thương.
Triệu chứng vận động
- Mất khả năng duỗi cổ tay, gây hiện tượng “rơi cổ tay” (wrist drop).
- Yếu hoặc không thể duỗi ngón tay, ngón cái.
- Giảm sức cơ vùng cẳng tay, bàn tay.
Triệu chứng cảm giác
- Tê, ngứa ran hoặc mất cảm giác mặt sau cánh tay, mu bàn tay, các ngón tay (trừ ngón út).
- Đau nhức âm ỉ dọc theo đường đi của thần kinh quay.
Hình ảnh lâm sàng và tổn thương
Ai có nguy cơ mắc bệnh thần kinh quay?
Bệnh có thể xảy ra ở mọi đối tượng nhưng phổ biến hơn ở những người có yếu tố nguy cơ sau:
- Người trung niên và người cao tuổi.
- Người làm việc tay chân nặng nhọc hoặc chơi thể thao cường độ cao.
- Bệnh nhân tiểu đường lâu năm hoặc suy dinh dưỡng.
- Người từng bị chấn thương chi trên.
Số liệu thực tế
Theo nghiên cứu đăng trên Tạp chí Y học Việt Nam (2021), tỷ lệ tổn thương thần kinh quay chiếm khoảng 3,2% các bệnh lý thần kinh ngoại biên do chấn thương tại các bệnh viện tuyến trung ương.
Chẩn đoán bệnh thần kinh quay: Khi nào cần gặp bác sĩ?
Khi nhận thấy các triệu chứng như cổ tay yếu, không thể duỗi ngón, tê mặt sau bàn tay – người bệnh nên đến khám chuyên khoa thần kinh hoặc chỉnh hình càng sớm càng tốt để được chẩn đoán chính xác.
Hình ảnh tổn thương thần kinh quay do chấn thương
Phương pháp chẩn đoán bệnh thần kinh quay
Để xác định chính xác bệnh thần kinh quay, bác sĩ sẽ thực hiện nhiều bước kiểm tra kết hợp giữa lâm sàng và cận lâm sàng. Một chẩn đoán đúng không chỉ giúp đưa ra hướng điều trị hợp lý mà còn giúp phân biệt với các bệnh lý thần kinh ngoại biên khác như thần kinh giữa hoặc trụ.
1. Khám lâm sàng
Bác sĩ sẽ đánh giá tình trạng vận động và cảm giác ở chi trên, đặc biệt là khả năng duỗi cổ tay, ngón tay và cảm giác ở mặt sau bàn tay. Dấu hiệu điển hình là “rơi cổ tay” thường dễ nhận biết bằng mắt thường.
2. Điện cơ (EMG) và đo tốc độ dẫn truyền thần kinh (NCS)
Đây là hai xét nghiệm cận lâm sàng giúp xác định vị trí và mức độ tổn thương thần kinh quay. Nếu tốc độ dẫn truyền bị giảm, đó là dấu hiệu thần kinh đang bị chèn ép hoặc tổn thương.
3. Hình ảnh học
Trong những trường hợp nghi ngờ tổn thương do nguyên nhân cơ học như u, nang, gãy xương,… bác sĩ có thể chỉ định thêm X-quang, CT hoặc MRI để xác định chính xác nguyên nhân chèn ép.
Phương pháp điều trị bệnh thần kinh quay
Tùy theo mức độ tổn thương, nguyên nhân gây bệnh và thời gian mắc bệnh mà bác sĩ sẽ lựa chọn các biện pháp điều trị phù hợp. Dưới đây là các phương pháp thường được sử dụng:
1. Điều trị bảo tồn
- Nghỉ ngơi và tránh chèn ép: Thay đổi thói quen sinh hoạt, tránh tư thế ngủ gác tay hoặc tì tay lâu lên bàn.
- Sử dụng nẹp cổ tay: Giữ cổ tay ở tư thế trung tính, hỗ trợ quá trình hồi phục.
- Dùng thuốc: Các loại thuốc giảm đau, chống viêm không steroid (NSAIDs), thuốc giãn cơ và vitamin nhóm B (đặc biệt là B1, B6, B12) giúp phục hồi dây thần kinh.
- Vật lý trị liệu: Bao gồm các bài tập tăng cường sức cơ, kích thích điện, siêu âm trị liệu.
2. Điều trị can thiệp
Trong các trường hợp tổn thương nặng, dây thần kinh bị đứt hoặc chèn ép kéo dài không đáp ứng điều trị nội khoa, can thiệp phẫu thuật là cần thiết để giải phóng dây thần kinh hoặc nối lại thần kinh bị tổn thương.
Ảnh minh họa điều trị thần kinh quay
Phục hồi chức năng và chăm sóc sau điều trị
Sau điều trị, người bệnh cần tích cực tham gia chương trình phục hồi chức năng để tránh teo cơ và cải thiện chức năng vận động tay.
- Thực hiện các bài tập chủ động và thụ động dưới sự hướng dẫn của chuyên gia vật lý trị liệu.
- Massage và xoa bóp nhẹ vùng tổn thương để tăng cường lưu thông máu.
- Ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, đặc biệt là vitamin nhóm B, omega-3 và protein.
Phòng ngừa bệnh thần kinh quay
Phòng ngừa là chìa khóa quan trọng để bảo vệ sức khỏe hệ thần kinh. Một số biện pháp phòng ngừa hiệu quả bao gồm:
- Tránh tư thế ngủ gác tay lên đầu hoặc nằm đè lên tay quá lâu.
- Sử dụng dụng cụ hỗ trợ lao động đúng cách, tránh gây áp lực trực tiếp lên vùng nách hoặc cánh tay.
- Rèn luyện thể dục thể thao đúng cách, tránh vận động quá mức vùng cánh tay.
- Điều trị tích cực các bệnh lý nền như tiểu đường, viêm khớp dạng thấp.
Kết luận
Bệnh thần kinh quay có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng vận động và sinh hoạt hàng ngày của người bệnh. Tuy nhiên, nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách, phần lớn trường hợp đều có tiên lượng tốt. Người bệnh cần chủ động lắng nghe cơ thể, tránh các tư thế chèn ép dây thần kinh, kết hợp chăm sóc sức khỏe toàn diện để phòng ngừa tổn thương tái phát.
Hãy đến cơ sở y tế chuyên khoa thần kinh nếu bạn thấy bất kỳ dấu hiệu bất thường nào về vận động hoặc cảm giác ở tay để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Bệnh thần kinh quay có tự khỏi không?
Trong những trường hợp nhẹ do chèn ép tạm thời, bệnh có thể tự hồi phục nếu được nghỉ ngơi và chăm sóc đúng cách. Tuy nhiên, đa số trường hợp cần điều trị y tế để tránh biến chứng.
2. Bao lâu thì bệnh thần kinh quay hồi phục hoàn toàn?
Tùy mức độ tổn thương, thời gian hồi phục có thể kéo dài từ vài tuần đến vài tháng. Trường hợp nặng hơn có thể mất từ 6–12 tháng kèm theo phục hồi chức năng tích cực.
3. Tổn thương thần kinh quay có nguy hiểm không?
Nếu không điều trị kịp thời, tổn thương có thể gây teo cơ, rối loạn vận động vĩnh viễn và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống.
4. Có nên dùng thực phẩm chức năng bổ thần kinh không?
Thực phẩm chức năng chứa vitamin nhóm B hoặc omega-3 có thể hỗ trợ phục hồi thần kinh, tuy nhiên cần sử dụng theo chỉ định của bác sĩ và không thay thế hoàn toàn thuốc điều trị.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.