Trong khi đột quỵ thường gắn liền với tắc nghẽn động mạch, một loại đột quỵ khác – ít phổ biến nhưng không kém phần nguy hiểm – lại xảy ra do tắc nghẽn tĩnh mạch dẫn máu từ não. Đó là huyết khối tĩnh mạch não (Cerebral Venous Sinus Thrombosis – CVST), một tình trạng đe dọa tính mạng nếu không được phát hiện sớm và can thiệp đúng cách. Tuy chiếm tỷ lệ thấp trong các loại đột quỵ, nhưng CVST ngày càng được ghi nhận nhiều hơn, đặc biệt ở người trẻ và phụ nữ mang thai. Bài viết này cung cấp cái nhìn toàn diện, dễ hiểu, dựa trên kiến thức chuyên môn và cập nhật y văn mới nhất để bạn đọc hiểu rõ và chủ động hơn trong phòng ngừa cũng như điều trị căn bệnh này.
Huyết khối tĩnh mạch não là gì?
Huyết khối tĩnh mạch não (CVST) là hiện tượng hình thành cục máu đông trong hệ thống tĩnh mạch xoang của não. Các xoang tĩnh mạch này đóng vai trò dẫn lưu máu giàu CO2 và chất thải từ mô não trở về tim. Khi bị huyết khối, dòng máu bị cản trở hoặc tắc nghẽn hoàn toàn, gây tăng áp lực nội sọ, phù não, xuất huyết và nếu nặng có thể gây tử vong.
Điểm khác biệt với đột quỵ do thiếu máu cục bộ
Tiêu chí | Đột quỵ thiếu máu cục bộ | Huyết khối tĩnh mạch não |
---|---|---|
Bản chất | Tắc động mạch | Tắc tĩnh mạch |
Đối tượng thường gặp | Người lớn tuổi, bệnh nền tim mạch | Người trẻ, phụ nữ mang thai |
Triệu chứng | Yếu liệt nhanh, mất ngôn ngữ | Đau đầu, co giật, rối loạn thị giác |
Ảnh hưởng của CVST không chỉ dừng lại ở tổn thương mô não mà còn có thể để lại di chứng thần kinh lâu dài nếu không được điều trị sớm.
Nguyên nhân gây huyết khối tĩnh mạch não
Không giống như đột quỵ thiếu máu cục bộ, huyết khối tĩnh mạch não thường xuất hiện ở những người trẻ tuổi và có thể do nhiều yếu tố nguy cơ phối hợp. Một số nguyên nhân chính bao gồm:
1. Rối loạn đông máu
- Thiếu hụt protein C, protein S hoặc antithrombin III – các chất ức chế đông máu tự nhiên
- Hội chứng kháng phospholipid – một rối loạn tự miễn gây tăng đông máu
- Đột biến gen yếu tố V Leiden, prothrombin G20210A
2. Các yếu tố nội tiết và tình trạng sinh lý
- Phụ nữ mang thai hoặc hậu sản – giai đoạn dễ xảy ra tăng đông sinh lý
- Sử dụng thuốc tránh thai dạng phối hợp (có estrogen)
- Liệu pháp hormone thay thế trong thời kỳ mãn kinh
3. Nhiễm trùng và viêm
- Viêm tai giữa, viêm xoang mạn tính, viêm màng não
- Nhiễm trùng toàn thân (nhiễm khuẩn huyết)
4. Bệnh lý nền và yếu tố cơ địa
- Ung thư (đặc biệt là các loại ung thư tuyến tụy, phổi, máu)
- Béo phì, mất nước kéo dài
- Chấn thương sọ não, phẫu thuật thần kinh
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khoảng 85% các ca CVST có thể xác định được ít nhất một yếu tố nguy cơ, trong đó nhóm liên quan đến hormone sinh dục chiếm gần 50% ở phụ nữ dưới 40 tuổi.
Triệu chứng cảnh báo huyết khối tĩnh mạch não
Triệu chứng của CVST rất dễ bị nhầm với đau đầu thông thường hoặc các rối loạn thần kinh khác, dẫn đến chẩn đoán muộn. Dưới đây là những dấu hiệu thường gặp cần đặc biệt lưu ý:
1. Đau đầu dữ dội và kéo dài
- Chiếm đến 90% trường hợp CVST
- Đau liên tục, tăng dần, không đáp ứng thuốc giảm đau thông thường
- Thường khởi phát đột ngột hoặc tăng dần theo thời gian
2. Co giật và rối loạn ý thức
- Co giật toàn thân hoặc khu trú
- Lú lẫn, giảm tỉnh táo, có thể tiến triển đến hôn mê
3. Rối loạn thị giác và vận động
- Nhìn mờ, nhìn đôi, sưng gai thị khi nội soi đáy mắt
- Liệt hoặc yếu nửa người, mất phối hợp vận động
4. Triệu chứng khu trú theo vị trí xoang tĩnh mạch bị huyết khối
Xoang bị huyết khối | Triệu chứng điển hình |
---|---|
Xoang dọc trên | Đau đầu, co giật, yếu chi |
Xoang ngang | Phù gai thị, rối loạn thị giác |
Xoang hang | Đau mắt, sụp mi, liệt các dây thần kinh sọ |
Việc nhận biết sớm các triệu chứng này có thể giúp giảm thiểu biến chứng nặng như phù não lan tỏa, xuất huyết nội sọ hoặc tử vong.
Chẩn đoán huyết khối tĩnh mạch não
Việc chẩn đoán sớm và chính xác huyết khối tĩnh mạch não là chìa khóa để can thiệp kịp thời và giảm thiểu các biến chứng nguy hiểm. Quá trình chẩn đoán bao gồm nhiều bước kết hợp giữa lâm sàng và cận lâm sàng.
