Hồi Hộp, Đánh Trống Ngực: Nguyên Nhân, Triệu Chứng và Cách Xử Lý

bởi thuvienbenh

Hồi hộp, đánh trống ngực là tình trạng nhiều người từng trải qua ít nhất một lần trong đời. Cảm giác tim đập mạnh, nhanh hoặc bất thường có thể xuất hiện đột ngột trong vài giây, nhưng cũng có khi kéo dài hàng phút, gây lo lắng và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hiện tượng này, từ nguyên nhân, triệu chứng đến phương pháp chẩn đoán và điều trị.

1. Hồi hộp, đánh trống ngực là gì?

Hồi hộp, đánh trống ngực là thuật ngữ dùng để mô tả cảm giác tim đập nhanh hơn, mạnh hơn hoặc không đều so với bình thường. Người bệnh có thể cảm thấy như tim đang “nhảy” trong lồng ngực hoặc đập dồn dập vào thành ngực.

Theo các chuyên gia tim mạch, hiện tượng này có thể xuất hiện ở người hoàn toàn khỏe mạnh trong một số tình huống nhất định (sinh lý) hoặc là dấu hiệu cảnh báo các bệnh lý tiềm ẩn liên quan đến tim mạch, nội tiết, hoặc thần kinh.

Hồi hộp đánh trống ngực

Phân biệt hồi hộp sinh lý và bệnh lý:

  • Sinh lý: Xảy ra trong các tình huống căng thẳng, lo âu, hoặc sau khi uống cà phê, rượu, sử dụng chất kích thích. Cảm giác thường thoáng qua và biến mất khi cơ thể được nghỉ ngơi.
  • Bệnh lý: Thường xuất hiện không có lý do rõ ràng, kéo dài hoặc kèm các triệu chứng nguy hiểm khác như đau ngực, khó thở, chóng mặt. Đây có thể là biểu hiện của rối loạn nhịp tim hoặc bệnh lý tim mạch nghiêm trọng.

“Nhiều bệnh nhân mô tả cảm giác như ‘có tiếng trống vang trong lồng ngực’. Một số người còn bị khó thở và vã mồ hôi. Đây là dấu hiệu không nên chủ quan.” – TS.BS. Nguyễn Văn A, Chuyên khoa Tim mạch.

2. Nguyên nhân gây hồi hộp, đánh trống ngực

Hiện tượng tim đập nhanh hoặc mạnh có thể do nhiều yếu tố khác nhau, được chia thành hai nhóm chính: nguyên nhân sinh lý và nguyên nhân bệnh lý.

Xem thêm:  Phù toàn thân (Anasarca): Triệu chứng cảnh báo bệnh lý nghiêm trọng

2.1. Nguyên nhân sinh lý

Những yếu tố tạm thời, không liên quan đến bệnh lý tim mạch, thường bao gồm:

  • Căng thẳng, lo âu: Khi cơ thể rơi vào trạng thái stress, hormone adrenaline tăng cao, kích thích tim đập nhanh.
  • Chất kích thích: Cà phê, rượu, nicotine hay một số loại thuốc có thể gây tăng nhịp tim.
  • Thiếu ngủ, mệt mỏi: Cơ thể không được nghỉ ngơi đầy đủ làm hệ thần kinh tự chủ hoạt động kém ổn định, dẫn đến hồi hộp.

2.2. Nguyên nhân bệnh lý

Nếu hiện tượng hồi hộp xuất hiện thường xuyên và không phụ thuộc vào yếu tố sinh hoạt, cần nghĩ đến các nguyên nhân bệnh lý sau:

  • Rối loạn nhịp tim: Ngoại tâm thu, rung nhĩ, nhịp nhanh kịch phát trên thất.
  • Bệnh tuyến giáp: Cường giáp làm tăng chuyển hóa, dẫn đến tim đập nhanh.
  • Thiếu máu hoặc hạ đường huyết: Khi oxy hoặc glucose trong máu giảm, tim phải làm việc nhiều hơn để bù đắp.
  • Bệnh tim mạch: Hẹp van tim, suy tim, bệnh cơ tim.

