Phù bạch huyết (sưng một chi do tắc nghẽn hệ bạch huyết): Nguyên nhân, triệu chứng và cách xử lý

bởi thuvienbenh

Phù bạch huyết – hay còn gọi là phù do tắc nghẽn hệ bạch huyết – là tình trạng sưng phù mãn tính, thường ảnh hưởng đến một chi hoặc vùng cơ thể, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Dù không phải là bệnh nguy hiểm đến tính mạng ngay lập tức, nhưng nếu không được chẩn đoán và điều trị đúng cách, phù bạch huyết có thể dẫn đến nhiều biến chứng khó lường.

Trong bài viết chuyên sâu này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện nhất về phù bạch huyết: từ nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết, chẩn đoán, đến các phương pháp điều trị hiệu quả và cách phòng ngừa. Bài viết được biên soạn dựa trên những tài liệu y học đáng tin cậy và ý kiến chuyên môn của các bác sĩ chuyên khoa.

Tình trạng phù bạch huyết

Phù bạch huyết là gì?

Phù bạch huyết là hiện tượng tích tụ dịch bạch huyết ở mô mềm dưới da, do sự tắc nghẽn hoặc suy yếu chức năng dẫn lưu của hệ thống bạch huyết. Tình trạng này dẫn đến sưng phù mạn tính ở một vùng cơ thể, thường gặp nhất ở tay, chân, mặt hoặc bộ phận sinh dục.

Phân loại phù bạch huyết

  • Phù bạch huyết nguyên phát: Là tình trạng bẩm sinh do dị tật hệ bạch huyết. Bệnh có thể biểu hiện từ lúc mới sinh hoặc ở tuổi trưởng thành.
  • Phù bạch huyết thứ phát: Là tình trạng mắc phải sau khi hệ bạch huyết bị tổn thương do các yếu tố như phẫu thuật, xạ trị, chấn thương, nhiễm trùng hoặc ung thư.

Nguyên nhân gây phù bạch huyết

1. Phẫu thuật và xạ trị

Đây là nguyên nhân phổ biến nhất của phù bạch huyết thứ phát. Trong quá trình điều trị ung thư vú, cổ tử cung, tuyến tiền liệt hoặc ung thư đầu cổ, các hạch bạch huyết có thể bị cắt bỏ hoặc tổn thương do tia xạ, dẫn đến gián đoạn dòng chảy của dịch bạch huyết.

Xem thêm:  Suy Nhược Cơ Thể: Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Cách Điều Trị Hiệu Quả

2. Nhiễm trùng ký sinh trùng

Ở các vùng nhiệt đới, nhiễm giun chỉ (filariasis) là nguyên nhân phổ biến gây phù voi – một dạng phù bạch huyết nghiêm trọng.

3. Ung thư và di căn hạch

Các khối u ác tính có thể chèn ép hoặc xâm lấn các mạch bạch huyết, gây cản trở dẫn lưu dịch.

4. Chấn thương

Chấn thương cơ học như tai nạn, bỏng nặng, hay phẫu thuật vùng chi có thể làm hỏng hệ thống mạch bạch huyết và gây phù lâu dài.

5. Các nguyên nhân khác

  • Thừa cân, béo phì kéo dài.
  • Nhiễm trùng da lặp đi lặp lại như viêm mô tế bào.
  • Di truyền, bất thường cấu trúc bẩm sinh của mạch bạch huyết.

Triệu chứng của phù bạch huyết

Triệu chứng phù bạch huyết ở tay

Triệu chứng của phù bạch huyết thường phát triển chậm, tiến triển theo thời gian và có thể dễ bị nhầm lẫn với các loại phù khác. Các dấu hiệu đặc trưng bao gồm:

  • Sưng ở tay, chân hoặc vùng bị ảnh hưởng: Có thể nhẹ và khó nhận biết lúc đầu, nhưng dần trở nên rõ ràng.
  • Cảm giác nặng, căng tức: Người bệnh cảm thấy chi bị phù nặng, khó cử động hoặc mất linh hoạt.
  • Da dày lên, xơ cứng: Do tích tụ dịch và phản ứng viêm mạn tính, mô dưới da trở nên cứng và dày.
  • Giảm khả năng cử động: Việc gập, duỗi chi hoặc hoạt động thường ngày trở nên khó khăn hơn.
  • Tăng nguy cơ nhiễm trùng: Vùng da bị phù dễ bị viêm mô tế bào hoặc nhiễm trùng tái đi tái lại.