1. Khám lâm sàng thần kinh
- Đánh giá ý thức, hành vi, phản xạ, chức năng vận động
- Kiểm tra dấu hiệu thần kinh khu trú, dấu hiệu tăng áp lực nội sọ (như phù gai thị)
- Ghi nhận tiền sử bệnh lý, dùng thuốc, thai kỳ, tiền sử đông máu
2. Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh
- CT Scan: Có thể phát hiện xuất huyết não hoặc phù não nhưng độ nhạy thấp ở giai đoạn sớm
- CT Venography (CTV): Chụp cắt lớp vi tính có cản quang để xác định tĩnh mạch bị huyết khối
- MRI và MRV (Magnetic Resonance Venography): Là tiêu chuẩn vàng hiện nay giúp đánh giá rõ vị trí, mức độ huyết khối
3. Xét nghiệm hỗ trợ
- Đo công thức máu, CRP, D-dimer
- Xét nghiệm chức năng đông máu: PT, aPTT, fibrinogen
- Khảo sát nguyên nhân tăng đông: yếu tố di truyền, miễn dịch
Phương pháp điều trị huyết khối tĩnh mạch não
Điều trị huyết khối tĩnh mạch não cần phối hợp nhiều chuyên khoa: thần kinh, huyết học, hồi sức và phục hồi chức năng. Tùy theo mức độ nặng và biến chứng mà phương pháp điều trị sẽ khác nhau.
1. Điều trị nội khoa
- Thuốc kháng đông: Heparin truyền tĩnh mạch hoặc Heparin trọng lượng phân tử thấp (LMWH)
- Sau giai đoạn cấp, chuyển sang dùng thuốc kháng vitamin K (warfarin) từ 3–6 tháng
- Kiểm soát triệu chứng: Thuốc giảm đau, hạ áp lực nội sọ, kiểm soát co giật
2. Can thiệp nội mạch
Áp dụng trong các trường hợp nặng, không đáp ứng điều trị nội khoa:
- Lấy huyết khối bằng dụng cụ cơ học
- Tiêm thuốc tiêu sợi huyết (rtPA) trực tiếp vào xoang bị huyết khối
3. Điều trị nguyên nhân và phòng ngừa tái phát
- Điều trị bệnh lý nền: ung thư, lupus, nhiễm trùng
- Ngừng dùng thuốc tránh thai nếu có
- Tư vấn di truyền và xét nghiệm cho người có yếu tố tăng đông bẩm sinh
Tiên lượng và biến chứng
Tiên lượng của bệnh nhân CVST thường khả quan nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng. Tuy nhiên, nếu chẩn đoán muộn hoặc bệnh nhân có biến chứng như xuất huyết, phù não lan tỏa, nguy cơ tử vong hoặc di chứng thần kinh là rất cao.
Biến chứng thường gặp
- Phù não lan tỏa
- Co giật mạn tính sau đột quỵ
- Liệt nửa người hoặc rối loạn vận động
- Rối loạn nhận thức, trầm cảm hậu đột quỵ
Lời khuyên phòng ngừa từ chuyên gia
GS.TS.BS Trần Đức Phú, chuyên gia thần kinh học, chia sẻ: “Mặc dù huyết khối tĩnh mạch não là bệnh hiếm gặp, nhưng những đối tượng nguy cơ cao như phụ nữ mang thai, người có bệnh lý đông máu cần được theo dõi sát và tư vấn phòng ngừa từ sớm. Điều quan trọng nhất là nâng cao nhận thức cộng đồng để người bệnh đến bệnh viện kịp thời.”
Kết luận
Huyết khối tĩnh mạch não là một trong những dạng đột quỵ ít gặp nhưng nguy hiểm, dễ bị bỏ sót trong chẩn đoán. Việc hiểu rõ các triệu chứng điển hình, yếu tố nguy cơ và phương pháp điều trị sẽ giúp cộng đồng nâng cao ý thức phòng ngừa và giảm thiểu biến chứng. Điều trị sớm – đúng cách – và kiểm soát nguyên nhân là chìa khóa để bệnh nhân phục hồi tốt và tránh tái phát.
Hỏi đáp nhanh về huyết khối tĩnh mạch não
1. Huyết khối tĩnh mạch não có chữa khỏi không?
Có. Nếu phát hiện sớm và điều trị kịp thời bằng thuốc kháng đông, phần lớn bệnh nhân hồi phục hoàn toàn.
2. Sau khi bị CVST, có thể sinh hoạt bình thường không?
Có thể. Tuy nhiên, một số người sẽ cần thời gian phục hồi chức năng và theo dõi lâu dài.
3. Bệnh có di truyền không?
Một số trường hợp do rối loạn đông máu di truyền. Nếu có tiền sử gia đình, nên được tầm soát sớm.
4. Có cần điều trị kháng đông lâu dài không?
Tùy theo nguyên nhân. Trường hợp CVST do yếu tố tạm thời (như dùng thuốc tránh thai) có thể ngừng sau 3–6 tháng. Nếu do yếu tố bẩm sinh, cần điều trị lâu dài.
Hành động ngay để bảo vệ não bộ của bạn
Nếu bạn đang có các triệu chứng như đau đầu kéo dài, rối loạn thị giác, co giật không rõ nguyên nhân – đừng chủ quan. Hãy đến cơ sở y tế có chuyên khoa thần kinh để được kiểm tra sớm. Việc phát hiện sớm có thể cứu sống bạn hoặc người thân!
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.