Nguyên nhân hồi hộp đánh trống ngực

3. Triệu chứng đi kèm cần chú ý

Bên cạnh cảm giác tim đập nhanh hoặc mạnh, người bệnh có thể xuất hiện thêm các triệu chứng:

  • Khó thở, hụt hơi khi gắng sức hoặc ngay cả khi nghỉ ngơi.
  • Đau tức ngực hoặc cảm giác nặng vùng ngực.
  • Chóng mặt, hoa mắt, cảm giác sắp ngất.
  • Ra mồ hôi lạnh.
  • Trong trường hợp nặng: mất ý thức, ngất xỉu.

Lưu ý: Nếu hồi hộp kèm đau ngực dữ dội, khó thở nghiêm trọng hoặc mất ý thức, cần gọi cấp cứu ngay lập tức vì có thể là dấu hiệu của nhồi máu cơ tim hoặc rối loạn nhịp tim nguy hiểm.

4. Khi nào cần đi khám bác sĩ?

Không phải mọi trường hợp hồi hộp, đánh trống ngực đều nguy hiểm, nhưng có những tình huống bắt buộc phải đi khám sớm:

  • Hiện tượng xảy ra thường xuyên, không rõ nguyên nhân.
  • Kèm theo đau ngực, khó thở, chóng mặt.
  • Người có tiền sử bệnh tim mạch, cao huyết áp, tiểu đường.
  • Hồi hộp xuất hiện cả khi đang nghỉ ngơi hoặc trong lúc ngủ.

Ví dụ thực tế: Một bệnh nhân nữ 42 tuổi tại TP.HCM thường xuyên bị hồi hộp kèm khó thở về đêm. Khi đi khám, bác sĩ phát hiện chị mắc rung nhĩ – một dạng rối loạn nhịp tim cần điều trị sớm để phòng biến chứng đột quỵ.

5. Phương pháp chẩn đoán

Để xác định chính xác nguyên nhân gây hồi hộp, đánh trống ngực, bác sĩ sẽ tiến hành nhiều bước thăm khám và xét nghiệm chuyên sâu:

5.1. Khai thác bệnh sử và khám lâm sàng

Bác sĩ sẽ hỏi về thời điểm xuất hiện, tần suất, các yếu tố kích thích, triệu chứng đi kèm và tiền sử bệnh lý. Khám lâm sàng bao gồm đo huyết áp, nghe tim và kiểm tra mạch.

5.2. Các xét nghiệm cận lâm sàng

  • Điện tâm đồ (ECG): Ghi lại hoạt động điện của tim, giúp phát hiện rối loạn nhịp.
  • Holter điện tim 24 giờ: Theo dõi liên tục nhịp tim trong 24–48 giờ để bắt được những cơn rối loạn thoáng qua.
  • Siêu âm tim: Đánh giá cấu trúc và chức năng tim, phát hiện các bệnh van tim, suy tim.
  • Xét nghiệm máu: Kiểm tra hormone tuyến giáp, công thức máu, đường huyết, điện giải.
Xem thêm:  Amidan sưng to, có hốc mủ: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị hiệu quả
Phương pháp Mục đích Ưu điểm
Điện tâm đồ Phát hiện rối loạn nhịp tức thời Nhanh, không xâm lấn
Holter điện tim Ghi lại nhịp tim trong thời gian dài Độ chính xác cao, phát hiện rối loạn không liên tục
Siêu âm tim Đánh giá cấu trúc, chức năng tim Hình ảnh trực quan, an toàn

6. Cách điều trị hồi hộp, đánh trống ngực

Việc điều trị phụ thuộc vào nguyên nhân, mức độ nghiêm trọng và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.

6.1. Thay đổi lối sống

  • Giảm căng thẳng thông qua thiền, yoga hoặc hít thở sâu.
  • Hạn chế cà phê, rượu, thuốc lá và các chất kích thích.
  • Ngủ đủ 7–8 giờ mỗi ngày.
  • Duy trì cân nặng hợp lý và tập thể dục vừa phải.