So sánh phù bạch huyết với các loại phù khác

Tiêu chí Phù bạch huyết Phù do tim/thận
Vị trí Thường 1 bên chi Cả hai chi hoặc toàn thân
Đặc điểm da Dày, cứng, có thể xơ hóa Mềm, ấn lõm
Tiến triển Chậm, tăng dần theo thời gian Thường cấp tính hoặc dao động
Đáp ứng với thuốc lợi tiểu Kém Tốt

Chẩn đoán phù bạch huyết

Việc chẩn đoán phù bạch huyết dựa trên khai thác bệnh sử, thăm khám lâm sàng và thực hiện một số xét nghiệm hỗ trợ:

1. Khám lâm sàng

Bác sĩ sẽ đánh giá tình trạng sưng, độ mềm/mềm của da, dấu hiệu ấn lõm, độ linh hoạt của chi và tiền sử phẫu thuật hoặc xạ trị.

2. Đo chu vi chi

So sánh kích thước hai bên chi để phát hiện sự chênh lệch, thường trên 2cm là dấu hiệu gợi ý phù bạch huyết.

3. Xét nghiệm hình ảnh

  • Siêu âm Doppler: Giúp loại trừ nguyên nhân do tắc nghẽn tĩnh mạch sâu.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI lymphangiography): Hình ảnh chi tiết hệ thống mạch bạch huyết.
  • Chụp xạ hình bạch huyết (Lymphoscintigraphy): Kỹ thuật đánh giá trực tiếp dòng chảy của dịch bạch huyết và xác định vị trí tắc nghẽn.

Tiếp theo: Phần sau của bài viết sẽ tập trung vào phương pháp điều trị phù bạch huyết, biến chứng nguy hiểm, và cách phòng ngừa hiệu quả.

Xem thêm:  Mất ngủ là gì? Dấu hiệu nhận biết và cách điều trị hiệu quả

Điều trị phù bạch huyết

Hiện nay, phù bạch huyết chưa có phương pháp điều trị triệt để hoàn toàn, nhưng có thể kiểm soát hiệu quả nếu được điều trị đúng cách. Mục tiêu chính là giảm sưng, ngăn ngừa biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh.

1. Liệu pháp không dùng thuốc

  • Liệu pháp nén (Compression therapy): Dùng vớ nén, băng ép hoặc máy bơm khí nén giúp đẩy dịch bạch huyết ra khỏi vùng bị sưng. Đây là phương pháp điều trị nền tảng trong quản lý phù bạch huyết.
  • Liệu pháp dẫn lưu bạch huyết bằng tay (MLD): Là một kỹ thuật xoa bóp chuyên sâu nhằm tăng lưu thông dịch bạch huyết, giảm cảm giác căng tức và hỗ trợ giảm sưng.
  • Tập thể dục có kiểm soát: Các bài tập được thiết kế riêng biệt để cải thiện vận động khớp, tăng lưu thông và giảm ứ trệ dịch bạch huyết. Ví dụ: nâng chân tay, yoga nhẹ nhàng, đi bộ, đạp xe chậm.
  • Chăm sóc da: Giữ vệ sinh da sạch sẽ, dưỡng ẩm và bảo vệ vùng bị phù tránh trầy xước nhằm giảm nguy cơ nhiễm trùng như viêm mô tế bào.

2. Điều trị bằng thuốc

Dù không có thuốc đặc trị, nhưng một số loại thuốc có thể hỗ trợ trong điều trị:

  • Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) giúp giảm đau và viêm mô.
  • Kháng sinh dùng khi có dấu hiệu nhiễm trùng vùng da phù.
  • Các enzyme phân giải protein như bromelain hoặc trypsin có thể giúp giảm sưng nhẹ.