6.2. Thuốc điều trị

Bác sĩ có thể kê các nhóm thuốc:

  • Thuốc chẹn beta: Giúp làm giảm nhịp tim.
  • Thuốc chống lo âu: Dành cho trường hợp hồi hộp do căng thẳng.
  • Thuốc điều chỉnh rối loạn nhịp: Dùng cho các bệnh lý tim mạch cụ thể.

6.3. Điều trị bệnh nền

Nếu hồi hộp do cường giáp, thiếu máu hay bệnh van tim, cần điều trị nguyên nhân chính để cải thiện tình trạng.

6.4. Biện pháp cấp cứu khi nguy hiểm

Trong trường hợp bệnh nhân có dấu hiệu ngất, đau ngực dữ dội hoặc khó thở nghiêm trọng, cần gọi cấp cứu 115 ngay. Một số trường hợp nặng có thể cần sốc điện để khôi phục nhịp tim bình thường.

7. Phòng ngừa hiện tượng hồi hộp, đánh trống ngực

  • Hạn chế căng thẳng và học cách kiểm soát cảm xúc.
  • Giữ thói quen ăn uống lành mạnh, bổ sung đầy đủ vitamin và khoáng chất.
  • Tránh lạm dụng caffeine và chất kích thích.
  • Khám sức khỏe định kỳ, đặc biệt nếu có tiền sử bệnh tim.

8. Câu chuyện thực tế

Chị H., 38 tuổi, thường xuyên cảm thấy tim đập nhanh và hồi hộp về đêm. Ban đầu, chị nghĩ do stress công việc nên không đi khám. Tuy nhiên, sau một lần ngất trong lúc lái xe, chị được đưa đến bệnh viện và chẩn đoán mắc ngoại tâm thu thất. Sau khi điều trị bằng thuốc và thay đổi lối sống, tình trạng hồi hộp giảm hẳn.

“Đừng chủ quan với các cơn hồi hộp kéo dài. Chúng có thể là lời cảnh báo từ trái tim bạn.” – PGS.TS. Lê Minh, Bệnh viện Tim mạch Quốc gia.

9. Kết luận

Hồi hộp, đánh trống ngực không phải lúc nào cũng nguy hiểm, nhưng nếu xảy ra thường xuyên hoặc kèm các triệu chứng như đau ngực, khó thở, chóng mặt, bạn cần đi khám sớm để được chẩn đoán chính xác. Việc nhận diện nguyên nhân và điều trị kịp thời sẽ giúp giảm biến chứng, bảo vệ sức khỏe tim mạch lâu dài.

FAQ – Câu hỏi thường gặp

Hồi hộp, đánh trống ngực có nguy hiểm không?

Trong nhiều trường hợp, đây chỉ là phản ứng sinh lý. Tuy nhiên, nếu xảy ra thường xuyên hoặc kèm triệu chứng nghiêm trọng, nó có thể liên quan đến bệnh tim mạch.

Xem thêm:  Cảm Giác Có Vật Lạ Trong Họng: Nguyên Nhân, Xử Trí và Khi Nào Cần Đi Khám?

Có cách nào giảm hồi hộp ngay lập tức không?

Bạn có thể ngồi xuống, hít thở sâu, uống nước và cố gắng thư giãn. Nếu không cải thiện, cần tìm sự hỗ trợ y tế.

Người trẻ tuổi có thể bị hồi hộp, đánh trống ngực do bệnh tim không?

Có. Một số rối loạn nhịp tim hoặc bệnh van tim có thể xuất hiện ở người trẻ. Vì vậy, không nên chủ quan.

Nên đi khám ở khoa nào?

Nên đến khoa tim mạch hoặc nội tổng quát. Trong trường hợp cấp cứu, gọi 115 hoặc đến ngay bệnh viện gần nhất.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0