3. Phẫu thuật

Khi điều trị nội khoa không mang lại hiệu quả, bác sĩ có thể đề xuất các can thiệp phẫu thuật:

  • Phẫu thuật nối bạch huyết – tĩnh mạch: Tạo đường dẫn để dịch bạch huyết thoát ra ngoài thông qua hệ tĩnh mạch.
  • Ghép hạch bạch huyết: Chuyển hạch từ vùng khỏe mạnh đến vùng bị phù để phục hồi dẫn lưu.
  • Phẫu thuật loại bỏ mô xơ: Cắt bỏ mô xơ cứng, giúp giảm thể tích và cải thiện thẩm mỹ vùng chi bị phù.

Biến chứng nguy hiểm của phù bạch huyết

Nếu không được kiểm soát tốt, phù bạch huyết có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng:

  • Viêm mô tế bào tái phát: Là biến chứng phổ biến, nguy hiểm, dễ gây nhiễm trùng lan rộng nếu không được điều trị kịp thời.
  • Xơ hóa mô: Lâu ngày vùng phù trở nên xơ cứng, khó phục hồi, gây cản trở vận động.
  • Giảm khả năng vận động: Đặc biệt khi phù ảnh hưởng đến khớp gối, khuỷu tay, cổ chân hoặc bàn tay.
  • Angiosarcoma (ung thư hiếm): Trong một số trường hợp rất hiếm, phù bạch huyết kéo dài có thể dẫn đến ung thư mô mềm.

Phòng ngừa phù bạch huyết

1. Đối với người sau phẫu thuật/xạ trị

  • Không tiêm, đo huyết áp hoặc lấy máu ở chi đã được can thiệp.
  • Mặc vớ nén và tập vật lý trị liệu theo hướng dẫn của chuyên gia phục hồi chức năng.
  • Giữ gìn vệ sinh da và chăm sóc vết thương cẩn thận.
Xem thêm:  Thân Nhiệt Thấp Bất Thường: Khi Cơ Thể Gửi Tín Hiệu Cầu Cứu

2. Duy trì lối sống lành mạnh

  • Kiểm soát cân nặng và tránh béo phì.
  • Không mặc quần áo bó sát vùng chi có nguy cơ.
  • Tập thể dục đều đặn nhưng nhẹ nhàng, không quá sức.

Chuyên gia nói gì?

“Phù bạch huyết không đơn thuần chỉ là sưng chi. Đây là một bệnh mạn tính cần được theo dõi và kiểm soát lâu dài. Điều quan trọng là bệnh nhân cần phát hiện sớm và tuân thủ phác đồ điều trị.” – TS.BS. Nguyễn Minh Hải, chuyên khoa Phục hồi chức năng, BV Đại học Y Dược TP.HCM.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Phù bạch huyết có chữa khỏi không?

Phù bạch huyết hiện chưa có thuốc điều trị triệt để nhưng có thể kiểm soát hiệu quả bằng liệu pháp nén, tập luyện và chăm sóc da phù hợp.

2. Bao lâu thì cần điều trị sau khi phát hiện phù?

Nên điều trị càng sớm càng tốt. Càng trì hoãn, nguy cơ biến chứng càng cao và hiệu quả điều trị sẽ giảm.

3. Có nên dùng thuốc lợi tiểu để giảm phù?

Không. Thuốc lợi tiểu không hiệu quả trong phù bạch huyết và có thể gây mất cân bằng điện giải nếu dùng sai cách.

4. Mang vớ nén cả ngày có hại không?

Vớ nén chuyên dụng được thiết kế để mang cả ngày. Tuy nhiên, nên tháo ra khi ngủ và nên kiểm tra vùng da định kỳ để phát hiện dấu hiệu kích ứng.

Kết luận

Phù bạch huyết là một bệnh lý phức tạp, ảnh hưởng lâu dài đến người bệnh cả về thể chất lẫn tâm lý. Tuy nhiên, với hiểu biết đúng đắn và can thiệp kịp thời, người bệnh hoàn toàn có thể kiểm soát tốt tình trạng này và sống khỏe mạnh. Đừng chần chừ khi phát hiện các dấu hiệu bất thường — hãy đến gặp chuyên gia để được chẩn đoán và điều trị đúng cách.

Hãy hành động ngay!

Nếu bạn hoặc người thân có dấu hiệu nghi ngờ phù bạch huyết, đừng trì hoãn việc thăm khám. Liên hệ ngay với các chuyên khoa phục hồi chức năng hoặc chuyên khoa mạch bạch huyết để được tư vấn điều trị phù hợp.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0